4601 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Tiền Giang) |
Các khu vực còn lại
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4602 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ Phú |
Các khu vực còn lại
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4603 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Tân Thành |
Các khu vực còn lại
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4604 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc |
Các khu vực còn lại
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4605 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Long Thuận, Long Thạnh |
Các khu vực còn lại
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4606 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Tân Long |
Các khu vực còn lại
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4607 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 1A |
Cầu Ván - đường vào cư xá Công ty Dệt
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4608 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 1A |
Đường vào cư xá Công ty Dệt - Trung tâm đào tạo kỹ thuật giao thông Long An
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4609 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 1A |
Trung tâm đào tạo kỹ thuật giao thông Long An - Ranh TP.Tân An
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4610 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 62 |
Ranh thành phố Tân An – Trung tâm hỗ trợ nông dân
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4611 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 62 |
Trung tâm hỗ trợ nông dân - kênh Ông Hùng
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4612 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 62 |
Kênh Ông Hùng - Kênh thuỷ lợi vào kho đạn
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4613 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 62 |
Kênh thuỷ lợi vào kho đạn – Ranh Thạnh Hóa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4614 |
Huyện Thủ Thừa |
QL N2 |
Ranh huyện Bến Lức - Ranh huyện Thạnh Hóa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4615 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 834 |
Ranh thành phố Tân An – Cống đập làng
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4616 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 833C (ĐT Cai Tài) |
QL 1A - ranh Mỹ Bình
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4617 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Ranh thành phố Tân An - Cầu Vàm Thủ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4618 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Cầu Vàm Thủ - Cầu Bà Giải
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4619 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Cầu Bà Giải – Ranh huyện Thạnh Hóa (Phía cặp đường)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4620 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Cầu Bà Giải – Ranh huyện Thạnh Hóa (Phía cặp kênh)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4621 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 818 (ĐH 6) |
QL 1A – Đường vào Cầu Thủ Thừa (trừ Khu dân cư đường vào cầu Thủ Thừa)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4622 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 818 (ĐH 6) |
Đường vào Cầu Thủ Thừa (Giáp ĐH 6) - Cầu Thủ Thừa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4623 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 818 (ĐH 6) |
Cầu Thủ Thừa - Cầu Bo Bo
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4624 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 818 (ĐH 6) |
Cầu Bo Bo - Ranh huyện Đức Huệ
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4625 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 834B (Hương lộ 28) |
Bến đò Phú Thượng - Ngã tư Mỹ Phú
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4626 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 834B (Hương lộ 28) |
Ngã tư Mỹ Phú – Phú Mỹ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4627 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐH 7 (HL7) |
Bệnh viện – Cầu Ông Trọng
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4628 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐH 7 (HL7) |
Cầu Ông Trọng – Ngã ba Cây Da
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4629 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐH 7 (HL7) |
Ngã ba Cây Da – Ranh Bến Lức (đường đá xanh)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4630 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Ông Lân |
ĐT 817 - QL N2
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4631 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐH 6 |
Đường vào Cầu Thủ Thừa - Đường trước UBND huyện Thủ Thừa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4632 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường |
Ngã ba đường vào Cầu Bo Bo – Cầu Mương Khai
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4633 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Bo Bo |
Đoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 818 (Trụ sở UBND xã cũ) đến kênh Thủ Thừa
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4634 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ ấp 2 |
QL N2-ĐT 817 - Sông Vàm Cỏ Tây
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4635 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Thủ Khoa Thừa |
Cầu Cây Gáo – Đường Trưng Nhị
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4636 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Trưng Nhị |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4637 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Trưng Trắc |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4638 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Võ Hồng Cúc |
Trưng Trắc – Nguyễn Trung Trực
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4639 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Nguyễn Văn Thời |
UBND Thị trấn– Trường mẫu giáo
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4640 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Nguyễn Văn Thời |
Trường mẫu giáo – Nguyễn Trung Trực
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4641 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Nguyễn Trung Trực |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4642 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Trương Công Định |
Đình Vĩnh Phong - Nguyễn Trung Trực
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4643 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Trương Công Định |
Nguyễn Trung Trực - Công an Huyện
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4644 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Trương Công Định |
Đường vào nhà lồng chợ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4645 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Trương Công Định |
Công an Huyện – Cống Rạch Đào
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4646 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Phan Văn Tình |
Cống Đập Làng (Chùa Phật Huệ) - Đường vào Cư xá Ngân hàng (trừ khu dân cư giai đoạn 1)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4647 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Phan Văn Tình |
Cư xá Ngân hàng - Trưng Trắc, Trưng Nhị
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4648 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Võ Tánh |
Ngã 3 Trường trung học Thủ Khoa Thừa – HL7
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4649 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào Huyện đội |
Đường ĐT 818 (ĐH 6) – Huyện đội
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4650 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường trước UBND huyện |
Cổng bệnh viện (Cổng chính) - Cầu Cây Gáo
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4651 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Tòa án cũ |
Trưng Nhị - Rạch Cây Gáo
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4652 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào giếng nước |
Phan Văn Tình - Giếng nước
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4653 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào cư xá Ngân hàng |
Phan Văn Tình – cư xá Ngân hàng (đoạn nhựa)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4654 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào bờ cảng |
Phan Văn Tình- Chùa Hư Không
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4655 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào bờ cảng |
Chùa Hư Không - Bờ Cảng
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4656 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường |
Nhánh rẽ cầu Thủ Thừa – ĐH 7
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4657 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường |
Cầu Dây - Cụm dân cư Thị Trấn
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4658 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường |
Cụm dân cư Thị Trấn - Cụm dân cư liên xã Tân Thành
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4659 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường |
Mố cầu An Hòa - Cầu ông Cửu (phía Nam)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4660 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường dẫn vào cầu An Hòa |
Ranh thị trấn Thủ Thừa -Cầu An Hòa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4661 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường dẫn vào cầu An Hòa |
Cầu An Hòa - Đường Trương Công Định
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4662 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường dẫn vào cầu An Hòa |
Cầu An Hòa - Cụm dân cư thị trấn - Cụm dân cư xã Tân Thành
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4663 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Vàm Kinh |
Các đoạn khu tam giác Vàm Thủ
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4664 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Vàm Kinh |
Ngã 3 Miếu - Cống rạch đào
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4665 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ đê Vàm Cỏ Tây |
UBND xã Bình An - Ranh thành phố Tân An
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4666 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ ấp 3 (Mỹ An) |
QL 62 - Kênh Láng Cò
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4667 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ ấp 3 (Mỹ An) |
Kênh Láng Cò – Kênh Nhị Mỹ
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4668 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Cầu dây Mỹ Phước |
QL 62 - Cầu dây Mỹ Phước
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4669 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ nối ĐT 818 – ĐH 7 |
ĐT 818 – ĐH 7
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4670 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào Chợ Cầu Voi |
Không tính tiếp giáp QL1A
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4671 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Bình Cang |
QL 1A – Chùa Kim Cang
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4672 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ làng số 5 |
Đường dẫn vào cầu An Hòa - Ngã ba Bà Phổ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4673 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ UBND xã Tân Long (Kênh 10) |
QL N2 - Cụm dân cư Tân Long
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4674 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ UBND xã Tân Long (Kênh 10) |
Cụm dân cư Tân Long - Kênh Trà Cú
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4675 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Bờ Cỏ Sã |
ĐT 834 - QL 1A
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4676 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh xáng Bà Mía (Bờ Nam kênh T3) |
Lộ Vàm Thủ - Bình Hòa Tây đến kênh Bo Bo
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4677 |
Huyện Thủ Thừa |
Cầu Mương Khai - Cụm dân cư Mỹ Thạnh |
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4678 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường dẫn vào cầu An Hòa ( xã Bình Thạnh) |
ĐT 834 – Ranh thị trấn Thủ Thừa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4679 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Công vụ |
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4680 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến nhánh ĐT 817 |
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4681 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường từ ĐT 817 đến Cầu Bà Đỏ |
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4682 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường trục giữa |
Cụm dân cư Vượt lũ liên xã - Kênh T5
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4683 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Âu Tàu |
Chân Âu Tàu - Âu Tàu
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4684 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Đăng Mỹ |
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4685 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam) |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4686 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc) |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4687 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình Thạnh |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4688 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo) |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4689 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4690 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Nam) |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4691 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Bắc) |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4692 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ An (phía Đông) |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4693 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Tiền Giang) |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4694 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ Phú |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4695 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Tân Thành |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4696 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4697 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Long Thuận, Long Thạnh |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4698 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Tân Long |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4699 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam) |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4700 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc) |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |