44 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Phía tiếp giáp đường |
300.000
|
240.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
45 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Phía tiếp giáp kênh |
230.000
|
184.000
|
115.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
46 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Phía tiếp giáp đường |
200.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
47 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Phía tiếp giáp kênh |
160.000
|
128.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
48 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
|
140.000
|
112.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
49 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Phía tiếp giáp đường |
240.000
|
192.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
50 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Phía tiếp giáp kênh |
184.000
|
147.200
|
92.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
51 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Phía tiếp giáp đường |
160.000
|
128.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
52 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Phía tiếp giáp kênh |
128.000
|
102.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
53 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
|
112.000
|
90.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
54 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Phía tiếp giáp đường |
210.000
|
168.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
55 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Phía tiếp giáp kênh |
161.000
|
128.800
|
80.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
56 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Phía tiếp giáp đường |
140.000
|
112.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
57 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Phía tiếp giáp kênh |
112.000
|
90.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
58 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
|
98.000
|
78.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
59 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp đường) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
60 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp kênh) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
61 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Đường giao thông khác nền đường từ 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp đường) |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
62 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Đường giao thông khác nền đường từ 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp kênh) |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
63 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Vị trí tiếp giáp sông Vàm Cỏ Đông |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
64 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Vị trí tiếp giáp các sông, kênh còn lại |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
65 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Các khu vực còn lại |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
66 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp đường) |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
67 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp kênh) |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
68 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Đường giao thông khác nền đường từ 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp đường) |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
69 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Đường giao thông khác nền đường từ 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp kênh) |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
70 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Vị trí tiếp giáp sông Vàm Cỏ Đông |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
71 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Vị trí tiếp giáp các sông, kênh còn lại |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
72 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Các khu vực còn lại |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
73 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp đường) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
74 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp kênh) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
75 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Đường giao thông khác nền đường từ 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp đường) |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
76 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Đường giao thông khác nền đường từ 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp kênh) |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
77 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Vị trí tiếp giáp sông Vàm Cỏ Đông |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
78 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Vị trí tiếp giáp các sông, kênh còn lại |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
79 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Các khu vực còn lại |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
80 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp đường) |
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
81 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp kênh) |
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
82 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Đường giao thông khác nền đường từ 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp đường) |
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
83 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Đường giao thông khác nền đường từ 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp kênh) |
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
84 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Vị trí tiếp giáp sông Vàm Cỏ Đông |
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
85 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Vị trí tiếp giáp các sông, kênh còn lại |
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
86 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Các khu vực còn lại |
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |