Bảng giá đất Tại Đường cặp kênh Thanh Hải Huyện Đức Huệ Long An

Bảng Giá Đất Long An - Huyện Đức Huệ Đường Cặp Kênh Thanh Hải

Bảng giá đất tại Đường Cặp Kênh Thanh Hải, Huyện Đức Huệ, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, đặc biệt cho đoạn từ ĐT 816 đến ĐT 818, phía tiếp giáp đường.

Vị Trí 1: Giá 420.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 nằm ở khu vực tiếp giáp đường trong đoạn từ ĐT 816 đến ĐT 818 với mức giá 420.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao do tiếp giáp với các tuyến đường chính và có khả năng kết nối tốt với các khu vực xung quanh. Giá đất ở mức này phù hợp với tiềm năng phát triển nông thôn, đặc biệt là với các dự án phát triển cơ sở hạ tầng và đô thị hóa trong tương lai.

Vị Trí 2: Giá 525.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá 525.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao hơn so với vị trí 1, phản ánh giá trị đất cao hơn do các yếu tố như gần các khu vực phát triển hoặc có tiềm năng cao hơn trong việc phát triển nông thôn và đô thị. Vị trí này có thể phù hợp với các dự án đầu tư lớn hoặc nhu cầu phát triển cao.

Vị Trí 3: Giá 210.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có mức giá 210.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp hơn trong đoạn từ ĐT 816 đến ĐT 818, phía tiếp giáp đường. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có khả năng phát triển tốt nhờ vào việc tiếp giáp với đường và các dự án tiềm năng trong tương lai. Mức giá này có thể thu hút các nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội với chi phí thấp hơn.

Bảng giá này cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất ở nông thôn tại Đường Cặp Kênh Thanh Hải, giúp người dân và nhà đầu tư đánh giá tiềm năng phát triển của các khu vực khác nhau trong huyện Đức Huệ.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
9

Mua bán nhà đất tại Long An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Long An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đức Huệ Đường cặp kênh Thanh Hải ĐT 816 - ĐT 818 - Phía Tiếp giáp đường 420.000 525.000 210.000 - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Đức Huệ Đường cặp kênh Thanh Hải ĐT 816 - ĐT 818 - Phía Tiếp giáp kênh 410.000 512.500 205.000 - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Đức Huệ Đường cặp kênh Thanh Hải ĐT 816 - Sông Vàm Cỏ Đông - Phía Tiếp giáp đường 510.000 637.500 255.000 - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Đức Huệ Đường cặp kênh Thanh Hải ĐT 816 - Sông Vàm Cỏ Đông - Phía Tiếp giáp kênh 500.000 625.000 250.000 - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Đức Huệ Đường cặp kênh Thanh Hải ĐT 816 - ĐT 818 - Phía Tiếp giáp đường 336.000 268.800 168.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6 Huyện Đức Huệ Đường cặp kênh Thanh Hải ĐT 816 - ĐT 818 - Phía Tiếp giáp kênh 328.000 262.400 164.000 - - Đất TM-DV nông thôn
7 Huyện Đức Huệ Đường cặp kênh Thanh Hải ĐT 816 - Sông Vàm Cỏ Đông - Phía Tiếp giáp đường 408.000 326.400 204.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8 Huyện Đức Huệ Đường cặp kênh Thanh Hải ĐT 816 - Sông Vàm Cỏ Đông - Phía Tiếp giáp kênh 400.000 320.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9 Huyện Đức Huệ Đường cặp kênh Thanh Hải ĐT 816 - ĐT 818 - Phía Tiếp giáp đường 294.000 235.200 147.000 - - Đất SX-KD nông thôn
10 Huyện Đức Huệ Đường cặp kênh Thanh Hải ĐT 816 - ĐT 818 - Phía Tiếp giáp kênh 287.000 229.600 143.500 - - Đất SX-KD nông thôn
11 Huyện Đức Huệ Đường cặp kênh Thanh Hải ĐT 816 - Sông Vàm Cỏ Đông - Phía Tiếp giáp đường 357.000 285.600 178.500 - - Đất SX-KD nông thôn
12 Huyện Đức Huệ Đường cặp kênh Thanh Hải ĐT 816 - Sông Vàm Cỏ Đông - Phía Tiếp giáp kênh 350.000 280.000 175.000 - - Đất SX-KD nông thôn
13 Huyện Đức Huệ Đường cặp kênh Thanh Hải ĐT 816 - ĐT 818 (Phía Tiếp giáp đường) 100.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
14 Huyện Đức Huệ Đường cặp kênh Thanh Hải ĐT 816 - ĐT 818 (Phía Tiếp giáp kênh) 100.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15 Huyện Đức Huệ Đường cặp kênh Thanh Hải ĐT 816 - Sông Vàm Cỏ Đông (Phía Tiếp giáp đường) 100.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
16 Huyện Đức Huệ Đường cặp kênh Thanh Hải ĐT 816 - Sông Vàm Cỏ Đông (Phía Tiếp giáp kênh) 100.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
17 Huyện Đức Huệ Đường cặp kênh Thanh Hải ĐT 816 - ĐT 818 (Phía Tiếp giáp đường) 110.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
18 Huyện Đức Huệ Đường cặp kênh Thanh Hải ĐT 816 - ĐT 818 (Phía Tiếp giáp kênh) 110.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
19 Huyện Đức Huệ Đường cặp kênh Thanh Hải ĐT 816 - Sông Vàm Cỏ Đông (Phía Tiếp giáp đường) 110.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
20 Huyện Đức Huệ Đường cặp kênh Thanh Hải ĐT 816 - Sông Vàm Cỏ Đông (Phía Tiếp giáp kênh) 110.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
21 Huyện Đức Huệ Đường cặp kênh Thanh Hải ĐT 816 - ĐT 818 (Phía Tiếp giáp đường) 100.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
22 Huyện Đức Huệ Đường cặp kênh Thanh Hải ĐT 816 - ĐT 818 (Phía Tiếp giáp kênh) 100.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
23 Huyện Đức Huệ Đường cặp kênh Thanh Hải ĐT 816 - Sông Vàm Cỏ Đông (Phía Tiếp giáp đường) 100.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
24 Huyện Đức Huệ Đường cặp kênh Thanh Hải ĐT 816 - Sông Vàm Cỏ Đông (Phía Tiếp giáp kênh) 100.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
25 Huyện Đức Huệ Đường cặp kênh Thanh Hải ĐT 816 - ĐT 818 (Phía Tiếp giáp đường) 100.000 - - - - Đất rừng sản xuất
26 Huyện Đức Huệ Đường cặp kênh Thanh Hải ĐT 816 - ĐT 818 (Phía Tiếp giáp kênh) 100.000 - - - - Đất rừng sản xuất
27 Huyện Đức Huệ Đường cặp kênh Thanh Hải ĐT 816 - Sông Vàm Cỏ Đông (Phía Tiếp giáp đường) 100.000 - - - - Đất rừng sản xuất
28 Huyện Đức Huệ Đường cặp kênh Thanh Hải ĐT 816 - Sông Vàm Cỏ Đông (Phía Tiếp giáp kênh) 100.000 - - - - Đất rừng sản xuất

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện