STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ ngã tư Thương Nghiệp (số 326 đường Nguyễn Tất Thành) - Đến đường vào Đền Phúc Khánh | 10.500.000 | 5.250.000 | 3.675.000 | 2.100.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ sau đường vào Đền Phúc Khánh - Đến đường vào Ban quản lý rừng phòng hộ cũ | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.275.000 | 1.300.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ Ban quản lý rừng phòng hộ - Đến hết đất đối diện ngã 3 vật tư cũ | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.575.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ ngã 3 vật tư cũ - Đến ngã 3 đường vào hồ thủy điện nhập từ 02 đoạn: Từ ngã 3 vật tư cũ Đến hết đất nhà số 231 đường Võ Nguyên Giáp; Từ giáp đất nhà số 231 đường Võ Nguy | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ ngã ba đường vào hồ thủy điện (sau đất nhà số 279 đường Võ Nguyên Giáp) - Đến hết đất nhà số 348 đường Võ Nguyên Giáp | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ giáp nhà số 348 đường Võ Nguyên Giáp - Đến hết đất thị trấn Phố Ràng | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ cầu Ràng (số nhà 02 đường Ngô Quyền) - Đến ngã ba cầu treo | 5.200.000 | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.040.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ ngã ba cầu treo đầu cầu treo | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ ngã ba cầu Treo - Đến hết đất Trạm cấp nước | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ giáp Trạm cấp nước - Đến hết cống cầu Quầy | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ cống cầu Quầy - Đến hết đất thị trấn Phố Ràng | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ ngã tư Thương Nghiệp (số 326 đường Nguyễn Tất Thành) - Đến đường vào Đền Phúc Khánh | 5.250.000 | 2.625.000 | 1.837.500 | 1.050.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ sau đường vào Đền Phúc Khánh - Đến đường vào Ban quản lý rừng phòng hộ cũ | 3.250.000 | 1.625.000 | 1.137.500 | 650.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
14 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ Ban quản lý rừng phòng hộ - Đến hết đất đối diện ngã 3 vật tư cũ | 2.250.000 | 1.125.000 | 787.500 | 450.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
15 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ ngã 3 vật tư cũ - Đến ngã 3 đường vào hồ thủy điện nhập từ 02 đoạn: Từ ngã 3 vật tư cũ Đến hết đất nhà số 231 đường Võ Nguyên Giáp; Từ giáp đất nhà số 231 đường Võ Nguy | 1.750.000 | 875.000 | 612.500 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
16 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ ngã ba đường vào hồ thủy điện (sau đất nhà số 279 đường Võ Nguyên Giáp) - Đến hết đất nhà số 348 đường Võ Nguyên Giáp | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
17 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ giáp nhà số 348 đường Võ Nguyên Giáp - Đến hết đất thị trấn Phố Ràng | 1.250.000 | 625.000 | 437.500 | 250.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
18 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ cầu Ràng (số nhà 02 đường Ngô Quyền) - Đến ngã ba cầu treo | 2.600.000 | 1.300.000 | 910.000 | 520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
19 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ ngã ba cầu treo đầu cầu treo | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
20 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ ngã ba cầu Treo - Đến hết đất Trạm cấp nước | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
21 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ giáp Trạm cấp nước - Đến hết cống cầu Quầy | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
22 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ cống cầu Quầy - Đến hết đất thị trấn Phố Ràng | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
23 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ ngã tư Thương Nghiệp (số 326 đường Nguyễn Tất Thành) - Đến đường vào Đền Phúc Khánh | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 840.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
24 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ sau đường vào Đền Phúc Khánh - Đến đường vào Ban quản lý rừng phòng hộ cũ | 2.600.000 | 1.300.000 | 910.000 | 520.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
25 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ Ban quản lý rừng phòng hộ - Đến hết đất đối diện ngã 3 vật tư cũ | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
26 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ ngã 3 vật tư cũ - Đến ngã 3 đường vào hồ thủy điện nhập từ 02 đoạn: Từ ngã 3 vật tư cũ Đến hết đất nhà số 231 đường Võ Nguyên Giáp; Từ giáp đất nhà số 231 đường Võ Nguy | 1.400.000 | 700.000 | 490.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
27 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ ngã ba đường vào hồ thủy điện (sau đất nhà số 279 đường Võ Nguyên Giáp) - Đến hết đất nhà số 348 đường Võ Nguyên Giáp | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
28 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ giáp nhà số 348 đường Võ Nguyên Giáp - Đến hết đất thị trấn Phố Ràng | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
29 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ cầu Ràng (số nhà 02 đường Ngô Quyền) - Đến ngã ba cầu treo | 2.080.000 | 1.040.000 | 728.000 | 416.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
30 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ ngã ba cầu treo đầu cầu treo | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
31 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ ngã ba cầu Treo - Đến hết đất Trạm cấp nước | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
32 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ giáp Trạm cấp nước - Đến hết cống cầu Quầy | 480.000 | 240.000 | 168.000 | 96.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
33 | Huyện Bảo Yên | Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ cống cầu Quầy - Đến hết đất thị trấn Phố Ràng | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Lào Cai: Huyện Bảo Yên, Võ Nguyên Giáp - Thị Trấn Phố Ràng, loại Đất ở đô thị, Đoạn: Từ Ngã Tư Thương Nghiệp (Số 326 Đường Nguyễn Tất Thành) Đến Đường Vào Đền Phúc Khánh
Bảng giá đất của huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai cho đoạn đường Võ Nguyên Giáp - Thị Trấn Phố Ràng, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND tỉnh Lào Cai. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 10.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Võ Nguyên Giáp có mức giá cao nhất là 10.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí đắc địa, gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 5.250.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 5.250.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc có mức độ giao thông thấp hơn một chút so với vị trí 1.
Vị trí 3: 3.675.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 3.675.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, có thể là nơi lý tưởng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 2.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 2.100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là vì xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Võ Nguyên Giáp, Thị Trấn Phố Ràng, huyện Bảo Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.