Bảng giá đất Huyện Bảo Yên Lào Cai

Giá đất cao nhất tại Huyện Bảo Yên là: 11.400.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bảo Yên là: 10.000
Giá đất trung bình tại Huyện Bảo Yên là: 787.294
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Bảo Yên Đường ngõ xóm tổ 6A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà số 498 đường Nguyễn Tất Thành - Đến hết đất nhà ông Trình 350.000 175.000 122.500 70.000 - Đất TM-DV đô thị
202 Huyện Bảo Yên Đường ngõ xóm tổ 6A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà ông Thông - Đến hết đất nhà ông Quế 350.000 175.000 122.500 70.000 - Đất TM-DV đô thị
203 Huyện Bảo Yên Đường ngõ xóm tổ 6A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà bà Minh - Đến hết đất nhà ông Trường 350.000 175.000 122.500 70.000 - Đất TM-DV đô thị
204 Huyện Bảo Yên Đường nhánh cụt tổ 6B1 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà số 02 Trần Đăng - Đến ngã ba khu nhà số 07 Trần Đăng 1.000.000 500.000 350.000 200.000 - Đất TM-DV đô thị
205 Huyện Bảo Yên Đường nhánh cụt tổ 6B1 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã ba khu nhà số 07 Trần Đăng - Đến hết đất số 26 Trần Đăng 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất TM-DV đô thị
206 Huyện Bảo Yên Đường tổ 6B1 đi cầu Hạnh Phúc - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau nhà nghỉ Hải Hà - Đến cầu mới 3.500.000 1.750.000 1.225.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
207 Huyện Bảo Yên Đường bờ sông tổ 6B1, 6B2 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã ba cầu mới - Đến hết đất nhà số 50 Phú Thông 1.500.000 750.000 525.000 300.000 - Đất TM-DV đô thị
208 Huyện Bảo Yên Đường bờ sông tổ 6B1, 6B2 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà số 52 Phú Thông - Đến tiếp giáp đất nhà số 158 Phú Thông 1.100.000 550.000 385.000 220.000 - Đất TM-DV đô thị
209 Huyện Bảo Yên Đường bờ sông tổ 6B1, 6B2 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà số 134 Phú Thông - Đến giáp đất nhà số 126 Phú Thông 1.000.000 500.000 350.000 200.000 - Đất TM-DV đô thị
210 Huyện Bảo Yên Đường bờ sông tổ 6B1, 6B2 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đất nhà bà Nguyệt - Đến hết đất nhà ông Minh 750.000 375.000 262.500 150.000 - Đất TM-DV đô thị
211 Huyện Bảo Yên Đường xóm tổ 7A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau nhà Dũng Vân - Đến hết đất nhà Tuyết Tanh và trạm điện 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
212 Huyện Bảo Yên Đường ngõ xóm khu 7A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ tiếp giáp đất nhà bà Tâm - Đến hết đất xung quanh khu nhà trẻ 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
213 Huyện Bảo Yên Đường ngõ xóm khu 7A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà ông Chuẩn - Đến hết đất nhà ông Lại Mộc 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
214 Huyện Bảo Yên Đường ngõ xóm khu 7A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà ông Hiển - Đến hết đất nhà ông Cử 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
215 Huyện Bảo Yên Đường ngõ xóm khu 7A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà bà Bút - Đến hết nhà ông Điếp 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
216 Huyện Bảo Yên Đường viện 94 cũ tổ 7B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đất nhà số 01 Tôn Thất Tùng - Đến hết đất nhà số 43 Tôn Thất Tùng 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất TM-DV đô thị
217 Huyện Bảo Yên Đường viện 94 cũ tổ 7B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ tiếp giáp đất nhà số 43 Tôn Thất Tùng - Đến hết đất thị trấn (tiếp giáp đất Yên Sơn) 500.000 250.000 175.000 100.000 - Đất TM-DV đô thị
218 Huyện Bảo Yên Đường nhà máy giấy tổ 8C - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà số 02 Lương Thế Vinh - Đến trường cấp I, II Phố Ràng II 1.000.000 500.000 350.000 200.000 - Đất TM-DV đô thị
219 Huyện Bảo Yên Đường nhà máy giấy tổ 8C - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ trường cấp I, II Phố Ràng II - Đến tiếp giáp đất nhà máy giấy 750.000 375.000 262.500 150.000 - Đất TM-DV đô thị
220 Huyện Bảo Yên Đường nhánh tổ 9A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đất nhà số 63 Lương Thực - Đến hết đất nhà số 81 Lương Thực 450.000 225.000 157.500 90.000 - Đất TM-DV đô thị
221 Huyện Bảo Yên Đường nhánh tổ 9A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà số 81 Lương Thực - Đến hết sau đất nhà số 39 Lương Thực 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất TM-DV đô thị
222 Huyện Bảo Yên Đường nhánh tổ 9A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đất nhà số 35 Lương Thực - Đến hết đất nhà số 06 Lương Thực (đầu ao lương thực cũ) 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
223 Huyện Bảo Yên Đường xóm tổ 9B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà số 807 đường Nguyễn Tất Thành - Đến hết đất nhà ông Hoạt 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất TM-DV đô thị
224 Huyện Bảo Yên Các vị trí còn lại thuộc quy hoạch đô thị TT - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Tổ 2A, 2B, 2C, 3A, 3B, 3C, 4A, 4B, 5A, 5B, 5C, 6A1, 6A2, 6B1, 6B2, 7A, 7B, 1C, 8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C, 9D 225.000 112.500 78.750 45.000 - Đất TM-DV đô thị
225 Huyện Bảo Yên Tuyến đường mở mới TDP 1 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã 3 đường mở (nhà ông Hồng Trực) - Đến ngã 3 tiếp giáp đường tỉnh lộ 160 (nhà ông Đô) 275.000 137.500 96.250 55.000 - Đất TM-DV đô thị
226 Huyện Bảo Yên Đường ngõ TDP 5B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ hết đất nhà bà Bình Tráng - Đến hết đất nhà Dung Học 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất TM-DV đô thị
227 Huyện Bảo Yên Đường ngõ TDP 5B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ hết đặt nhà ông Thành - Đến hết đất nhà ông Phùng Văn Sáng 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất TM-DV đô thị
228 Huyện Bảo Yên Khu vực san tạo mặt bằng TDP 4B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Đường T1: Các vị trí dọc theo tuyến đường 2.100.000 1.050.000 735.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
229 Huyện Bảo Yên Khu vực san tạo mặt bằng TDP 4B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Đường T2: Các thửa đất 2 bên đường 1.750.000 875.000 612.500 350.000 - Đất TM-DV đô thị
230 Huyện Bảo Yên Khu vực san tạo mặt bằng TDP 4B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Đường T3: Các thửa đất 2 bên đường 1.750.000 875.000 612.500 350.000 - Đất TM-DV đô thị
231 Huyện Bảo Yên Khu vực san tạo mặt bằng TDP 7 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Đường N2: Các thửa đất 2 bên đường 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
232 Huyện Bảo Yên Khu vực san tạo mặt bằng TDP 7 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Đường N3: Các thửa đất 2 bên đường 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
233 Huyện Bảo Yên Khu vực san tạo mặt bằng TDP 7 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Đường D2: Các thửa đất 2 bên đường 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
234 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Viết Xuân (tổ 8) - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đầu cầu đường Nguyễn Viết Xuân hai bên đường - Đến hết đất nhà ông Lục Văn Tam, giáp ranh với xã Yên Sơn 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất TM-DV đô thị
235 Huyện Bảo Yên Đường nhánh tổ dân phố 9B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà ông Nguyễn Văn Lộc - Nhung hai bên đường - Đến hết đất nhà ông Lê Văn Hiển (Sinh) 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất TM-DV đô thị
236 Huyện Bảo Yên Phố Lương Đình Của tổ dân phố 9B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà bà Phạm Thị Thu (Độ) - Đến giáp ngã ba đường rẽ vào nhà bà Phạm Thị Thắm (Bắc) 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất TM-DV đô thị
237 Huyện Bảo Yên Khu vực san tạo mặt bằng TDP 7 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Đường N5: Các thửa đất 2 bên đường 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
238 Huyện Bảo Yên Khu vực san tạo mặt bằng TDP 7 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Đường N4: Các thửa đất 2 bên đường 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
239 Huyện Bảo Yên Khu vực san tạo mặt bằng TDP 7 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Đường D1: Các thửa đất 2 bên đường 1.300.000 650.000 455.000 260.000 - Đất TM-DV đô thị
240 Huyện Bảo Yên Đường vào Ban Chỉ huy quân sự huyện mới - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Tuyến T3: Các thửa đất bên phải: Từ nút giao đường H1, T3, T12 theo hướng đi bản Chom, xã Yên Sơn 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất TM-DV đô thị
241 Huyện Bảo Yên Đường vào Ban Chỉ huy quân sự huyện mới - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Tuyến T12: Các thửa đất bên trái: Từ nút giao đường H1, T3, T12 - Đến cổng Ban Chỉ huy quân sự mới 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất TM-DV đô thị
242 Huyện Bảo Yên Các khu vực còn lại trên địa bàn thị trấn - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG 150.000 75.000 52.500 30.000 - Đất TM-DV đô thị
243 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ cầu Ràng - Đến hết đất nhà số 224 đường Nguyễn Tất Thành 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
244 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà số 224 đường Nguyễn Tất Thành - Đến ngã 3 đường cầu Đen nối Quốc lộ 70 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
245 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã 3 đường cầu Đen QL70 - Đến cầu Trắng Thiết Thuý 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
246 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ cầu Trắng Thiết Thuý - Đến Hội trường tổ dân phố 2C 1.000.000 500.000 350.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
247 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ giáp Hội trường tổ dân phố 2C - Đến hết đất thị trấn (đỉnh dốc km3) 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
248 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ Cầu Ràng - Đến đường vào cổng phụ chợ 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
249 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đường vào cổng phụ chợ - Đến hết cây xăng Thương nghiệp 3.400.000 1.700.000 1.190.000 680.000 - Đất SX-KD đô thị
250 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ cây xăng Thương nghiệp (nhà Thi Lễ) - Đến đầu cầu Lự 1 2.920.000 1.460.000 1.022.000 584.000 - Đất SX-KD đô thị
251 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ cầu Lự 1 - Đến đường vào viện 94 cũ 2.600.000 1.300.000 910.000 520.000 - Đất SX-KD đô thị
252 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đường vào viện 94 cũ - Đến hết đất cây xăng Xuyên Quang 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
253 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau cây xăng Xuyên Quang - Đến hết đất nhà ông Hòa Ngoan 1.800.000 900.000 630.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
254 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ giáp đất nhà ông Hòa Ngoan - Đến cầu Lự 2 1.680.000 840.000 588.000 336.000 - Đất SX-KD đô thị
255 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ cầu Lự 2 - Đến hết nhà ông Phan Quốc Việt 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
256 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ giáp nhà ông Phan Quốc Việt - Đến ngã ba đường rẽ vào Lương Thực 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
257 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã ba rẽ vào Lương thực cũ - Đến hết đỉnh dốc Cộng (hết đất nhà số 899 đường Nguyễn Tất Thành) 1.280.000 640.000 448.000 256.000 - Đất SX-KD đô thị
258 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đỉnh dốc Cộng (giáp đất nhà số 899 đường Nguyễn Tất Thành) - Đến ngã ba đường vào đội 6 nông trường 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
259 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã ba đường vào đội 6 nông trường - Đến ngã ba Lương Sơn 1.000.000 500.000 350.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
260 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã ba Lương Sơn - Đến cầu Mác 720.000 360.000 252.000 144.000 - Đất SX-KD đô thị
261 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ cầu Mác - Đến hết đất thị trấn Phố Ràng 440.000 220.000 154.000 88.000 - Đất SX-KD đô thị
262 Huyện Bảo Yên Đường nội thị N2 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà số 288 đường Nguyễn Tất Thành - Đến cổng vào Huyện đội 1.800.000 900.000 630.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
263 Huyện Bảo Yên Đường nội thị N2 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ cổng Huyện đội - Đến hết đất nhà bà Liên 1.440.000 720.000 504.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
264 Huyện Bảo Yên Đường rẽ Quốc lộ 70 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau nhà số 06 Trần Quốc Toản thuộc hai bên đường - Đến hết đất nhà số 26 Trần Quốc Toản 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
265 Huyện Bảo Yên Đường rẽ Quốc lộ 70 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà bà Vinh thuộc hai bên đường - Đến giáp đất nhà số 43 đường Chu Văn An 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất SX-KD đô thị
266 Huyện Bảo Yên Đường rẽ Quốc lộ 70 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà số 01 - Đến hết đất nhà số 02 và nhà số 04 (Văn Cao) 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất SX-KD đô thị
267 Huyện Bảo Yên Đường rẽ Quốc lộ 70 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà số 01 Nguyễn Viết Xuân - Đến hết đất nhà số 02 Nguyễn Viết Xuân 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất SX-KD đô thị
268 Huyện Bảo Yên Đường rẽ Quốc lộ 70 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ hết đất nhà ông An Lạc - Đến hết đất nhà bà Dinh 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất SX-KD đô thị
269 Huyện Bảo Yên Đường rẽ QL70 vào trung tâm giáo dục Thường Xuyên - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ quốc lộ 70 - Đến Trung tâm giáo dục thường xuyên 1.000.000 500.000 350.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
270 Huyện Bảo Yên Phố Kim Đồng - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà ông Bính - Đến hết nhà bà Loan Hợp 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất SX-KD đô thị
271 Huyện Bảo Yên Đường cổng phụ chợ - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà số 354 đường Nguyễn Tất Thành - Đến hết đất nhà số 15 Bãi Sậy 1.840.000 920.000 644.000 368.000 - Đất SX-KD đô thị
272 Huyện Bảo Yên Đường cổng phụ chợ - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà số 19 Bãi Sậy - Đến hết đất nhà số 29 Bãi Sậy 1.280.000 640.000 448.000 256.000 - Đất SX-KD đô thị
273 Huyện Bảo Yên Đường cổng phụ chợ - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà số 31 Bãi Sậy - Đến hết đất nhà Giểng Vắng 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
274 Huyện Bảo Yên Đường cổng phụ chợ - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà ông Minh - Đến hết đất nhà ông Thọ 320.000 160.000 112.000 64.000 - Đất SX-KD đô thị
275 Huyện Bảo Yên Đường cổng phụ chợ - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà ông Thuần - Đến hết đất nhà ông Biết 280.000 140.000 98.000 56.000 - Đất SX-KD đô thị
276 Huyện Bảo Yên Đường cổng phụ chợ - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ hết đất nhà bà Vũ Thị Thắm - Đến hết đất nhà ông Phạm Thành 280.000 140.000 98.000 56.000 - Đất SX-KD đô thị
277 Huyện Bảo Yên Đường cây xăng - Tiểu học - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đất cây xăng thuộc hai bên đường - Đến giáp đất đường rẽ xưởng ngói 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
278 Huyện Bảo Yên Đường cây xăng - Tiểu học - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đất đường rẽ xưởng ngói - Đến hết đất nhà số 243 đường Chu Văn An (tiếp giáp QL 279) 1.120.000 560.000 392.000 224.000 - Đất SX-KD đô thị
279 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã tư Thương Nghiệp (số 326 đường Nguyễn Tất Thành) - Đến đường vào Đền Phúc Khánh 4.200.000 2.100.000 1.470.000 840.000 - Đất SX-KD đô thị
280 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đường vào Đền Phúc Khánh - Đến đường vào Ban quản lý rừng phòng hộ cũ 2.600.000 1.300.000 910.000 520.000 - Đất SX-KD đô thị
281 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ Ban quản lý rừng phòng hộ - Đến hết đất đối diện ngã 3 vật tư cũ 1.800.000 900.000 630.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
282 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã 3 vật tư cũ - Đến ngã 3 đường vào hồ thủy điện nhập từ 02 đoạn: Từ ngã 3 vật tư cũ Đến hết đất nhà số 231 đường Võ Nguyên Giáp; Từ giáp đất nhà số 231 đường Võ Nguy 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
283 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã ba đường vào hồ thủy điện (sau đất nhà số 279 đường Võ Nguyên Giáp) - Đến hết đất nhà số 348 đường Võ Nguyên Giáp 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
284 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ giáp nhà số 348 đường Võ Nguyên Giáp - Đến hết đất thị trấn Phố Ràng 1.000.000 500.000 350.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
285 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ cầu Ràng (số nhà 02 đường Ngô Quyền) - Đến ngã ba cầu treo 2.080.000 1.040.000 728.000 416.000 - Đất SX-KD đô thị
286 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã ba cầu treo đầu cầu treo 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
287 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã ba cầu Treo - Đến hết đất Trạm cấp nước 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
288 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ giáp Trạm cấp nước - Đến hết cống cầu Quầy 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
289 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ cống cầu Quầy - Đến hết đất thị trấn Phố Ràng 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất SX-KD đô thị
290 Huyện Bảo Yên Đường Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ Điện lực - Đến hết đất nhà số 25 đường Xuân Diệu 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
291 Huyện Bảo Yên Đường Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ Huyện ủy - Đến đường N2 (phòng Giáo dục & Đào tạo) nay sửa đổi là Từ số nhà 02 Đến hết số nhà 34 (đường Lê Quý Đôn) 3.200.000 1.600.000 1.120.000 640.000 - Đất SX-KD đô thị
292 Huyện Bảo Yên Đường Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau nhà số 108 đường Võ Nguyên Giáp thuộc hai bên đường - Đến giáp đường nhánh 2 Trần Phú (nhà số 119) 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất SX-KD đô thị
293 Huyện Bảo Yên Đường Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau nhà Lan Hưởng thuộc hai bên đường - Đến hết đất nhà Hiên Màn cũ (nhà bà Dóc) nay sửa đổi là Từ sau nhà Lan Hưởng thuộc hai bên đường Đến hết đất nhà Hiên Màn cũ nhà bà Dóc (đường Nghị La 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
294 Huyện Bảo Yên Đường Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà bà Đặng Thị Nói - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Quốc Hương 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất SX-KD đô thị
295 Huyện Bảo Yên Đường xuống bến phà cũ - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đất nhà số 28 đường Ngô Quyền tổ dân phố 2A - Đến bờ sông (đường xuống bến phà) 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất SX-KD đô thị
296 Huyện Bảo Yên Đường đền Phúc Khánh - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau nhà số 41 đường Võ Nguyên Giáp - Đến hết đất nhà bà Thuý (đường vào đền) 720.000 360.000 252.000 144.000 - Đất SX-KD đô thị
297 Huyện Bảo Yên Đường đền Phúc Khánh (đường vào xóm tổ 4A) - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau ngã 3 đường rẽ xưởng ngói thuộc hai bên đường - Đến ngã ba đường cây xăng - tiểu học (đường xưởng gạch ngói) tách thành 02 đoạn: 1.000.000 500.000 350.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
298 Huyện Bảo Yên Đường đền Phúc Khánh (đường vào xóm tổ 4A) - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã 3 đường rẽ phố Phúc Khánh - Đến hết số nhà 17 phố Phúc Khánh 1.000.000 500.000 350.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
299 Huyện Bảo Yên Đường đền Phúc Khánh (đường vào xóm tổ 4A) - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ hết số nhà 17 phố Phúc Khánh - Đến ngã ba đường cây xăng - tiểu học (đường xưởng gạch ngói cũ) 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
300 Huyện Bảo Yên Đường đền Phúc Khánh (đường vào xóm tổ 4A) - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà ông Vương - Đến hết đất nhà Trị Lĩnh (đường vào xóm) 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất SX-KD đô thị