1201 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Bình Cang |
QL 1A – Chùa Kim Cang
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1202 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ làng số 5 |
Đường dẫn vào cầu An Hòa - Ngã ba Bà Phổ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1203 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ UBND xã Tân Long (Kênh 10) |
QL N2 - Cụm dân cư Tân Long
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1204 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ UBND xã Tân Long (Kênh 10) |
Cụm dân cư Tân Long - Kênh Trà Cú
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1205 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Bờ Cỏ Sã |
ĐT 834 - QL 1A
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1206 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh xáng Bà Mía (Bờ Nam kênh T3) |
Lộ Vàm Thủ - Bình Hòa Tây đến kênh Bo Bo
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1207 |
Huyện Thủ Thừa |
Cầu Mương Khai - Cụm dân cư Mỹ Thạnh |
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1208 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường dẫn vào cầu An Hòa ( xã Bình Thạnh) |
ĐT 834 – Ranh thị trấn Thủ Thừa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1209 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Công vụ |
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1210 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến nhánh ĐT 817 |
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1211 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường từ ĐT 817 đến Cầu Bà Đỏ |
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1212 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường trục giữa |
Cụm dân cư Vượt lũ liên xã - Kênh T5
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1213 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Âu Tàu |
Chân Âu Tàu - Âu Tàu
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1214 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Đăng Mỹ |
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1215 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam) |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1216 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc) |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1217 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình Thạnh |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1218 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo) |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1219 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1220 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Nam) |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1221 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Bắc) |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1222 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ An (phía Đông) |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1223 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Tiền Giang) |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1224 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ Phú |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1225 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Tân Thành |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1226 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1227 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Long Thuận, Long Thạnh |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1228 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Tân Long |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1229 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam) |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1230 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc) |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1231 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình Thạnh |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1232 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo) |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1233 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1234 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Nam) |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1235 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Bắc) |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1236 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ An (phía Đông) |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1237 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Tiền Giang) |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1238 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ Phú |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1239 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Tân Thành |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1240 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1241 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Long Thuận, Long Thạnh |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1242 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Tân Long |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1243 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam) |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1244 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc) |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1245 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình Thạnh |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1246 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo) |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1247 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1248 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Nam) |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1249 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Bắc) |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1250 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ An (phía Đông) |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1251 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Tiền Giang) |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1252 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ Phú |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1253 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Tân Thành |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1254 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1255 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Long Thuận, Long Thạnh |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1256 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Tân Long |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1257 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Bình An |
Cặp lộ đê Vàm Cỏ Tây
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1258 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Bình An |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1259 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Mỹ Thạnh |
Cặp lộ Vàm Thủ - Bình Hòa Tây
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1260 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Mỹ Thạnh |
Cặp lộ cụm dân cư – Mương Khai
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1261 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Mỹ Thạnh |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1262 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Mỹ Lạc |
Cặp lộ Vàm Thủ - Bình Hòa Tây
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1263 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Mỹ Lạc |
Cặp lộ bờ nam – kênh T3
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1264 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Mỹ Lạc |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1265 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Long Thuận |
Cặp lộ Vàm Thủ - Bình Hòa Tây
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1266 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Long Thuận |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1267 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Long Thạnh |
Cặp lộ Vàm Thủ - Bình Hòa Tây
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1268 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Long Thạnh |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1269 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ Thị trấn Thủ Thừa |
Cặp lộ cầu dây
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1270 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ Thị trấn Thủ Thừa |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1271 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Mỹ An |
Lộ cặp ấp 3 vào khu dân cư
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1272 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Mỹ An |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1273 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ Tân Long (xã Long Thành cũ) |
Cặp lộ UBND xã – QL N2
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1274 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ Tân Long (xã Long Thành cũ) |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1275 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Tân Long (xã Tân Lập cũ) |
ĐT 818 (Cặp lộ Bo Bo)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1276 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Tân Long (xã Tân Lập cũ) |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1277 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ Liên xã |
Cặp lộ từ Mương Khai – Cụm dân cư vượt lũ Mỹ Thạnh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1278 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ Liên xã |
Cặp lộ từ cụm dân cư liên xã – cầu dây Thủ Thừa
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1279 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ Liên xã |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1280 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến Cụm dân cư vượt lũ Mỹ Thạnh |
Cặp ĐT 817 (Vàm Thủ - Bình Hòa Tây)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1281 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến Cụm dân cư vượt lũ Mỹ Lạc |
Cặp ĐT 817 (Vàm Thủ - Bình Hòa Tây)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1282 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư ấp 2, Long Thạnh |
Cặp ĐT 817 (Vàm Thủ - Bình Hòa Tây)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1283 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư ấp 3, Long Thạnh |
Cặp lộ Vàm Thủ - Bình Hòa Tây
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1284 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư N2, đoạn 1, Long Thạnh |
Cặp QL N2
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1285 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư cầu dây 1, Long Thuận |
Cặp kinh Bà Giải
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1286 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư cầu dây 2, Long Thuận |
Cặp kênh Bà Mía
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1287 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư N2, đoạn 2, Tân Long |
Cặp QL N2
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1288 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư Bo Bo 1, Tân Long |
ĐT 818 (Cặp lộ Bo Bo)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1289 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư Bo Bo 2, Tân Thành |
Cặp lộ Bo Bo
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1290 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư ấp 2, Mỹ Phú |
Cặp ĐT 834B (HL 28)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1291 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư ấp 2, Mỹ Phú |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1292 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư ấp 3, Mỹ Phú |
Cặp ĐT 834B (HL 28)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1293 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư ấp 3, Mỹ Phú |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1294 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư ấp 4, Mỹ Phú |
Cặp ĐT 834B (HL 28)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1295 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn (giai đoạn 1) |
Đường Phan Văn Tình
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1296 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn (giai đoạn 1) |
Đường số 7
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1297 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn (giai đoạn 1) |
Đường số 8
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1298 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn (giai đoạn 1) |
Đường số 1
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1299 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn (giai đoạn 1) |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1300 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn (giai đoạn 2) |
Đường số 5
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |