14:05 - 06/09/2024
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Tân An | Cư xá Phường IV | Các căn đầu hồi bên ngoài tiếp giáp đường chính cư xá | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Tân An | Cư xá Phường IV | Các căn còn lại | 1.710.000 | 1.368.000 | 855.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Tân An | Cư xá Phường IV | Các căn đầu hồi bên ngoài tiếp giáp đường chính cư xá | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.160.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4 | Thành phố Tân An | Cư xá Phường IV | Các căn còn lại | 1.368.000 | 1.094.000 | 684.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5 | Thành phố Tân An | Cư xá Phường IV | Các căn đầu hồi bên ngoài tiếp giáp đường chính cư xá | 2.030.000 | 1.624.000 | 1.015.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6 | Thành phố Tân An | Cư xá Phường IV | Các căn còn lại | 1.197.000 | 958.000 | 599.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7 | Thành phố Tân An | Cư xá Phường IV | Các căn đầu hồi bên ngoài tiếp giáp đường chính cư xá | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
8 | Thành phố Tân An | Cư xá Phường IV | Các căn còn lại | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
9 | Thành phố Tân An | Cư xá Phường IV | Các căn đầu hồi bên ngoài tiếp giáp đường chính cư xá | 230.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
10 | Thành phố Tân An | Cư xá Phường IV | Các căn còn lại | 230.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
11 | Thành phố Tân An | Cư xá Phường IV | Các căn đầu hồi bên ngoài tiếp giáp đường chính cư xá | 210.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
12 | Thành phố Tân An | Cư xá Phường IV | Các căn còn lại | 210.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |