Bảng giá đất Tại ĐT 838 Huyện Đức Huệ Long An

Bảng Giá Đất Long An - Huyện Đức Huệ ĐT 838

Bảng giá đất tại đoạn ĐT 838, Huyện Đức Huệ, tỉnh Long An, được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm, đặc biệt là đoạn từ Cầu Rạch Cối đến Km9.

Vị Trí 1: Giá 110.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực đất trồng cây hàng năm tại đoạn ĐT 838, từ Cầu Rạch Cối đến Km9, với mức giá 110.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trong khu vực có điều kiện thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp, nhờ vào vị trí gần các tuyến đường chính. Đây là mức giá duy nhất được quy định cho khu vực này, phù hợp cho các hoạt động nông nghiệp và đầu tư vào trồng cây hàng năm.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại đoạn ĐT 838.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
80
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Cầu rạch cối - Km9 110.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Km9 - Ngã 3 ông Tỵ 140.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Ngã 3 ông Tỵ - cầu Bà Vòm 110.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
4 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Cầu Bà Vòm - ngã 4 trạm y tế 140.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
5 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Ngã 4 trạm y tế - Ngã 4 nhà ông Trị 140.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
6 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Ngã 4 nhà ông Trị - cầu Mỹ Bình 120.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Cầu Mỹ Bình - Kênh Tỉnh 120.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
8 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Kênh Tỉnh - Cống Bàu Thúi 140.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
9 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Cống Bàu Thúi - Biên giới Campuchia 140.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
10 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Cầu rạch cối - Km9 120.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
11 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Km9 - Ngã 3 ông Tỵ 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
12 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Ngã 3 ông Tỵ - cầu Bà Vòm 120.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
13 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Cầu Bà Vòm - ngã 4 trạm y tế 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
14 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Ngã 4 trạm y tế - Ngã 4 nhà ông Trị 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
15 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Ngã 4 nhà ông Trị - cầu Mỹ Bình 130.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
16 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Cầu Mỹ Bình - Kênh Tỉnh 130.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
17 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Kênh Tỉnh - Cống Bàu Thúi 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
18 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Cống Bàu Thúi - Biên giới Campuchia 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
19 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Cầu rạch cối - Km9 110.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
20 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Km9 - Ngã 3 ông Tỵ 140.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
21 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Ngã 3 ông Tỵ - cầu Bà Vòm 110.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
22 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Cầu Bà Vòm - ngã 4 trạm y tế 140.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
23 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Ngã 4 trạm y tế - Ngã 4 nhà ông Trị 140.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
24 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Ngã 4 nhà ông Trị - cầu Mỹ Bình 120.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
25 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Cầu Mỹ Bình - Kênh Tỉnh 120.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
26 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Kênh Tỉnh - Cống Bàu Thúi 140.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
27 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Cống Bàu Thúi - Biên giới Campuchia 140.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
28 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Cầu rạch cối - Km9 110.000 - - - - Đất rừng sản xuất
29 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Km9 - Ngã 3 ông Tỵ 140.000 - - - - Đất rừng sản xuất
30 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Ngã 3 ông Tỵ - cầu Bà Vòm 110.000 - - - - Đất rừng sản xuất
31 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Cầu Bà Vòm - ngã 4 trạm y tế 140.000 - - - - Đất rừng sản xuất
32 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Ngã 4 trạm y tế - Ngã 4 nhà ông Trị 140.000 - - - - Đất rừng sản xuất
33 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Ngã 4 nhà ông Trị - cầu Mỹ Bình 120.000 - - - - Đất rừng sản xuất
34 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Cầu Mỹ Bình - Kênh Tỉnh 120.000 - - - - Đất rừng sản xuất
35 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Kênh Tỉnh - Cống Bàu Thúi 140.000 - - - - Đất rừng sản xuất
36 Huyện Đức Huệ ĐT 838 Cống Bàu Thúi - Biên giới Campuchia 140.000 - - - - Đất rừng sản xuất

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện