Bảng giá đất Tại Đường Nguyễn Văn Tiến (xã Mỹ Lệ) Huyện Cần Đước Long An
4
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Cần Đước | Đường Nguyễn Văn Tiến (xã Mỹ Lệ) | ĐT826 - Trung tâm HCVH xã Mỹ Lệ | 800.000 | 640.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Cần Đước | Đường Nguyễn Văn Tiến (xã Mỹ Lệ) | Trung tâm HCVH xã Mỹ Lệ - Cách Quốc lộ 50 50m | 570.000 | 456.000 | 285.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Cần Đước | Đường Nguyễn Văn Tiến (xã Mỹ Lệ) | Cách Quốc lộ 50 50m - Quốc lộ 50 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Cần Đước | Đường Nguyễn Văn Tiến (xã Mỹ Lệ) | ĐT826 - Trung tâm HCVH xã Mỹ Lệ | 640.000 | 512.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện Cần Đước | Đường Nguyễn Văn Tiến (xã Mỹ Lệ) | Trung tâm HCVH xã Mỹ Lệ - Cách Quốc lộ 50 50m | 456.000 | 365.000 | 228.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Cần Đước | Đường Nguyễn Văn Tiến (xã Mỹ Lệ) | Cách Quốc lộ 50 50m - Quốc lộ 50 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Cần Đước | Đường Nguyễn Văn Tiến (xã Mỹ Lệ) | ĐT826 - Trung tâm HCVH xã Mỹ Lệ | 560.000 | 448.000 | 280.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Huyện Cần Đước | Đường Nguyễn Văn Tiến (xã Mỹ Lệ) | Trung tâm HCVH xã Mỹ Lệ - Cách Quốc lộ 50 50m | 399.000 | 319.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Huyện Cần Đước | Đường Nguyễn Văn Tiến (xã Mỹ Lệ) | Cách Quốc lộ 50 50m - Quốc lộ 50 | 1.890.000 | 1.512.000 | 945.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Huyện Cần Đước | Đường Nguyễn Văn Tiến (xã Mỹ Lệ) | ĐT826 - Trung tâm HCVH xã Mỹ Lệ | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
11 | Huyện Cần Đước | Đường Nguyễn Văn Tiến (xã Mỹ Lệ) | Trung tâm HCVH xã Mỹ Lệ - Cách Quốc lộ 50 50m | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
12 | Huyện Cần Đước | Đường Nguyễn Văn Tiến (xã Mỹ Lệ) | Cách Quốc lộ 50 50m - Quốc lộ 50 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
13 | Huyện Cần Đước | Đường Nguyễn Văn Tiến (xã Mỹ Lệ) | ĐT826 - Trung tâm HCVH xã Mỹ Lệ | 230.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
14 | Huyện Cần Đước | Đường Nguyễn Văn Tiến (xã Mỹ Lệ) | Trung tâm HCVH xã Mỹ Lệ - Cách Quốc lộ 50 50m | 230.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
15 | Huyện Cần Đước | Đường Nguyễn Văn Tiến (xã Mỹ Lệ) | Cách Quốc lộ 50 50m - Quốc lộ 50 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
16 | Huyện Cần Đước | Đường Nguyễn Văn Tiến (xã Mỹ Lệ) | ĐT826 - Trung tâm HCVH xã Mỹ Lệ | 210.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
17 | Huyện Cần Đước | Đường Nguyễn Văn Tiến (xã Mỹ Lệ) | Trung tâm HCVH xã Mỹ Lệ - Cách Quốc lộ 50 50m | 210.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
18 | Huyện Cần Đước | Đường Nguyễn Văn Tiến (xã Mỹ Lệ) | Cách Quốc lộ 50 50m - Quốc lộ 50 | 250.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
19 | Huyện Cần Đước | Đường Nguyễn Văn Tiến (xã Mỹ Lệ) | ĐT826 - Trung tâm HCVH xã Mỹ Lệ | 142.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
20 | Huyện Cần Đước | Đường Nguyễn Văn Tiến (xã Mỹ Lệ) | Trung tâm HCVH xã Mỹ Lệ - Cách Quốc lộ 50 50m | 142.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
21 | Huyện Cần Đước | Đường Nguyễn Văn Tiến (xã Mỹ Lệ) | Cách Quốc lộ 50 50m - Quốc lộ 50 | 142.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |