401 |
Huyện Cần Đước |
Đê bao Rạch Cát |
Xã Long Hựu Đông, Tân Lân, Phước Đông
|
456.000
|
365.000
|
228.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
402 |
Huyện Cần Đước |
Đê bao Sông Vàm Mương thuộc xã Tân Chánh, Tân Ân |
Ngã ba sông Vàm Cỏ
|
456.000
|
365.000
|
228.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
403 |
Huyện Cần Đước |
Đường liên xã Long Hựu Đông - Long Hựu Tây (đê bao thuỷ sản) |
ĐT826B - Đường huyện 82
|
456.000
|
365.000
|
228.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
404 |
Huyện Cần Đước |
Đường liên xã Long Khê - Phước Vân- Long Định |
ĐT 835Đến ĐT 833B
|
640.000
|
512.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
405 |
Huyện Cần Đước |
Đường liên xã Long Hòa - Phước Vân |
Hương lộ 19 kéo dài 150m
|
1.404.000
|
1.123.000
|
702.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
406 |
Huyện Cần Đước |
Đường liên xã Long Hòa - Phước Vân |
Cách Hương lộ 19 150m - Cách ĐT 830 150m
|
560.000
|
448.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
407 |
Huyện Cần Đước |
Đường liên xã Long Hòa - Phước Vân |
ĐT 830 kéo dài 150m
|
640.000
|
512.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
408 |
Huyện Cần Đước |
Đường liên xã Tân Trạch - Long Sơn |
ĐT 830 - Đường huyện 19
|
456.000
|
365.000
|
228.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
409 |
Huyện Cần Đước |
Đường kênh xã Long Trạch |
ĐT835 - ĐT826
|
480.000
|
384.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
410 |
Huyện Cần Đước |
Đường Liên xã Long Trạch - Long Khê |
ĐT826 - Ranh xã Long Khê
|
480.000
|
384.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
411 |
Huyện Cần Đước |
Đường Ấp Xoài Đôi (xã Long Trạch) |
ĐT826 - Đường kênh xã Long Trạch
|
480.000
|
384.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
412 |
Huyện Cần Đước |
Đường Bờ Mồi (Phước Tuy - Tân Lân) |
ĐT826 - Đường huyện 21
|
456.000
|
365.000
|
228.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
413 |
Huyện Cần Đước |
Đường Đông Nhất - Tân Chánh |
Đường huyện 24 - Ấp Đông Nhất
|
456.000
|
365.000
|
228.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
414 |
Huyện Cần Đước |
Đường Đông Nhì - Tân Chánh |
Đường huyện 24 - Ấp Đông Nhì
|
456.000
|
365.000
|
228.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
415 |
Huyện Cần Đước |
Đường Nguyễn Văn Tiến (xã Mỹ Lệ) |
ĐT826 - Trung tâm HCVH xã Mỹ Lệ
|
640.000
|
512.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
416 |
Huyện Cần Đước |
Đường Nguyễn Văn Tiến (xã Mỹ Lệ) |
Trung tâm HCVH xã Mỹ Lệ - Cách Quốc lộ 50 50m
|
456.000
|
365.000
|
228.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
417 |
Huyện Cần Đước |
Đường Nguyễn Văn Tiến (xã Mỹ Lệ) |
Cách Quốc lộ 50 50m - Quốc lộ 50
|
2.160.000
|
1.728.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
418 |
Huyện Cần Đước |
Đường đập Bến Trễ - Tân Ân |
Đường huyện 22 - Đê Vàm Cỏ
|
456.000
|
365.000
|
228.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
419 |
Huyện Cần Đước |
Đường vào Chợ Long Hựu Đông |
ĐT826B - Chợ Long Hựu Đông
|
1.272.000
|
1.018.000
|
636.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
420 |
Huyện Cần Đước |
Đường Ao Gòn xã Tân Lân |
QL 50 - 50m đầu
|
920.000
|
736.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
421 |
Huyện Cần Đước |
Đường Ao Gòn xã Tân Lân |
Từ sau 50m đầu - Điểm giao đường 19/5
|
552.000
|
442.000
|
276.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
422 |
Huyện Cần Đước |
Đường Mỹ Điền (xã Long Hựu Tây) |
Đường huyện 82 - Đê bao Vàm Cỏ
|
456.000
|
365.000
|
228.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
423 |
Huyện Cần Đước |
Đường kênh 30/4 (xã Tân Ân ) |
Đường Hồ Văn Huê - Cầu Bến Đò Giữa
|
456.000
|
365.000
|
228.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
424 |
Huyện Cần Đước |
Chùa Quang Minh |
Chùa Quang Minh - đường Chu Văn An
|
912.000
|
730.000
|
456.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
425 |
Huyện Cần Đước |
Đường Ao bà Sáu |
Ao bà Sáu - xóm Đái
|
1.088.000
|
870.000
|
544.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
426 |
Huyện Cần Đước |
Đường liên xã Tân Trạch - Mỹ Lệ |
|
448.000
|
358.400
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
427 |
Huyện Cần Đước |
Đường Liên xã Tân Ân - Tân Chánh |
|
456.000
|
364.800
|
228.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
428 |
Huyện Cần Đước |
Đường Liên xã Mỹ Lệ - Tân Lân |
|
456.000
|
364.800
|
228.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
429 |
Huyện Cần Đước |
Đường Liên xã Tân An - Phước Tuy |
|
456.000
|
364.800
|
228.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
430 |
Huyện Cần Đước |
Đường giao thông khác còn lại nền đường ≥ 3m, có trải sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã Long Khê, Long Định, Long Trạch, Long Hòa, Long Cang, Phước Vân
|
480.000
|
384.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
431 |
Huyện Cần Đước |
Đường giao thông khác còn lại nền đường ≥ 3m, có trải sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã Mỹ Lệ, Long Sơn, Tân Trạch, Tân Lân, Phước Đông
|
448.000
|
358.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
432 |
Huyện Cần Đước |
Đường giao thông khác còn lại nền đường ≥ 3m, có trải sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã Tân Ân, Tân Chánh, Phước Tuy, Long Hựu Đông và Long Hựu Tây
|
416.000
|
333.000
|
208.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
433 |
Huyện Cần Đước |
Khu vực thị tứ Long Hòa |
Dãy A, B, C
|
6.392.000
|
5.114.000
|
3.196.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
434 |
Huyện Cần Đước |
Khu vực thị tứ Long Hòa |
Dãy D - Rạch cũ
|
5.476.000
|
4.381.000
|
2.738.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
435 |
Huyện Cần Đước |
Khu vực thị tứ Long Hòa |
Rạch cũ - HL 19
|
3.648.000
|
2.918.000
|
1.824.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
436 |
Huyện Cần Đước |
Khu dân cư Chợ Tân Chánh |
|
3.280.000
|
2.624.000
|
1.640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
437 |
Huyện Cần Đước |
Khu dân cư Chợ Long Hựu Tây |
|
3.792.000
|
3.034.000
|
1.896.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
438 |
Huyện Cần Đước |
Khu dân cư Chợ Đào |
|
1.824.000
|
1.459.000
|
912.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
439 |
Huyện Cần Đước |
Khu dân cư bến xe Rạch Kiến |
7 lô đầu kể từ Tỉnh lộ 826
|
5.476.000
|
4.381.000
|
2.738.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
440 |
Huyện Cần Đước |
Khu dân cư bến xe Rạch Kiến |
Các lô còn lại
|
4.568.000
|
3.654.000
|
2.284.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
441 |
Huyện Cần Đước |
Khu dân cư chợ Kinh Nước Mặn |
Ngã 3 ĐT 826B - Chợ Long Hựu Đông
|
2.808.000
|
2.246.000
|
1.404.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
442 |
Huyện Cần Đước |
Khu TĐC của Trung tâm Phát triển quỹ đất |
Mặt tiền chợ, đường Công nghiệp, ĐT 833B
|
5.616.000
|
4.493.000
|
2.808.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
443 |
Huyện Cần Đước |
Khu TĐC của Trung tâm Phát triển quỹ đất |
Các vị trí còn lại
|
3.648.000
|
2.918.000
|
1.824.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
444 |
Huyện Cần Đước |
Khu TĐC Bình Điền thuộc xã Long Định |
Đất loại I (tiếp giáp ĐT 833B)
|
7.020.000
|
5.616.000
|
3.510.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
445 |
Huyện Cần Đước |
Khu TĐC Bình Điền thuộc xã Long Định |
Các vị trí còn lại
|
3.648.000
|
2.918.000
|
1.824.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
446 |
Huyện Cần Đước |
Khu dân cư Long Định (Công ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế Năm Sao) |
Tiếp giáp ĐT 830B
|
5.112.000
|
4.090.000
|
2.556.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
447 |
Huyện Cần Đước |
Khu dân cư Long Định (Công ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế Năm Sao) |
Các vị trí còn lại
|
4.568.000
|
3.654.000
|
2.284.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
448 |
Huyện Cần Đước |
Khu dân cư, tái định cư Cầu Tràm |
Đường số 1 và 6
|
4.568.000
|
3.654.000
|
2.284.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
449 |
Huyện Cần Đước |
Khu dân cư, tái định cư Cầu Tràm |
Các đường còn lại
|
3.648.000
|
2.918.000
|
1.824.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
450 |
Huyện Cần Đước |
Khu tái định cư cụm công nghiệp và cầu cảng Phước Đông |
Đường số 3
|
3.648.000
|
2.918.000
|
1.824.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
451 |
Huyện Cần Đước |
Khu tái định cư cụm công nghiệp và cầu cảng Phước Đông |
Các đường còn lại
|
3.100.000
|
2.480.000
|
1.550.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
452 |
Huyện Cần Đước |
Khu tái định cư Phước Đông (Cty TNHH MTV Việt Hoá - Long An) |
Đường số 1
|
3.648.000
|
2.918.000
|
1.824.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
453 |
Huyện Cần Đước |
Khu tái định cư Phước Đông (Cty TNHH MTV Việt Hoá - Long An) |
Các đường còn lại
|
3.100.000
|
2.480.000
|
1.550.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
454 |
Huyện Cần Đước |
Khu dân cư Nam Long |
Tiếp giáp ĐT 826
|
5.476.000
|
4.381.000
|
2.738.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
455 |
Huyện Cần Đước |
Khu dân cư Nam Long |
Tiếp giáp đường nội bộ
|
3.648.000
|
2.918.000
|
1.824.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
456 |
Huyện Cần Đước |
Các điểm dân cư nông thôn xã Phước Đông |
|
3.512.000
|
2.810.000
|
1.756.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
457 |
Huyện Cần Đước |
Các điểm dân cư nông thôn xã Long Hòa |
|
3.512.000
|
2.810.000
|
1.756.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
458 |
Huyện Cần Đước |
Các điểm dân cư nông thôn xã Long Trạch |
|
3.512.000
|
2.810.000
|
1.756.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
459 |
Huyện Cần Đước |
Các điểm dân cư nông thôn xã Tân Trạch |
|
3.512.000
|
2.810.000
|
1.756.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
460 |
Huyện Cần Đước |
Các điểm dân cư nông thôn xã Long Sơn |
|
3.512.000
|
2.810.000
|
1.756.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
461 |
Huyện Cần Đước |
Các điểm dân cư nông thôn xã Long Khê |
|
3.512.000
|
2.810.000
|
1.756.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
462 |
Huyện Cần Đước |
Các điểm dân cư nông thôn xã Long Cang |
|
3.512.000
|
2.810.000
|
1.756.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
463 |
Huyện Cần Đước |
Các điểm dân cư nông thôn xã Long Định |
|
3.512.000
|
2.810.000
|
1.756.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
464 |
Huyện Cần Đước |
Các điểm dân cư nông thôn xã Phước Vân |
|
3.512.000
|
2.810.000
|
1.756.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
465 |
Huyện Cần Đước |
Các điểm dân cư nông thôn xã Mỹ Lệ |
|
3.512.000
|
2.810.000
|
1.756.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
466 |
Huyện Cần Đước |
Các điểm dân cư nông thôn xã Tân Lân |
|
3.512.000
|
2.810.000
|
1.756.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
467 |
Huyện Cần Đước |
Khu dân cư Tân Lân (Công ty TNHH Hưng Đào Tân) |
Đường N1, N2, N3, N4, N5, N6, N7, N8, D1, D2, D3, D4, D5, D6, D7, D8 và các đường còn lại
|
3.512.000
|
2.809.600
|
1.756.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
468 |
Huyện Cần Đước |
Khu dân cư Long Cang (dành cho người thu nhập thấp) (Công ty CP TMDV BĐS N.G.O) |
Đường tỉnh 830B
|
3.920.000
|
3.136.000
|
1.960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
469 |
Huyện Cần Đước |
Khu dân cư Long Cang (dành cho người thu nhập thấp) (Công ty CP TMDV BĐS N.G.O) |
Đường N1, N2, N3, N4, N5, N6, N7, N8, N9, N10, D1, D2, D3, D4, D5 và các đường còn lại
|
3.512.000
|
2.809.600
|
1.756.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
470 |
Huyện Cần Đước |
Khu Nhà ở công nhân và lao động khu công nghiệp |
Đường D1, N3
|
4.568.000
|
3.654.400
|
2.284.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
471 |
Huyện Cần Đước |
Khu Nhà ở công nhân và lao động khu công nghiệp |
Các đường còn lại
|
3.648.000
|
2.918.400
|
1.824.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
472 |
Huyện Cần Đước |
Sông Vàm Cỏ Đông - Vị trí tiếp giáp sông kênh |
Sông Rạch Cát - Sông Rạch Chanh
|
416.000
|
333.000
|
208.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
473 |
Huyện Cần Đước |
Kinh Nước Mặn - Vị trí tiếp giáp sông kênh |
Sông Vàm Cỏ - Sông Rạch Cát
|
416.000
|
333.000
|
208.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
474 |
Huyện Cần Đước |
Sông Rạch Cát - Vị trí tiếp giáp sông kênh |
Sông Vàm Cỏ - Ranh Cần Giuộc
|
416.000
|
333.000
|
208.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
475 |
Huyện Cần Đước |
Các xã Long Khê, Long Định, Long Trạch, Long Hòa, Long Cang và xã Phước Vân |
|
352.000
|
282.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
476 |
Huyện Cần Đước |
Các xã Mỹ Lệ, Long Sơn, Tân Trạch, Tân Lân, Phước Đông |
|
292.000
|
234.000
|
146.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
477 |
Huyện Cần Đước |
Các xã Tân Ân, Tân Chánh, Phước Tuy, Long Hựu Đông và Long Hựu Tây |
|
248.000
|
198.000
|
124.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
478 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ranh Cần Giuộc - cầu Chợ Trạm
|
3.122.000
|
2.498.000
|
1.561.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
479 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Cầu Chợ Trạm kéo dài 100m về phía Cần Đước
|
2.212.000
|
1.770.000
|
1.106.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
480 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Cách cầu Chợ Trạm 100m - Cách ngã ba Tân Lân 100m
|
1.666.000
|
1.333.000
|
833.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
481 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ngã ba Tân Lân kéo dài về các ngã 100m
|
2.730.000
|
2.184.000
|
1.365.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
482 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Hết ranh thị trấn - Ngã ba Kinh trừ 150m
|
1.596.000
|
1.277.000
|
798.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
483 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ngã ba Kinh 150m về 2 phía
|
1.918.000
|
1.534.000
|
959.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
484 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ngã ba kinh cộng 150m - Bến phà mới
|
1.596.000
|
1.277.000
|
798.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
485 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ngã ba bến phà - Bến phà cũ
|
2.086.000
|
1.669.000
|
1.043.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
486 |
Huyện Cần Đước |
Tuyến tránh QL 50 |
QL50 kéo dài 150m (phía Tân Lân)
|
2.457.000
|
1.966.000
|
1.229.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
487 |
Huyện Cần Đước |
Tuyến tránh QL 50 |
QL50 kéo dài 150m (phía Phước Đông)
|
2.457.000
|
1.966.000
|
1.229.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
488 |
Huyện Cần Đước |
Tuyến tránh QL 50 |
Đoạn còn lại
|
1.967.000
|
1.574.000
|
984.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
489 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ranh Bến Lức (Cầu Long Kim) - Cách ngã tư An Thuận 150m (trừ đoạn ngã tư Long Cang kéo dài về các phía 150m và đoạn ngã ba UBND xã Long Cang kéo dài về các phía 150m)
|
2.450.000
|
1.960.000
|
1.225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
490 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã tư Long Cang kéo dài về các phía 150m.
|
1.960.000
|
1.568.000
|
980.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
491 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã ba UBND xã Long Cang kéo dài về các phía 150m.
|
1.750.000
|
1.400.000
|
875.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
492 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã tư An Thuận kéo dài 150m về 2 phía
|
1.610.000
|
1.288.000
|
805.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
493 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cách ngã tư An Thuận từ mét thứ 151 - Cách ngã ba Long Sơn 100m
|
1.260.000
|
1.008.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
494 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã ba Long Sơn kéo dài 100m về các ngã
|
889.000
|
711.000
|
445.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
495 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cách ngã ba Long Sơn từ mét thứ 101 - Cách ngã tư Tân Trạch 100m
|
812.000
|
650.000
|
406.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
496 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã tư Tân Trạch kéo dài 100m về 2 phía
|
1.218.000
|
974.000
|
609.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
497 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cách ngã tư Tân Trạch từ mét 101 - Ranh Mỹ Lệ
|
812.000
|
650.000
|
406.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
498 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ranh Mỹ Lệ - Cách ngã ba Chợ Đào 50m
|
868.000
|
694.000
|
434.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
499 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã tư Chợ Đào phạm vi 50m
|
1.841.000
|
1.473.000
|
921.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
500 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Đường huyện 19 - Cách ngã tư giao lộ ĐT 826 50m
|
1.197.000
|
958.000
|
599.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |