| 3701 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐH 7 (HL7) |
Cầu Ông Trọng - Đến Ngã ba Cây Da
|
1.800.000
|
1.440.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3702 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐH 7 (HL7) |
Ngã ba Cây Da - Đến Ranh Bến Lức (đường đá xanh)
|
780.000
|
624.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3703 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Ông Lân |
ĐT 817 - Đến QL N2
|
890.000
|
712.000
|
445.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3704 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Bo Bo |
Đoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 818 (Trụ sở UBND xã cũ)
|
910.000
|
728.000
|
455.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3705 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ ấp 2 |
QL N2ĐếnĐT 817 - Đến Sông Vàm Cỏ Tây
|
980.000
|
784.000
|
490.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3706 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào Huyện đội - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường ĐT 818 (ĐH 6) - Đến Huyện đội
|
1.350.000
|
1.080.000
|
675.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3707 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Vàm Kinh |
Các đoạn khu tam giác Vàm Thủ
|
1.110.000
|
888.000
|
555.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3708 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Vàm Kinh |
Ngã 3 Miếu - Đến Cống rạch đào
|
1.010.000
|
808.000
|
505.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3709 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ đê Vàm Cỏ Tây |
UBND xã Bình An - Ranh thành phố Tân An
|
1.400.000
|
1.120.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3710 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ ấp 3 (Mỹ An) |
QL 62 - Đến Kênh Láng Cò
|
1.010.000
|
808.000
|
505.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3711 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ ấp 3 (Mỹ An) |
Kênh Láng Cò - Đến Kênh Nhị Mỹ
|
770.000
|
616.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3712 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Cầu dây Mỹ Phước |
QL 62 - Đến Cầu dây Mỹ Phước
|
770.000
|
616.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3713 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ nối ĐT 818 – ĐH 7 |
ĐT 818 - Đến ĐH 7
|
1.690.000
|
1.352.000
|
845.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3714 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào Chợ Cầu Voi |
Không tính tiếp giáp QL1A
|
1.690.000
|
1.352.000
|
845.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3715 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Bình Cang |
QL 1A - Đến Chùa Kim Cang
|
1.520.000
|
1.216.000
|
760.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3716 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ làng số 5 |
Đường dẫn vào cầu An Hòa - Đến Ngã ba Bà Phổ
|
2.610.000
|
2.088.000
|
1.305.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3717 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ UBND xã Long Thành |
QL N2 - Đến Cụm dân cư Long Thành
|
800.000
|
640.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3718 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ UBND xã Long Thành |
Cụm dân cư Long Thành - Đến Kênh Trà Cú
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3719 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Bờ Cỏ Sã |
ĐT 834 - Đến QL 1A
|
1.010.000
|
808.000
|
505.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3720 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh xáng Bà Mía (Bờ Nam kênh T3) |
Lộ Vàm Thủ - Đến Bình Hòa Tây đến kênh Bo Bo
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3721 |
Huyện Thủ Thừa |
Cầu Mương Khai - Cụm dân cư Mỹ Thạnh |
|
910.000
|
728.000
|
455.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3722 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường dẫn vào cầu An Hòa ( xã Bình Thạnh) |
ĐT 834 - Đến Ranh thị trấn Thủ Thừa
|
2.030.000
|
1.624.000
|
1.015.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3723 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Công vụ |
|
750.000
|
600.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3724 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến nhánh ĐT 817 |
|
800.000
|
640.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3725 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường từ ĐT 817 đến Cầu Bà Đỏ |
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3726 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường trục giữa |
Cụm dân cư Vượt lũ liên xã - Đến Kênh T5
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3727 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Âu Tàu |
Chân Âu Tàu - Đến Âu Tàu
|
750.000
|
600.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3728 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Đăng Mỹ |
|
1.000.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3729 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ UBND xã Tân Long (Kênh 10) |
QL N2 - Cụm dân cư Tân Long
|
800.000
|
640.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3730 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ UBND xã Tân Long (Kênh 10) |
Cụm dân cư Tân Long - Kênh Trà Cú
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3731 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Bình Thạnh
|
680.000
|
544.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3732 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo)
|
680.000
|
544.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3733 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo)
|
650.000
|
520.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3734 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Bình An (phía Nam)
|
630.000
|
504.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3735 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Bình An (phía Bắc)
|
550.000
|
440.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3736 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Mỹ An (phía Đông)
|
630.000
|
504.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3737 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Đến Tiền Giang)
|
550.000
|
440.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3738 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Mỹ Phú
|
630.000
|
504.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3739 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Tân Thành
|
550.000
|
440.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3740 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc
|
550.000
|
440.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3741 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã Long Thuận, Long Thạnh
|
540.000
|
432.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3742 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã Long Thành, Tân Lập
|
540.000
|
432.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3743 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Tân Long
|
540.000
|
432.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3744 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Bình Thạnh
|
510.000
|
408.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3745 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo)
|
510.000
|
408.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3746 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo)
|
500.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3747 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Bình An (phía Nam)
|
500.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3748 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Bình An (phía Bắc)
|
490.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3749 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Mỹ An (phía Đông)
|
500.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3750 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Đến Tiền Giang)
|
480.000
|
384.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3751 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Mỹ Phú
|
500.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3752 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Tân Thành
|
480.000
|
384.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3753 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc
|
480.000
|
384.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3754 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã Long Thuận, Long Thạnh
|
470.000
|
376.000
|
235.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3755 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã Long Thành, Tân Lập
|
470.000
|
376.000
|
235.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3756 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Tân Long
|
470.000
|
376.000
|
235.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3757 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Xã Bình Thạnh
|
505.000
|
404.000
|
253.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3758 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo)
|
505.000
|
404.000
|
253.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3759 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo)
|
495.000
|
396.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3760 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Xã Bình An (phía Nam)
|
495.000
|
396.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3761 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Xã Bình An (phía Bắc)
|
485.000
|
388.000
|
243.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3762 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Xã Mỹ An (phía Đông)
|
495.000
|
396.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3763 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Đến Tiền Giang)
|
475.000
|
380.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3764 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Xã Mỹ Phú
|
495.000
|
396.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3765 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Xã Tân Thành
|
475.000
|
380.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3766 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc
|
475.000
|
380.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3767 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Các xã Long Thuận, Long Thạnh
|
465.000
|
372.000
|
233.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3768 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Các xã Long Thành, Tân Lập
|
465.000
|
372.000
|
233.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3769 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Xã Tân Long
|
465.000
|
372.000
|
233.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3770 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Bình An |
Cặp lộ đê Vàm Cỏ Tây
|
2.540.000
|
2.032.000
|
1.270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3771 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Bình An |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
1.860.000
|
1.488.000
|
930.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3772 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Mỹ Thạnh |
Cặp lộ Vàm Thủ - Đến Bình Hòa Tây
|
2.540.000
|
2.032.000
|
1.270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3773 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Mỹ Thạnh |
Cặp lộ cụm dân cư - Đến Mương Khai
|
2.030.000
|
1.624.000
|
1.015.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3774 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Mỹ Thạnh |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
1.690.000
|
1.352.000
|
845.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3775 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Mỹ Lạc |
Cặp lộ Vàm Thủ - Đến Bình Hòa Tây
|
5.070.000
|
4.056.000
|
2.535.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3776 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Mỹ Lạc |
Cặp lộ bờ nam - Đến kênh T3
|
2.870.000
|
2.296.000
|
1.435.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3777 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Mỹ Lạc |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
2.540.000
|
2.032.000
|
1.270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3778 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ |
Cặp lộ Vàm Thủ - Đến Bình Hòa Tây
|
1.350.000
|
1.080.000
|
675.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3779 |
Huyện Thủ Thừa |
xã Long Thuận |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
1.110.000
|
888.000
|
555.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3780 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Long Thạnh |
Cặp lộ Vàm Thủ - Đến Bình Hòa Tây
|
1.270.000
|
1.016.000
|
635.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3781 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Long Thạnh |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3782 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Mỹ An |
Lộ cặp ấp 3 vào khu dân cư
|
940.000
|
752.000
|
470.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3783 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Mỹ An |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3784 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Long Thành |
Cặp lộ UBND xã - Đến QL N2
|
770.000
|
616.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3785 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Long Thành |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3786 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Tân Lập |
ĐT 818 (Cặp lộ Bo Bo)
|
1.010.000
|
808.000
|
505.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3787 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Tân Lập |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3788 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ Liên xã |
Cặp lộ từ Mương Khai - Đến Cụm dân cư vượt lũ Mỹ Thạnh
|
1.180.000
|
944.000
|
590.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3789 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ Liên xã |
Cặp lộ từ cụm dân cư liên xã - Đến cầu dây Thủ Thừa
|
1.110.000
|
888.000
|
555.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3790 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ Liên xã |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
850.000
|
680.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3791 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến Cụm dân cư vượt lũ Mỹ Thạnh |
Cặp ĐT 817 (Vàm Thủ - Đến Bình Hòa Tây)
|
2.540.000
|
2.032.000
|
1.270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3792 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến Cụm dân cư vượt lũ Mỹ Lạc |
Cặp ĐT 817 (Vàm Thủ - Đến Bình Hòa Tây)
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3793 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư ấp 2, Long Thạnh |
Cặp ĐT 817 (Vàm Thủ - Đến Bình Hòa Tây)
|
1.110.000
|
888.000
|
555.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3794 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư ấp 3, Long Thạnh |
Cặp lộ Vàm Thủ - Đến Bình Hòa Tây
|
1.110.000
|
888.000
|
555.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3795 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư N2, đoạn 1, Long Thạnh |
Cặp QL N2
|
2.030.000
|
1.624.000
|
1.015.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3796 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư cầu dây 1, Long Thuận |
Cặp kinh Bà Giải
|
940.000
|
752.000
|
470.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3797 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư cầu dây 2, Long Thuận |
Cặp kênh Bà Mía
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3798 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư N2, đoạn 2, Long Thành |
Cặp QL N2
|
2.030.000
|
1.624.000
|
1.015.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3799 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư Bo Bo 1, Tân Lập |
Cặp lộ Bo Bo
|
1.010.000
|
808.000
|
505.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3800 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư Bo Bo 2, Tân Thành |
Cặp lộ Bo Bo
|
1.440.000
|
1.152.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |