Bảng giá đất Lào Cai

Giá đất cao nhất tại Lào Cai là: 46.000.000
Giá đất thấp nhất tại Lào Cai là: 7.000
Giá đất trung bình tại Lào Cai là: 2.679.362
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6001 Huyện Bảo Yên Đường rẽ Quốc lộ 70 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà bà Vinh thuộc hai bên đường - Đến giáp đất nhà số 43 đường Chu Văn An 500.000 250.000 175.000 100.000 - Đất TM-DV đô thị
6002 Huyện Bảo Yên Đường rẽ Quốc lộ 70 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà số 01 - Đến hết đất nhà số 02 và nhà số 04 (Văn Cao) 500.000 250.000 175.000 100.000 - Đất TM-DV đô thị
6003 Huyện Bảo Yên Đường rẽ Quốc lộ 70 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà số 01 Nguyễn Viết Xuân - Đến hết đất nhà số 02 Nguyễn Viết Xuân 500.000 250.000 175.000 100.000 - Đất TM-DV đô thị
6004 Huyện Bảo Yên Đường rẽ Quốc lộ 70 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ hết đất nhà ông An Lạc - Đến hết đất nhà bà Dinh 500.000 250.000 175.000 100.000 - Đất TM-DV đô thị
6005 Huyện Bảo Yên Đường rẽ QL70 vào trung tâm giáo dục Thường Xuyên - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ quốc lộ 70 - Đến Trung tâm giáo dục thường xuyên 1.250.000 625.000 437.500 250.000 - Đất TM-DV đô thị
6006 Huyện Bảo Yên Phố Kim Đồng - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà ông Bính - Đến hết nhà bà Loan Hợp 500.000 250.000 175.000 100.000 - Đất TM-DV đô thị
6007 Huyện Bảo Yên Đường cổng phụ chợ - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà số 354 đường Nguyễn Tất Thành - Đến hết đất nhà số 15 Bãi Sậy 2.300.000 1.150.000 805.000 460.000 - Đất TM-DV đô thị
6008 Huyện Bảo Yên Đường cổng phụ chợ - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà số 19 Bãi Sậy - Đến hết đất nhà số 29 Bãi Sậy 1.600.000 800.000 560.000 320.000 - Đất TM-DV đô thị
6009 Huyện Bảo Yên Đường cổng phụ chợ - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà số 31 Bãi Sậy - Đến hết đất nhà Giểng Vắng 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất TM-DV đô thị
6010 Huyện Bảo Yên Đường cổng phụ chợ - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà ông Minh - Đến hết đất nhà ông Thọ 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
6011 Huyện Bảo Yên Đường cổng phụ chợ - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà ông Thuần - Đến hết đất nhà ông Biết 350.000 175.000 122.500 70.000 - Đất TM-DV đô thị
6012 Huyện Bảo Yên Đường cổng phụ chợ - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ hết đất nhà bà Vũ Thị Thắm - Đến hết đất nhà ông Phạm Thành 350.000 175.000 122.500 70.000 - Đất TM-DV đô thị
6013 Huyện Bảo Yên Đường cây xăng - Tiểu học - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đất cây xăng thuộc hai bên đường - Đến giáp đất đường rẽ xưởng ngói 1.500.000 750.000 525.000 300.000 - Đất TM-DV đô thị
6014 Huyện Bảo Yên Đường cây xăng - Tiểu học - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đất đường rẽ xưởng ngói - Đến hết đất nhà số 243 đường Chu Văn An (tiếp giáp QL 279) 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
6015 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã tư Thương Nghiệp (số 326 đường Nguyễn Tất Thành) - Đến đường vào Đền Phúc Khánh 5.250.000 2.625.000 1.837.500 1.050.000 - Đất TM-DV đô thị
6016 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đường vào Đền Phúc Khánh - Đến đường vào Ban quản lý rừng phòng hộ cũ 3.250.000 1.625.000 1.137.500 650.000 - Đất TM-DV đô thị
6017 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ Ban quản lý rừng phòng hộ - Đến hết đất đối diện ngã 3 vật tư cũ 2.250.000 1.125.000 787.500 450.000 - Đất TM-DV đô thị
6018 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã 3 vật tư cũ - Đến ngã 3 đường vào hồ thủy điện nhập từ 02 đoạn: Từ ngã 3 vật tư cũ Đến hết đất nhà số 231 đường Võ Nguyên Giáp; Từ giáp đất nhà số 231 đường Võ Nguy 1.750.000 875.000 612.500 350.000 - Đất TM-DV đô thị
6019 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã ba đường vào hồ thủy điện (sau đất nhà số 279 đường Võ Nguyên Giáp) - Đến hết đất nhà số 348 đường Võ Nguyên Giáp 1.500.000 750.000 525.000 300.000 - Đất TM-DV đô thị
6020 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ giáp nhà số 348 đường Võ Nguyên Giáp - Đến hết đất thị trấn Phố Ràng 1.250.000 625.000 437.500 250.000 - Đất TM-DV đô thị
6021 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ cầu Ràng (số nhà 02 đường Ngô Quyền) - Đến ngã ba cầu treo 2.600.000 1.300.000 910.000 520.000 - Đất TM-DV đô thị
6022 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã ba cầu treo đầu cầu treo 1.500.000 750.000 525.000 300.000 - Đất TM-DV đô thị
6023 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã ba cầu Treo - Đến hết đất Trạm cấp nước 1.500.000 750.000 525.000 300.000 - Đất TM-DV đô thị
6024 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ giáp Trạm cấp nước - Đến hết cống cầu Quầy 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất TM-DV đô thị
6025 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ cống cầu Quầy - Đến hết đất thị trấn Phố Ràng 500.000 250.000 175.000 100.000 - Đất TM-DV đô thị
6026 Huyện Bảo Yên Đường Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ Điện lực - Đến hết đất nhà số 25 đường Xuân Diệu 1.750.000 875.000 612.500 350.000 - Đất TM-DV đô thị
6027 Huyện Bảo Yên Đường Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ Huyện ủy - Đến đường N2 (phòng Giáo dục & Đào tạo) nay sửa đổi là Từ số nhà 02 Đến hết số nhà 34 (đường Lê Quý Đôn) 4.000.000 2.000.000 1.400.000 800.000 - Đất TM-DV đô thị
6028 Huyện Bảo Yên Đường Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau nhà số 108 đường Võ Nguyên Giáp thuộc hai bên đường - Đến giáp đường nhánh 2 Trần Phú (nhà số 119) 500.000 250.000 175.000 100.000 - Đất TM-DV đô thị
6029 Huyện Bảo Yên Đường Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau nhà Lan Hưởng thuộc hai bên đường - Đến hết đất nhà Hiên Màn cũ (nhà bà Dóc) nay sửa đổi là Từ sau nhà Lan Hưởng thuộc hai bên đường Đến hết đất nhà Hiên Màn cũ nhà bà Dóc (đường Nghị La 1.500.000 750.000 525.000 300.000 - Đất TM-DV đô thị
6030 Huyện Bảo Yên Đường Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà bà Đặng Thị Nói - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Quốc Hương 500.000 250.000 175.000 100.000 - Đất TM-DV đô thị
6031 Huyện Bảo Yên Đường xuống bến phà cũ - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đất nhà số 28 đường Ngô Quyền tổ dân phố 2A - Đến bờ sông (đường xuống bến phà) 500.000 250.000 175.000 100.000 - Đất TM-DV đô thị
6032 Huyện Bảo Yên Đường đền Phúc Khánh - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau nhà số 41 đường Võ Nguyên Giáp - Đến hết đất nhà bà Thuý (đường vào đền) 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất TM-DV đô thị
6033 Huyện Bảo Yên Đường đền Phúc Khánh (đường vào xóm tổ 4A) - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau ngã 3 đường rẽ xưởng ngói thuộc hai bên đường - Đến ngã ba đường cây xăng - tiểu học (đường xưởng gạch ngói) tách thành 02 đoạn: 1.250.000 625.000 437.500 250.000 - Đất TM-DV đô thị
6034 Huyện Bảo Yên Đường đền Phúc Khánh (đường vào xóm tổ 4A) - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã 3 đường rẽ phố Phúc Khánh - Đến hết số nhà 17 phố Phúc Khánh 1.250.000 625.000 437.500 250.000 - Đất TM-DV đô thị
6035 Huyện Bảo Yên Đường đền Phúc Khánh (đường vào xóm tổ 4A) - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ hết số nhà 17 phố Phúc Khánh - Đến ngã ba đường cây xăng - tiểu học (đường xưởng gạch ngói cũ) 1.000.000 500.000 350.000 200.000 - Đất TM-DV đô thị
6036 Huyện Bảo Yên Đường đền Phúc Khánh (đường vào xóm tổ 4A) - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà ông Vương - Đến hết đất nhà Trị Lĩnh (đường vào xóm) 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất TM-DV đô thị
6037 Huyện Bảo Yên Đường khu gốc gạo - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã ba vật tư cũ - Đến tiếp giáp Quốc lộ 70 1.750.000 875.000 612.500 350.000 - Đất TM-DV đô thị
6038 Huyện Bảo Yên Ngõ vào nhà ông bà Thanh Tịnh - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà bà Đỗ Thị Lanh tổ dân phố 2B - Đến hết đất nhà ông Cao Seo Chúng 250.000 125.000 87.500 50.000 - Đất TM-DV đô thị
6039 Huyện Bảo Yên Đường nhà ông Nghị Tô đi Yên Sơn - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau nhà số 43 đường Chu Văn An - Đến hết đất nhà ông Tuấn Hoa 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
6040 Huyện Bảo Yên Đường nhánh trước toà án - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đất nhà số 03 Lưu Bách Thụ - Đến hết đất nhà số 43 Lưu Bách Thụ 450.000 225.000 157.500 90.000 - Đất TM-DV đô thị
6041 Huyện Bảo Yên Đường xóm sau Ngân hàng - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đất nhà số 89 ngõ 01 Trần Phú - Đến hết đất nhà số 11 ngõ 01 Trần Phú (giáp sau Ngân hàng) 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
6042 Huyện Bảo Yên Đường vào xóm nhà bà Xụm - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà số 106 đường Trần Phú - Đến hết đất nhà số 11/04 đường Trần Phú 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
6043 Huyện Bảo Yên Đường nhánh trường Chính trị - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ trung tâm Chính trị - Đến hết đất nhà bà Hải 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
6044 Huyện Bảo Yên Đường vào khu đất nhà máy Chè - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà số 837 đường Nguyễn Tất Thành - Đến hết đất nhà số 26 Trần Đại Nghĩa 750.000 375.000 262.500 150.000 - Đất TM-DV đô thị
6045 Huyện Bảo Yên Đường vành đai hồ thủy điện - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà số 73 Hoa Ban - Đến tiếp giáp đất ông Trường Xây (ra QL 279) 750.000 375.000 262.500 150.000 - Đất TM-DV đô thị
6046 Huyện Bảo Yên Đường đi Lương Sơn - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà ông Hùng - Đến hết đất thị trấn 350.000 175.000 122.500 70.000 - Đất TM-DV đô thị
6047 Huyện Bảo Yên Đường Tổ dân phố số 1 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ cầu treo - Đến hết đất nhà ông Nam 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
6048 Huyện Bảo Yên Đường Tổ dân phố số 1 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà ông Nam - Đến hết đất thị trấn 500.000 250.000 175.000 100.000 - Đất TM-DV đô thị
6049 Huyện Bảo Yên Đường Tổ dân phố số 1 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ cầu treo - Đến hết đất TT Phố Ràng (ngược theo theo dòng sông Chảy) 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
6050 Huyện Bảo Yên Tuyến đường mới tổ dân phố 2B nay sửa đổi là Đường Ngô Quyền - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ cầu Đen dọc theo bờ kè nối ra đường QL70 1.600.000 800.000 560.000 320.000 - Đất TM-DV đô thị
6051 Huyện Bảo Yên Đường tổ 2D vào Tân Dương - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà ông Ba Vân - Đến hết đất nhà bà Nhiễu (giáp suối thôn Lầu cũ) 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
6052 Huyện Bảo Yên Đường khu tái định cư tổ dân phố 3B nay sửa đổi là Khu đô thị Hoa Ban - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Đường nội bộ khu tái định cư tổ dân phố 3B nay sửa đổi là Các đường thuộc khu đô thị Hoa Ban 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
6053 Huyện Bảo Yên Đường xóm tổ 4A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà ông Bảo - Đến hết đất nhà ông Mạnh Giới 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất TM-DV đô thị
6054 Huyện Bảo Yên Đường nhánh 2 rẽ vào nhà ông Cẩn tổ 4B nay sửa đổi là Ngõ 03 Phố Trần Phú - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà số 01/03 đường Trần Phú - Đến hết đất nhà số 13/03 đường Trần Phú nay sửa đổi là Từ nhà số 01/03 hết đất nhà số 13/03 Ngõ 03 phố Trần Phú 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
6055 Huyện Bảo Yên Đường xóm tổ 5A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà số 36 đường Võ Nguyên Giáp - Đến đất Út Canh 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất TM-DV đô thị
6056 Huyện Bảo Yên Đường mới mở khu chợ tổ 5B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau nhà Khuyến Cậy - Đến giáp đường cổng phụ chợ 3.750.000 1.875.000 1.312.500 750.000 - Đất TM-DV đô thị
6057 Huyện Bảo Yên Đường mới mở khu chợ tổ 5B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau nhà Hải Loan - Đến giáp đường cổng phụ chợ 3.750.000 1.875.000 1.312.500 750.000 - Đất TM-DV đô thị
6058 Huyện Bảo Yên Đường ngõ xóm tổ 6A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà số 498 đường Nguyễn Tất Thành - Đến hết đất nhà ông Trình 350.000 175.000 122.500 70.000 - Đất TM-DV đô thị
6059 Huyện Bảo Yên Đường ngõ xóm tổ 6A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà ông Thông - Đến hết đất nhà ông Quế 350.000 175.000 122.500 70.000 - Đất TM-DV đô thị
6060 Huyện Bảo Yên Đường ngõ xóm tổ 6A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà bà Minh - Đến hết đất nhà ông Trường 350.000 175.000 122.500 70.000 - Đất TM-DV đô thị
6061 Huyện Bảo Yên Đường nhánh cụt tổ 6B1 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà số 02 Trần Đăng - Đến ngã ba khu nhà số 07 Trần Đăng 1.000.000 500.000 350.000 200.000 - Đất TM-DV đô thị
6062 Huyện Bảo Yên Đường nhánh cụt tổ 6B1 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã ba khu nhà số 07 Trần Đăng - Đến hết đất số 26 Trần Đăng 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất TM-DV đô thị
6063 Huyện Bảo Yên Đường tổ 6B1 đi cầu Hạnh Phúc - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau nhà nghỉ Hải Hà - Đến cầu mới 3.500.000 1.750.000 1.225.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
6064 Huyện Bảo Yên Đường bờ sông tổ 6B1, 6B2 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã ba cầu mới - Đến hết đất nhà số 50 Phú Thông 1.500.000 750.000 525.000 300.000 - Đất TM-DV đô thị
6065 Huyện Bảo Yên Đường bờ sông tổ 6B1, 6B2 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà số 52 Phú Thông - Đến tiếp giáp đất nhà số 158 Phú Thông 1.100.000 550.000 385.000 220.000 - Đất TM-DV đô thị
6066 Huyện Bảo Yên Đường bờ sông tổ 6B1, 6B2 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà số 134 Phú Thông - Đến giáp đất nhà số 126 Phú Thông 1.000.000 500.000 350.000 200.000 - Đất TM-DV đô thị
6067 Huyện Bảo Yên Đường bờ sông tổ 6B1, 6B2 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đất nhà bà Nguyệt - Đến hết đất nhà ông Minh 750.000 375.000 262.500 150.000 - Đất TM-DV đô thị
6068 Huyện Bảo Yên Đường xóm tổ 7A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau nhà Dũng Vân - Đến hết đất nhà Tuyết Tanh và trạm điện 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
6069 Huyện Bảo Yên Đường ngõ xóm khu 7A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ tiếp giáp đất nhà bà Tâm - Đến hết đất xung quanh khu nhà trẻ 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
6070 Huyện Bảo Yên Đường ngõ xóm khu 7A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà ông Chuẩn - Đến hết đất nhà ông Lại Mộc 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
6071 Huyện Bảo Yên Đường ngõ xóm khu 7A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà ông Hiển - Đến hết đất nhà ông Cử 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
6072 Huyện Bảo Yên Đường ngõ xóm khu 7A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà bà Bút - Đến hết nhà ông Điếp 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
6073 Huyện Bảo Yên Đường viện 94 cũ tổ 7B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đất nhà số 01 Tôn Thất Tùng - Đến hết đất nhà số 43 Tôn Thất Tùng 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất TM-DV đô thị
6074 Huyện Bảo Yên Đường viện 94 cũ tổ 7B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ tiếp giáp đất nhà số 43 Tôn Thất Tùng - Đến hết đất thị trấn (tiếp giáp đất Yên Sơn) 500.000 250.000 175.000 100.000 - Đất TM-DV đô thị
6075 Huyện Bảo Yên Đường nhà máy giấy tổ 8C - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà số 02 Lương Thế Vinh - Đến trường cấp I, II Phố Ràng II 1.000.000 500.000 350.000 200.000 - Đất TM-DV đô thị
6076 Huyện Bảo Yên Đường nhà máy giấy tổ 8C - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ trường cấp I, II Phố Ràng II - Đến tiếp giáp đất nhà máy giấy 750.000 375.000 262.500 150.000 - Đất TM-DV đô thị
6077 Huyện Bảo Yên Đường nhánh tổ 9A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đất nhà số 63 Lương Thực - Đến hết đất nhà số 81 Lương Thực 450.000 225.000 157.500 90.000 - Đất TM-DV đô thị
6078 Huyện Bảo Yên Đường nhánh tổ 9A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà số 81 Lương Thực - Đến hết sau đất nhà số 39 Lương Thực 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất TM-DV đô thị
6079 Huyện Bảo Yên Đường nhánh tổ 9A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đất nhà số 35 Lương Thực - Đến hết đất nhà số 06 Lương Thực (đầu ao lương thực cũ) 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
6080 Huyện Bảo Yên Đường xóm tổ 9B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà số 807 đường Nguyễn Tất Thành - Đến hết đất nhà ông Hoạt 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất TM-DV đô thị
6081 Huyện Bảo Yên Các vị trí còn lại thuộc quy hoạch đô thị TT - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Tổ 2A, 2B, 2C, 3A, 3B, 3C, 4A, 4B, 5A, 5B, 5C, 6A1, 6A2, 6B1, 6B2, 7A, 7B, 1C, 8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C, 9D 225.000 112.500 78.750 45.000 - Đất TM-DV đô thị
6082 Huyện Bảo Yên Tuyến đường mở mới TDP 1 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã 3 đường mở (nhà ông Hồng Trực) - Đến ngã 3 tiếp giáp đường tỉnh lộ 160 (nhà ông Đô) 275.000 137.500 96.250 55.000 - Đất TM-DV đô thị
6083 Huyện Bảo Yên Đường ngõ TDP 5B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ hết đất nhà bà Bình Tráng - Đến hết đất nhà Dung Học 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất TM-DV đô thị
6084 Huyện Bảo Yên Đường ngõ TDP 5B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ hết đặt nhà ông Thành - Đến hết đất nhà ông Phùng Văn Sáng 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất TM-DV đô thị
6085 Huyện Bảo Yên Khu vực san tạo mặt bằng TDP 4B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Đường T1: Các vị trí dọc theo tuyến đường 2.100.000 1.050.000 735.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
6086 Huyện Bảo Yên Khu vực san tạo mặt bằng TDP 4B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Đường T2: Các thửa đất 2 bên đường 1.750.000 875.000 612.500 350.000 - Đất TM-DV đô thị
6087 Huyện Bảo Yên Khu vực san tạo mặt bằng TDP 4B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Đường T3: Các thửa đất 2 bên đường 1.750.000 875.000 612.500 350.000 - Đất TM-DV đô thị
6088 Huyện Bảo Yên Khu vực san tạo mặt bằng TDP 7 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Đường N2: Các thửa đất 2 bên đường 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
6089 Huyện Bảo Yên Khu vực san tạo mặt bằng TDP 7 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Đường N3: Các thửa đất 2 bên đường 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
6090 Huyện Bảo Yên Khu vực san tạo mặt bằng TDP 7 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Đường D2: Các thửa đất 2 bên đường 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
6091 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Viết Xuân (tổ 8) - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đầu cầu đường Nguyễn Viết Xuân hai bên đường - Đến hết đất nhà ông Lục Văn Tam, giáp ranh với xã Yên Sơn 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất TM-DV đô thị
6092 Huyện Bảo Yên Đường nhánh tổ dân phố 9B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà ông Nguyễn Văn Lộc - Nhung hai bên đường - Đến hết đất nhà ông Lê Văn Hiển (Sinh) 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất TM-DV đô thị
6093 Huyện Bảo Yên Phố Lương Đình Của tổ dân phố 9B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà bà Phạm Thị Thu (Độ) - Đến giáp ngã ba đường rẽ vào nhà bà Phạm Thị Thắm (Bắc) 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất TM-DV đô thị
6094 Huyện Bảo Yên Khu vực san tạo mặt bằng TDP 7 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Đường N5: Các thửa đất 2 bên đường 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
6095 Huyện Bảo Yên Khu vực san tạo mặt bằng TDP 7 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Đường N4: Các thửa đất 2 bên đường 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
6096 Huyện Bảo Yên Khu vực san tạo mặt bằng TDP 7 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Đường D1: Các thửa đất 2 bên đường 1.300.000 650.000 455.000 260.000 - Đất TM-DV đô thị
6097 Huyện Bảo Yên Đường vào Ban Chỉ huy quân sự huyện mới - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Tuyến T3: Các thửa đất bên phải: Từ nút giao đường H1, T3, T12 theo hướng đi bản Chom, xã Yên Sơn 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất TM-DV đô thị
6098 Huyện Bảo Yên Đường vào Ban Chỉ huy quân sự huyện mới - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Tuyến T12: Các thửa đất bên trái: Từ nút giao đường H1, T3, T12 - Đến cổng Ban Chỉ huy quân sự mới 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất TM-DV đô thị
6099 Huyện Bảo Yên Các khu vực còn lại trên địa bàn thị trấn - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG 150.000 75.000 52.500 30.000 - Đất TM-DV đô thị
6100 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ cầu Ràng - Đến hết đất nhà số 224 đường Nguyễn Tất Thành 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị