20001 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Quốc phòng |
Quốc lộ 62 đến rạch ong lễ
|
240.000
|
192.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20002 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Quốc phòng |
Rạch ong lễ đến xã Bình Tân
|
200.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20003 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tây sông Rồ |
Sông Vàm cỏ Tây đến đường liên xã
|
216.000
|
172.800
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20004 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường đông sông Rồ |
Rạch Bứa đến Kênh 61
|
200.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20005 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường ấp Tầm Đuông |
Đường liên xã Bình Hiệp - Thạnh Trị đến xã Thạnh Trị
|
200.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20006 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường bờ tây ấp Tầm Đuông |
Đường liên xã Bình Hiệp - Thạnh Trị đến xã Thạnh Trị
|
200.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20007 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường ấp Gò Dưa |
Quốc lộ 62 đến rạch Rồ
|
200.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20008 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Thanh niên |
Đường Quốc phòng đến rạch Tầm Bích
|
200.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20009 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường đông kênh 3 xã |
Kênh 61 đến đường liên xã BH Thạnh Trị
|
200.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20010 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tây kênh 3 xã |
Kênh 61 đến đường liên xã BH Thạnh Trị
|
200.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20011 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường lộ Quốc phòng |
Đường liên xã Bình Hiệp-Thạnh Trị đến kênh 3 xã
|
216.000
|
172.800
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20012 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường sư tám |
Rạch Cái Cát đến kênh Quận
|
280.000
|
224.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20013 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường rạch Cái Cát bờ đông |
Kênh Ốp đến đường liên xã tuyên thạnh thạnh hưng
|
280.000
|
224.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20014 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Cái Đôi Lớn (bờ tây) |
Tỉnh lộ 831 đến sông Vàm Cỏ Tây
|
168.000
|
134.400
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20015 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Cái Đôi Bé (bờ bắc) |
|
168.000
|
134.400
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20016 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Cái Đôi Bé (bờ nam) |
|
168.000
|
134.400
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20017 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp sông Vàm Cỏ Tây |
Quốc lộ 62 - đến Bình Tân
|
320.000
|
256.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20018 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp sông Vàm Cỏ Tây |
Bình Tân - đến giáp ranh huyện Vĩnh Hưng
|
280.000
|
224.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20019 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Ấp 1 (bờ đông) |
Cầu kênh ba xã - đến chốt dân quân
|
200.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20020 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Ấp 1 (bờ tây) |
từ đường liên xã bình hiệp thạnh trị - đến bình hiệp
|
200.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20021 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường ấp 2, 3 |
từ kênh 3 xã - đến kênh giăng ó
|
200.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20022 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường giao thông có nền đường bằng đất từ 2m đến < 3m |
|
144.000
|
115.200
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20023 |
Thị Xã Kiến Tường |
Quốc lộ 62 |
Cầu Mộc Hóa - Đến Cửa khẩu Bình Hiệp
|
980.000
|
784.000
|
490.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20024 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tỉnh 817 (ĐT WB2) |
QL 62Đến Rạch Rồ
|
490.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20025 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tỉnh 831 |
Ngã tư Bình Hiệp - Đến Giáp huyện Vĩnh Hưng
|
420.000
|
336.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20026 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tỉnh 819 |
Đường cặp kênh 79 (Giáp ranh Tân Thạnh - Đến Gíáp ranh Tân Hưng)
|
420.000
|
336.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20027 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường liên xã Tuyên Thạnh - Thạnh Hưng |
Cầu Cái Cát - Đến UBND xã Tuyên Thạnh
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20028 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường liên xã Tuyên Thạnh - Thạnh Hưng |
UBND xã Tuyên Thạnh - Đến UBND xã Thạnh Hưng
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20029 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường liên xã Tuyên Thạnh - Thạnh Hưng |
UBND xã Thạnh Hưng tỉnh lộ 819
|
490.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20030 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường liên xã Tuyên Thạnh - Thạnh Hưng (phía giáp kênh) |
Cầu Cái Cát - UBND xã Tuyên Thạnh
|
490.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20031 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường liên xã Bình Hiệp - Thạnh Trị |
Ngã tư Bình Hiệp - Đến Cầu rạch Rồ
|
490.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20032 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường liên xã Bình Hiệp - Thạnh Trị |
Cầu rạch Rồ - Đến Cụm DC trung tâm xã Thạnh Trị
|
245.000
|
196.000
|
122.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20033 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường liên xã Bình Hiệp - Thạnh Trị |
Cụm DC trung tâm xã Thạnh Trị - Đến Kênh 364
|
189.000
|
151.200
|
94.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20034 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bình Tân |
Đoạn ĐT 831 - Đến Sông Vàm Cỏ
|
245.000
|
196.000
|
122.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20035 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
|
175.000
|
140.000
|
87.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20036 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Tuyên Thạnh |
Cụm dân cư Trung tâm
|
193.200
|
154.560
|
96.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20037 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Bình Tân |
Cụm dân cư Bình Tân
|
245.000
|
196.000
|
122.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20038 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Bình Tân |
Tuyến dân cư
|
245.000
|
196.000
|
122.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20039 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Bình Hiệp |
Cụm dân cư Bình Hiệp
|
287.000
|
229.600
|
143.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20040 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Bình Hiệp |
Tuyến dân cư Bình Hiệp
|
210.000
|
168.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20041 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Bình Hiệp |
Khu dân cư chợ Bình Hiệp
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20042 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Bình Hiệp |
Cụm Biên Phòng xã Bình Hiệp
|
287.000
|
229.600
|
143.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20043 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Bình Hiệp |
Đường nội bộ cặp QL 62 (CDC xã Bình Hiệp
|
420.000
|
336.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20044 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Bình Hiệp |
Đường nội bộ cặp tỉnh lộ 831 (CDC Biên Phòng)
|
350.000
|
280.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20045 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Thạnh Hưng |
Cụm DC Sồ Đô
|
189.000
|
151.200
|
94.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20046 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Thạnh Hưng |
Cụm DC 79
|
189.000
|
151.200
|
94.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20047 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Thạnh Trị |
Cụm DC Ấp 2
|
189.000
|
151.200
|
94.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20048 |
Thị Xã Kiến Tường |
Ven sông Vàm Cỏ Tây - Vị trí tiếp giáp sông, kênh |
|
175.000
|
140.000
|
87.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20049 |
Thị Xã Kiến Tường |
Ven kênh 79 - Vị trí tiếp giáp sông, kênh |
|
133.000
|
106.400
|
66.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20050 |
Thị Xã Kiến Tường |
Các vị trí còn lại |
|
77.000
|
62.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20051 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Tuần tra biên giới |
Quốc lộ 62 - Đến Vĩnh Hưng
|
259.000
|
207.200
|
129.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20052 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tuần tra biên giới |
Bình Hiệp-Thạnh Trị
|
217.000
|
173.600
|
108.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20053 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tuần tra biên giới |
Bình Hiệp-Thạnh Trị
|
217.000
|
173.600
|
108.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20054 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Cái Cát (bờ tây) |
|
175.000
|
140.000
|
87.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20055 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Cái Sậy (bờ đông) |
|
175.000
|
140.000
|
87.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20056 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Cái Sậy (bờ tây) |
|
175.000
|
140.000
|
87.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20057 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Bắc Chan (bờ đông) |
đường Tuyên Thạnh-Thạnh Hưng - đến sông Vàm Cỏ Tây
|
175.000
|
140.000
|
87.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20058 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Bắc Chan (bờ tây) |
đường Bắc Chiến-Cả Bản - đến Cả Gua
|
175.000
|
140.000
|
87.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20059 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Ốp Đông (bờ bắc) |
rạch Cái Cát đến đường Tuyên Thạnh-Thạnh Hưng
|
175.000
|
140.000
|
87.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20060 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Ốp Đông (bờ nam) |
rạch Cái Cát đến đường Tuyên Thạnh-Thạnh Hưng
|
147.000
|
117.600
|
73.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20061 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Ốp Tây (bờ bắc) |
rạch Bắc Chan - đến rạch Bình Tây
|
175.000
|
140.000
|
87.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20062 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh tập Đoàn 6 (hai bờ) |
|
147.000
|
117.600
|
73.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20063 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Ốp Tây (bờ nam) |
rạch Bắc Chan - đến cầu kênh Ngọn Cại
|
175.000
|
140.000
|
87.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20064 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Ốp Tây (bờ nam) |
cầu Ngọn Cại - đến ngọn Cá Đẻ
|
175.000
|
140.000
|
87.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20065 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Bà Phó (bờ đông) |
Kênh Ốp Tây - đến Kênh cả Gừa
|
147.000
|
117.600
|
73.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20066 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Bà Phó (bờ tây) |
|
147.000
|
117.600
|
73.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20067 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Đường Trâu (hai bờ) |
|
147.000
|
117.600
|
73.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20068 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Ngọn Cại (hai bờ) |
|
147.000
|
117.600
|
73.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20069 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Cả Gừa (bờ bắc) |
kênh Bắc Chan - đến kênh Ngọn Cại
|
147.000
|
117.600
|
73.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20070 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp ngọn Cá Đẻ (bờ đông) |
|
147.000
|
117.600
|
73.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20071 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Gò Ớt (hai bên bờ) |
|
147.000
|
117.600
|
73.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20072 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp nhánh rẽ rạch Gò Ớt (hai bờ) |
|
147.000
|
117.600
|
73.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20073 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Đồng Đưng (hai bờ) |
|
147.000
|
117.600
|
73.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20074 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nhà Mồ |
|
147.000
|
117.600
|
73.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20075 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bắc Chiến-Cả Bản |
Rạch Bắc Chan đến Vĩnh Hưng
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20076 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bắc Chiến-Cả Bản |
Phía nam
|
490.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20077 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường vào Đình Thần Tuyên Thạnh |
|
147.000
|
117.600
|
73.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20078 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường bờ tây ấp Sồ Đô |
|
147.000
|
117.600
|
73.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20079 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Quận |
Khu dân cư bến xe đến kênh Cả Gừa
|
147.000
|
117.600
|
73.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20080 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 30/4 (bờ đông) |
Từ phường 3 đến đường tỉnh 819
|
147.000
|
117.600
|
73.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20081 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cả Gừa (Bờ nam) |
Kênh Bắc Chan đến xã Tuyên Bình
|
147.000
|
117.600
|
73.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20082 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Trấp Muồng (hai bờ) |
Kênh Bắc Chan đến kênh 63
|
147.000
|
117.600
|
73.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20083 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 63 (bờ đông) |
Kênh 79 đến xã Hậu Thạnh Tây
|
147.000
|
117.600
|
73.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20084 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 61 |
Quốc lộ 62 đến giáp ranh huyện Vĩnh Hưng
|
287.000
|
229.600
|
143.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20085 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 61 |
Rạch Rồ đến kênh 3 xã bờ bắc
|
175.000
|
140.000
|
87.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20086 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Quốc phòng |
Quốc lộ 62 đến rạch ong lễ
|
210.000
|
168.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20087 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Quốc phòng |
Rạch ong lễ đến xã Bình Tân
|
175.000
|
140.000
|
87.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20088 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tây sông Rồ |
Sông Vàm cỏ Tây đến đường liên xã
|
189.000
|
151.200
|
94.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20089 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường đông sông Rồ |
Rạch Bứa đến Kênh 61
|
175.000
|
140.000
|
87.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20090 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường ấp Tầm Đuông |
Đường liên xã Bình Hiệp - Thạnh Trị đến xã Thạnh Trị
|
175.000
|
140.000
|
87.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20091 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường bờ tây ấp Tầm Đuông |
Đường liên xã Bình Hiệp - Thạnh Trị đến xã Thạnh Trị
|
175.000
|
140.000
|
87.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20092 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường ấp Gò Dưa |
Quốc lộ 62 đến rạch Rồ
|
175.000
|
140.000
|
87.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20093 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Thanh niên |
Đường Quốc phòng đến rạch Tầm Bích
|
175.000
|
140.000
|
87.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20094 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường đông kênh 3 xã |
Kênh 61 đến đường liên xã BH Thạnh Trị
|
175.000
|
140.000
|
87.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20095 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tây kênh 3 xã |
Kênh 61 đến đường liên xã BH Thạnh Trị
|
175.000
|
140.000
|
87.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20096 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường lộ Quốc phòng |
Đường liên xã Bình Hiệp-Thạnh Trị đến kênh 3 xã
|
189.000
|
151.200
|
94.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20097 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường sư tám |
Rạch Cái Cát đến kênh Quận
|
245.000
|
196.000
|
122.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20098 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường rạch Cái Cát bờ đông |
Kênh Ốp đến đường liên xã tuyên thạnh thạnh hưng
|
245.000
|
196.000
|
122.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20099 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Cái Đôi Lớn (bờ tây) |
Tỉnh lộ 831 đến sông Vàm Cỏ Tây
|
147.000
|
117.600
|
73.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20100 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Cái Đôi Bé (bờ bắc) |
|
147.000
|
117.600
|
73.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |