6001 |
Huyện Bảo Yên |
Đường rẽ Quốc lộ 70 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ nhà bà Vinh thuộc hai bên đường - Đến giáp đất nhà số 43 đường Chu Văn An
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6002 |
Huyện Bảo Yên |
Đường rẽ Quốc lộ 70 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ nhà số 01 - Đến hết đất nhà số 02 và nhà số 04 (Văn Cao)
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6003 |
Huyện Bảo Yên |
Đường rẽ Quốc lộ 70 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ nhà số 01 Nguyễn Viết Xuân - Đến hết đất nhà số 02 Nguyễn Viết Xuân
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6004 |
Huyện Bảo Yên |
Đường rẽ Quốc lộ 70 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ hết đất nhà ông An Lạc - Đến hết đất nhà bà Dinh
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6005 |
Huyện Bảo Yên |
Đường rẽ QL70 vào trung tâm giáo dục Thường Xuyên - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ quốc lộ 70 - Đến Trung tâm giáo dục thường xuyên
|
1.250.000
|
625.000
|
437.500
|
250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6006 |
Huyện Bảo Yên |
Phố Kim Đồng - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ nhà ông Bính - Đến hết nhà bà Loan Hợp
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6007 |
Huyện Bảo Yên |
Đường cổng phụ chợ - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ sau đất nhà số 354 đường Nguyễn Tất Thành - Đến hết đất nhà số 15 Bãi Sậy
|
2.300.000
|
1.150.000
|
805.000
|
460.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6008 |
Huyện Bảo Yên |
Đường cổng phụ chợ - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ nhà số 19 Bãi Sậy - Đến hết đất nhà số 29 Bãi Sậy
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6009 |
Huyện Bảo Yên |
Đường cổng phụ chợ - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ nhà số 31 Bãi Sậy - Đến hết đất nhà Giểng Vắng
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6010 |
Huyện Bảo Yên |
Đường cổng phụ chợ - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ nhà ông Minh - Đến hết đất nhà ông Thọ
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6011 |
Huyện Bảo Yên |
Đường cổng phụ chợ - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ nhà ông Thuần - Đến hết đất nhà ông Biết
|
350.000
|
175.000
|
122.500
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6012 |
Huyện Bảo Yên |
Đường cổng phụ chợ - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ hết đất nhà bà Vũ Thị Thắm - Đến hết đất nhà ông Phạm Thành
|
350.000
|
175.000
|
122.500
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6013 |
Huyện Bảo Yên |
Đường cây xăng - Tiểu học - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ đất cây xăng thuộc hai bên đường - Đến giáp đất đường rẽ xưởng ngói
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6014 |
Huyện Bảo Yên |
Đường cây xăng - Tiểu học - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ đất đường rẽ xưởng ngói - Đến hết đất nhà số 243 đường Chu Văn An (tiếp giáp QL 279)
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6015 |
Huyện Bảo Yên |
Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ ngã tư Thương Nghiệp (số 326 đường Nguyễn Tất Thành) - Đến đường vào Đền Phúc Khánh
|
5.250.000
|
2.625.000
|
1.837.500
|
1.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6016 |
Huyện Bảo Yên |
Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ sau đường vào Đền Phúc Khánh - Đến đường vào Ban quản lý rừng phòng hộ cũ
|
3.250.000
|
1.625.000
|
1.137.500
|
650.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6017 |
Huyện Bảo Yên |
Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ Ban quản lý rừng phòng hộ - Đến hết đất đối diện ngã 3 vật tư cũ
|
2.250.000
|
1.125.000
|
787.500
|
450.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6018 |
Huyện Bảo Yên |
Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ ngã 3 vật tư cũ - Đến ngã 3 đường vào hồ thủy điện nhập từ 02 đoạn: Từ ngã 3 vật tư cũ Đến hết đất nhà số 231 đường Võ Nguyên Giáp; Từ giáp đất nhà số 231 đường Võ Nguy
|
1.750.000
|
875.000
|
612.500
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6019 |
Huyện Bảo Yên |
Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ ngã ba đường vào hồ thủy điện (sau đất nhà số 279 đường Võ Nguyên Giáp) - Đến hết đất nhà số 348 đường Võ Nguyên Giáp
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6020 |
Huyện Bảo Yên |
Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ giáp nhà số 348 đường Võ Nguyên Giáp - Đến hết đất thị trấn Phố Ràng
|
1.250.000
|
625.000
|
437.500
|
250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6021 |
Huyện Bảo Yên |
Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ cầu Ràng (số nhà 02 đường Ngô Quyền) - Đến ngã ba cầu treo
|
2.600.000
|
1.300.000
|
910.000
|
520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6022 |
Huyện Bảo Yên |
Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ ngã ba cầu treo đầu cầu treo
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6023 |
Huyện Bảo Yên |
Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ ngã ba cầu Treo - Đến hết đất Trạm cấp nước
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6024 |
Huyện Bảo Yên |
Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ giáp Trạm cấp nước - Đến hết cống cầu Quầy
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6025 |
Huyện Bảo Yên |
Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ cống cầu Quầy - Đến hết đất thị trấn Phố Ràng
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6026 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ Điện lực - Đến hết đất nhà số 25 đường Xuân Diệu
|
1.750.000
|
875.000
|
612.500
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6027 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ Huyện ủy - Đến đường N2 (phòng Giáo dục & Đào tạo) nay sửa đổi là Từ số nhà 02 Đến hết số nhà 34 (đường Lê Quý Đôn)
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6028 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ sau nhà số 108 đường Võ Nguyên Giáp thuộc hai bên đường - Đến giáp đường nhánh 2 Trần Phú (nhà số 119)
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6029 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ sau nhà Lan Hưởng thuộc hai bên đường - Đến hết đất nhà Hiên Màn cũ (nhà bà Dóc) nay sửa đổi là Từ sau nhà Lan Hưởng thuộc hai bên đường Đến hết đất nhà Hiên Màn cũ nhà bà Dóc (đường Nghị La
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6030 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ nhà bà Đặng Thị Nói - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Quốc Hương
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6031 |
Huyện Bảo Yên |
Đường xuống bến phà cũ - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ đất nhà số 28 đường Ngô Quyền tổ dân phố 2A - Đến bờ sông (đường xuống bến phà)
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6032 |
Huyện Bảo Yên |
Đường đền Phúc Khánh - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ sau nhà số 41 đường Võ Nguyên Giáp - Đến hết đất nhà bà Thuý (đường vào đền)
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6033 |
Huyện Bảo Yên |
Đường đền Phúc Khánh (đường vào xóm tổ 4A) - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ sau ngã 3 đường rẽ xưởng ngói thuộc hai bên đường - Đến ngã ba đường cây xăng - tiểu học (đường xưởng gạch ngói) tách thành 02 đoạn:
|
1.250.000
|
625.000
|
437.500
|
250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6034 |
Huyện Bảo Yên |
Đường đền Phúc Khánh (đường vào xóm tổ 4A) - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ ngã 3 đường rẽ phố Phúc Khánh - Đến hết số nhà 17 phố Phúc Khánh
|
1.250.000
|
625.000
|
437.500
|
250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6035 |
Huyện Bảo Yên |
Đường đền Phúc Khánh (đường vào xóm tổ 4A) - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ hết số nhà 17 phố Phúc Khánh - Đến ngã ba đường cây xăng - tiểu học (đường xưởng gạch ngói cũ)
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6036 |
Huyện Bảo Yên |
Đường đền Phúc Khánh (đường vào xóm tổ 4A) - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ nhà ông Vương - Đến hết đất nhà Trị Lĩnh (đường vào xóm)
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6037 |
Huyện Bảo Yên |
Đường khu gốc gạo - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ ngã ba vật tư cũ - Đến tiếp giáp Quốc lộ 70
|
1.750.000
|
875.000
|
612.500
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6038 |
Huyện Bảo Yên |
Ngõ vào nhà ông bà Thanh Tịnh - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ sau đất nhà bà Đỗ Thị Lanh tổ dân phố 2B - Đến hết đất nhà ông Cao Seo Chúng
|
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6039 |
Huyện Bảo Yên |
Đường nhà ông Nghị Tô đi Yên Sơn - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ sau nhà số 43 đường Chu Văn An - Đến hết đất nhà ông Tuấn Hoa
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6040 |
Huyện Bảo Yên |
Đường nhánh trước toà án - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ đất nhà số 03 Lưu Bách Thụ - Đến hết đất nhà số 43 Lưu Bách Thụ
|
450.000
|
225.000
|
157.500
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6041 |
Huyện Bảo Yên |
Đường xóm sau Ngân hàng - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ đất nhà số 89 ngõ 01 Trần Phú - Đến hết đất nhà số 11 ngõ 01 Trần Phú (giáp sau Ngân hàng)
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6042 |
Huyện Bảo Yên |
Đường vào xóm nhà bà Xụm - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ sau đất nhà số 106 đường Trần Phú - Đến hết đất nhà số 11/04 đường Trần Phú
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6043 |
Huyện Bảo Yên |
Đường nhánh trường Chính trị - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ trung tâm Chính trị - Đến hết đất nhà bà Hải
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6044 |
Huyện Bảo Yên |
Đường vào khu đất nhà máy Chè - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ sau đất nhà số 837 đường Nguyễn Tất Thành - Đến hết đất nhà số 26 Trần Đại Nghĩa
|
750.000
|
375.000
|
262.500
|
150.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6045 |
Huyện Bảo Yên |
Đường vành đai hồ thủy điện - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ sau đất nhà số 73 Hoa Ban - Đến tiếp giáp đất ông Trường Xây (ra QL 279)
|
750.000
|
375.000
|
262.500
|
150.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6046 |
Huyện Bảo Yên |
Đường đi Lương Sơn - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ nhà ông Hùng - Đến hết đất thị trấn
|
350.000
|
175.000
|
122.500
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6047 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Tổ dân phố số 1 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ cầu treo - Đến hết đất nhà ông Nam
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6048 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Tổ dân phố số 1 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ sau đất nhà ông Nam - Đến hết đất thị trấn
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6049 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Tổ dân phố số 1 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ cầu treo - Đến hết đất TT Phố Ràng (ngược theo theo dòng sông Chảy)
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6050 |
Huyện Bảo Yên |
Tuyến đường mới tổ dân phố 2B nay sửa đổi là Đường Ngô Quyền - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ cầu Đen dọc theo bờ kè nối ra đường QL70
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6051 |
Huyện Bảo Yên |
Đường tổ 2D vào Tân Dương - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ sau đất nhà ông Ba Vân - Đến hết đất nhà bà Nhiễu (giáp suối thôn Lầu cũ)
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6052 |
Huyện Bảo Yên |
Đường khu tái định cư tổ dân phố 3B nay sửa đổi là Khu đô thị Hoa Ban - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Đường nội bộ khu tái định cư tổ dân phố 3B nay sửa đổi là Các đường thuộc khu đô thị Hoa Ban
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6053 |
Huyện Bảo Yên |
Đường xóm tổ 4A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ sau đất nhà ông Bảo - Đến hết đất nhà ông Mạnh Giới
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6054 |
Huyện Bảo Yên |
Đường nhánh 2 rẽ vào nhà ông Cẩn tổ 4B nay sửa đổi là Ngõ 03 Phố Trần Phú - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ nhà số 01/03 đường Trần Phú - Đến hết đất nhà số 13/03 đường Trần Phú nay sửa đổi là Từ nhà số 01/03 hết đất nhà số 13/03 Ngõ 03 phố Trần Phú
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6055 |
Huyện Bảo Yên |
Đường xóm tổ 5A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ sau đất nhà số 36 đường Võ Nguyên Giáp - Đến đất Út Canh
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6056 |
Huyện Bảo Yên |
Đường mới mở khu chợ tổ 5B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ sau nhà Khuyến Cậy - Đến giáp đường cổng phụ chợ
|
3.750.000
|
1.875.000
|
1.312.500
|
750.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6057 |
Huyện Bảo Yên |
Đường mới mở khu chợ tổ 5B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ sau nhà Hải Loan - Đến giáp đường cổng phụ chợ
|
3.750.000
|
1.875.000
|
1.312.500
|
750.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6058 |
Huyện Bảo Yên |
Đường ngõ xóm tổ 6A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ sau đất nhà số 498 đường Nguyễn Tất Thành - Đến hết đất nhà ông Trình
|
350.000
|
175.000
|
122.500
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6059 |
Huyện Bảo Yên |
Đường ngõ xóm tổ 6A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ nhà ông Thông - Đến hết đất nhà ông Quế
|
350.000
|
175.000
|
122.500
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6060 |
Huyện Bảo Yên |
Đường ngõ xóm tổ 6A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ nhà bà Minh - Đến hết đất nhà ông Trường
|
350.000
|
175.000
|
122.500
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6061 |
Huyện Bảo Yên |
Đường nhánh cụt tổ 6B1 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ nhà số 02 Trần Đăng - Đến ngã ba khu nhà số 07 Trần Đăng
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6062 |
Huyện Bảo Yên |
Đường nhánh cụt tổ 6B1 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ ngã ba khu nhà số 07 Trần Đăng - Đến hết đất số 26 Trần Đăng
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6063 |
Huyện Bảo Yên |
Đường tổ 6B1 đi cầu Hạnh Phúc - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ sau nhà nghỉ Hải Hà - Đến cầu mới
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6064 |
Huyện Bảo Yên |
Đường bờ sông tổ 6B1, 6B2 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ ngã ba cầu mới - Đến hết đất nhà số 50 Phú Thông
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6065 |
Huyện Bảo Yên |
Đường bờ sông tổ 6B1, 6B2 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ nhà số 52 Phú Thông - Đến tiếp giáp đất nhà số 158 Phú Thông
|
1.100.000
|
550.000
|
385.000
|
220.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6066 |
Huyện Bảo Yên |
Đường bờ sông tổ 6B1, 6B2 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ nhà số 134 Phú Thông - Đến giáp đất nhà số 126 Phú Thông
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6067 |
Huyện Bảo Yên |
Đường bờ sông tổ 6B1, 6B2 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ đất nhà bà Nguyệt - Đến hết đất nhà ông Minh
|
750.000
|
375.000
|
262.500
|
150.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6068 |
Huyện Bảo Yên |
Đường xóm tổ 7A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ sau nhà Dũng Vân - Đến hết đất nhà Tuyết Tanh và trạm điện
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6069 |
Huyện Bảo Yên |
Đường ngõ xóm khu 7A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ tiếp giáp đất nhà bà Tâm - Đến hết đất xung quanh khu nhà trẻ
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6070 |
Huyện Bảo Yên |
Đường ngõ xóm khu 7A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ nhà ông Chuẩn - Đến hết đất nhà ông Lại Mộc
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6071 |
Huyện Bảo Yên |
Đường ngõ xóm khu 7A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ nhà ông Hiển - Đến hết đất nhà ông Cử
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6072 |
Huyện Bảo Yên |
Đường ngõ xóm khu 7A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ nhà bà Bút - Đến hết nhà ông Điếp
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6073 |
Huyện Bảo Yên |
Đường viện 94 cũ tổ 7B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ đất nhà số 01 Tôn Thất Tùng - Đến hết đất nhà số 43 Tôn Thất Tùng
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6074 |
Huyện Bảo Yên |
Đường viện 94 cũ tổ 7B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ tiếp giáp đất nhà số 43 Tôn Thất Tùng - Đến hết đất thị trấn (tiếp giáp đất Yên Sơn)
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6075 |
Huyện Bảo Yên |
Đường nhà máy giấy tổ 8C - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ sau đất nhà số 02 Lương Thế Vinh - Đến trường cấp I, II Phố Ràng II
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6076 |
Huyện Bảo Yên |
Đường nhà máy giấy tổ 8C - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ trường cấp I, II Phố Ràng II - Đến tiếp giáp đất nhà máy giấy
|
750.000
|
375.000
|
262.500
|
150.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6077 |
Huyện Bảo Yên |
Đường nhánh tổ 9A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ đất nhà số 63 Lương Thực - Đến hết đất nhà số 81 Lương Thực
|
450.000
|
225.000
|
157.500
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6078 |
Huyện Bảo Yên |
Đường nhánh tổ 9A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ sau đất nhà số 81 Lương Thực - Đến hết sau đất nhà số 39 Lương Thực
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6079 |
Huyện Bảo Yên |
Đường nhánh tổ 9A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ đất nhà số 35 Lương Thực - Đến hết đất nhà số 06 Lương Thực (đầu ao lương thực cũ)
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6080 |
Huyện Bảo Yên |
Đường xóm tổ 9B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ sau đất nhà số 807 đường Nguyễn Tất Thành - Đến hết đất nhà ông Hoạt
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6081 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí còn lại thuộc quy hoạch đô thị TT - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Tổ 2A, 2B, 2C, 3A, 3B, 3C, 4A, 4B, 5A, 5B, 5C, 6A1, 6A2, 6B1, 6B2, 7A, 7B, 1C, 8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C, 9D
|
225.000
|
112.500
|
78.750
|
45.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6082 |
Huyện Bảo Yên |
Tuyến đường mở mới TDP 1 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ ngã 3 đường mở (nhà ông Hồng Trực) - Đến ngã 3 tiếp giáp đường tỉnh lộ 160 (nhà ông Đô)
|
275.000
|
137.500
|
96.250
|
55.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6083 |
Huyện Bảo Yên |
Đường ngõ TDP 5B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ hết đất nhà bà Bình Tráng - Đến hết đất nhà Dung Học
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6084 |
Huyện Bảo Yên |
Đường ngõ TDP 5B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ hết đặt nhà ông Thành - Đến hết đất nhà ông Phùng Văn Sáng
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6085 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực san tạo mặt bằng TDP 4B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Đường T1: Các vị trí dọc theo tuyến đường
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6086 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực san tạo mặt bằng TDP 4B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Đường T2: Các thửa đất 2 bên đường
|
1.750.000
|
875.000
|
612.500
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6087 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực san tạo mặt bằng TDP 4B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Đường T3: Các thửa đất 2 bên đường
|
1.750.000
|
875.000
|
612.500
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6088 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực san tạo mặt bằng TDP 7 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Đường N2: Các thửa đất 2 bên đường
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6089 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực san tạo mặt bằng TDP 7 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Đường N3: Các thửa đất 2 bên đường
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6090 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực san tạo mặt bằng TDP 7 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Đường D2: Các thửa đất 2 bên đường
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6091 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Viết Xuân (tổ 8) - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ đầu cầu đường Nguyễn Viết Xuân hai bên đường - Đến hết đất nhà ông Lục Văn Tam, giáp ranh với xã Yên Sơn
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6092 |
Huyện Bảo Yên |
Đường nhánh tổ dân phố 9B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ sau đất nhà ông Nguyễn Văn Lộc - Nhung hai bên đường - Đến hết đất nhà ông Lê Văn Hiển (Sinh)
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6093 |
Huyện Bảo Yên |
Phố Lương Đình Của tổ dân phố 9B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ sau đất nhà bà Phạm Thị Thu (Độ) - Đến giáp ngã ba đường rẽ vào nhà bà Phạm Thị Thắm (Bắc)
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6094 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực san tạo mặt bằng TDP 7 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Đường N5: Các thửa đất 2 bên đường
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6095 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực san tạo mặt bằng TDP 7 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Đường N4: Các thửa đất 2 bên đường
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6096 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực san tạo mặt bằng TDP 7 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Đường D1: Các thửa đất 2 bên đường
|
1.300.000
|
650.000
|
455.000
|
260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6097 |
Huyện Bảo Yên |
Đường vào Ban Chỉ huy quân sự huyện mới - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Tuyến T3: Các thửa đất bên phải: Từ nút giao đường H1, T3, T12 theo hướng đi bản Chom, xã Yên Sơn
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6098 |
Huyện Bảo Yên |
Đường vào Ban Chỉ huy quân sự huyện mới - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Tuyến T12: Các thửa đất bên trái: Từ nút giao đường H1, T3, T12 - Đến cổng Ban Chỉ huy quân sự mới
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6099 |
Huyện Bảo Yên |
Các khu vực còn lại trên địa bàn thị trấn - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6100 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ cầu Ràng - Đến hết đất nhà số 224 đường Nguyễn Tất Thành
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |