| 2101 |
Thành phố Tân An |
Đoạn đường |
Đoạn đường nối từ nút giao Hoàng Hoa Thám, Nguyễn Huệ - Dưới cầu Tân An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2102 |
Thành phố Tân An |
Đoạn đường |
Dưới cầu Tân An - Hết đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2103 |
Thành phố Tân An |
Đường giao thông có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc láng nhựa |
Phường nội thị (1, 2, 3, 4)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2104 |
Thành phố Tân An |
Đường giao thông có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc láng nhựa |
Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2105 |
Thành phố Tân An |
Đường giao thông có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc láng nhựa |
Các xã
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2106 |
Thành phố Tân An |
Đường giao thông có nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Phường nội thị (1, 2, 3, 4)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2107 |
Thành phố Tân An |
Đường giao thông có nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2108 |
Thành phố Tân An |
Đường giao thông có nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2109 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 228 Quốc lộ 1A |
Các đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2110 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Công ty Giao thông, Phường 5 |
Đường ≥ 3 m
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2111 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Công ty Lương Thực |
Đường ≥ 3 m
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2112 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Công ty Lương Thực |
Đường < 3 m
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2113 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Công ty Xây Lắp |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2114 |
Thành phố Tân An |
Trần Trung Tam (Cư xá Phường III (A+B)) |
Các căn đầu hồi bên ngoài tiếp giáp đường chính cư xá
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2115 |
Thành phố Tân An |
Trần Trung Tam (Cư xá Phường III (A+B)) |
Các căn còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2116 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Phường IV |
Các căn đầu hồi bên ngoài tiếp giáp đường chính cư xá
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2117 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Phường IV |
Các căn còn lại
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2118 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Sương Nguyệt Anh |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2119 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Thống Nhất |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2120 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Bình Tâm |
Khu kinh doanh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2121 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Bình Tâm |
Khu ưu đãi
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2122 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Bình Tâm |
Khu tái định cư
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2123 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 |
Đường song hành khu vực đường vòng tránh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2124 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 |
Đường số 1 và đường số 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2125 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 |
Các đường còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2126 |
Thành phố Tân An |
Khu nhà công vụ |
Loại 1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2127 |
Thành phố Tân An |
Khu nhà công vụ |
Loại 2
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2128 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) |
Đường số 1 (liên khu vực)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2129 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) |
Đường số 2, 3, 5
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2130 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) |
Đường số 4, 6
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2131 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Đại Dương phường 6 |
Đường số 1 (đường đôi)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2132 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Đại Dương phường 6 |
Đường Liên khu vực
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2133 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Đại Dương phường 6 |
Các đường còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2134 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư đối diện công viên phường 3 |
Đường số 1 (Giao với đường Hùng Vương)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2135 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư đối diện công viên phường 3 |
Đường số 2 (Giao với đường số 1)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2136 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư đối diện công viên phường 3 |
Đường số 3 (Giao với đường số 2)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2137 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư – Tái định cư Lợi Bình Nhơn |
Đường số 1, 2 (đường đôi) và một phần đường số 12 và đường số 13 khu thương mại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2138 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư – Tái định cư Lợi Bình Nhơn |
Các đường còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2139 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) |
Đường số 1 nối dài + đường liên khu vực
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2140 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) |
Đường số 4 nối dài, đường số 6
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2141 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) |
Đường số 2, 3, 5
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2142 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư phường 5 – Công ty Cổ phần Địa ốc Long An |
Đường số 1 và đường số 3
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2143 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư phường 5 – Công ty Cổ phần Địa ốc Long An |
Đường số 2, đường số 4 (Đoạn từ đường số 3 đến đường số 7), đường số 8, đường số 9, đường số 13 và các đường còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2144 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Thành Tài bờ kênh P7 |
Các đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2145 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đồng Tâm Long An) |
Đường số 1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2146 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đồng Tâm Long An) |
Đường số 2, 3, 4, 5, 6, 7, 12, 13 (9 mét )
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2147 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đồng Tâm Long An) |
Đường số 8, 9, 10, 11, 14 (7 mét)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2148 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đồng Tâm Long An) |
Đường Liên khu vực
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2149 |
Thành phố Tân An |
Đường nội bộ khu Dân cư Chương Dương |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2150 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư ADC |
Đường A
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2151 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư ADC |
Các đường còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2152 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư mở rộng IDICO giai đoạn 2 (phường 6) |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2153 |
Thành phố Tân An |
Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư |
Đường BT 1, BT 2, BT 3, BT 4, BT 5, BT 6, BT 7, BT 8, BT 9, BT 10, BT 11, BT 13
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2154 |
Thành phố Tân An |
Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư |
Đường số 01, 03, 04, 05, 06, 07, 09, 10, 12, 13, 15, 17, 19, 23, 24, 26, 28
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2155 |
Thành phố Tân An |
Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư |
Đường phân khu phía Bắc; Đường phân khu phía Nam; Đường song hành
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2156 |
Thành phố Tân An |
Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư |
Đường đôi số 8, 22
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2157 |
Thành phố Tân An |
Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư |
Đường Hùng Vương nối dài
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2158 |
Thành phố Tân An |
Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư |
Đường tránh thành phố Tân An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2159 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư, tái định cư Việt Hóa do Công ty TNHH MTV Việt Hóa Long An làm chủ đầu tư |
Đường số 01, 03, 07
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2160 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư, tái định cư Việt Hóa do Công ty TNHH MTV Việt Hóa Long An làm chủ đầu tư |
Đường D3
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2161 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư, tái định cư Việt Hóa do Công ty TNHH MTV Việt Hóa Long An làm chủ đầu tư |
Đường cặp đường QH 1 (đường đôi)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2162 |
Thành phố Tân An |
Khu Trung tâm thương mại dịch vụ, văn hóa phường 1, phường 3 |
Đường số 1, 2, 3, 4, 5
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2163 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư đường Huỳnh Châu Sổ |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2164 |
Thành phố Tân An |
Khu nhà ở thương mại cho người thu nhập thấp (xã Bình Tâm) |
Các đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2165 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu |
Đường vành đai thành phố Tân An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2166 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu |
Đường Cù Khắc Kiệm
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2167 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi |
Đường vành đai thành phố Tân An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2168 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi |
Đường Phạm Văn Điền
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2169 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi |
Đường Trần Văn Ngà
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2170 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi |
Đường N1, N2, N3
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2171 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi |
Đường D1, D2, D3, D4, đường số 06
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2172 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Thanh Tiến |
Đường số 1, 2, 3
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2173 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Tấn Đồ |
Tiếp giáp đường Võ Tấn Đồ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2174 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Tấn Đồ |
Đường số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2175 |
Thành phố Tân An |
Phường nội thành phố (1, 2, 3, 4) |
Vị trí tiếp giáp sông, kênh và khu vực còn lại
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2176 |
Thành phố Tân An |
Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu |
Vị trí tiếp giáp sông, kênh và khu vực còn lại
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2177 |
Thành phố Tân An |
Các xã - Thành phố Tân An |
Vị trí tiếp giáp sông, kênh và khu vực còn lại
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2178 |
Thành phố Tân An |
QL 1A |
Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa – Ngã 3 Thủ Thừa
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2179 |
Thành phố Tân An |
QL 1A |
Hết ngã ba Thủ Thừa - hết ranh phường 5
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2180 |
Thành phố Tân An |
QL 1A |
Ranh phường 5 – QL 62
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2181 |
Thành phố Tân An |
QL 1A |
QL 62 – Hết Trường Lý Tự Trọng
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2182 |
Thành phố Tân An |
QL 1A |
Hết Trường Lý Tự Trọng – Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2183 |
Thành phố Tân An |
QL 1A |
Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu – Ranh Tiền Giang và Long An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2184 |
Thành phố Tân An |
Đường tránh thành phố Tân An |
Trừ đoạn thuộc Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2185 |
Thành phố Tân An |
QL 62 |
QL 1A – Đường tránh thành phố Tân An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2186 |
Thành phố Tân An |
QL 62 |
Đường tránh thành phố Tân An - Cống Cần Đốt
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2187 |
Thành phố Tân An |
QL 62 |
Cống Cần Đốt – hết UBND xã Lợi Bình Nhơn
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2188 |
Thành phố Tân An |
QL 62 |
Hết UBND xã Lợi Bình Nhơn - Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2189 |
Thành phố Tân An |
ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) |
QL 1A - Cầu Tổng Uẩn
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2190 |
Thành phố Tân An |
ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) |
Cầu Tổng Uẩn – Nguyễn Văn Bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2191 |
Thành phố Tân An |
ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) |
Nguyễn Văn Bộ - Hết ranh thành phố Tân An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2192 |
Thành phố Tân An |
ĐT 834 (đường vào Thủ Thừa) |
QL 1A – Hết ranh thành phố Tân An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2193 |
Thành phố Tân An |
ĐT 827 |
Nguyễn Văn Rành – Hẻm 141 đường 827 (Đường vào trường khuyết tật)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2194 |
Thành phố Tân An |
ĐT 827 |
Hẻm 141 đường 827 (Đường vào trường khuyết tật) – Hết ranh thành phố Tân An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2195 |
Thành phố Tân An |
Đường Châu Thị Kim |
Nguyễn Đình Chiểu – Huỳnh Văn Tạo
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2196 |
Thành phố Tân An |
Đường Châu Thị Kim |
Huỳnh Văn Tạo - Kênh Phường 3
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2197 |
Thành phố Tân An |
Đường Châu Thị Kim |
Kênh phường 3 – Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2198 |
Thành phố Tân An |
Đường Châu Thị Kim |
Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277) – Hết ranh phường 7
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2199 |
Thành phố Tân An |
Đường Châu Thị Kim |
Hết ranh phường 7 – Cầu cây Bần
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2200 |
Thành phố Tân An |
Đường Châu Thị Kim |
Cầu cây Bần – Cầu Bà Lý
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |