| 7701 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N1 (D4-giáp đất nhà thờ giáo họ Tằng Lỏong)
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7702 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N2 (N1-N7)
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7703 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N3 (N2-D5)
|
540.000
|
270.000
|
189.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7704 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N4 (D4-D5)
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7705 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N6 (N2-D5)
|
540.000
|
270.000
|
189.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7706 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N7 (D4-D5)
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7707 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường BN2 (N2-giáp nhà thờ giáo họ Tằng Lỏong)
|
540.000
|
270.000
|
189.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7708 |
Huyện Bảo Thắng |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - Xã Bản Cẩm |
Trung tâm cụm xã Km183 - Đến Km183+300
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7709 |
Huyện Bảo Thắng |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - Xã Bản Cẩm |
Các vị trí còn lại trên đường QL70
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7710 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm |
Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m - Đến 500m)
|
185.000
|
92.500
|
64.750
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7711 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm |
Đường liên thôn Bản Cầm từ vị trí cách QL70 từ trên 40m - Đến 500m
|
185.000
|
92.500
|
64.750
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7712 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm |
Đường liên thôn Bản Cầm từ vị trí cách QL70 từ trên 500m - Đến 1000m
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7713 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm |
Đường liên thôn Nậm Choỏng - Bản Lọt qua cầu 50m
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7714 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm |
Đường liên thôn Nậm Chủ - Làng Chung từ vị trí cách QL70 từ trên 40m - Đến 500m
|
185.000
|
92.500
|
64.750
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7715 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm |
Đường liên thôn Nậm Chủ - Làng Chung từ vị trí cách QL70 từ 500m - Đến 1000m
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7716 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm |
Đường liên thôn Nậm Choỏng - Nậm Tang sau QL 70 từ trên 40m - Đến 500m
|
185.000
|
92.500
|
64.750
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7717 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm |
Đường liên thôn Nậm Choỏng - Nậm Tang sau QL 70 từ trên 500m - Đến 1000m
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7718 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm |
Đường Bản Lọt - Nậm Choỏng
|
185.000
|
92.500
|
64.750
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7719 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm |
Các vị trí đất còn lại
|
135.000
|
67.500
|
47.250
|
27.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7720 |
Huyện Bảo Thắng |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Từ giáp đất Lào Cai đi về phía Hà Nội - Đến cầu K8
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7721 |
Huyện Bảo Thắng |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Từ Km 190 + 200m - Đến giáp đất Bản Cầm
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7722 |
Huyện Bảo Thắng |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Các vị trí còn lại trên đường QL70
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7723 |
Huyện Bảo Thắng |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Từ cầu Bản Phiệt đi Mường Khương - Đến hết đất cầu thủy điện
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7724 |
Huyện Bảo Thắng |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Từ giáp cầu thủy điện - Đến giáp đất Mường Khương
|
700.000
|
350.000
|
245.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7725 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Phố Mới đi Phong Hải - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Ngã 3 làng Chung đi Phong Hải 400m; đi Vạn Hòa 300m, đi ngã 3 Bản Phiệt - Đến cổng trường tiểu học Làng Chung
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7726 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Phố Mới đi Phong Hải - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Các vị trí còn lại đường Phố Mới đi Phong Hải địa phận xã Bản Phiệt
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7727 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường K8 Nặm Sò - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Đầu cầu sắt - Đến cuối đường bê tông
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7728 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Bản Phiệt Làng Chung - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Đoạn từ QL70 - Đến hết cầu Pặc Tà
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7729 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư thôn Bản Quẩn - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Các tuyến đường gồm A-A, tuyến I (mặt bằng khu TĐC)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7730 |
Huyện Bảo Thắng |
Thôn bản Quẩn - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Các đường bê tông ngõ xóm thôn Bản Quẩn
|
700.000
|
350.000
|
245.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7731 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu kè sạt lở tại thị tứ Bản Phiệt - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Các tuyến đường N1, N2, D2, D3
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7732 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu đất Minh Sơn - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Các tuyến đường M1, M2, M3
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7733 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường cổng chợ Bản Phiệt (đối diện chợ Bản Phiệt) - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Từ đoạn giao với đường D3 (kè sạt lở) (nhà ông Quỳnh Tầm) - Đến cuối đường (nhà ông Công Thúy)
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7734 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Phiệt |
Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m - Đến 500m)
|
185.000
|
92.500
|
64.750
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7735 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Phiệt |
Từ cầu Pặc Tà - Đến cổng trường tiểu học Làng Chung
|
185.000
|
92.500
|
64.750
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7736 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Phiệt |
Các vị trí nằm tiếp giáp vị trí 1 không có trong bảng giá đất ở đô thị
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7737 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Phiệt |
Dọc hai bên các tuyến đường GT liên thôn K8 - Nậm Sò
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7738 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Phiệt |
Các vị trí đất còn lại thuộc xã Bản Phiệt
|
135.000
|
67.500
|
47.250
|
27.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7739 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Từ cầu Bến Đền - Đến hết cống khu tái định cư cao tốc Nội Bài - Lào Cai
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7740 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Đoạn từ đầu cầu đường bộ (mới) Gia Phú đi thị trấn Phố Lu - Đến cống khu TĐC cao tốc Nội Bài - Lào Cai
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.575.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7741 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Từ giáp cống khu tái định cư - Đến nhà văn hóa thôn Hùng Thắng
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7742 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Từ nhà văn hóa thôn Hùng Thắng - Đến cách chợ chiều 100m
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7743 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Từ cách chợ chiều 100m - Đến cách chợ chiều +100m hướng đi Xuân Giao
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7744 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Từ cách cổng chợ chiều +100m hướng đi Xuân Giao - Đến giáp Xuân Giao
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7745 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Các vị trí còn lại trên trục đường quốc lộ 4 E đến hết địa phận xã Gia Phú
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7746 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Từ QL 4E - Đến hết khu đất chợ sáng xã Gia Phú
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7747 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Từ giáp đất chợ sáng xã Gia Phú - Đến cầu suối Đức Ân
|
750.000
|
375.000
|
262.500
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7748 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Đường trong chợ từ cổng chợ - Đến hết đường quy hoạch xung quanh chợ
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7749 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Đường D5, D8: Khu nhà ở chia lô LK2, LK3, LK4 (đất ở mới - nhà liên kế)
|
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7750 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Đường D5A: Khu nhà ở chia lô LK 15 và LK 16 tái định cư (đất ở mới - nhà liên kế)
|
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7751 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Đường D2: Khu nhà ở chia lô LK8, LK10, LK12, LK13 (đất ở mới - nhà liên kế)
|
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7752 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Đường D1: Khu nhà ở chia lô LK1 (đất ở mới - nhà liên kế)
|
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7753 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Đường D7
|
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7754 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Đường T5: Từ đường D5 - Đến đường QL 4E (mới)
|
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7755 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Gia |
Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m - Đến 500m)
|
185.000
|
92.500
|
64.750
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7756 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Gia |
Đoạn từ cầu suối Đức Ân (thôn Phú Xuân) - Đến ngã ba đi Chính Tiến
|
185.000
|
92.500
|
64.750
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7757 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Gia |
Đoạn từ ngã ba Chính Tiến đi Soi Giá, Soi Cờ, Tân Lập
|
185.000
|
92.500
|
64.750
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7758 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Gia |
Đường Tỉnh lộ 152: Đoạn từ công nhà máy nước Tả Thàng - Đến giáp huyện Sa Pa
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7759 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Gia |
Đường Tỉnh lộ 152: Đoạn từ ngã 3 chợ mới thôn Phú Xuân - Đến ngã ba giao với đường tỉnh lộ 152 đoạn từ giáp xã Xuân Giao Đến hết đất Gia Phú (giáp huyện Sa Pa)
|
185.000
|
92.500
|
64.750
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7760 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Gia |
Đường Tỉnh lộ 152: Đoạn từ giáp xã Xuân Giao - Đến cổng vào nhà máy thủy điện Tả Thàng
|
185.000
|
92.500
|
64.750
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7761 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Gia |
Đường nội bộ trong thôn (thuộc các thôn Bến Phà, Hùng Thắng, Đông Căm, Nậm Hèn, Phú Xuân)
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7762 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Gia |
Các vị trí đất còn lại
|
135.000
|
67.500
|
47.250
|
27.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7763 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 70 - Khu vực 1 - Xã Phong Niên |
Từ ngã ba Cốc Ly Km36 đi về phía Hà Nội 200m, đi về phía Lào Cai 200m, đi về phía Cốc Ly 50m
|
1.700.000
|
850.000
|
595.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7764 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 70 - Khu vực 1 - Xã Phong Niên |
Từ cổng chợ Km34 đi về phía Lào Cai 200m, đi về phía Hà Nội 200m
|
1.700.000
|
850.000
|
595.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7765 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 70 - Khu vực 1 - Xã Phong Niên |
Từ cột mốc Km37 đi về phía Hà Nội - Đến giáp đất Xuân Quang, đi về phía Lào Cai 400m Đến hết đất nhà ông Tú
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7766 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 70 - Khu vực 1 - Xã Phong Niên |
Đoạn QL70 từ ngã ba đường Làng Cung đi về phía Lào Cai 50m, đi về phía Hà Nội 50m
|
700.000
|
350.000
|
245.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7767 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 70 - Khu vực 1 - Xã Phong Niên |
Đoạn từ nhà ông Tú - Đến cách ngã ba km 36 là 200m
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7768 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 70 - Khu vực 1 - Xã Phong Niên |
Các khu vực đất ở còn lại trên trục đường
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7769 |
Huyện Bảo Thắng |
TL 154 - Khu vực 1 - Xã Phong Niên |
Từ QL 70 sau 50m - Đến hết đất nhà ông Sầu
|
350.000
|
175.000
|
122.500
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7770 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường vào nhà máy xi măng Vinafuji - Khu vực 1 - Xã Phong Niên |
Từ Quốc lộ 70 - Đến cổng nhà máy xi măng
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7771 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường đi Bảo Nhai - Khu vực 1 - Xã Phong Niên |
Đoạn từ QL 70 đi Bắc Hà - Đến giáp địa phận huyện Bắc Hà
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7772 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường T1, T2, hạ tầng chợ Phong Niên - Khu vực 1 - Xã Phong Niên |
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7773 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phong Niên |
Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ >40m)
|
185.000
|
92.500
|
64.750
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7774 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phong Niên |
Từ đường Thuận Hải - Đến ngã 3 đi Cốc Sâm 2
|
185.000
|
92.500
|
64.750
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7775 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phong Niên |
Từ ngã 3 đi Cốc Sâm 2 - Đến giáp đất Bắc Hà
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7776 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phong Niên |
Đường vào Làng Cung từ QL70 đi vào 50m
|
185.000
|
92.500
|
64.750
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7777 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phong Niên |
Các vị trí đất còn lại
|
135.000
|
67.500
|
47.250
|
27.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7778 |
Huyện Bảo Thắng |
TL 151 - Khu vực 1 - Xã Phú Nhuận |
Đoạn từ trường mầm non Hoa Lan - Đến cổng trào NVH Phú Hải 1
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7779 |
Huyện Bảo Thắng |
TL 151 - Khu vực 1 - Xã Phú Nhuận |
Đoạn từ trường mầm non Hoa Lan - Đến Km 15 + 650m
|
2.200.000
|
1.100.000
|
770.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7780 |
Huyện Bảo Thắng |
TL 151 - Khu vực 1 - Xã Phú Nhuận |
Đoạn từ Km 15 + 650m - Đến ngã 3 đường đi nghĩa địa Phú An 1,2
|
700.000
|
350.000
|
245.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7781 |
Huyện Bảo Thắng |
TL 151 - Khu vực 1 - Xã Phú Nhuận |
Các vị trí còn lại đường TL151
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7782 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Phú Nhuận - Sơn Hà - Khu vực 1 - Xã Phú Nhuận |
Từ TL 151 - Đến giáp đất xã Sơn Hà
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7783 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Nhuận |
Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m - Đến 500m)
|
185.000
|
92.500
|
64.750
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7784 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Nhuận |
Tuyến Phú Hải 1 đi Nhuần 4 - Đến cầu treo
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7785 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Nhuận |
Tuyến từ ngã 3 nhà ông Linh Miện đi Nhuần
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7786 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Nhuận |
Tuyến Phú An đi Phú Thịnh 1, 2, 3, 4, 5
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7787 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Nhuận |
Tuyến từ Phú Hải 2 đi Khe Bá làng Đền
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7788 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Nhuận |
Tuyến Phú Hải 2 đi Phú Hải 3, 4
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7789 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Nhuận |
Dọc 2 bên các trục đường GT liên thôn của xã
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7790 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Nhuận |
Các vị trí đất còn lại
|
135.000
|
67.500
|
47.250
|
27.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7791 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Từ ngã tư cầu Phố Lu (cầu đường bộ) - Đến đường sắt
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7792 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Từ đường sắt - Đến hết biển báo địa phận phố Lu
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7793 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Từ biển báo địa phận Phố Lu - Đến giáp đất Sơn Hải
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7794 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Các tuyến đường còn lại của khu tái định cư thôn Tả Hà 3
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7795 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Từ ngã tư QL4E (nhà ông Trạm) - Đến cầu đường sắt
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7796 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tỉnh 151C - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Từ ngã tư cầu Phố Lu - Đến ngã ba (nhà ông Quỳ)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7797 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tỉnh 151C - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Từ ngã ba (nhà ông Quỳ) - Đến bến đò ông Tỵ
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7798 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tỉnh 151C - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Từ bến đò ông Tỵ - Đến hết khu TĐC An Hồng
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7799 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tỉnh 151C - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Từ hết khu TĐC An Hồng - Đến ngã ba đường đi nghĩa địa Hồng Trà
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7800 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tỉnh 151C - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Từ ngã ba đường đi nghĩa địa Hồng Trà - Đến đầu tái định cư An Thắng
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |