| 58 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ cầu Ràng - Đến hết đất nhà số 224 đường Nguyễn Tất Thành |
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 59 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ sau đất nhà số 224 đường Nguyễn Tất Thành - Đến ngã 3 đường cầu Đen nối Quốc lộ 70 |
5.000.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 60 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ ngã 3 đường cầu Đen QL70 - Đến cầu Trắng Thiết Thuý |
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 61 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ cầu Trắng Thiết Thuý - Đến Hội trường tổ dân phố 2C |
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 62 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ giáp Hội trường tổ dân phố 2C - Đến hết đất thị trấn (đỉnh dốc km3) |
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 63 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ Cầu Ràng - Đến đường vào cổng phụ chợ |
9.000.000
|
4.500.000
|
3.150.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 64 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ đường vào cổng phụ chợ - Đến hết cây xăng Thương nghiệp |
8.500.000
|
4.250.000
|
2.975.000
|
1.700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 65 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ cây xăng Thương nghiệp (nhà Thi Lễ) - Đến đầu cầu Lự 1 |
7.300.000
|
3.650.000
|
2.555.000
|
1.460.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 66 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ cầu Lự 1 - Đến đường vào viện 94 cũ |
6.500.000
|
3.250.000
|
2.275.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 67 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ đường vào viện 94 cũ - Đến hết đất cây xăng Xuyên Quang |
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 68 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ sau cây xăng Xuyên Quang - Đến hết đất nhà ông Hòa Ngoan |
4.500.000
|
2.250.000
|
1.575.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 69 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ giáp đất nhà ông Hòa Ngoan - Đến cầu Lự 2 |
4.200.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 70 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ cầu Lự 2 - Đến hết nhà ông Phan Quốc Việt |
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 71 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ giáp nhà ông Phan Quốc Việt - Đến ngã ba đường rẽ vào Lương Thực |
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 72 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ ngã ba rẽ vào Lương thực cũ - Đến hết đỉnh dốc Cộng (hết đất nhà số 899 đường Nguyễn Tất Thành) |
3.200.000
|
1.600.000
|
1.120.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 73 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ đỉnh dốc Cộng (giáp đất nhà số 899 đường Nguyễn Tất Thành) - Đến ngã ba đường vào đội 6 nông trường |
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 74 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ ngã ba đường vào đội 6 nông trường - Đến ngã ba Lương Sơn |
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 75 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ ngã ba Lương Sơn - Đến cầu Mác |
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 76 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ cầu Mác - Đến hết đất thị trấn Phố Ràng |
1.100.000
|
550.000
|
385.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 77 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ cầu Ràng - Đến hết đất nhà số 224 đường Nguyễn Tất Thành |
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 78 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ sau đất nhà số 224 đường Nguyễn Tất Thành - Đến ngã 3 đường cầu Đen nối Quốc lộ 70 |
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 79 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ ngã 3 đường cầu Đen QL70 - Đến cầu Trắng Thiết Thuý |
1.750.000
|
875.000
|
612.500
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 80 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ cầu Trắng Thiết Thuý - Đến Hội trường tổ dân phố 2C |
1.250.000
|
625.000
|
437.500
|
250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 81 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ giáp Hội trường tổ dân phố 2C - Đến hết đất thị trấn (đỉnh dốc km3) |
750.000
|
375.000
|
262.500
|
150.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 82 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ Cầu Ràng - Đến đường vào cổng phụ chợ |
4.500.000
|
2.250.000
|
1.575.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 83 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ đường vào cổng phụ chợ - Đến hết cây xăng Thương nghiệp |
4.250.000
|
2.125.000
|
1.487.500
|
850.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 84 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ cây xăng Thương nghiệp (nhà Thi Lễ) - Đến đầu cầu Lự 1 |
3.650.000
|
1.825.000
|
1.277.500
|
730.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 85 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ cầu Lự 1 - Đến đường vào viện 94 cũ |
3.250.000
|
1.625.000
|
1.137.500
|
650.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 86 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ đường vào viện 94 cũ - Đến hết đất cây xăng Xuyên Quang |
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 87 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ sau cây xăng Xuyên Quang - Đến hết đất nhà ông Hòa Ngoan |
2.250.000
|
1.125.000
|
787.500
|
450.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 88 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ giáp đất nhà ông Hòa Ngoan - Đến cầu Lự 2 |
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 89 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ cầu Lự 2 - Đến hết nhà ông Phan Quốc Việt |
1.750.000
|
875.000
|
612.500
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 90 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ giáp nhà ông Phan Quốc Việt - Đến ngã ba đường rẽ vào Lương Thực |
1.750.000
|
875.000
|
612.500
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 91 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ ngã ba rẽ vào Lương thực cũ - Đến hết đỉnh dốc Cộng (hết đất nhà số 899 đường Nguyễn Tất Thành) |
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 92 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ đỉnh dốc Cộng (giáp đất nhà số 899 đường Nguyễn Tất Thành) - Đến ngã ba đường vào đội 6 nông trường |
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 93 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ ngã ba đường vào đội 6 nông trường - Đến ngã ba Lương Sơn |
1.250.000
|
625.000
|
437.500
|
250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 94 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ ngã ba Lương Sơn - Đến cầu Mác |
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 95 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ cầu Mác - Đến hết đất thị trấn Phố Ràng |
550.000
|
275.000
|
192.500
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 96 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ cầu Ràng - Đến hết đất nhà số 224 đường Nguyễn Tất Thành |
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 97 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ sau đất nhà số 224 đường Nguyễn Tất Thành - Đến ngã 3 đường cầu Đen nối Quốc lộ 70 |
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 98 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ ngã 3 đường cầu Đen QL70 - Đến cầu Trắng Thiết Thuý |
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 99 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ cầu Trắng Thiết Thuý - Đến Hội trường tổ dân phố 2C |
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 100 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ giáp Hội trường tổ dân phố 2C - Đến hết đất thị trấn (đỉnh dốc km3) |
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 101 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ Cầu Ràng - Đến đường vào cổng phụ chợ |
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 102 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ đường vào cổng phụ chợ - Đến hết cây xăng Thương nghiệp |
3.400.000
|
1.700.000
|
1.190.000
|
680.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 103 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ cây xăng Thương nghiệp (nhà Thi Lễ) - Đến đầu cầu Lự 1 |
2.920.000
|
1.460.000
|
1.022.000
|
584.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 104 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ cầu Lự 1 - Đến đường vào viện 94 cũ |
2.600.000
|
1.300.000
|
910.000
|
520.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 105 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ đường vào viện 94 cũ - Đến hết đất cây xăng Xuyên Quang |
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 106 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ sau cây xăng Xuyên Quang - Đến hết đất nhà ông Hòa Ngoan |
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 107 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ giáp đất nhà ông Hòa Ngoan - Đến cầu Lự 2 |
1.680.000
|
840.000
|
588.000
|
336.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 108 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ cầu Lự 2 - Đến hết nhà ông Phan Quốc Việt |
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 109 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ giáp nhà ông Phan Quốc Việt - Đến ngã ba đường rẽ vào Lương Thực |
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 110 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ ngã ba rẽ vào Lương thực cũ - Đến hết đỉnh dốc Cộng (hết đất nhà số 899 đường Nguyễn Tất Thành) |
1.280.000
|
640.000
|
448.000
|
256.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 111 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ đỉnh dốc Cộng (giáp đất nhà số 899 đường Nguyễn Tất Thành) - Đến ngã ba đường vào đội 6 nông trường |
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 112 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ ngã ba đường vào đội 6 nông trường - Đến ngã ba Lương Sơn |
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 113 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ ngã ba Lương Sơn - Đến cầu Mác |
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 114 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG |
Từ cầu Mác - Đến hết đất thị trấn Phố Ràng |
440.000
|
220.000
|
154.000
|
88.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |