73 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ranh Cần Giuộc - cầu Chợ Trạm |
4.460.000
|
3.568.000
|
2.230.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
74 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Cầu Chợ Trạm kéo dài 100m về phía Cần Đước |
3.160.000
|
2.528.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
75 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Cách cầu Chợ Trạm 100m - Cách ngã ba Tân Lân 100m |
2.380.000
|
1.904.000
|
1.190.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
76 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ngã ba Tân Lân kéo dài về các ngã 100m |
3.900.000
|
3.120.000
|
1.950.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
77 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Hết ranh thị trấn - Ngã ba Kinh trừ 150m |
2.280.000
|
1.824.000
|
1.140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
78 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ngã ba Kinh 150m về 2 phía |
2.740.000
|
2.192.000
|
1.370.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
79 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ngã ba kinh cộng 150m - Bến phà mới |
2.280.000
|
1.824.000
|
1.140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
80 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ngã ba bến phà - Bến phà cũ |
2.980.000
|
2.384.000
|
1.490.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
81 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ranh Cần Giuộc - cầu Chợ Trạm |
3.568.000
|
2.854.000
|
1.784.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
82 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Cầu Chợ Trạm kéo dài 100m về phía Cần Đước |
2.528.000
|
2.022.000
|
1.264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
83 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Cách cầu Chợ Trạm 100m - Cách ngã ba Tân Lân 100m |
1.904.000
|
1.523.000
|
952.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
84 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ngã ba Tân Lân kéo dài về các ngã 100m |
3.120.000
|
2.496.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
85 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Hết ranh thị trấn - Ngã ba Kinh trừ 150m |
1.824.000
|
1.459.000
|
912.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
86 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ngã ba Kinh 150m về 2 phía |
2.192.000
|
1.754.000
|
1.096.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
87 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ngã ba kinh cộng 150m - Bến phà mới |
1.824.000
|
1.459.000
|
912.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
88 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ngã ba bến phà - Bến phà cũ |
2.384.000
|
1.907.000
|
1.192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
89 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ranh Cần Giuộc - cầu Chợ Trạm |
3.122.000
|
2.498.000
|
1.561.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
90 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Cầu Chợ Trạm kéo dài 100m về phía Cần Đước |
2.212.000
|
1.770.000
|
1.106.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
91 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Cách cầu Chợ Trạm 100m - Cách ngã ba Tân Lân 100m |
1.666.000
|
1.333.000
|
833.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
92 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ngã ba Tân Lân kéo dài về các ngã 100m |
2.730.000
|
2.184.000
|
1.365.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
93 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Hết ranh thị trấn - Ngã ba Kinh trừ 150m |
1.596.000
|
1.277.000
|
798.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
94 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ngã ba Kinh 150m về 2 phía |
1.918.000
|
1.534.000
|
959.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
95 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ngã ba kinh cộng 150m - Bến phà mới |
1.596.000
|
1.277.000
|
798.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
96 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ngã ba bến phà - Bến phà cũ |
2.086.000
|
1.669.000
|
1.043.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
97 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ranh Cần Giuộc - cầu Chợ Trạm |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
98 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Cầu Chợ Trạm kéo dài 100m về phía Cần Đước |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
99 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Cách cầu Chợ Trạm 100m – Cách ngã ba Tân Lân 100m |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
100 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ngã ba Tân Lân kéo dài về các ngã 100m |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
101 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Cách Ngã Ba Tân Lân 100m - Cống Cầu Chùa |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
102 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Cống Cầu Chùa - Hết ranh Khu dân cư 1A |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
103 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Hết ranh Khu dân cư 1A- Đường vào trạm biến điện |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
104 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Đường vào trạm biến điện - hết ranh thị trấn |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
105 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Hết ranh Thị Trấn - Ngã ba Kinh trừ 150m |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
106 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ngã ba Kinh 150m về 2 phía |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
107 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ngã ba kinh cộng 150m - Bến phà mới |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
108 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ngã ba bến phà - Bến phà cũ |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
109 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ranh Cần Giuộc - cầu Chợ Trạm |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
110 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Cầu Chợ Trạm kéo dài 100m về phía Cần Đước |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
111 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Cách cầu Chợ Trạm 100m – Cách ngã ba Tân Lân 100m |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
112 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ngã ba Tân Lân kéo dài về các ngã 100m |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
113 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Cách Ngã Ba Tân Lân 100m - Cống Cầu Chùa |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
114 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Cống Cầu Chùa - Hết ranh Khu dân cư 1A |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
115 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Hết ranh Khu dân cư 1A- Đường vào trạm biến điện |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
116 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Đường vào trạm biến điện - hết ranh thị trấn |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
117 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Hết ranh Thị Trấn - Ngã ba Kinh trừ 150m |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
118 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ngã ba Kinh 150m về 2 phía |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
119 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ngã ba kinh cộng 150m - Bến phà mới |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
120 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ngã ba bến phà - Bến phà cũ |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
121 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ranh Cần Giuộc - cầu Chợ Trạm |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
122 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Cầu Chợ Trạm kéo dài 100m về phía Cần Đước |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
123 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Cách cầu Chợ Trạm 100m – Cách ngã ba Tân Lân 100m |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
124 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ngã ba Tân Lân kéo dài về các ngã 100m |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
125 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Cách Ngã Ba Tân Lân 100m - Cống Cầu Chùa |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
126 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Cống Cầu Chùa - Hết ranh Khu dân cư 1A |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
127 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Hết ranh Khu dân cư 1A- Đường vào trạm biến điện |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
128 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Đường vào trạm biến điện - hết ranh thị trấn |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
129 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Hết ranh Thị Trấn - Ngã ba Kinh trừ 150m |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
130 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ngã ba Kinh 150m về 2 phía |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
131 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ngã ba kinh cộng 150m - Bến phà mới |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
132 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ngã ba bến phà - Bến phà cũ |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
133 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ranh Cần Giuộc - cầu Chợ Trạm |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
134 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Cầu Chợ Trạm kéo dài 100m về phía Cần Đước |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
135 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Cách cầu Chợ Trạm 100m – Cách ngã ba Tân Lân 100m |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
136 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ngã ba Tân Lân kéo dài về các ngã 100m |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
137 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Cách Ngã Ba Tân Lân 100m - Cống Cầu Chùa |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
138 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Cống Cầu Chùa - Hết ranh Khu dân cư 1A |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
139 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Hết ranh Khu dân cư 1A- Đường vào trạm biến điện |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
140 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Đường vào trạm biến điện - hết ranh thị trấn |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
141 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Hết ranh Thị Trấn - Ngã ba Kinh trừ 150m |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
142 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ngã ba Kinh 150m về 2 phía |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
143 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ngã ba kinh cộng 150m - Bến phà mới |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
144 |
Huyện Cần Đước |
QL 50 |
Ngã ba bến phà - Bến phà cũ |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |