1001 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Bình Hòa Bắc (Nhánh rẽ vào trụ sở UBND xã Bình Hòa Bắc) |
ĐT 839 – Bến đò Trà Cú (Phía tiếp giáp kênh) |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1002 |
Huyện Đức Huệ |
Đường kênh Trà Cú (BHB) |
Đồn Trà Cú - Cầu kho Lương thực |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1003 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 839 (Manh Manh) - đến cầu Mareng |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1004 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 838 - Bà Mùi |
Phía Tiếp giáp đường |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1005 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 838 - Bà Mùi |
Phía kênh Đường bê tông |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1006 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Mỹ Thành |
Cầu Mỹ Thành - Trường Ấp 2 |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1007 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Huỳnh Châu Sổ |
ĐT 838 - Cầu Sập (Phía Tiếp giáp đường) |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1008 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Huỳnh Châu Sổ |
ĐT 838 - Cầu Sập (Phía Tiếp giáp kênh) |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1009 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Kênh số 2 |
ĐT 838 - Đường số 01 nối dài (Phía Tiếp giáp đường) |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1010 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Kênh số 2 |
ĐT 838 - Đường số 01 nối dài (Phía Tiếp giáp kênh) |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1011 |
Huyện Đức Huệ |
Đường vào trường tiểu học Mỹ Thạnh Bắc |
Đường Bà Mùi - Trường Tiểu học Mỹ Thạnh Bắc |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1012 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình |
ĐT 839 - Km2 (Phía Tiếp giáp đường) |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1013 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình |
ĐT 839 - Km2 (Phía Tiếp giáp kênh) |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1014 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình |
Từ Km2 - cầu Mỹ Bình (Phía Tiếp giáp đường) |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1015 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình |
Từ Km2 - cầu Mỹ Bình (Phía Tiếp giáp kênh) |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1016 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Cây Gáo |
Phía Tiếp giáp đường |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1017 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Cây Gáo |
Phía Tiếp giáp kênh |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1018 |
Huyện Đức Huệ |
Đường vào UBND xã Bình Thành |
ĐT 839 - ĐT 818 (Phía Tiếp giáp đường) |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1019 |
Huyện Đức Huệ |
Đường vào UBND xã Bình Thành |
ĐT 839 - ĐT 818 (Phía Tiếp giáp kênh) |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1020 |
Huyện Đức Huệ |
Đường cặp kênh Thanh Hải |
ĐT 816 - ĐT 818 (Phía Tiếp giáp đường) |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1021 |
Huyện Đức Huệ |
Đường cặp kênh Thanh Hải |
ĐT 816 - ĐT 818 (Phía Tiếp giáp kênh) |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1022 |
Huyện Đức Huệ |
Đường cặp kênh Thanh Hải |
ĐT 816 - Sông Vàm Cỏ Đông (Phía Tiếp giáp đường) |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1023 |
Huyện Đức Huệ |
Đường cặp kênh Thanh Hải |
ĐT 816 - Sông Vàm Cỏ Đông (Phía Tiếp giáp kênh) |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1024 |
Huyện Đức Huệ |
Đường vào UBND xã Mỹ Bình |
Cầu Mareng - kênh Rạch Gốc |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1025 |
Huyện Đức Huệ |
Đường tuần tra biên giới |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1026 |
Huyện Đức Huệ |
Đường cặp bờ kè thị trấn Đông Thành |
Đường cặp Sông Vàm Cỏ Đông - Cầu Rạch Gốc |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1027 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Giồng Dinh |
ĐT 839- Cầu Lò Voi |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1028 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Kênh Tư Tụi |
TL 822 - ĐT 838 |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1029 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Dương Văn Dương |
Châu Văn Liêm - Đường số 1 nối dài |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1030 |
Huyện Đức Huệ |
Đường T03 |
Kênh Mareng - Đường ấp 1 (Nhà ông 6 Cừ) (Phía Tiếp giáp đường) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1031 |
Huyện Đức Huệ |
Đường T03 |
Kênh Mareng - Đường ấp 1 (Nhà ông 6 Cừ) (Phía Tiếp giáp kênh) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1032 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Rạch Tràm - Mỹ Bình |
Kênh Mareng - Kênh Rạch Gốc |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1033 |
Huyện Đức Huệ |
Đường 1-3-5 (Bê tông) |
Cầu Kênh Sáng 2 - Kênh Rạch Tràm, Mỹ Bình (Phía Tiếp giáp đường) |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1034 |
Huyện Đức Huệ |
Đường 1-3-5 (Bê tông) |
Cầu Kênh Sáng 2 - Kênh Rạch Tràm, Mỹ Bình (Phía tiếp giáp kênh) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1035 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Liên ấp 1 -2 |
Trường học ấp 5 - Cầu Bà Nhan |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1036 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Liên ấp 1 -2 |
Cầu Bà Nhan - Cầu Thanh Niên (Phía tiếp giáp đường) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1037 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Liên ấp 1 -2 |
Cầu Bà Nhan - Cầu Thanh Niên (Phía tiếp giáp kênh) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1038 |
Huyện Đức Huệ |
Đường về Biên giới |
ĐT 838C - Cầu Thanh Niên (Phía tiếp giáp đường) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1039 |
Huyện Đức Huệ |
Đường về Biên giới |
ĐT 838C - Cầu Thanh Niên (Phía tiếp giáp kênh) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1040 |
Huyện Đức Huệ |
Nhánh rẽ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình |
Dường Giồng Nhỏ Mỹ Bình - Cầu kênh Bàu Sấu (củ) |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1041 |
Huyện Đức Huệ |
Thị trấn Đông Thành |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp đường) |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1042 |
Huyện Đức Huệ |
Thị trấn Đông Thành |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp kênh) |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1043 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Nam, Mỹ Quý Tây, Mỹ Thạnh Đông, Mỹ Thạnh Bắc, Bình Hoà Bắc |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp đường) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1044 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Nam, Mỹ Quý Tây, Mỹ Thạnh Đông, Mỹ Thạnh Bắc, Bình Hoà Bắc |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp kênh) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1045 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp đường) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1046 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp kênh) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1047 |
Huyện Đức Huệ |
Thị trấn Đông Thành |
Đường giao thông khác nền đường từ 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp đường) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1048 |
Huyện Đức Huệ |
Thị trấn Đông Thành |
Đường giao thông khác nền đường từ 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp kênh) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1049 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hòa Nam, Mỹ Quý Tây, Mỹ Thanh Đông, Mỹ Thạnh Bắc, Bình Hòa Bắc |
Đường giao thông khác nền đường từ 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp đường) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1050 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hòa Nam, Mỹ Quý Tây, Mỹ Thanh Đông, Mỹ Thạnh Bắc, Bình Hòa Bắc |
Đường giao thông khác nền đường từ 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp kênh) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1051 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Đường giao thông khác nền đường từ 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp đường) |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1052 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Đường giao thông khác nền đường từ 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp kênh) |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1053 |
Huyện Đức Huệ |
Khu phố chợ Bến phà |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1054 |
Huyện Đức Huệ |
Khu phố chợ Rạch Gốc (Các hẻm chợ) |
ĐT 839 - Trạm bơm |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1055 |
Huyện Đức Huệ |
Khu phố chợ Rạch Gốc (Các hẻm chợ) |
ĐT 839 – Chợ Rạch Gốc |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1056 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 3 (Khu A, C, F, G, M, N, O) |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1057 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 1 (Khu E, D) |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1058 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 2 (Khu E, F) |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1059 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 2 (Khu C, D, A) |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1060 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 2 - Khu B (tiếp giáp đường số 2 và đường số 1) |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1061 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 5 (Khu P, O) |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1062 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 7 (Khu P, L, Q, K) |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1063 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 13 (Khu D) |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1064 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 14 (Khu N) |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1065 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 15 (Khu M, N) |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1066 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 16 (Khu M) |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1067 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 17 (Khu G) |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1068 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 18 (Khu E) |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1069 |
Huyện Đức Huệ |
Tuyến dân cư xã Mỹ Thạnh Bắc |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1070 |
Huyện Đức Huệ |
Khu dân cư xã Mỹ Thạnh Tây |
Cụm Trung tâm xã |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1071 |
Huyện Đức Huệ |
Khu dân cư xã Mỹ Thạnh Tây |
Tuyến dân cư Ấp Mỹ Lợi |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1072 |
Huyện Đức Huệ |
Khu dân cư xã Mỹ Thạnh Tây |
Tuyến dân cư ấp Dinh |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1073 |
Huyện Đức Huệ |
Tuyến dân cư xã Mỹ Quý Tây |
Ấp 4 |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1074 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư xã Mỹ Quý Đông |
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1075 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư xã Bình Hòa Bắc |
Ấp Tân Hòa |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1076 |
Huyện Đức Huệ |
Khu dân cư xã Bình Hòa Nam |
Ngã 5 |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1077 |
Huyện Đức Huệ |
Khu dân cư xã Bình Hòa Nam |
Kênh Thanh Hải |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1078 |
Huyện Đức Huệ |
Khu dân cư xã Bình Hòa Nam |
Trung tâm xã |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1079 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư xã Bình Thành |
Cụm Trung tâm xã |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1080 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư xã Bình Thành |
Ngã 5 |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1081 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư xã Bình Thành |
Giồng Ông Bạn |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1082 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư xã Bình Hòa Hưng |
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1083 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư xã Mỹ Bình |
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1084 |
Huyện Đức Huệ |
Khu chợ xã Bình Hòa Nam |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1085 |
Huyện Đức Huệ |
Thị trấn Đông Thành |
Vị trí tiếp giáp sông Vàm Cỏ Đông |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1086 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Nam, Mỹ Quý Tây, Mỹ Thạnh Đông, Mỹ Thạnh Bắc, Bình Hoà Bắc |
Vị trí tiếp giáp sông Vàm Cỏ Đông |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1087 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Vị trí tiếp giáp sông Vàm Cỏ Đông |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1088 |
Huyện Đức Huệ |
Thị trấn Đông Thành |
Vị trí tiếp giáp các sông, kênh còn lại |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1089 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Nam, Mỹ Quý Tây, Mỹ Thạnh Đông, Mỹ Thạnh Bắc, Bình Hoà Bắc |
Vị trí tiếp giáp các sông, kênh còn lại |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1090 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Vị trí tiếp giáp các sông, kênh còn lại |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1091 |
Huyện Đức Huệ |
Thị trấn Đông Thành |
Các khu vực còn lại |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1092 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Nam, Mỹ Quý Tây, Mỹ Thạnh Đông, Mỹ Thạnh Bắc, Bình Hoà Bắc |
Các khu vực còn lại |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1093 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Các khu vực còn lại |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1094 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Nguyễn Văn Chính |
Cầu Đức Huệ - Ranh khu dân cư Công viên thị trấn Đông Thành |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1095 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Nguyễn Văn Chính |
Ranh khu dân cư công viên Thị trấn Đông thành - Vòng xoay (Phía công viên) |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1096 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Nguyễn Văn Chính |
Ranh khu dân cư công viên Thị trấn Đông thành - Vòng xoay (Phía đối diện Khu dân cư Công viên) |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1097 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 838 |
Cầu rạch cối - Km9 |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1098 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 838 |
Km9 - Ngã 3 ông Tỵ |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1099 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 838 |
Ngã 3 ông Tỵ - cầu Bà Vòm |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1100 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 838 |
Cầu Bà Vòm - ngã 4 trạm y tế |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |