1501 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư Bo Bo 1, Tân Long |
ĐT 818 (Cặp lộ Bo Bo)
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1502 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư Bo Bo 2, Tân Thành |
Cặp lộ Bo Bo
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1503 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư ấp 2, Mỹ Phú |
Cặp ĐT 834B (HL 28)
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1504 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư ấp 2, Mỹ Phú |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1505 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư ấp 3, Mỹ Phú |
Cặp ĐT 834B (HL 28)
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1506 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư ấp 3, Mỹ Phú |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1507 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư ấp 4, Mỹ Phú |
Cặp ĐT 834B (HL 28)
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1508 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn (giai đoạn 1) |
Đường Phan Văn Tình
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1509 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn (giai đoạn 1) |
Đường số 7
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1510 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn (giai đoạn 1) |
Đường số 8
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1511 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn (giai đoạn 1) |
Đường số 1
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1512 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn (giai đoạn 1) |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1513 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn (giai đoạn 2) |
Đường số 5
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1514 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn (giai đoạn 2) |
Đường số 2
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1515 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn (giai đoạn 2) |
Đường số 4
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1516 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn (giai đoạn 2) |
Đường số 3, 7, 10
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1517 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn (giai đoạn 2) |
Đường số 6, 8
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1518 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn (giai đoạn 2) |
Đường số 1, 9
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1519 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn (giai đoạn 2) |
Đường số 11
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1520 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn (giai đoạn 2) |
Đường số 4A
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1521 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư giếng nước |
Đường số 4
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1522 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư giếng nước |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1523 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành |
Đường số 1
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1524 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành |
Đường số 3
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1525 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành |
Đường số 4
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1526 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành |
Đường số 6
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1527 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành |
Đường số 7
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1528 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành |
Đường số 9
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1529 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành |
Đường số 10
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1530 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Bến xe Thủ Thừa |
Đường Phan Văn Tình
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1531 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Bến xe Thủ Thừa |
Đường số 1, 5 (đấu nối với đường Phan Văn Tình)
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1532 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Bến xe Thủ Thừa |
Đường số 3, 4, 2 (song song với đường Phan Văn Tình)
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1533 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư đường vào cầu Thủ Thừa |
Đường nội bộ liền kề với ĐT 818
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1534 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư đường vào cầu Thủ Thừa |
Đường số 01, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 11, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1535 |
Huyện Thủ Thừa |
Sông Vàm Cỏ Tây - Xã Bình Thạnh |
Vị trí tiếp giáp sông
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1536 |
Huyện Thủ Thừa |
Sông Vàm Cỏ Tây - Xã Bình An (phía Nam) |
Vị trí tiếp giáp sông
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1537 |
Huyện Thủ Thừa |
Sông Vàm Cỏ Tây - Xã Bình An (phía Bắc) |
Vị trí tiếp giáp sông
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1538 |
Huyện Thủ Thừa |
Sông Vàm Cỏ Tây - Xã Mỹ An |
Vị trí tiếp giáp sông
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1539 |
Huyện Thủ Thừa |
Sông Vàm Cỏ Tây - Xã Mỹ Phú |
Vị trí tiếp giáp sông
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1540 |
Huyện Thủ Thừa |
Sông Vàm Cỏ Tây - Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc |
Vị trí tiếp giáp sông
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1541 |
Huyện Thủ Thừa |
Sông Vàm Cỏ Tây - Các xã Long Thuận, Long Thạnh |
Vị trí tiếp giáp sông
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1542 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam) |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1543 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc) |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1544 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh Thủ Thừa - Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo) |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1545 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh Thủ Thừa - Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1546 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh Thủ Thừa - Xã Bình An (phía Nam) |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1547 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh Thủ Thừa - Xã Bình An (phía Bắc) |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1548 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh Thủ Thừa - Xã Tân Thành |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1549 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam) |
Các khu vực còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1550 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc) |
Các khu vực còn lại
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1551 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình Thạnh |
Các khu vực còn lại
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1552 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo) |
Các khu vực còn lại
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1553 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) |
Các khu vực còn lại
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1554 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Nam) |
Các khu vực còn lại
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1555 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Bắc) |
Các khu vực còn lại
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1556 |
Huyện Thủ Thừa |
Mỹ An (phía Đông) |
Các khu vực còn lại
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1557 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Tiền Giang) |
Các khu vực còn lại
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1558 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ Phú |
Các khu vực còn lại
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1559 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Tân Thành |
Các khu vực còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1560 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc |
Các khu vực còn lại
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1561 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Long Thuận, Long Thạnh |
Các khu vực còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1562 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Tân Long |
Các khu vực còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |