6101 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Tuấn |
Đoạn từ đập Bảo Tàng - đến cầu ông Tung
|
600.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6102 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Tuấn |
Đoạn từ Bưu điện - đến cầu Đình
|
750.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6103 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Tuấn |
Đoạn từ cầu ông Bảo - đến giáp xã Trực Đạo
|
600.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6104 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Tuấn |
Đoạn từ cầu Bắc Sơn - đến cầu ông Phách
|
600.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6105 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Tuấn |
Đoạn từ nhà ông Đức - đến hết nhà ông Xá
|
600.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6106 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Tuấn |
Đường mới từ ngã 3 giao với đường tỉnh 488B - đến cầu mới (giao giữa đường nội thị và đường trục xã Trực Tuấn)
|
1.250.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6107 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Tuấn |
Khu vực 1: Xóm 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7
|
400.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6108 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Tuấn |
Khu vực 2: Xóm 8, 9, 10, 11, 12
|
300.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6109 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Tuấn |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
250.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6110 |
Huyện Trực Ninh |
Tỉnh lộ: Đường 488B - Tỉnh lộ - Xã Trực Đạo |
Đoạn từ giáp TT Cát Thành - đến cổng chùa Ngọc Giả
|
1.150.000
|
633.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6111 |
Huyện Trực Ninh |
Tỉnh lộ: Đường 488B - Tỉnh lộ - Xã Trực Đạo |
Đoạn từ cổng chùa Ngọc Giả - đến cầu chợ Giá
|
1.500.000
|
825.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6112 |
Huyện Trực Ninh |
Tỉnh lộ: Đường 488B - Tỉnh lộ - Xã Trực Đạo |
Đoạn từ cầu chợ Giá - đến giáp xã Trực Thanh
|
1.250.000
|
688.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6113 |
Huyện Trực Ninh |
Tỉnh lộ: Đường 488B - Tỉnh lộ - Xã Trực Đạo |
Đoạn từ giáp xã Trực Tuấn - đến Cống Chéo Trực Thanh
|
1.150.000
|
633.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6114 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Nam Ninh Hải - Đường Huyện lộ - Xã Trực Đạo |
Đoạn từ tỉnh lộ 488B - đến cầu Gai
|
1.150.000
|
633.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6115 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Đạo |
Đoạn từ UBND xã - đến cống Sở
|
650.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6116 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Đạo |
Đoạn từ đường Nam Ninh Hải nối - đến đường tỉnh lộ 488B
|
650.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6117 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Đạo |
Đoạn từ Trạm xá - đến giáp xã Trực Tuấn
|
400.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6118 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Đạo |
Đoạn từ cầu Chợ Giá - đến đê hữu sông Ninh Cơ
|
400.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6119 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Đạo |
Khu vực 1: Thôn 1, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 11, 13, 14, 15, 16, 17, 21
|
400.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6120 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Đạo |
Khu vực 2: Thôn 10, 18, 19, 20, 22
|
300.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6121 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Đạo |
Khu vực 3: Các thôn còn lại
|
250.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6122 |
Huyện Trực Ninh |
Đường 488B - Tỉnh lộ - Xã Trực Thanh |
Đoạn từ giáp xã Trực Đạo - đến cầu Trắng
|
1.150.000
|
633.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6123 |
Huyện Trực Ninh |
Đường 488B - Tỉnh lộ - Xã Trực Thanh |
Đoạn từ cầu Trắng - đến cầu dài
|
1.400.000
|
770.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6124 |
Huyện Trực Ninh |
Đường 488B - Tỉnh lộ - Xã Trực Thanh |
Đoạn từ cầu dài - đến giáp xã Trực Nội
|
1.150.000
|
633.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6125 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Nam Ninh Hải - Đường Huyện lộ - Xã Trực Thanh |
Đoạn từ Ngã ba cống chéo - đến phà Thanh Đại cũ
|
1.000.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6126 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Trực Thanh |
Đoạn từ cầu Dài - đến cống Vụ Tây
|
500.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6127 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Trực Thanh |
Đoạn từ cầu Trắng - đến đò Giá
|
600.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6128 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Trực Thanh |
Đoạn từ đường ngã ba làng Bàng Trang - đến cầu Đá
|
500.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6129 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Thanh |
Khu vực 1: Xóm 7, 10, 11, 12
|
400.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6130 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Thanh |
Khu vực 2: Các xóm còn lại
|
300.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6131 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 21B - Xã Trực Nội |
Đoạn từ giáp xã Trực Hưng - đến hết cống Cao
|
1.600.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6132 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 21B - Xã Trực Nội |
Đoạn từ giáp cống Cao - đến hết đất nhà bà Huê xóm 16
|
1.750.000
|
963.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6133 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 21B - Xã Trực Nội |
Đoạn từ giáp đất nhà Bà Huê xóm 16 - đến bến phà Đại Nội
|
1.500.000
|
825.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6134 |
Huyện Trực Ninh |
Đường 488B - Tỉnh lộ - Xã Trực Nội |
Đoạn từ giáp xã Trực Thanh - đến hết cầu Đen
|
1.250.000
|
715.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6135 |
Huyện Trực Ninh |
Đường 488B - Tỉnh lộ - Xã Trực Nội |
Đoạn từ giáp cầu Đen - đến hết đường vào Trạm điện trung gian
|
1.750.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6136 |
Huyện Trực Ninh |
Đường 488B - Tỉnh lộ - Xã Trực Nội |
Đoạn từ giáp đường vào Trạm điện trung gian - đến giáp xã Trực Hưng
|
1.250.000
|
715.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6137 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Nội |
Từ điểm giao QL 21B - đến Cống Nam Tân
|
750.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6138 |
Huyện Trực Ninh |
Đường nam sông Thống Nhất ( đường Nam tỉnh lộ 488B) - Xã Trực Nội |
|
500.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6139 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Nội |
Khu vực 1: Xóm 5, 12
|
450.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6140 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Nội |
Khu vực 2: Xóm 2, 3, 4, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 13, 14, 15, 16, 18
|
400.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6141 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Nội |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
250.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6142 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 21B - Xã Trực Hưng |
Đoạn từ giáp cầu Nam Hải 2 - đến giáp xã Trực Nội
|
1.400.000
|
770.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6143 |
Huyện Trực Ninh |
Tỉnh lộ 488B - Xã Trực Hưng |
Đoạn từ giáp xã Trực Nội - đến giáp Trụ sở HTX nông nghiệp
|
1.400.000
|
770.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6144 |
Huyện Trực Ninh |
Tỉnh lộ 488B - Xã Trực Hưng |
Đoạn từ Trụ sở HTX nông nghiệp - đến giáp xã Trực Khang
|
1.800.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6145 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Hưng Mỹ - Xã Trực Hưng |
Đoạn từ cầu Gạo - đến giáp xã Trực Mỹ
|
600.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6146 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Hưng |
Điểm đầu tỉnh lộ 488B - đến hết Trường cấp II
|
850.000
|
468.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6147 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Hưng |
Đoạn từ giáp Trường cấp II - đến cầu Cự Phú
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6148 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Hưng |
Đoạn từ chợ Đền - đến cầu Thái Hưng
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6149 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Hưng |
Đoạn từ chợ Đền - đến chợ quỹ Đê (xã Trực Mỹ)
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6150 |
Huyện Trực Ninh |
Đường nam sông Thống Nhất ( đường Nam tỉnh lộ 488B) - Xã Trực Hưng |
|
500.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6151 |
Huyện Trực Ninh |
Xã Trực Hưng |
Đoạn từ cầu Nam Hải 2 - đến cầu Thiệu
|
600.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6152 |
Huyện Trực Ninh |
Xã Trực Hưng |
Đoạn giao QL 21B - đến giáp Nam Hải
|
500.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6153 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Hưng |
Khu vực 1: Thôn Nhật Tân, Quy Trại, Quy Thượng
|
400.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6154 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Hưng |
Khu vực 2: Thôn Hồng Tiến, Cự Phú
|
300.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6155 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Hưng |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
250.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6156 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Tỉnh lộ 488B - Xã Trực Khang |
Đoạn từ giáp xã Trực Hưng - đến hết nhà ông Phương xóm 6
|
1.400.000
|
770.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6157 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Tỉnh lộ 488B - Xã Trực Khang |
Đoạn từ nhà ông Đoán xóm 6 - đến giáp xã Trực Thuận
|
1.250.000
|
688.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6158 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Nam sông Thống Nhất (Đường nam tỉnh lộ 488B) - Xã Trực Khang |
|
600.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6159 |
Huyện Trực Ninh |
Các đường trục xã, liên xã - Xã Trực Khang |
Đoạn từ nhà ông Quyết xóm 3 - đến giáp xã Trực Thuận
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6160 |
Huyện Trực Ninh |
Các đường trục xã, liên xã - Xã Trực Khang |
Đoạn từ nhà ông Độ xóm 1 - đến hết nhà ông Tỉnh xóm 4
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6161 |
Huyện Trực Ninh |
Các đường trục xã, liên xã - Xã Trực Khang |
Đoạn từ nhà ông Phức xóm 1 - đến hết nhà ông Bồi xóm 5
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6162 |
Huyện Trực Ninh |
Các đường trục xã, liên xã - Xã Trực Khang |
Đoạn từ nhà ông Thụ xóm 7 - đến hết nhà ông Long xóm 9
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6163 |
Huyện Trực Ninh |
Các đường trục xã, liên xã - Xã Trực Khang |
Đoạn từ nhà ông Thao xóm 12 - đến hết nhà ông Nha xóm 13 (Miếu)
|
500.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6164 |
Huyện Trực Ninh |
Các đường trục xã, liên xã - Xã Trực Khang |
Đoạn từ nhà ông Thảo xóm 10 - đến hết nhà ông Khiên xóm 11
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6165 |
Huyện Trực Ninh |
Các đường trục xã, liên xã - Xã Trực Khang |
Đường ngang từ nhà ông Thanh xóm 3 - đến nhà ông Lý xóm 11
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6166 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Khang |
Khu vực 1: Xóm 1, 6, 10
|
400.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6167 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Khang |
Khu vực 2: Xóm 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 11, 12, 13
|
300.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6168 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Khang |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
250.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6169 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Hưng Mỹ - Xã Trực Mỹ |
Đoạn từ giáp xã Trực Hưng - đến giáp xã Trực Mỹ
|
750.000
|
413.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6170 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Trực Mỹ |
Đoạn từ giáp xã Trực Hưng - đến Trường cấp I
|
700.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6171 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Trực Mỹ |
Đoạn từ giáp Trường cấp I - đến Nhà thờ Nam Ngoại
|
750.000
|
413.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6172 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Trực Mỹ |
Đoạn từ giáp Nhà thờ Nam Ngoại - đến đê sông Ninh Cơ
|
700.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6173 |
Huyện Trực Ninh |
Đường liên thôn Nam Mỹ Hưng Nhân - Xã Trực Mỹ |
Đoạn từ cầu ông Tiềm - đến hết nhà văn hóa làng Nam Mỹ
|
650.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6174 |
Huyện Trực Ninh |
Đường liên thôn Nam Mỹ Hưng Nhân - Xã Trực Mỹ |
Đoạn từ giáp nhà văn hóa làng Nam Mỹ - đến chợ Quỹ
|
650.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6175 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Mỹ |
Khu vực 1: Thôn 6, 7, 8
|
400.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6176 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Mỹ |
Khu vực 2: Thôn 3, 4, 5, 9, 10, 11
|
350.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6177 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Mỹ |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
250.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6178 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Nam sông Hưng Mỹ - Xã Trực Mỹ |
đoạn từ nhà ông Tam - đến cầu thôn Quỹ Ngoại
|
600.000
|
450.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6179 |
Huyện Trực Ninh |
Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Trực Thuận |
Đoạn từ cầu Tây: Phía Đông đường - đến giáp nhà ông Ban thôn 1;
|
1.900.000
|
1.045.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6180 |
Huyện Trực Ninh |
Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Trực Thuận |
Phía Tây đường - đến giáp nhà ông Tuấn thôn 1
|
1.900.000
|
1.045.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6181 |
Huyện Trực Ninh |
Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Trực Thuận |
Phía Đông đường đoạn từ nhà ông Ban thôn 1 - đến hết chùa Hạnh Phúc; Phía Tây đường đoạn từ nhà ông Tuấn thôn 1 đến hết nhà ông Hiếu thôn 1 (giáp huyện Nghĩa Hưng)
|
2.400.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6182 |
Huyện Trực Ninh |
Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Trực Thuận |
Đoạn từ giáp chùa Hạnh Phúc - đến giáp TT Liễu Đề, huyện Nghĩa Hưng
|
3.000.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6183 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Tỉnh lộ 488B - Xã Trực Thuận |
Đoạn từ giáp tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - đến giáp xã Trực Khang
|
1.050.000
|
550.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6184 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Hưng Mỹ kéo dài - Xã Trực Thuận |
- Phía Bắc đường: Đoạn từ nhà ông Tiếp- Thôn 11 - đến đường vào đền Trần
|
1.100.000
|
605.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6185 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Hưng Mỹ kéo dài - Xã Trực Thuận |
- Phía Nam đường Đoạn từ giáp nhà ông Cát- Thôn 11 - đến đường trục nội đồng Thôn 11
|
1.100.000
|
605.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6186 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Hưng Mỹ kéo dài - Xã Trực Thuận |
- Phía Bắc đường: Đoạn từ giáp đường vào đền Trần - đến giáp nhà ông Đỉnh- Thôn 12
|
900.000
|
495.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6187 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Hưng Mỹ kéo dài - Xã Trực Thuận |
- Phía Nam đường Đoạn từ giáp đường trục nội đồng Thôn 11 - đến giáp sông cụt
|
900.000
|
495.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6188 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Hưng Mỹ kéo dài - Xã Trực Thuận |
- Phía Bắc đường: Đoạn từ nhà ông Đỉnh- Thôn 12 - đến giáp xã Trực Mỹ
|
650.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6189 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Hưng Mỹ kéo dài - Xã Trực Thuận |
- Phía Nam đường Đoạn từ sông cụt - đến giáp xã Trực Mỹ
|
650.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6190 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Trực Thuận |
Đoạn từ giáp tỉnh lộ 490 (Đường 55 cũ) - đến hết cổng vào trụ sở UBND xã
|
700.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6191 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Trực Thuận |
Đoạn từ giáp đường 53B cũ - đến hết Trạm Y tế xã
|
600.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6192 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Trực Thuận |
Đoạn từ giáp Trạm Y tế xã - đến đê sông Ninh Cơ
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6193 |
Huyện Trực Ninh |
Đường liên thôn, liên xóm - Xã Trực Thuận |
Đường liên thôn, liên xóm:
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6194 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Thuận |
Khu vực 1: Thôn 1, 2, 3, 4, 11
|
400.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6195 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Thuận |
Khu vực 2: Các thôn còn lại
|
300.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6196 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Trực Hùng |
Đoạn từ cầu phao Ninh Cường - đến đê sông Ninh Cơ
|
2.000.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6197 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Trực Hùng |
Đoạn từ giáp đê sông Ninh Cơ - đến giáp thị trấn Ninh Cường
|
2.250.000
|
1.320.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6198 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Hùng Thắng - Xã Trực Hùng |
Đường Hùng Thắng
|
500.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6199 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Trực Hùng |
Đoạn từ Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - đến hết trụ sở UBND xã
|
750.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6200 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Trực Hùng |
Đoạn từ giáp trụ sở UBND xã - đến cầu Tân Lý
|
600.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |