901 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Các vị trí còn lại trên trục đường QL 70 |
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
902 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường đấu nối QL 70 và quốc lộ 4E (nhánh 1) - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Từ quốc lộ 4E - Đến quốc lộ 70 |
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
903 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường đấu nối QL 70 và quốc lộ 4E (nhánh 2) - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Từ quốc lộ 4E - Đến quốc lộ 70 |
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
904 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực cổng chợ Bắc Ngầm - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Đoạn điểm đầu QL70 đi vào phía trong chợ Bắc Ngầm |
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
905 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Xuân Quang |
Đất ở có ngõ nối trực tiếp với QL-70 và QL-4E (cách mép đường QL - 70, 4E từ trên 40m - Đến 500m) |
148.000
|
74.000
|
51.800
|
29.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
906 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Xuân Quang |
Cách ngã ba Km5 (QL4E) 50m - Đến giáp đất Trì Quang |
148.000
|
74.000
|
51.800
|
29.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
907 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Xuân Quang |
Đất ở ven đường giao thông liên thôn có vị trí tiếp giáp mặt đường GTLT |
148.000
|
74.000
|
51.800
|
29.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
908 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Xuân Quang |
Đoạn từ cách ngã 3 Km6 (QL 4E) 50m - Đến trung tâm lao động xã hội |
148.000
|
74.000
|
51.800
|
29.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
909 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Xuân Quang |
Đường đi trung tâm lao động xã hội đi Thái Niên - Đến giáp đất xã Thái Niên |
148.000
|
74.000
|
51.800
|
29.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
910 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Xuân Quang |
Đường vào thôn Làng Gạo |
148.000
|
74.000
|
51.800
|
29.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
911 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Xuân Quang |
Đường vào thôn Nậm Cút |
128.000
|
64.000
|
44.800
|
25.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
912 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Xuân Quang |
Khu TĐC Gốc Mít |
128.000
|
64.000
|
44.800
|
25.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
913 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Xuân Quang |
Các vị trí đất còn lại |
108.000
|
54.000
|
37.800
|
21.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
914 |
Huyện Bảo Thắng |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - Xã Bản Cẩm |
Trung tâm cụm xã Km183 - Đến Km183+300 |
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
915 |
Huyện Bảo Thắng |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - Xã Bản Cẩm |
Các vị trí còn lại trên đường QL70 |
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
916 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm |
Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m - Đến 500m) |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
917 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm |
Đường liên thôn Bản Cầm từ vị trí cách QL70 từ trên 40m - Đến 500m |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
918 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm |
Đường liên thôn Bản Cầm từ vị trí cách QL70 từ trên 500m - Đến 1000m |
96.000
|
48.000
|
33.600
|
19.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
919 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm |
Đường liên thôn Nậm Choỏng - Bản Lọt qua cầu 50m |
96.000
|
48.000
|
33.600
|
19.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
920 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm |
Đường liên thôn Nậm Chủ - Làng Chung từ vị trí cách QL70 từ trên 40m - Đến 500m |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
921 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm |
Đường liên thôn Nậm Chủ - Làng Chung từ vị trí cách QL70 từ 500m - Đến 1000m |
96.000
|
48.000
|
33.600
|
19.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
922 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm |
Đường liên thôn Nậm Choỏng - Nậm Tang sau QL 70 từ trên 40m - Đến 500m |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
923 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm |
Đường liên thôn Nậm Choỏng - Nậm Tang sau QL 70 từ trên 500m - Đến 1000m |
96.000
|
48.000
|
33.600
|
19.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
924 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm |
Đường Bản Lọt - Nậm Choỏng |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
925 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm |
Các vị trí đất còn lại |
81.000
|
40.500
|
28.350
|
16.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
926 |
Huyện Bảo Thắng |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Từ giáp đất Lào Cai đi về phía Hà Nội - Đến cầu K8 |
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
927 |
Huyện Bảo Thắng |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Từ Km 190 + 200m - Đến giáp đất Bản Cầm |
1.680.000
|
840.000
|
588.000
|
336.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
928 |
Huyện Bảo Thắng |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Các vị trí còn lại trên đường QL70 |
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
929 |
Huyện Bảo Thắng |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Từ cầu Bản Phiệt đi Mường Khương - Đến hết đất cầu thủy điện |
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
930 |
Huyện Bảo Thắng |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Từ giáp cầu thủy điện - Đến giáp đất Mường Khương |
420.000
|
210.000
|
147.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
931 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Phố Mới đi Phong Hải - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Ngã 3 làng Chung đi Phong Hải 400m; đi Vạn Hòa 300m, đi ngã 3 Bản Phiệt - Đến cổng trường tiểu học Làng Chung |
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
932 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Phố Mới đi Phong Hải - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Các vị trí còn lại đường Phố Mới đi Phong Hải địa phận xã Bản Phiệt |
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
933 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường K8 Nặm Sò - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Đầu cầu sắt - Đến cuối đường bê tông |
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
934 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Bản Phiệt Làng Chung - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Đoạn từ QL70 - Đến hết cầu Pặc Tà |
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
935 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư thôn Bản Quẩn - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Các tuyến đường gồm A-A, tuyến I (mặt bằng khu TĐC) |
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
936 |
Huyện Bảo Thắng |
Thôn bản Quẩn - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Các đường bê tông ngõ xóm thôn Bản Quẩn |
420.000
|
210.000
|
147.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
937 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu kè sạt lở tại thị tứ Bản Phiệt - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Các tuyến đường N1, N2, D2, D3 |
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
938 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu đất Minh Sơn - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Các tuyến đường M1, M2, M3 |
1.260.000
|
630.000
|
441.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
939 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường cổng chợ Bản Phiệt (đối diện chợ Bản Phiệt) - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Từ đoạn giao với đường D3 (kè sạt lở) (nhà ông Quỳnh Tầm) - Đến cuối đường (nhà ông Công Thúy) |
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
940 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Phiệt |
Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m - Đến 500m) |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
941 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Phiệt |
Từ cầu Pặc Tà - Đến cổng trường tiểu học Làng Chung |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
942 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Phiệt |
Các vị trí nằm tiếp giáp vị trí 1 không có trong bảng giá đất ở đô thị |
96.000
|
48.000
|
33.600
|
19.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
943 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Phiệt |
Dọc hai bên các tuyến đường GT liên thôn K8 - Nậm Sò |
96.000
|
48.000
|
33.600
|
19.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
944 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Phiệt |
Các vị trí đất còn lại thuộc xã Bản Phiệt |
81.000
|
40.500
|
28.350
|
16.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
945 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Từ cầu Bến Đền - Đến hết cống khu tái định cư cao tốc Nội Bài - Lào Cai |
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
946 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Đoạn từ đầu cầu đường bộ (mới) Gia Phú đi thị trấn Phố Lu - Đến cống khu TĐC cao tốc Nội Bài - Lào Cai |
2.700.000
|
1.350.000
|
945.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
947 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Từ giáp cống khu tái định cư - Đến nhà văn hóa thôn Hùng Thắng |
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
948 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Từ nhà văn hóa thôn Hùng Thắng - Đến cách chợ chiều 100m |
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
949 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Từ cách chợ chiều 100m - Đến cách chợ chiều +100m hướng đi Xuân Giao |
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
950 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Từ cách cổng chợ chiều +100m hướng đi Xuân Giao - Đến giáp Xuân Giao |
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
951 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Các vị trí còn lại trên trục đường quốc lộ 4 E đến hết địa phận xã Gia Phú |
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
952 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Từ QL 4E - Đến hết khu đất chợ sáng xã Gia Phú |
960.000
|
480.000
|
336.000
|
192.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
953 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Từ giáp đất chợ sáng xã Gia Phú - Đến cầu suối Đức Ân |
450.000
|
225.000
|
157.500
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
954 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Đường trong chợ từ cổng chợ - Đến hết đường quy hoạch xung quanh chợ |
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
955 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Đường D5, D8: Khu nhà ở chia lô LK2, LK3, LK4 (đất ở mới - nhà liên kế) |
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
956 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Đường D5A: Khu nhà ở chia lô LK 15 và LK 16 tái định cư (đất ở mới - nhà liên kế) |
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
957 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Đường D2: Khu nhà ở chia lô LK8, LK10, LK12, LK13 (đất ở mới - nhà liên kế) |
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
958 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Đường D1: Khu nhà ở chia lô LK1 (đất ở mới - nhà liên kế) |
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
959 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Đường D7 |
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
960 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Đường T5: Từ đường D5 - Đến đường QL 4E (mới) |
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
961 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Gia |
Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m - Đến 500m) |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
962 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Gia |
Đoạn từ cầu suối Đức Ân (thôn Phú Xuân) - Đến ngã ba đi Chính Tiến |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
963 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Gia |
Đoạn từ ngã ba Chính Tiến đi Soi Giá, Soi Cờ, Tân Lập |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
964 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Gia |
Đường Tỉnh lộ 152: Đoạn từ công nhà máy nước Tả Thàng - Đến giáp huyện Sa Pa |
96.000
|
48.000
|
33.600
|
19.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
965 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Gia |
Đường Tỉnh lộ 152: Đoạn từ ngã 3 chợ mới thôn Phú Xuân - Đến ngã ba giao với đường tỉnh lộ 152 đoạn từ giáp xã Xuân Giao Đến hết đất Gia Phú (giáp huyện Sa Pa) |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
966 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Gia |
Đường Tỉnh lộ 152: Đoạn từ giáp xã Xuân Giao - Đến cổng vào nhà máy thủy điện Tả Thàng |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
967 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Gia |
Đường nội bộ trong thôn (thuộc các thôn Bến Phà, Hùng Thắng, Đông Căm, Nậm Hèn, Phú Xuân) |
96.000
|
48.000
|
33.600
|
19.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
968 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Gia |
Các vị trí đất còn lại |
81.000
|
40.500
|
28.350
|
16.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
969 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 70 - Khu vực 1 - Xã Phong Niên |
Từ ngã ba Cốc Ly Km36 đi về phía Hà Nội 200m, đi về phía Lào Cai 200m, đi về phía Cốc Ly 50m |
1.020.000
|
510.000
|
357.000
|
204.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
970 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 70 - Khu vực 1 - Xã Phong Niên |
Từ cổng chợ Km34 đi về phía Lào Cai 200m, đi về phía Hà Nội 200m |
1.020.000
|
510.000
|
357.000
|
204.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
971 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 70 - Khu vực 1 - Xã Phong Niên |
Từ cột mốc Km37 đi về phía Hà Nội - Đến giáp đất Xuân Quang, đi về phía Lào Cai 400m Đến hết đất nhà ông Tú |
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
972 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 70 - Khu vực 1 - Xã Phong Niên |
Đoạn QL70 từ ngã ba đường Làng Cung đi về phía Lào Cai 50m, đi về phía Hà Nội 50m |
420.000
|
210.000
|
147.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
973 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 70 - Khu vực 1 - Xã Phong Niên |
Đoạn từ nhà ông Tú - Đến cách ngã ba km 36 là 200m |
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
974 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 70 - Khu vực 1 - Xã Phong Niên |
Các khu vực đất ở còn lại trên trục đường |
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
975 |
Huyện Bảo Thắng |
TL 154 - Khu vực 1 - Xã Phong Niên |
Từ QL 70 sau 50m - Đến hết đất nhà ông Sầu |
210.000
|
105.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
976 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường vào nhà máy xi măng Vinafuji - Khu vực 1 - Xã Phong Niên |
Từ Quốc lộ 70 - Đến cổng nhà máy xi măng |
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
977 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường đi Bảo Nhai - Khu vực 1 - Xã Phong Niên |
Đoạn từ QL 70 đi Bắc Hà - Đến giáp địa phận huyện Bắc Hà |
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
978 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường T1, T2, hạ tầng chợ Phong Niên - Khu vực 1 - Xã Phong Niên |
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
979 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phong Niên |
Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ >40m) |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
980 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phong Niên |
Từ đường Thuận Hải - Đến ngã 3 đi Cốc Sâm 2 |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
981 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phong Niên |
Từ ngã 3 đi Cốc Sâm 2 - Đến giáp đất Bắc Hà |
96.000
|
48.000
|
33.600
|
19.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
982 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phong Niên |
Đường vào Làng Cung từ QL70 đi vào 50m |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
983 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phong Niên |
Các vị trí đất còn lại |
81.000
|
40.500
|
28.350
|
16.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
984 |
Huyện Bảo Thắng |
TL 151 - Khu vực 1 - Xã Phú Nhuận |
Đoạn từ trường mầm non Hoa Lan - Đến cổng trào NVH Phú Hải 1 |
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
985 |
Huyện Bảo Thắng |
TL 151 - Khu vực 1 - Xã Phú Nhuận |
Đoạn từ trường mầm non Hoa Lan - Đến Km 15 + 650m |
1.320.000
|
660.000
|
462.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
986 |
Huyện Bảo Thắng |
TL 151 - Khu vực 1 - Xã Phú Nhuận |
Đoạn từ Km 15 + 650m - Đến ngã 3 đường đi nghĩa địa Phú An 1,2 |
420.000
|
210.000
|
147.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
987 |
Huyện Bảo Thắng |
TL 151 - Khu vực 1 - Xã Phú Nhuận |
Các vị trí còn lại đường TL151 |
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
988 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Phú Nhuận - Sơn Hà - Khu vực 1 - Xã Phú Nhuận |
Từ TL 151 - Đến giáp đất xã Sơn Hà |
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
989 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Nhuận |
Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m - Đến 500m) |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
990 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Nhuận |
Tuyến Phú Hải 1 đi Nhuần 4 - Đến cầu treo |
96.000
|
48.000
|
33.600
|
19.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
991 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Nhuận |
Tuyến từ ngã 3 nhà ông Linh Miện đi Nhuần |
96.000
|
48.000
|
33.600
|
19.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
992 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Nhuận |
Tuyến Phú An đi Phú Thịnh 1, 2, 3, 4, 5 |
96.000
|
48.000
|
33.600
|
19.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
993 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Nhuận |
Tuyến từ Phú Hải 2 đi Khe Bá làng Đền |
96.000
|
48.000
|
33.600
|
19.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
994 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Nhuận |
Tuyến Phú Hải 2 đi Phú Hải 3, 4 |
96.000
|
48.000
|
33.600
|
19.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
995 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Nhuận |
Dọc 2 bên các trục đường GT liên thôn của xã |
96.000
|
48.000
|
33.600
|
19.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
996 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Nhuận |
Các vị trí đất còn lại |
81.000
|
40.500
|
28.350
|
16.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
997 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Từ ngã tư cầu Phố Lu (cầu đường bộ) - Đến đường sắt |
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
998 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Từ đường sắt - Đến hết biển báo địa phận phố Lu |
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
999 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Từ biển báo địa phận Phố Lu - Đến giáp đất Sơn Hải |
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1000 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Các tuyến đường còn lại của khu tái định cư thôn Tả Hà 3 |
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |