STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ cầu Ràng - Đến hết đất nhà số 224 đường Nguyễn Tất Thành | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ sau đất nhà số 224 đường Nguyễn Tất Thành - Đến ngã 3 đường cầu Đen nối Quốc lộ 70 | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ ngã 3 đường cầu Đen QL70 - Đến cầu Trắng Thiết Thuý | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ cầu Trắng Thiết Thuý - Đến Hội trường tổ dân phố 2C | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ giáp Hội trường tổ dân phố 2C - Đến hết đất thị trấn (đỉnh dốc km3) | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ Cầu Ràng - Đến đường vào cổng phụ chợ | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.150.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ đường vào cổng phụ chợ - Đến hết cây xăng Thương nghiệp | 8.500.000 | 4.250.000 | 2.975.000 | 1.700.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ cây xăng Thương nghiệp (nhà Thi Lễ) - Đến đầu cầu Lự 1 | 7.300.000 | 3.650.000 | 2.555.000 | 1.460.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ cầu Lự 1 - Đến đường vào viện 94 cũ | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.275.000 | 1.300.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ đường vào viện 94 cũ - Đến hết đất cây xăng Xuyên Quang | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ sau cây xăng Xuyên Quang - Đến hết đất nhà ông Hòa Ngoan | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.575.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ giáp đất nhà ông Hòa Ngoan - Đến cầu Lự 2 | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ cầu Lự 2 - Đến hết nhà ông Phan Quốc Việt | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ giáp nhà ông Phan Quốc Việt - Đến ngã ba đường rẽ vào Lương Thực | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ ngã ba rẽ vào Lương thực cũ - Đến hết đỉnh dốc Cộng (hết đất nhà số 899 đường Nguyễn Tất Thành) | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ đỉnh dốc Cộng (giáp đất nhà số 899 đường Nguyễn Tất Thành) - Đến ngã ba đường vào đội 6 nông trường | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ ngã ba đường vào đội 6 nông trường - Đến ngã ba Lương Sơn | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ ngã ba Lương Sơn - Đến cầu Mác | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ cầu Mác - Đến hết đất thị trấn Phố Ràng | 1.100.000 | 550.000 | 385.000 | 220.000 | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ cầu Ràng - Đến hết đất nhà số 224 đường Nguyễn Tất Thành | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
21 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ sau đất nhà số 224 đường Nguyễn Tất Thành - Đến ngã 3 đường cầu Đen nối Quốc lộ 70 | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
22 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ ngã 3 đường cầu Đen QL70 - Đến cầu Trắng Thiết Thuý | 1.750.000 | 875.000 | 612.500 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
23 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ cầu Trắng Thiết Thuý - Đến Hội trường tổ dân phố 2C | 1.250.000 | 625.000 | 437.500 | 250.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
24 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ giáp Hội trường tổ dân phố 2C - Đến hết đất thị trấn (đỉnh dốc km3) | 750.000 | 375.000 | 262.500 | 150.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
25 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ Cầu Ràng - Đến đường vào cổng phụ chợ | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.575.000 | 900.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
26 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ đường vào cổng phụ chợ - Đến hết cây xăng Thương nghiệp | 4.250.000 | 2.125.000 | 1.487.500 | 850.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
27 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ cây xăng Thương nghiệp (nhà Thi Lễ) - Đến đầu cầu Lự 1 | 3.650.000 | 1.825.000 | 1.277.500 | 730.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
28 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ cầu Lự 1 - Đến đường vào viện 94 cũ | 3.250.000 | 1.625.000 | 1.137.500 | 650.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
29 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ đường vào viện 94 cũ - Đến hết đất cây xăng Xuyên Quang | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
30 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ sau cây xăng Xuyên Quang - Đến hết đất nhà ông Hòa Ngoan | 2.250.000 | 1.125.000 | 787.500 | 450.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
31 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ giáp đất nhà ông Hòa Ngoan - Đến cầu Lự 2 | 2.100.000 | 1.050.000 | 735.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
32 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ cầu Lự 2 - Đến hết nhà ông Phan Quốc Việt | 1.750.000 | 875.000 | 612.500 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
33 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ giáp nhà ông Phan Quốc Việt - Đến ngã ba đường rẽ vào Lương Thực | 1.750.000 | 875.000 | 612.500 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
34 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ ngã ba rẽ vào Lương thực cũ - Đến hết đỉnh dốc Cộng (hết đất nhà số 899 đường Nguyễn Tất Thành) | 1.600.000 | 800.000 | 560.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
35 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ đỉnh dốc Cộng (giáp đất nhà số 899 đường Nguyễn Tất Thành) - Đến ngã ba đường vào đội 6 nông trường | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
36 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ ngã ba đường vào đội 6 nông trường - Đến ngã ba Lương Sơn | 1.250.000 | 625.000 | 437.500 | 250.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
37 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ ngã ba Lương Sơn - Đến cầu Mác | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
38 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ cầu Mác - Đến hết đất thị trấn Phố Ràng | 550.000 | 275.000 | 192.500 | 110.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
39 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ cầu Ràng - Đến hết đất nhà số 224 đường Nguyễn Tất Thành | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
40 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ sau đất nhà số 224 đường Nguyễn Tất Thành - Đến ngã 3 đường cầu Đen nối Quốc lộ 70 | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
41 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ ngã 3 đường cầu Đen QL70 - Đến cầu Trắng Thiết Thuý | 1.400.000 | 700.000 | 490.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
42 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ cầu Trắng Thiết Thuý - Đến Hội trường tổ dân phố 2C | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
43 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ giáp Hội trường tổ dân phố 2C - Đến hết đất thị trấn (đỉnh dốc km3) | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
44 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ Cầu Ràng - Đến đường vào cổng phụ chợ | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
45 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ đường vào cổng phụ chợ - Đến hết cây xăng Thương nghiệp | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.190.000 | 680.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
46 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ cây xăng Thương nghiệp (nhà Thi Lễ) - Đến đầu cầu Lự 1 | 2.920.000 | 1.460.000 | 1.022.000 | 584.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
47 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ cầu Lự 1 - Đến đường vào viện 94 cũ | 2.600.000 | 1.300.000 | 910.000 | 520.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
48 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ đường vào viện 94 cũ - Đến hết đất cây xăng Xuyên Quang | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
49 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ sau cây xăng Xuyên Quang - Đến hết đất nhà ông Hòa Ngoan | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
50 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ giáp đất nhà ông Hòa Ngoan - Đến cầu Lự 2 | 1.680.000 | 840.000 | 588.000 | 336.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
51 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ cầu Lự 2 - Đến hết nhà ông Phan Quốc Việt | 1.400.000 | 700.000 | 490.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
52 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ giáp nhà ông Phan Quốc Việt - Đến ngã ba đường rẽ vào Lương Thực | 1.400.000 | 700.000 | 490.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
53 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ ngã ba rẽ vào Lương thực cũ - Đến hết đỉnh dốc Cộng (hết đất nhà số 899 đường Nguyễn Tất Thành) | 1.280.000 | 640.000 | 448.000 | 256.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
54 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ đỉnh dốc Cộng (giáp đất nhà số 899 đường Nguyễn Tất Thành) - Đến ngã ba đường vào đội 6 nông trường | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
55 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ ngã ba đường vào đội 6 nông trường - Đến ngã ba Lương Sơn | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
56 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ ngã ba Lương Sơn - Đến cầu Mác | 720.000 | 360.000 | 252.000 | 144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
57 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ cầu Mác - Đến hết đất thị trấn Phố Ràng | 440.000 | 220.000 | 154.000 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Bảo Yên, Lào Cai: Đoạn Đường Nguyễn Tất Thành - Thị Trấn Phố Ràng
Bảng giá đất tại huyện Bảo Yên, Lào Cai cho đoạn đường Nguyễn Tất Thành, thị trấn Phố Ràng, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí của đoạn đường từ cầu Ràng đến hết đất nhà số 224 đường Nguyễn Tất Thành, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 6.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ cầu Ràng đến hết đất nhà số 224 đường Nguyễn Tất Thành có mức giá cao nhất là 6.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nằm ở vị trí đắc địa với giao thông thuận tiện và tiềm năng phát triển lớn.
Vị trí 2: 3.000.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 3.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao hơn nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Đây là khu vực gần các tiện ích công cộng và có giao thông thuận lợi, tuy không bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 2.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trên. Khu vực này có thể ít tiện ích hơn hoặc có mức độ giao thông không thuận tiện bằng các vị trí cao hơn.
Vị trí 4: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể vì xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Tất Thành từ cầu Ràng đến hết đất nhà số 224, thị trấn Phố Ràng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.