| 3601 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Bến xe Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 3, 4, 2 (song song với đường Phan Văn Tình)
|
2.432.000
|
1.946.000
|
1.216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3602 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư đường vào cầu Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường nội bộ liền kề với đường tỉnh 818
|
2.704.000
|
2.163.000
|
1.352.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3603 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư đường vào cầu Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 01, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 11, 12, 14, 16, 18, 20, 22,24
|
2.704.000
|
2.163.000
|
1.352.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3604 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư đường vào cầu Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 10
|
2.704.000
|
2.163.200
|
1.352.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3605 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư đường vào cầu Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường 4B
|
2.440.000
|
1.952.000
|
1.220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3606 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu nhà vườn bên sông - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số: 03, 04, 05, NB4, NB9, NB10, NB11, NB12, NB 13, NB 14, NB 15, NB 16, NB 17, NB 18, NB 19, NB 20, NB 21, NB 22, NB 23, NB 24, NB 25, NB 26
|
2.704.000
|
2.163.200
|
1.352.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3607 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu nhà vườn bên sông - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 1, đường số 2
|
3.152.000
|
2.521.600
|
1.576.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3608 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu nhà vườn bên sông - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 03, Đường: NB1, NB2, NB3, NB4, NB5, NB6, NB7, NB8
|
2.704.000
|
2.163.200
|
1.352.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3609 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam) |
Vị trí tiếp giáp sông, kênh
|
608.000
|
486.000
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3610 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc) |
Vị trí tiếp giáp sông, kênh
|
512.000
|
410.000
|
256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3611 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam) |
Các vị trí còn lại
|
592.000
|
474.000
|
296.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3612 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc) |
Các vị trí còn lại
|
488.000
|
390.000
|
244.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3613 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 818 (ĐH 6) - Thị trấn Thủ Thừa |
QL 1A - Đến Đường vào Cầu Thủ Thừa (trừ Khu dân cư đường vào cầu Thủ Thừa)
|
2.730.000
|
2.184.000
|
1.365.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3614 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 818 (ĐH 6) - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường vào Cầu Thủ Thừa (Giáp ĐH 6) - Đến Cầu Thủ Thừa
|
2.324.000
|
1.859.000
|
1.162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3615 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 818 (ĐH 6) - Thị trấn Thủ Thừa |
Cầu Thủ Thừa - Đến Cầu Bo Bo
|
1.911.000
|
1.529.000
|
956.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3616 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐH 7 (HL7) - Thị trấn Thủ Thừa |
Bệnh viện - Đến Cầu Ông Trọng
|
1.638.000
|
1.310.000
|
819.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3617 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐH 6 - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường vào Cầu Thủ Thừa - Đến Đường trước UBND huyện Thủ Thừa
|
3.276.000
|
2.621.000
|
1.638.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3618 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường - Thị trấn Thủ Thừa |
Ngã ba đường vào Cầu Bo Bo - Đến Cầu Mương Khai
|
1.841.000
|
1.473.000
|
921.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3619 |
Huyện Thủ Thừa |
Thủ Khoa Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Cầu Cây Gáo - Đến Đường Trưng Nhị
|
5.677.000
|
4.542.000
|
2.839.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3620 |
Huyện Thủ Thừa |
Trưng Nhị - Thị trấn Thủ Thừa |
|
6.391.000
|
5.113.000
|
3.196.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3621 |
Huyện Thủ Thừa |
Trưng Trắc - Thị trấn Thủ Thừa |
|
6.391.000
|
5.113.000
|
3.196.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3622 |
Huyện Thủ Thừa |
Võ Hồng Cúc - Thị trấn Thủ Thừa |
Trưng Trắc - Đến Nguyễn Trung Trực
|
4.970.000
|
3.976.000
|
2.485.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3623 |
Huyện Thủ Thừa |
Nguyễn Văn Thời - Thị trấn Thủ Thừa |
UBND Thị trấnĐến Trường mẫu giáo
|
3.549.000
|
2.839.000
|
1.775.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3624 |
Huyện Thủ Thừa |
Nguyễn Văn Thời - Thị trấn Thủ Thừa |
Trường mẫu giáo - Đến Nguyễn Trung Trực
|
2.842.000
|
2.274.000
|
1.421.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3625 |
Huyện Thủ Thừa |
Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Thủ Thừa |
|
2.842.000
|
2.274.000
|
1.421.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3626 |
Huyện Thủ Thừa |
Trương Công Định - Thị trấn Thủ Thừa |
Đình Vĩnh Phong - Đến Nguyễn Trung Trực
|
4.256.000
|
3.405.000
|
2.128.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3627 |
Huyện Thủ Thừa |
Trương Công Định - Thị trấn Thủ Thừa |
Nguyễn Trung Trực - Đến Công an Huyện
|
2.961.000
|
2.369.000
|
1.481.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3628 |
Huyện Thủ Thừa |
Trương Công Định - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường vào nhà lồng chợ
|
2.128.000
|
1.702.000
|
1.064.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3629 |
Huyện Thủ Thừa |
Trương Công Định - Thị trấn Thủ Thừa |
Công an Huyện - Đến Cống Rạch Đào
|
2.366.000
|
1.893.000
|
1.183.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3630 |
Huyện Thủ Thừa |
Phan Văn Tình - Thị trấn Thủ Thừa |
Cống Đập Làng (Chùa Phật Huệ) - Đến Đường vào Cư xá Ngân hàng (trừ khu dân cư giai đoạn 1)
|
4.256.000
|
3.405.000
|
2.128.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3631 |
Huyện Thủ Thừa |
Phan Văn Tình - Thị trấn Thủ Thừa |
Cư xá Ngân hàng - Đến Trưng Trắc, Trưng Nhị
|
5.677.000
|
4.542.000
|
2.839.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3632 |
Huyện Thủ Thừa |
Võ Tánh - Thị trấn Thủ Thừa |
Ngã 3 Trường trung học Thủ Khoa Thừa - Đến HL7
|
2.842.000
|
2.274.000
|
1.421.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3633 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào Huyện đội - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường ĐT 818 (ĐH 6) - Đến Huyện đội
|
1.183.000
|
946.000
|
592.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3634 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường trước UBND huyện - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Cổng bệnh viện (Cổng chính) - Đến Cầu Cây Gáo
|
4.144.000
|
3.315.000
|
2.072.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3635 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Tòa án cũ - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Trưng Nhị - Đến Rạch Cây Gáo
|
1.302.000
|
1.042.000
|
651.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3636 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào giếng nước - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Phan Văn Tình - Đến Giếng nước
|
1.421.000
|
1.137.000
|
711.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3637 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào cư xá Ngân hàng - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Phan Văn Tình - Đến cư xá Ngân hàng (đoạn nhựa)
|
1.183.000
|
946.000
|
592.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3638 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào bờ cảng - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Phan Văn Tình - Chùa Hư Không
|
1.421.000
|
1.137.000
|
711.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3639 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào bờ cảng - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Chùa Hư Không - Bờ Cảng
|
1.190.000
|
952.000
|
595.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3640 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Nhánh rẽ cầu Thủ Thừa - Đến ĐH 7
|
1.540.000
|
1.232.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3641 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Cầu Dây - Đến Cụm dân cư Thị Trấn
|
1.183.000
|
946.000
|
592.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3642 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Cụm dân cư Thị Trấn - Đến Cụm dân cư liên xã Tân Thành
|
595.000
|
476.000
|
298.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3643 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Mố Cầu An Hòa - Cầu ông Cửu (phía Nam)
|
1.190.000
|
952.000
|
595.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3644 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường dẫn vào cầu An Hòa - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Ranh thị trấn Thủ Thừa - ĐếnCầu An Hòa
|
1.659.000
|
1.327.000
|
830.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3645 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường dẫn vào cầu An Hòa - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Cầu An Hòa - Đến Đường Trương Công Định
|
2.128.000
|
1.702.000
|
1.064.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3646 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường dẫn vào cầu An Hòa - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Cầu An Hòa - Cụm dân cư thị trấn - Cụm dân cư xã Tân Thành
|
1.610.000
|
1.288.000
|
805.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3647 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa - Thị trấn Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam)
|
798.000
|
638.400
|
399.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3648 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa - Thị trấn Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc)
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3649 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa - Thị trấn Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam)
|
637.000
|
509.600
|
318.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3650 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa - Thị trấn Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc)
|
539.000
|
431.200
|
269.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3651 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m - Thị trấn Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam)
|
525.000
|
420.000
|
263.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3652 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m - Thị trấn Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc)
|
438.000
|
350.000
|
219.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3653 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Cặp lộ cầu dây
|
1.722.000
|
1.378.000
|
861.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3654 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
1.183.000
|
946.000
|
592.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3655 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường Phan Văn Tình
|
7.098.000
|
5.678.000
|
3.549.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3656 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn (giai đoạn 2) - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 4A
|
1.610.000
|
1.288.000
|
805.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3657 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn - giai đoạn 1 - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 7
|
4.970.000
|
3.976.000
|
2.485.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3658 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn - giai đoạn 1 - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 8
|
5.677.000
|
4.542.000
|
2.839.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3659 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn - giai đoạn 1 - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 1
|
2.842.000
|
2.274.000
|
1.421.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3660 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn - giai đoạn 1 - Thị trấn Thủ Thừa |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
2.128.000
|
1.702.000
|
1.064.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3661 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn - giai đoạn 2 - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 5
|
1.540.000
|
1.232.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3662 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn - giai đoạn 2 - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 2
|
1.302.000
|
1.042.000
|
651.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3663 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn - giai đoạn 2 - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 4
|
2.842.000
|
2.274.000
|
1.421.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3664 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn - giai đoạn 2 - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 3, 7, 10
|
1.183.000
|
946.000
|
592.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3665 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn - giai đoạn 2 - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 6, 8
|
1.421.000
|
1.137.000
|
711.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3666 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn - giai đoạn 2 - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 1, 9
|
1.659.000
|
1.327.000
|
830.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3667 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn - giai đoạn 2 - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 11
|
2.128.000
|
1.702.000
|
1.064.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3668 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư giếng nước - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 4
|
2.128.000
|
1.702.000
|
1.064.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3669 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư giếng nước - Thị trấn Thủ Thừa |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
1.050.000
|
840.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3670 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Bến xe Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường Phan Văn Tình
|
7.098.000
|
5.678.000
|
3.549.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3671 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Bến xe Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 1, 5 (đấu nối với đường Phan Văn Tình)
|
2.842.000
|
2.274.000
|
1.421.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3672 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Bến xe Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 3, 4, 2 (song song với đường Phan Văn Tình)
|
2.128.000
|
1.702.000
|
1.064.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3673 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư đường vào cầu Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường nội bộ liền kề với đường tỉnh 818
|
2.366.000
|
1.893.000
|
1.183.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3674 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư đường vào cầu Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 01, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 11, 12, 14, 16, 18, 20, 22,24
|
2.366.000
|
1.893.000
|
1.183.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3675 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư đường vào cầu Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 10
|
2.366.000
|
1.892.800
|
1.183.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3676 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư đường vào cầu Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường 4B
|
2.135.000
|
1.708.000
|
1.067.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3677 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu nhà vườn bên sông - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số: 03, 04, 05, NB4, NB9, NB10, NB11, NB12, NB 13, NB 14, NB 15, NB 16, NB 17, NB 18, NB 19, NB 20, NB 21, NB 22, NB 23, NB 24, NB 25, NB 26
|
2.366.000
|
1.892.800
|
1.183.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3678 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu nhà vườn bên sông - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 1, đường số 2
|
2.758.000
|
2.206.400
|
1.379.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3679 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu nhà vườn bên sông - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 03, Đường: NB1, NB2, NB3, NB4, NB5, NB6, NB7, NB8
|
2.366.000
|
1.892.800
|
1.183.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3680 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam) |
Vị trí tiếp giáp sông, kênh
|
532.000
|
426.000
|
266.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3681 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc) |
Vị trí tiếp giáp sông, kênh
|
448.000
|
358.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3682 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam) |
Các vị trí còn lại
|
518.000
|
414.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3683 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc) |
Các vị trí còn lại
|
427.000
|
342.000
|
214.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3684 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 1A |
Cầu Ván - Đến đường vào cư xá Công ty Dệt
|
5.070.000
|
4.056.000
|
2.535.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3685 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 1A |
Đường vào cư xá Công ty Dệt - Đến Trung tâm đào tạo kỹ thuật giao thông Long An
|
5.850.000
|
4.680.000
|
2.925.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3686 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 1A |
Trung tâm đào tạo kỹ thuật giao thông Long An - Đến Ranh TP.Tân An
|
4.950.000
|
3.960.000
|
2.475.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3687 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 62 |
Ranh thành phố Tân An - Đến Trung tâm hỗ trợ nông dân
|
5.070.000
|
4.056.000
|
2.535.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3688 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 62 |
Trung tâm hỗ trợ nông dân - Đến kênh Ông Hùng
|
3.510.000
|
2.808.000
|
1.755.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3689 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 62 |
Kênh Ông Hùng - Đến Kênh thuỷ lợi vào kho đạn
|
4.290.000
|
3.432.000
|
2.145.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3690 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 62 |
Kênh thuỷ lợi vào kho đạn - Đến Ranh Thạnh Hóa
|
2.730.000
|
2.184.000
|
1.365.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3691 |
Huyện Thủ Thừa |
QL N2 |
Ranh huyện Bến Lức - Đến Ranh huyện Thạnh Hóa
|
1.300.000
|
1.040.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3692 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 834 |
Ranh thành phố Tân An - Đến Cống đập làng
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3693 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 833C (ĐT Cai Tài) |
QL 1A - Đến ranh Mỹ Bình
|
2.930.000
|
2.344.000
|
1.465.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3694 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Ranh thành phố Tân An - Đến Cầu Vàm Thủ
|
3.200.000
|
2.560.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3695 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Cầu Vàm Thủ - Đến Cầu Bà Giải
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3696 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Cầu Bà Giải - Ranh huyện Thạnh Hóa (phía cặp đường)
|
1.450.000
|
1.160.000
|
725.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3697 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Cầu Bà Giải - Ranh huyện Thạnh Hóa (phía cặp kênh)
|
1.150.000
|
920.000
|
575.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3698 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 818 (ĐH 6) |
Cầu Bo Bo - Đến Ranh huyện Đức Huệ
|
1.200.000
|
960.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3699 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 834B (Hương lộ 28) |
Bến đò Phú Thượng - Đến Ngã tư Mỹ Phú
|
1.370.000
|
1.096.000
|
685.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3700 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 834B (Hương lộ 28) |
Ngã tư Mỹ Phú - Đến Phú Mỹ
|
1.560.000
|
1.248.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |