Bảng giá đất Tại Đường đập Bến Trễ - Tân Ân Huyện Cần Đước Long An
3
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Cần Đước | Đường đập Bến Trễ - Tân Ân | Đường huyện 22 - Đê Vàm Cỏ | 570.000 | 456.000 | 285.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Cần Đước | Đường đập Bến Trễ - Tân Ân | Đường huyện 22 - Đê Vàm Cỏ | 456.000 | 365.000 | 228.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Huyện Cần Đước | Đường đập Bến Trễ - Tân Ân | Đường huyện 22 - Đê Vàm Cỏ | 399.000 | 319.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4 | Huyện Cần Đước | Đường đập Bến Trễ - Tân Ân | Đường huyện 22 - Đê Vàm Cỏ | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
5 | Huyện Cần Đước | Đường đập Bến Trễ - Tân Ân | Đường huyện 22 - Đê Vàm Cỏ | 230.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
6 | Huyện Cần Đước | Đường đập Bến Trễ - Tân Ân | Đường huyện 22 - Đê Vàm Cỏ | 210.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
7 | Huyện Cần Đước | Đường đập Bến Trễ - Tân Ân | Đường huyện 22 - Đê Vàm Cỏ | 142.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |