Bảng giá đất Tại Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình Huyện Đức Huệ Long An

Bảng Giá Đất Tại Huyện Đức Huệ, Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình, Tỉnh Long An

Bảng giá đất cho khu vực Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình, Huyện Đức Huệ, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể là đoạn từ ĐT 839 đến Km2, phía tiếp giáp đường.

Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²

Khu vực Vị trí 1 nằm trên Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình, đoạn từ ĐT 839 đến Km2, phía tiếp giáp đường, với mức giá 700.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí quy định, phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển thuận lợi và gần các tuyến giao thông chính. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách lớn.

Vị trí 2: 560.000 VNĐ/m²

Khu vực Vị trí 2 nằm trên Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình, đoạn từ ĐT 839 đến Km2, phía tiếp giáp đường, với mức giá 560.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với Vị trí 1 nhưng vẫn phản ánh giá trị tốt của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển khá tốt. Mức giá này là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải.

Vị trí 3: 350.000 VNĐ/m²

Khu vực Vị trí 3 nằm trên Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình, đoạn từ ĐT 839 đến Km2, phía tiếp giáp đường, với mức giá 350.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong bảng giá quy định, phản ánh giá trị của đất ở nông thôn tại khu vực có điều kiện phát triển không cao bằng các vị trí khác. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách hạn chế hơn.

Thông tin trên cung cấp sự rõ ràng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình, Huyện Đức Huệ.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
30

Mua bán nhà đất tại Long An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Long An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình ĐT 839 - Km2 - Phía Tiếp giáp đường 700.000 560.000 350.000 - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình ĐT 839 - Km3 - Phía Tiếp giáp kênh 610.000 488.000 305.000 - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình Từ Km2 - cầu Mỹ Bình - Phía Tiếp giáp đường 600.000 480.000 300.000 - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình Từ Km2 - cầu Mỹ Bình - Phía Tiếp giáp kênh 470.000 376.000 235.000 - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình ĐT 839 - Km2 - Phía Tiếp giáp đường 560.000 448.000 280.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình ĐT 839 - Km2 - Phía Tiếp giáp kênh 488.000 390.400 244.000 - - Đất TM-DV nông thôn
7 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình Từ Km2 - cầu Mỹ Bình - Phía Tiếp giáp đường 480.000 384.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình Từ Km2 - cầu Mỹ Bình - Phía Tiếp giáp kênh 376.000 300.800 188.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình ĐT 839 - Km2 - Phía Tiếp giáp đường 490.000 392.000 245.000 - - Đất SX-KD nông thôn
10 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình ĐT 839 - Km2 - Phía Tiếp giáp kênh 427.000 341.600 213.500 - - Đất SX-KD nông thôn
11 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình Từ Km2 - cầu Mỹ Bình - Phía Tiếp giáp đường 420.000 336.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
12 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình Từ Km2 - cầu Mỹ Bình - Phía Tiếp giáp kênh 329.000 263.200 164.500 - - Đất SX-KD nông thôn
13 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình ĐT 839 - Km2 (Phía Tiếp giáp đường) 110.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
14 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình ĐT 839 - Km2 (Phía Tiếp giáp kênh) 110.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình Từ Km2 - cầu Mỹ Bình (Phía Tiếp giáp đường) 110.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
16 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình Từ Km2 - cầu Mỹ Bình (Phía Tiếp giáp kênh) 100.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
17 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình ĐT 839 - Km2 (Phía Tiếp giáp đường) 120.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
18 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình ĐT 839 - Km2 (Phía Tiếp giáp kênh) 120.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
19 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình Từ Km2 - cầu Mỹ Bình (Phía Tiếp giáp đường) 120.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
20 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình Từ Km2 - cầu Mỹ Bình (Phía Tiếp giáp kênh) 110.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
21 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình ĐT 839 - Km2 (Phía Tiếp giáp đường) 110.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
22 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình ĐT 839 - Km2 (Phía Tiếp giáp kênh) 110.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
23 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình Từ Km2 - cầu Mỹ Bình (Phía Tiếp giáp đường) 110.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
24 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình Từ Km2 - cầu Mỹ Bình (Phía Tiếp giáp kênh) 100.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
25 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình ĐT 839 - Km2 (Phía Tiếp giáp đường) 110.000 - - - - Đất rừng sản xuất
26 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình ĐT 839 - Km2 (Phía Tiếp giáp kênh) 110.000 - - - - Đất rừng sản xuất
27 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình Từ Km2 - cầu Mỹ Bình (Phía Tiếp giáp đường) 110.000 - - - - Đất rừng sản xuất
28 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình Từ Km2 - cầu Mỹ Bình (Phía Tiếp giáp kênh) 100.000 - - - - Đất rừng sản xuất

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện