| 101 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 - Thị trấn Cần Đước |
Ngã ba Tân Lân kéo dài về các ngã 100m |
3.900.000
|
3.120.000
|
1.950.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 - Thị trấn Cần Đước |
Cách Ngã Ba Tân Lân 100m - Cống Cầu Chùa |
4.875.000
|
3.900.000
|
2.438.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 - Thị trấn Cần Đước |
Cống Cầu Chùa - Hết ranh Khu dân cư 1A |
11.700.000
|
9.360.000
|
5.850.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 - Thị trấn Cần Đước |
Hết ranh Khu dân cư 1AĐến Đường vào trạm biến điện |
4.875.000
|
3.900.000
|
2.438.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 - Thị trấn Cần Đước |
Đường vào trạm biến điện - hết ranh thị trấn |
3.900.000
|
3.120.000
|
1.950.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) - Thị trấn Cần Đước |
Ranh Thị trấn Cần Đước - Cách ngã ba Tân Lân 100m |
3.120.000
|
2.496.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Cần Đước |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Cần Đước |
QL 50 - Nguyễn Thị Minh Khai |
21.450.000
|
17.160.000
|
10.725.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Cần Đước |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Cần Đước |
Nguyễn Thị Minh Khai - Hết khu dân cư Thị trấn Cần Đước |
16.380.000
|
13.104.000
|
8.190.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Cần Đước |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Cần Đước |
Hết khu dân cư Thị trấn Cần Đước - Ngã 4 Chú Sổ |
13.650.000
|
10.920.000
|
6.825.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Cần Đước |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Cần Đước |
Ngã 4 Chú Sổ - Mặt đập Cầu Cống |
5.070.000
|
4.056.000
|
2.535.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Cần Đước |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Cần Đước |
Mặt đập Cầu Cống - Đình khu 6 |
3.900.000
|
3.120.000
|
1.950.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Cần Đước |
Hồ Văn Huê - Thị trấn Cần Đước |
Công an Thị trấnĐến Ngã 4 Chú Sổ |
6.630.000
|
5.304.000
|
3.315.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Cần Đước |
Hồ Văn Huê - Thị trấn Cần Đước |
Ngã 4 Chú Sổ - Ngã 3 Sáu Khải |
7.800.000
|
6.240.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Cần Đước |
Hồ Văn Huê - Thị trấn Cần Đước |
Ngã 3 Sáu Khải - Cầu kinh 30/4 |
3.120.000
|
2.496.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Cần Đước |
Nguyễn Trãi - Thị trấn Cần Đước |
QL 50 - Xóm Trầu khu 5 Thị trấn Cần Đước |
5.850.000
|
4.680.000
|
2.925.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Cần Đước |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Cần Đước |
Nhà Mười Nhương - Nhà máy Công Nghệ |
6.630.000
|
5.304.000
|
3.315.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Cần Đước |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Cần Đước |
Ngã 3 Sáu Khải - Giáp ranh Tân Ân |
3.120.000
|
2.496.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Cần Đước |
Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Cần Đước |
QL 50 - Sông Vàm Mương |
2.340.000
|
1.872.000
|
1.170.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Cần Đước |
Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Cần Đước |
Trần Hưng Đạo - Nhà Hai Giác |
2.730.000
|
2.184.000
|
1.365.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Cần Đước |
Chu Văn An - Thị trấn Cần Đước |
QL 50 - 50m đầu |
3.120.000
|
2.496.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Cần Đước |
Chu Văn An - Thị trấn Cần Đước |
Vị trí còn lại (Từ 50m trở về sau) |
3.120.000
|
2.496.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Cần Đước |
Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Cần Đước |
QL 50 - Nhà Ba Đỉnh |
1.950.000
|
1.560.000
|
975.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Cần Đước |
Trương Định - Thị trấn Cần Đước |
|
2.730.000
|
2.184.000
|
1.365.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Cần Đước |
Trần Phú - Thị trấn Cần Đước |
QL 50 - Ngân hàng NNPTNT huyện Cần Đước |
3.900.000
|
3.120.000
|
1.950.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Cần Đước |
Nguyễn Văn Tiến - Thị trấn Cần Đước |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trãi |
2.340.000
|
1.872.000
|
1.170.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Cần Đước |
Nguyễn Huệ - Thị trấn Cần Đước |
QL 50 - Đường số 2 |
9.750.000
|
7.800.000
|
4.875.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Cần Đước |
Đường số 2 - Thị trấn Cần Đước |
Trần Hưng Đạo - Nhà Tiến Nghĩa |
9.750.000
|
7.800.000
|
4.875.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Cần Đước |
Đường từ Đình khu 6 - Cầu kinh ấp 7 xã Tân Ân - Thị trấn Cần Đước |
Đình khu 6 (Chùa Phật Mẫu - Cầu kinh ấp 7 xã Tân Ân) |
1.270.000
|
1.016.000
|
635.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Cần Đước |
Đường cặp sân vận động Cần Đước - Thị trấn Cần Đước |
QL50 - Đường Chu Văn An |
1.270.000
|
1.016.000
|
635.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Cần Đước |
Đường Cầu Quyết Tâm - Hương lộ 21 - Thị trấn Cần Đước |
Cầu Quyết Tâm - Hương lộ 21 |
3.120.000
|
2.496.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Cần Đước |
Đường Cầu Bà Cai - Thị trấn Cần Đước |
ĐT 826 - Cầu Bà Cai |
2.730.000
|
2.184.000
|
1.365.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Cần Đước |
Đường Ao Bà Sáu - Xóm Đáy - Thị trấn Cần Đước |
Quốc lộ 50 - Khu dân cư Minh Huy |
2.730.000
|
2.184.000
|
1.365.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Cần Đước |
Đường giao thông khác còn lại nền đường ≥ 3m, có trải sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa - Thị trấn Cần Đước |
Thị trấn Cần Đước |
1.170.000
|
936.000
|
585.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Cần Đước |
Chợ mới Cần Đước - Thị trấn Cần Đước |
Dãy phố A (Mặt tiền QL 50) |
13.650.000
|
10.920.000
|
6.825.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Cần Đước |
Chợ mới Cần Đước - Thị trấn Cần Đước |
Dãy phố B |
9.750.000
|
7.800.000
|
4.875.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Cần Đước |
Chợ mới Cần Đước - Thị trấn Cần Đước |
Dãy phố C |
7.800.000
|
6.240.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Cần Đước |
Khu dân cư Cầu Chùa - Thị trấn Cần Đước |
Dãy phố đối diện khu phố thương mại Khang Gia |
3.800.000
|
3.040.000
|
1.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Cần Đước |
Khu dân cư Cầu Chùa - Thị trấn Cần Đước |
Các vị trí còn lại |
1.520.000
|
1.216.000
|
760.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Cần Đước |
Khu dân cư Thị trấn Cần Đước - Thị trấn Cần Đước |
Lô A (Mặt tiền đường Trần Hưng Đạo) |
11.700.000
|
9.360.000
|
5.850.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Cần Đước |
Khu dân cư Thị trấn Cần Đước - Thị trấn Cần Đước |
Lô B (Mặt tiền đường Nguyễn Huệ) |
9.750.000
|
7.800.000
|
4.875.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Cần Đước |
Khu dân cư Thị trấn Cần Đước - Thị trấn Cần Đước |
Lô C (Mặt tiền đường Nguyễn Huệ, đối diện lô B) |
9.750.000
|
7.800.000
|
4.875.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Cần Đước |
Khu cư xá Ngân hàng - Thị trấn Cần Đước |
Mặt tiền đường từ ranh Huyện ủy - Cuối cư xá Ngân hàng |
3.900.000
|
3.120.000
|
1.950.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Cần Đước |
Đường nội bộ khu đô thị thương mại Riverside - Thị trấn Cần Đước |
|
9.750.000
|
7.800.000
|
4.875.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Cần Đước |
Khu dân cư thị trấn Cần Đước - Thị trấn Cần Đước |
|
5.850.000
|
4.680.000
|
2.925.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Cần Đước |
Thị trấn Cần Đước |
|
975.000
|
780.000
|
488.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 - Thị trấn Cần Đước |
Ngã ba Tân Lân kéo dài về các ngã 100m |
3.120.000
|
2.496.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 147 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 - Thị trấn Cần Đước |
Cách Ngã Ba Tân Lân 100m - Cống Cầu Chùa |
3.900.000
|
3.120.000
|
1.950.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 148 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 - Thị trấn Cần Đước |
Cống Cầu Chùa |
9.360.000
|
7.488.000
|
4.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 149 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 - Thị trấn Cần Đước |
Hết ranh Khu dân cư 1AĐến Đường vào trạm biến điện |
3.900.000
|
3.120.000
|
1.950.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 150 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 - Thị trấn Cần Đước |
Đường vào trạm biến điện - hết ranh thị trấn |
3.120.000
|
2.496.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 151 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) - Thị trấn Cần Đước |
Ranh Thị trấn Cần Đước - Cách ngã ba Tân Lân 100m |
2.496.000
|
1.997.000
|
1.248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 152 |
Huyện Cần Đước |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Cần Đước |
QL 50 - Nguyễn Thị Minh Khai |
17.160.000
|
13.728.000
|
8.580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Huyện Cần Đước |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Cần Đước |
Nguyễn Thị Minh Khai - Hết khu dân cư Thị trấn Cần Đước |
13.104.000
|
10.483.000
|
6.552.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Huyện Cần Đước |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Cần Đước |
Hết khu dân cư Thị trấn Cần Đước - Ngã 4 Chú Sổ |
10.920.000
|
8.736.000
|
5.460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Huyện Cần Đước |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Cần Đước |
Ngã 4 Chú Sổ - Mặt đập Cầu Cống |
4.056.000
|
3.245.000
|
2.028.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 156 |
Huyện Cần Đước |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Cần Đước |
Mặt đập Cầu Cống - Đình khu 6 |
3.120.000
|
2.496.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 157 |
Huyện Cần Đước |
Hồ Văn Huê - Thị trấn Cần Đước |
Công an Thị trấnĐến Ngã 4 Chú Sổ |
5.304.000
|
4.243.000
|
2.652.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 158 |
Huyện Cần Đước |
Hồ Văn Huê - Thị trấn Cần Đước |
Ngã 4 Chú Sổ - Ngã 3 Sáu Khải |
6.240.000
|
4.992.000
|
3.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 159 |
Huyện Cần Đước |
Hồ Văn Huê - Thị trấn Cần Đước |
Ngã 3 Sáu Khải - Cầu kinh 30/4 |
2.496.000
|
1.997.000
|
1.248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 160 |
Huyện Cần Đước |
Nguyễn Trãi - Thị trấn Cần Đước |
QL 50 - Xóm Trầu khu 5 Thị trấn Cần Đước |
4.680.000
|
3.744.000
|
2.340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 161 |
Huyện Cần Đước |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Cần Đước |
Nhà Mười Nhương - Nhà máy Công Nghệ |
5.304.000
|
4.243.000
|
2.652.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 162 |
Huyện Cần Đước |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Cần Đước |
Ngã 3 Sáu Khải - Giáp ranh Tân Ân |
2.496.000
|
1.997.000
|
1.248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Huyện Cần Đước |
Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Cần Đước |
QL 50 - Sông Vàm Mương |
1.872.000
|
1.498.000
|
936.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Huyện Cần Đước |
Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Cần Đước |
Trần Hưng Đạo - Nhà Hai Giác |
2.184.000
|
1.747.000
|
1.092.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Huyện Cần Đước |
Chu Văn An - Thị trấn Cần Đước |
QL 50 - 50m đầu |
2.496.000
|
1.997.000
|
1.248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Huyện Cần Đước |
Chu Văn An - Thị trấn Cần Đước |
Vị trí còn lại (Từ 50m trở về sau) |
2.496.000
|
1.997.000
|
1.248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Huyện Cần Đước |
Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Cần Đước |
QL 50 - Nhà Ba Đỉnh |
1.560.000
|
1.248.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 168 |
Huyện Cần Đước |
Trương Định - Thị trấn Cần Đước |
|
2.184.000
|
1.747.000
|
1.092.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 169 |
Huyện Cần Đước |
Trần Phú - Thị trấn Cần Đước |
QL 50 - Ngân hàng NNPTNT huyện Cần Đước |
3.120.000
|
2.496.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 170 |
Huyện Cần Đước |
Nguyễn Văn Tiến - Thị trấn Cần Đước |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trãi |
1.872.000
|
1.498.000
|
936.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 171 |
Huyện Cần Đước |
Nguyễn Huệ - Thị trấn Cần Đước |
QL 50 - Đường số 2 |
7.800.000
|
6.240.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 172 |
Huyện Cần Đước |
Đường số 2 - Thị trấn Cần Đước |
Trần Hưng Đạo - Nhà Tiến Nghĩa |
7.800.000
|
6.240.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 173 |
Huyện Cần Đước |
Đường từ Đình khu 6 - Cầu kinh ấp 7 xã Tân Ân - Thị trấn Cần Đước |
Đình khu 6 (Chùa Phật Mẫu - Cầu kinh ấp 7 xã Tân Ân) |
1.016.000
|
813.000
|
508.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 174 |
Huyện Cần Đước |
Đường cặp sân vận động Cần Đước - Thị trấn Cần Đước |
QL50 - Đường Chu Văn An |
1.016.000
|
813.000
|
508.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 175 |
Huyện Cần Đước |
Đường Cầu Quyết Tâm - Hương lộ 21 -Thị trấn Cần Đước |
Cầu Quyết Tâm - Hương lộ 21 |
2.496.000
|
1.996.800
|
1.248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 176 |
Huyện Cần Đước |
Đường Cầu Bà Cai - Thị trấn Cần Đước |
ĐT 826 - Cầu Bà Cai |
2.184.000
|
1.747.200
|
1.092.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 177 |
Huyện Cần Đước |
Đường Ao Bà Sáu - Xóm Đáy - Thị trấn Cần Đước |
Quốc lộ 50 - Khu dân cư Minh Huy |
2.184.000
|
1.747.200
|
1.092.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 178 |
Huyện Cần Đước |
Đường giao thông khác còn lại nền đường ≥ 3m, có trải sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa - Thị trấn Cần Đước |
Thị trấn Cần Đước |
936.000
|
749.000
|
468.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 179 |
Huyện Cần Đước |
Chợ mới Cần Đước - Thị trấn Cần Đước |
Dãy phố A (Mặt tiền QL 50) |
10.920.000
|
8.736.000
|
5.460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 180 |
Huyện Cần Đước |
Chợ mới Cần Đước - Thị trấn Cần Đước |
Dãy phố B |
7.800.000
|
6.240.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 181 |
Huyện Cần Đước |
Chợ mới Cần Đước - Thị trấn Cần Đước |
Dãy phố C |
6.240.000
|
4.992.000
|
3.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 182 |
Huyện Cần Đước |
Khu dân cư Cầu Chùa - Thị trấn Cần Đước |
Dãy phố đối diện khu phố thương mại Khang Gia |
3.040.000
|
2.432.000
|
1.520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 183 |
Huyện Cần Đước |
Khu dân cư Cầu Chùa - Thị trấn Cần Đước |
Các vị trí còn lại |
1.216.000
|
973.000
|
608.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 184 |
Huyện Cần Đước |
Khu dân cư Thị trấn Cần Đước - Thị trấn Cần Đước |
Lô A (Mặt tiền đường Trần Hưng Đạo) |
9.360.000
|
7.488.000
|
4.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 185 |
Huyện Cần Đước |
Khu dân cư Thị trấn Cần Đước - Thị trấn Cần Đước |
Lô B (Mặt tiền đường Nguyễn Huệ) |
7.800.000
|
6.240.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 186 |
Huyện Cần Đước |
Khu dân cư Thị trấn Cần Đước - Thị trấn Cần Đước |
Lô C (Mặt tiền đường Nguyễn Huệ, đối diện lô B) |
7.800.000
|
6.240.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 187 |
Huyện Cần Đước |
Khu cư xá Ngân hàng - Thị trấn Cần Đước |
Mặt tiền đường từ ranh Huyện ủy - Cuối cư xá Ngân hàng |
3.120.000
|
2.496.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 188 |
Huyện Cần Đước |
Đường nội bộ khu đô thị thương mại Riverside - Thị trấn Cần Đước |
|
7.800.000
|
6.240.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 189 |
Huyện Cần Đước |
Khu dân cư thị trấn Cần Đước - Thị trấn Cần Đước |
|
4.680.000
|
3.744.000
|
2.340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 190 |
Huyện Cần Đước |
Thị trấn Cần Đước |
|
780.000
|
624.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 191 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 - Thị trấn Cần Đước |
Ngã ba Tân Lân kéo dài về các ngã 100m |
2.730.000
|
2.184.000
|
1.365.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 192 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 - Thị trấn Cần Đước |
Cách Ngã Ba Tân Lân 100m - Cống Cầu Chùa |
3.413.000
|
2.730.000
|
1.706.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 193 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 - Thị trấn Cần Đước |
Cống Cầu Chùa |
8.190.000
|
6.552.000
|
4.095.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 194 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 - Thị trấn Cần Đước |
Hết ranh Khu dân cư 1AĐến Đường vào trạm biến điện |
3.413.000
|
2.730.000
|
1.706.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 195 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 - Thị trấn Cần Đước |
Đường vào trạm biến điện - hết ranh thị trấn |
2.730.000
|
2.184.000
|
1.365.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 196 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) - Thị trấn Cần Đước |
Ranh Thị trấn Cần Đước - Cách ngã ba Tân Lân 100m |
2.184.000
|
1.747.000
|
1.092.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 197 |
Huyện Cần Đước |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Cần Đước |
QL 50 - Nguyễn Thị Minh Khai |
15.015.000
|
12.012.000
|
7.508.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 198 |
Huyện Cần Đước |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Cần Đước |
Nguyễn Thị Minh Khai - Hết khu dân cư Thị trấn Cần Đước |
11.466.000
|
9.173.000
|
5.733.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 199 |
Huyện Cần Đước |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Cần Đước |
Hết khu dân cư Thị trấn Cần Đước - Ngã 4 Chú Sổ |
9.555.000
|
7.644.000
|
4.778.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 200 |
Huyện Cần Đước |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Cần Đước |
Ngã 4 Chú Sổ - Mặt đập Cầu Cống |
3.549.000
|
2.839.000
|
1.775.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |