STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ cầu ông Hùng xóm 10 - đến nhà ông Rục xóm 10 | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ giáp nhà ông Lãng xóm 22 - đến nhà ông Châm xóm Cường Phú | 1.200.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ giáp nhà ông Châm xóm Cường Phú - đến nhà văn hóa xóm Cường Liêm | 1.100.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ nhà văn hóa xóm Cường Liêm - đến nhà ông Kim xóm Cường Liêm | 1.100.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ Trường cấp II - đến nhà ông Long xóm 13 | 1.100.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ cầu khu B - đến nhà ông Điển xóm Cường Nghĩa | 1.200.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ cầu khu B - đến nhà ông Rụng xóm Cường Hải | 1.200.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ nhà ông Rụng xóm Cường Hải - đến nhà ông Nhương xóm Cường Sơn | 1.100.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ cầu bà Cự - đến nhà ông Cảo xóm Khai Quang | 1.200.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ giáp nhà ông Cảo xóm Khai Quang - đến nhà bà Ba xóm Khai Minh | 1.100.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ giáp nhà bà Ba xóm Khai Minh - đến nhà ông Nghị xóm Khai Minh | 1.100.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ cầu ông Hùng xóm 10 - đến nhà ông Rục xóm 10 | 900.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ giáp nhà ông Lãng xóm 22 - đến nhà ông Châm xóm Cường Phú | 720.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ giáp nhà ông Châm xóm Cường Phú - đến nhà văn hóa xóm Cường Liêm | 660.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ nhà văn hóa xóm Cường Liêm - đến nhà ông Kim xóm Cường Liêm | 660.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ Trường cấp II - đến nhà ông Long xóm 13 | 660.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ cầu khu B - đến nhà ông Điển xóm Cường Nghĩa | 720.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ cầu khu B - đến nhà ông Rụng xóm Cường Hải | 720.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ nhà ông Rụng xóm Cường Hải - đến nhà ông Nhương xóm Cường Sơn | 660.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ cầu bà Cự - đến nhà ông Cảo xóm Khai Quang | 720.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ giáp nhà ông Cảo xóm Khai Quang - đến nhà bà Ba xóm Khai Minh | 660.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
22 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ giáp nhà bà Ba xóm Khai Minh - đến nhà ông Nghị xóm Khai Minh | 660.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ cầu ông Hùng xóm 10 - đến nhà ông Rục xóm 10 | 750.000 | 413.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ giáp nhà ông Lãng xóm 22 - đến nhà ông Châm xóm Cường Phú | 600.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ giáp nhà ông Châm xóm Cường Phú - đến nhà văn hóa xóm Cường Liêm | 550.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ nhà văn hóa xóm Cường Liêm - đến nhà ông Kim xóm Cường Liêm | 550.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
27 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ Trường cấp II - đến nhà ông Long xóm 13 | 550.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
28 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ cầu khu B - đến nhà ông Điển xóm Cường Nghĩa | 600.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ cầu khu B - đến nhà ông Rụng xóm Cường Hải | 600.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
30 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ nhà ông Rụng xóm Cường Hải - đến nhà ông Nhương xóm Cường Sơn | 550.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
31 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ cầu bà Cự - đến nhà ông Cảo xóm Khai Quang | 600.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ giáp nhà ông Cảo xóm Khai Quang - đến nhà bà Ba xóm Khai Minh | 550.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
33 | Huyện Trực Ninh | Đường liên xóm - Xã Trực Đại | Đoạn từ giáp nhà bà Ba xóm Khai Minh - đến nhà ông Nghị xóm Khai Minh | 550.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Đường Liên Xóm - Xã Trực Đại, Huyện Trực Ninh
Bảng giá đất của huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định cho đoạn đường liên xóm tại xã Trực Đại, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai chính xác hơn.
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường liên xóm tại xã Trực Đại có mức giá cao nhất là 1.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao, thường gần các tiện ích cơ bản và giao thông thuận lợi hơn.
Vị trí 2: 750.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 750.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn giữ được mức giá hợp lý, gần các tiện ích thiết yếu và có kết nối giao thông.
Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 450.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể có tiềm năng phát triển nhưng thường nằm xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND và số 19/2023/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường liên xóm ở xã Trực Đại. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.