4801 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh Thủ Thừa - Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo) |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4802 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh Thủ Thừa - Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4803 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh Thủ Thừa - Xã Bình An (phía Nam) |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4804 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh Thủ Thừa - Xã Bình An (phía Bắc) |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4805 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh Thủ Thừa - Xã Tân Thành |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4806 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam) |
Các khu vực còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4807 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc) |
Các khu vực còn lại
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4808 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình Thạnh |
Các khu vực còn lại
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4809 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo) |
Các khu vực còn lại
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4810 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) |
Các khu vực còn lại
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4811 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Nam) |
Các khu vực còn lại
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4812 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Bắc) |
Các khu vực còn lại
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4813 |
Huyện Thủ Thừa |
Mỹ An (phía Đông) |
Các khu vực còn lại
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4814 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Tiền Giang) |
Các khu vực còn lại
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4815 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ Phú |
Các khu vực còn lại
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4816 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Tân Thành |
Các khu vực còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4817 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc |
Các khu vực còn lại
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4818 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Long Thuận, Long Thạnh |
Các khu vực còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4819 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Tân Long |
Các khu vực còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4820 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 1A |
Cầu Ván - đường vào cư xá Công ty Dệt
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4821 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 1A |
Đường vào cư xá Công ty Dệt - Trung tâm đào tạo kỹ thuật giao thông Long An
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4822 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 1A |
Trung tâm đào tạo kỹ thuật giao thông Long An - Ranh TP.Tân An
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4823 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 62 |
Ranh thành phố Tân An – Trung tâm hỗ trợ nông dân
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4824 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 62 |
Trung tâm hỗ trợ nông dân - kênh Ông Hùng
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4825 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 62 |
Kênh Ông Hùng - Kênh thuỷ lợi vào kho đạn
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4826 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 62 |
Kênh thuỷ lợi vào kho đạn – Ranh Thạnh Hóa
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4827 |
Huyện Thủ Thừa |
QL N2 |
Ranh huyện Bến Lức - Ranh huyện Thạnh Hóa
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4828 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 834 |
Ranh thành phố Tân An – Cống đập làng
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4829 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 833C (ĐT Cai Tài) |
QL 1A - ranh Mỹ Bình
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4830 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Ranh thành phố Tân An - Cầu Vàm Thủ
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4831 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Cầu Vàm Thủ - Cầu Bà Giải
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4832 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Cầu Bà Giải – Ranh huyện Thạnh Hóa (Phía cặp đường)
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4833 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Cầu Bà Giải – Ranh huyện Thạnh Hóa (Phía cặp kênh)
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4834 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 818 (ĐH 6) |
QL 1A – Đường vào Cầu Thủ Thừa (trừ Khu dân cư đường vào cầu Thủ Thừa)
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4835 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 818 (ĐH 6) |
Đường vào Cầu Thủ Thừa (Giáp ĐH 6) - Cầu Thủ Thừa
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4836 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 818 (ĐH 6) |
Cầu Thủ Thừa - Cầu Bo Bo
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4837 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 818 (ĐH 6) |
Cầu Bo Bo - Ranh huyện Đức Huệ
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4838 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 834B (Hương lộ 28) |
Bến đò Phú Thượng - Ngã tư Mỹ Phú
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4839 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 834B (Hương lộ 28) |
Ngã tư Mỹ Phú – Phú Mỹ
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4840 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐH 7 (HL7) |
Bệnh viện – Cầu Ông Trọng
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4841 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐH 7 (HL7) |
Cầu Ông Trọng – Ngã ba Cây Da
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4842 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐH 7 (HL7) |
Ngã ba Cây Da – Ranh Bến Lức (đường đá xanh)
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4843 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Ông Lân |
ĐT 817 - QL N2
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4844 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐH 6 |
Đường vào Cầu Thủ Thừa - Đường trước UBND huyện Thủ Thừa
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4845 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường |
Ngã ba đường vào Cầu Bo Bo – Cầu Mương Khai
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4846 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Bo Bo |
Đoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 818 (Trụ sở UBND xã cũ) đến kênh Thủ Thừa
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4847 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ ấp 2 |
QL N2-ĐT 817 - Sông Vàm Cỏ Tây
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4848 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Thủ Khoa Thừa |
Cầu Cây Gáo – Đường Trưng Nhị
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4849 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Trưng Nhị |
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4850 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Trưng Trắc |
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4851 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Võ Hồng Cúc |
Trưng Trắc – Nguyễn Trung Trực
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4852 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Nguyễn Văn Thời |
UBND Thị trấn– Trường mẫu giáo
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4853 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Nguyễn Văn Thời |
Trường mẫu giáo – Nguyễn Trung Trực
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4854 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Nguyễn Trung Trực |
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4855 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Trương Công Định |
Đình Vĩnh Phong - Nguyễn Trung Trực
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4856 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Trương Công Định |
Nguyễn Trung Trực - Công an Huyện
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4857 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Trương Công Định |
Đường vào nhà lồng chợ
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4858 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Trương Công Định |
Công an Huyện – Cống Rạch Đào
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4859 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Phan Văn Tình |
Cống Đập Làng (Chùa Phật Huệ) - Đường vào Cư xá Ngân hàng (trừ khu dân cư giai đoạn 1)
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4860 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Phan Văn Tình |
Cư xá Ngân hàng - Trưng Trắc, Trưng Nhị
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4861 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Võ Tánh |
Ngã 3 Trường trung học Thủ Khoa Thừa – HL7
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4862 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào Huyện đội |
Đường ĐT 818 (ĐH 6) – Huyện đội
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4863 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường trước UBND huyện |
Cổng bệnh viện (Cổng chính) - Cầu Cây Gáo
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4864 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Tòa án cũ |
Trưng Nhị - Rạch Cây Gáo
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4865 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào giếng nước |
Phan Văn Tình - Giếng nước
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4866 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào cư xá Ngân hàng |
Phan Văn Tình – cư xá Ngân hàng (đoạn nhựa)
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4867 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào bờ cảng |
Phan Văn Tình- Chùa Hư Không
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4868 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào bờ cảng |
Chùa Hư Không - Bờ Cảng
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4869 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường |
Nhánh rẽ cầu Thủ Thừa – ĐH 7
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4870 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường |
Cầu Dây - Cụm dân cư Thị Trấn
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4871 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường |
Cụm dân cư Thị Trấn - Cụm dân cư liên xã Tân Thành
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4872 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường |
Mố cầu An Hòa - Cầu ông Cửu (phía Nam)
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4873 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường dẫn vào cầu An Hòa |
Ranh thị trấn Thủ Thừa -Cầu An Hòa
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4874 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường dẫn vào cầu An Hòa |
Cầu An Hòa - Đường Trương Công Định
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4875 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường dẫn vào cầu An Hòa |
Cầu An Hòa - Cụm dân cư thị trấn - Cụm dân cư xã Tân Thành
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4876 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Vàm Kinh |
Các đoạn khu tam giác Vàm Thủ
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4877 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Vàm Kinh |
Ngã 3 Miếu - Cống rạch đào
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4878 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ đê Vàm Cỏ Tây |
UBND xã Bình An - Ranh thành phố Tân An
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4879 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ ấp 3 (Mỹ An) |
QL 62 - Kênh Láng Cò
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4880 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ ấp 3 (Mỹ An) |
Kênh Láng Cò – Kênh Nhị Mỹ
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4881 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Cầu dây Mỹ Phước |
QL 62 - Cầu dây Mỹ Phước
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4882 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ nối ĐT 818 – ĐH 7 |
ĐT 818 – ĐH 7
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4883 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào Chợ Cầu Voi |
Không tính tiếp giáp QL1A
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4884 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Bình Cang |
QL 1A – Chùa Kim Cang
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4885 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ làng số 5 |
Đường dẫn vào cầu An Hòa - Ngã ba Bà Phổ
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4886 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ UBND xã Tân Long (Kênh 10) |
QL N2 - Cụm dân cư Tân Long
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4887 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ UBND xã Tân Long (Kênh 10) |
Cụm dân cư Tân Long - Kênh Trà Cú
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4888 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Bờ Cỏ Sã |
ĐT 834 - QL 1A
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4889 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh xáng Bà Mía (Bờ Nam kênh T3) |
Lộ Vàm Thủ - Bình Hòa Tây đến kênh Bo Bo
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4890 |
Huyện Thủ Thừa |
Cầu Mương Khai - Cụm dân cư Mỹ Thạnh |
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4891 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường dẫn vào cầu An Hòa ( xã Bình Thạnh) |
ĐT 834 – Ranh thị trấn Thủ Thừa
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4892 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Công vụ |
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4893 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến nhánh ĐT 817 |
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4894 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường từ ĐT 817 đến Cầu Bà Đỏ |
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4895 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường trục giữa |
Cụm dân cư Vượt lũ liên xã - Kênh T5
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4896 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Âu Tàu |
Chân Âu Tàu - Âu Tàu
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4897 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Đăng Mỹ |
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4898 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam) |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4899 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc) |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4900 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình Thạnh |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |