Bảng giá đất Nam Định

Giá đất cao nhất tại Nam Định là: 55.000.000
Giá đất thấp nhất tại Nam Định là: 30.000
Giá đất trung bình tại Nam Định là: 2.763.834
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5801 Huyện Trực Ninh Tỉnh lộ 487: (Đường Đen cũ) - Xã Trung Đông Đoạn từ cầu Điện Biên - đến hết Trạm y tế xã 2.700.000 1.320.000 660.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5802 Huyện Trực Ninh Tỉnh lộ 487: (Đường Đen cũ) - Xã Trung Đông Đoạn từ giáp Trạm y tế xã - đến cầu chợ Lao 3.300.000 1.620.000 780.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5803 Huyện Trực Ninh Đường trục xã - Xã Trung Đông Khu trung tâm (từ trạm y tế - đến cầu Chiềng) 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5804 Huyện Trực Ninh Đường trục xã - Xã Trung Đông Khu còn lại (từ cầu Trắng - đến giáp cầu Chiềng) 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5805 Huyện Trực Ninh Đường bờ sông Cát Chử - Xã Trung Đông Đoạn từ cầu Điện Biên - đến Tỉnh lộ 488B (mới) 1.100.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5806 Huyện Trực Ninh Đường bờ sông Cát Chử - Xã Trung Đông Đoạn từ Tỉnh lộ 488B (mới) - đến cầu Lò Vôi 600.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5807 Huyện Trực Ninh Đường thôn Đông Thượng - Xã Trung Đông Từ bờ sông Cát Chử - đến nhà ông Thim 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5808 Huyện Trực Ninh Đường thôn An Mỹ - Xã Trung Đông Từ cầu Đông - đến cống trường học 840.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5809 Huyện Trực Ninh Đường thôn Đông Trung - Xã Trung Đông Từ UBND xã - đến bờ sông Cát Chử 840.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5810 Huyện Trực Ninh Khu dân cư - Xã Trung Đông Khu vực 1: Xóm Phạm Sơn, Trần Phú, Minh Đức, Xóm 1 Đông Trung, Xóm 2 Đông Trung, Các xóm 1, 2, 3, 4, 5, 6 Đông Thượng, các xóm 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5811 Huyện Trực Ninh Khu dân cư - Xã Trung Đông Khu vực 2: Xóm 2 An Mỹ, Đông Hưng, Nam Hưng, Nam Sơn 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5812 Huyện Trực Ninh Khu dân cư - Xã Trung Đông Khu vực 3: Các thôn còn lại 300.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5813 Huyện Trực Ninh Tỉnh lộ 487: (Đường Đen cũ) - Xã Trực Chính Đoạn từ giáp TT Cổ Lễ - đến đường Trực Chính- Phương Định 1.500.000 780.000 420.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5814 Huyện Trực Ninh Tỉnh lộ 487: (Đường Đen cũ) - Xã Trực Chính Đoạn từ ngã tư - đến cầu Thống Nhất 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5815 Huyện Trực Ninh Tỉnh lộ 487: (Đường Đen cũ) - Xã Trực Chính Đoạn từ cầu Thống Nhất - đến đê Đại Hà 1.020.000 510.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5816 Huyện Trực Ninh Đường Trực Chính- Phương Định - Đường trục xã - Xã Trực Chính Đoạn từ chợ mới - đến đường vào Trạm Y tế xã 1.020.000 540.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5817 Huyện Trực Ninh Đường Trực Chính- Phương Định - Đường trục xã - Xã Trực Chính Đoạn từ giáp đường vào Trạm Y tế xã - đến giáp xã Phương Định 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5818 Huyện Trực Ninh Đường Trực Chính- Phương Định - Đường trục xã - Xã Trực Chính Đoạn từ ngã tư - đến Vành Lược 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5819 Huyện Trực Ninh Đường Trực Chính- Phương Định - Đường trục xã - Xã Trực Chính Đoạn từ Vành Lược - đến đê Đại Hà 840.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5820 Huyện Trực Ninh Đường liên thôn, liên xóm - Xã Trực Chính 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5821 Huyện Trực Ninh Vùng dân cư - Xã Trực Chính Khu vực 1: Thôn An Bình, An Thành, An Thịnh, An Định, An Khánh, Dịch Diệp 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5822 Huyện Trực Ninh Vùng dân cư - Xã Trực Chính Khu vực 2: Các xóm còn lại 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5823 Huyện Trực Ninh Quốc lộ 21 - Xã Liêm Hải Đoạn từ cầu Vô Tình - đến hết bưu cục Ngặt kéo 3.600.000 1.800.000 900.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5824 Huyện Trực Ninh Quốc lộ 21 - Xã Liêm Hải Từ bưu cục Ngặt kéo - đến đường vào xóm 11 - đường vào trạm y tế (dốc ông Hồi) 3.300.000 1.650.000 840.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5825 Huyện Trực Ninh Quốc lộ 21 - Xã Liêm Hải Từ đường vào xóm 11 - đến đường vào trạm y tế (dốc ông Hồi) đến hết đất Liêm Hải 2.700.000 1.350.000 690.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5826 Huyện Trực Ninh Đường Tỉnh lộ 488B (Đường 53 A cũ) - Xã Liêm Hải Đoạn từ Ngặt Kéo - đến giáp xã Trung Đông 1.500.000 690.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5827 Huyện Trực Ninh Đường Tỉnh lộ 488B (Đường 53 A cũ) - Xã Liêm Hải Đoạn từ giáp xã Trung Đông - đến đường huyện lộ 53C đi xã Việt Hùng 1.380.000 660.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5828 Huyện Trực Ninh Đường 53C - Đường huyện lộ - Xã Liêm Hải 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5829 Huyện Trực Ninh Đường Vô Tình Văn Lai - Đường huyện lộ - Xã Liêm Hải 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5830 Huyện Trực Ninh Đường trục xã - Xã Liêm Hải Đoạn từ đường Quốc lộ 21 - đến đập An Quần 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5831 Huyện Trực Ninh Đường trục xã - Xã Liêm Hải Đoạn từ chợ Đường - đến giáp xã Phương Định 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5832 Huyện Trực Ninh Các vùng dân cư còn lại - Xã Liêm Hải 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5833 Huyện Trực Ninh Đường huyện lộ (Đường Vô Tình Văn Lai) - Xã Phương Định Đoạn từ giáp xã Liêm Hải - đến cầu ông Hỗ 1.320.000 660.000 330.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5834 Huyện Trực Ninh Đường huyện lộ (Đường Vô Tình Văn Lai) - Xã Phương Định Đoạn từ cầu ông Hỗ - đến dốc đê đò Sồng (đê Đại Hà) 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5835 Huyện Trực Ninh Đường trục xã - Xã Phương Định Đoạn từ chùa Phú Ninh - đến giáp xã Trực Chính 1.080.000 540.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5836 Huyện Trực Ninh Đường trục xã - Xã Phương Định Đoạn từ cầu UBND xã cũ - đến nghĩa trang liệt sỹ 1.320.000 660.000 330.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5837 Huyện Trực Ninh Đường trục xã - Xã Phương Định Đoạn từ cầu UBND xã cũ - đến cầu sang thôn Phú Ninh (Ao cá Bác Hồ) 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5838 Huyện Trực Ninh Đường chợ Phương Định Đường chợ Phương Định 1.320.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5839 Huyện Trực Ninh Vùng dân cư - Xã Phương Định Đất dãy 2 Đồng Sồng 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5840 Huyện Trực Ninh Vùng dân cư - Xã Phương Định Khu tái định cư vùng sạt lở sông Ninh Cơ 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5841 Huyện Trực Ninh Vùng dân cư - Xã Phương Định Khu vực 1: Thôn Cổ Chất, Trung Khê, Nhự Nương, Cự Trữ, Phú Ninh, Hòa Bình, Tiền Tiên, Văn Cảnh, Chợ Sồng, Hòa Lạc 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5842 Huyện Trực Ninh Vùng dân cư - Xã Phương Định Khu vực 2: Thôn Phú Thịnh, Đại Thắng 1, Đại Thắng 2, An Trong, An Ngoài, Phương Hạ 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5843 Huyện Trực Ninh Vùng dân cư - Xã Phương Định Khu vực 3: Các thôn còn lại 300.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5844 Huyện Trực Ninh Quốc lộ 21 - Xã Việt Hùng Đoạn từ giáp xã Liêm Hải - đến giáp thổ ông Vĩnh ở xóm Phượng Tường 1 2.600.000 1.300.000 650.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5845 Huyện Trực Ninh Quốc lộ 21 - Xã Việt Hùng Đoạn từ thổ ông Vĩnh xóm Phượng Tường 1 - đến ngã 3 Quốc lộ 21 chân cầu Lạc Quần 2.700.000 1.350.000 690.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5846 Huyện Trực Ninh Tỉnh lộ 488B (Đường 53 A) - Xã Việt Hùng Đoạn từ giáp xã Liêm Hải - đến giáp xã Trực Tuấn 1.620.000 780.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5847 Huyện Trực Ninh Đường 53C - Đường huyện lộ - Xã Việt Hùng Đoạn từ tỉnh lộ 488B - đến giáp đê sông Ninh Cơ 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5848 Huyện Trực Ninh Đường trục xã - Xã Việt Hùng Đoạn từ xóm Bắc Sơn - đến xóm Nam Tiến 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5849 Huyện Trực Ninh Đường trục xã - Xã Việt Hùng Đoạn từ chợ Quần Lạc - đến Văn phòng HTX Trực Bình 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5850 Huyện Trực Ninh Đường trục xã - Xã Việt Hùng Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 21 chân cầu Lạc Quần - đến bến phà cũ 1.020.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5851 Huyện Trực Ninh Đường trục xã - Xã Việt Hùng Đoạn từ ngã ba chân cầu Lạc Quần ra - đến đê 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5852 Huyện Trực Ninh Khu dân cư tập trung - Xã Việt Hùng Đường N1, N2 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5853 Huyện Trực Ninh Khu dân cư tập trung - Xã Việt Hùng Đường D1 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5854 Huyện Trực Ninh Khu dân cư tập trung - Xã Việt Hùng Đường D2 2.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5855 Huyện Trực Ninh Vùng dân cư - Xã Việt Hùng Khu vực 1: Xóm Bắc Sơn, Phượng Tường 1, Phượng Tường 2, Xóm 9.1, xóm 9.2, Đông 1, Nam Tiến, Bình Minh 1, Bình Minh 2, Trung Thành 1, Trung Thành 2 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5856 Huyện Trực Ninh Vùng dân cư - Xã Việt Hùng Khu vực 2: xóm Nam Cựu 1, Nam Cựu 2, Đoài 1, Đoài 2, Nam Hoa, Nam Cường, Bắc Phong, Trung 1, Trung 2 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5857 Huyện Trực Ninh Vùng dân cư - Xã Việt Hùng Khu vực 3: Các xóm còn lại 300.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5858 Huyện Trực Ninh Đường Tỉnh lộ 488B - Xã Trực Tuấn Đoạn từ cầu chợ Quần Lạc - đến hết nhà ông Bội xóm 1 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5859 Huyện Trực Ninh Đường Tỉnh lộ 488B - Xã Trực Tuấn Đoạn từ nhà ông Hường TDP Bắc Đại 1 thị trấn Cát Thành - đến cầu Cao 1.500.000 720.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5860 Huyện Trực Ninh Đường Tỉnh lộ 488B - Xã Trực Tuấn Đoạn từ giáp xã Trực Đạo - đến giáp xã Trung Đông (tuyến mới) 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5861 Huyện Trực Ninh Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Tuấn Đoạn từ đập Bảo tàng - đến trạm điện số 2 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5862 Huyện Trực Ninh Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Tuấn Đoạn từ đập Bảo Tàng - đến cầu ông Tung 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5863 Huyện Trực Ninh Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Tuấn Đoạn từ Bưu điện - đến cầu Đình 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5864 Huyện Trực Ninh Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Tuấn Đoạn từ cầu ông Bảo - đến giáp xã Trực Đạo 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5865 Huyện Trực Ninh Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Tuấn Đoạn từ cầu Bắc Sơn - đến cầu ông Phách 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5866 Huyện Trực Ninh Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Tuấn Đoạn từ nhà ông Đức - đến hết nhà ông Xá 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5867 Huyện Trực Ninh Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Tuấn Đường mới từ ngã 3 giao với đường tỉnh 488B - đến cầu mới (giao giữa đường nội thị và đường trục xã Trực Tuấn) 1.500.000 720.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5868 Huyện Trực Ninh Vùng dân cư - Xã Trực Tuấn Khu vực 1: Xóm 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5869 Huyện Trực Ninh Vùng dân cư - Xã Trực Tuấn Khu vực 2: Xóm 8, 9, 10, 11, 12 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5870 Huyện Trực Ninh Vùng dân cư - Xã Trực Tuấn Khu vực 3: Các xóm còn lại 300.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5871 Huyện Trực Ninh Tỉnh lộ: Đường 488B - Tỉnh lộ - Xã Trực Đạo Đoạn từ giáp TT Cát Thành - đến cổng chùa Ngọc Giả 1.380.000 690.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5872 Huyện Trực Ninh Tỉnh lộ: Đường 488B - Tỉnh lộ - Xã Trực Đạo Đoạn từ cổng chùa Ngọc Giả - đến cầu chợ Giá 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5873 Huyện Trực Ninh Tỉnh lộ: Đường 488B - Tỉnh lộ - Xã Trực Đạo Đoạn từ cầu chợ Giá - đến giáp xã Trực Thanh 1.500.000 750.000 390.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5874 Huyện Trực Ninh Tỉnh lộ: Đường 488B - Tỉnh lộ - Xã Trực Đạo Đoạn từ giáp xã Trực Tuấn - đến Cống Chéo Trực Thanh 1.380.000 690.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5875 Huyện Trực Ninh Đường Nam Ninh Hải - Đường Huyện lộ - Xã Trực Đạo Đoạn từ tỉnh lộ 488B - đến cầu Gai 1.380.000 690.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5876 Huyện Trực Ninh Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Đạo Đoạn từ UBND xã - đến cống Sở 780.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5877 Huyện Trực Ninh Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Đạo Đoạn từ đường Nam Ninh Hải nối - đến đường tỉnh lộ 488B 780.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5878 Huyện Trực Ninh Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Đạo Đoạn từ Trạm xá - đến giáp xã Trực Tuấn 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5879 Huyện Trực Ninh Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Đạo Đoạn từ cầu Chợ Giá - đến đê hữu sông Ninh Cơ 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5880 Huyện Trực Ninh Vùng dân cư - Xã Trực Đạo Khu vực 1: Thôn 1, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 11, 13, 14, 15, 16, 17, 21 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5881 Huyện Trực Ninh Vùng dân cư - Xã Trực Đạo Khu vực 2: Thôn 10, 18, 19, 20, 22 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5882 Huyện Trực Ninh Vùng dân cư - Xã Trực Đạo Khu vực 3: Các thôn còn lại 300.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5883 Huyện Trực Ninh Đường 488B - Tỉnh lộ - Xã Trực Thanh Đoạn từ giáp xã Trực Đạo - đến cầu Trắng 1.380.000 690.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5884 Huyện Trực Ninh Đường 488B - Tỉnh lộ - Xã Trực Thanh Đoạn từ cầu Trắng - đến cầu dài 1.680.000 840.000 420.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5885 Huyện Trực Ninh Đường 488B - Tỉnh lộ - Xã Trực Thanh Đoạn từ cầu dài - đến giáp xã Trực Nội 1.380.000 690.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5886 Huyện Trực Ninh Đường Nam Ninh Hải - Đường Huyện lộ - Xã Trực Thanh Đoạn từ Ngã ba cống chéo - đến phà Thanh Đại cũ 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5887 Huyện Trực Ninh Đường trục xã - Xã Trực Thanh Đoạn từ cầu Dài - đến cống Vụ Tây 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5888 Huyện Trực Ninh Đường trục xã - Xã Trực Thanh Đoạn từ cầu Trắng - đến đò Giá 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5889 Huyện Trực Ninh Đường trục xã - Xã Trực Thanh Đoạn từ đường ngã ba làng Bàng Trang - đến cầu Đá 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5890 Huyện Trực Ninh Vùng dân cư - Xã Trực Thanh Khu vực 1: Xóm 7, 10, 11, 12 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5891 Huyện Trực Ninh Vùng dân cư - Xã Trực Thanh Khu vực 2: Các xóm còn lại 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5892 Huyện Trực Ninh Quốc lộ 21B - Xã Trực Nội Đoạn từ giáp xã Trực Hưng - đến hết cống Cao 1.920.000 960.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5893 Huyện Trực Ninh Quốc lộ 21B - Xã Trực Nội Đoạn từ giáp cống Cao - đến hết đất nhà bà Huê xóm 16 2.100.000 1.050.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5894 Huyện Trực Ninh Quốc lộ 21B - Xã Trực Nội Đoạn từ giáp đất nhà Bà Huê xóm 16 - đến bến phà Đại Nội 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5895 Huyện Trực Ninh Đường 488B - Tỉnh lộ - Xã Trực Nội Đoạn từ giáp xã Trực Thanh - đến hết cầu Đen 1.500.000 780.000 390.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5896 Huyện Trực Ninh Đường 488B - Tỉnh lộ - Xã Trực Nội Đoạn từ giáp cầu Đen - đến hết đường vào Trạm điện trung gian 2.100.000 1.080.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5897 Huyện Trực Ninh Đường 488B - Tỉnh lộ - Xã Trực Nội Đoạn từ giáp đường vào Trạm điện trung gian - đến giáp xã Trực Hưng 1.500.000 780.000 390.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5898 Huyện Trực Ninh Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Nội Từ điểm giao QL 21B - đến Cống Nam Tân 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5899 Huyện Trực Ninh Đường nam sông Thống Nhất ( đường Nam tỉnh lộ 488B) - Xã Trực Nội 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5900 Huyện Trực Ninh Vùng dân cư - Xã Trực Nội Khu vực 1: Xóm 5, 12 540.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn