| 601 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Xuân Giao |
Đất thổ cư vị trí 1 thuộc các đường giao thông liên thôn
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 602 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Xuân Giao |
Các vị trí đất còn lại
|
135.000
|
67.500
|
47.250
|
27.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 603 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Ngã 3 Km5 (đi Phố Lu 50m, đi Bắc Ngầm 200m; đi xã Trì Quang 50m)
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 604 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Ngã 3 Km6 (đi Phố Lu 200m, đi Bắc Ngầm 200m, đi trung tâm giáo dục lao động xã hội 50m)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 605 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Ngã ba Bắc Ngầm đi Lào Cai - Đến trụ sở DN Đức Mạnh
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 606 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Từ ngã ba Bắc Ngầm đi Phố Lu - Đến nhà ông Việt Hằng
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 607 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Từ nhà ông Việt Hằng - Đến nhà ông Vui
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 608 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Từ doanh nghiệp Đức Mạnh đi Lào Cai - Đến giáp đất Phong Niên
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 609 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Từ DN Phùng Hà đi về phía Hà Nội - Đến cầu Km 46
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 610 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Từ cách ngã ba KM5 (QL 4E) 200m - Đến cách ngã ba KM6 (QL 4E) 200m (hướng đi Phố Lu)
|
750.000
|
375.000
|
262.500
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 611 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Đoạn từ ngã ba Bắc Ngầm - Đến hết đất nhà ông Cõi
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 612 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Cõi - Đến doanh nghiệp Phùng Hà
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 613 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Các vị trí còn lại trên trục đường QL 4E
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 614 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Các vị trí còn lại trên trục đường QL 70
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 615 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường đấu nối QL 70 và quốc lộ 4E (nhánh 1) - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Từ quốc lộ 4E - Đến quốc lộ 70
|
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 616 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường đấu nối QL 70 và quốc lộ 4E (nhánh 2) - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Từ quốc lộ 4E - Đến quốc lộ 70
|
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 617 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực cổng chợ Bắc Ngầm - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Đoạn điểm đầu QL70 đi vào phía trong chợ Bắc Ngầm
|
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 618 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Xuân Quang |
Đất ở có ngõ nối trực tiếp với QL-70 và QL-4E (cách mép đường QL - 70, 4E từ trên 40m - Đến 500m)
|
185.000
|
92.500
|
64.750
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 619 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Xuân Quang |
Cách ngã ba Km5 (QL4E) 50m - Đến giáp đất Trì Quang
|
185.000
|
92.500
|
64.750
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 620 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Xuân Quang |
Đất ở ven đường giao thông liên thôn có vị trí tiếp giáp mặt đường GTLT
|
185.000
|
92.500
|
64.750
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 621 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Xuân Quang |
Đoạn từ cách ngã 3 Km6 (QL 4E) 50m - Đến trung tâm lao động xã hội
|
185.000
|
92.500
|
64.750
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 622 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Xuân Quang |
Đường đi trung tâm lao động xã hội đi Thái Niên - Đến giáp đất xã Thái Niên
|
185.000
|
92.500
|
64.750
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 623 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Xuân Quang |
Đường vào thôn Làng Gạo
|
185.000
|
92.500
|
64.750
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 624 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Xuân Quang |
Đường vào thôn Nậm Cút
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 625 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Xuân Quang |
Khu TĐC Gốc Mít
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 626 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Xuân Quang |
Các vị trí đất còn lại
|
135.000
|
67.500
|
47.250
|
27.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 627 |
Huyện Bảo Thắng |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - Xã Bản Cẩm |
Trung tâm cụm xã Km183 - Đến Km183+300
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 628 |
Huyện Bảo Thắng |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - Xã Bản Cẩm |
Các vị trí còn lại trên đường QL70
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 629 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm |
Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m - Đến 500m)
|
148.000
|
74.000
|
51.800
|
29.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 630 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm |
Đường liên thôn Bản Cầm từ vị trí cách QL70 từ trên 40m - Đến 500m
|
148.000
|
74.000
|
51.800
|
29.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 631 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm |
Đường liên thôn Bản Cầm từ vị trí cách QL70 từ trên 500m - Đến 1000m
|
128.000
|
64.000
|
44.800
|
25.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 632 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm |
Đường liên thôn Nậm Choỏng - Bản Lọt qua cầu 50m
|
128.000
|
64.000
|
44.800
|
25.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 633 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm |
Đường liên thôn Nậm Chủ - Làng Chung từ vị trí cách QL70 từ trên 40m - Đến 500m
|
148.000
|
74.000
|
51.800
|
29.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 634 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm |
Đường liên thôn Nậm Chủ - Làng Chung từ vị trí cách QL70 từ 500m - Đến 1000m
|
128.000
|
64.000
|
44.800
|
25.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 635 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm |
Đường liên thôn Nậm Choỏng - Nậm Tang sau QL 70 từ trên 40m - Đến 500m
|
148.000
|
74.000
|
51.800
|
29.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 636 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm |
Đường liên thôn Nậm Choỏng - Nậm Tang sau QL 70 từ trên 500m - Đến 1000m
|
128.000
|
64.000
|
44.800
|
25.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 637 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm |
Đường Bản Lọt - Nậm Choỏng
|
148.000
|
74.000
|
51.800
|
29.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 638 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm |
Các vị trí đất còn lại
|
108.000
|
54.000
|
37.800
|
21.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 639 |
Huyện Bảo Thắng |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Từ giáp đất Lào Cai đi về phía Hà Nội - Đến cầu K8
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 640 |
Huyện Bảo Thắng |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Từ Km 190 + 200m - Đến giáp đất Bản Cầm
|
2.240.000
|
1.120.000
|
784.000
|
448.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 641 |
Huyện Bảo Thắng |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Các vị trí còn lại trên đường QL70
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 642 |
Huyện Bảo Thắng |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Từ cầu Bản Phiệt đi Mường Khương - Đến hết đất cầu thủy điện
|
640.000
|
320.000
|
224.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 643 |
Huyện Bảo Thắng |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Từ giáp cầu thủy điện - Đến giáp đất Mường Khương
|
560.000
|
280.000
|
196.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 644 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Phố Mới đi Phong Hải - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Ngã 3 làng Chung đi Phong Hải 400m; đi Vạn Hòa 300m, đi ngã 3 Bản Phiệt - Đến cổng trường tiểu học Làng Chung
|
320.000
|
160.000
|
112.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 645 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Phố Mới đi Phong Hải - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Các vị trí còn lại đường Phố Mới đi Phong Hải địa phận xã Bản Phiệt
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 646 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường K8 Nặm Sò - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Đầu cầu sắt - Đến cuối đường bê tông
|
320.000
|
160.000
|
112.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 647 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Bản Phiệt Làng Chung - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Đoạn từ QL70 - Đến hết cầu Pặc Tà
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 648 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư thôn Bản Quẩn - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Các tuyến đường gồm A-A, tuyến I (mặt bằng khu TĐC)
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 649 |
Huyện Bảo Thắng |
Thôn bản Quẩn - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Các đường bê tông ngõ xóm thôn Bản Quẩn
|
560.000
|
280.000
|
196.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 650 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu kè sạt lở tại thị tứ Bản Phiệt - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Các tuyến đường N1, N2, D2, D3
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 651 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu đất Minh Sơn - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Các tuyến đường M1, M2, M3
|
1.680.000
|
840.000
|
588.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 652 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường cổng chợ Bản Phiệt (đối diện chợ Bản Phiệt) - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt |
Từ đoạn giao với đường D3 (kè sạt lở) (nhà ông Quỳnh Tầm) - Đến cuối đường (nhà ông Công Thúy)
|
320.000
|
160.000
|
112.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 653 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Phiệt |
Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m - Đến 500m)
|
148.000
|
74.000
|
51.800
|
29.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 654 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Phiệt |
Từ cầu Pặc Tà - Đến cổng trường tiểu học Làng Chung
|
148.000
|
74.000
|
51.800
|
29.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 655 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Phiệt |
Các vị trí nằm tiếp giáp vị trí 1 không có trong bảng giá đất ở đô thị
|
128.000
|
64.000
|
44.800
|
25.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 656 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Phiệt |
Dọc hai bên các tuyến đường GT liên thôn K8 - Nậm Sò
|
128.000
|
64.000
|
44.800
|
25.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 657 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Bản Phiệt |
Các vị trí đất còn lại thuộc xã Bản Phiệt
|
108.000
|
54.000
|
37.800
|
21.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 658 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Từ cầu Bến Đền - Đến hết cống khu tái định cư cao tốc Nội Bài - Lào Cai
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 659 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Đoạn từ đầu cầu đường bộ (mới) Gia Phú đi thị trấn Phố Lu - Đến cống khu TĐC cao tốc Nội Bài - Lào Cai
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 660 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Từ giáp cống khu tái định cư - Đến nhà văn hóa thôn Hùng Thắng
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 661 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Từ nhà văn hóa thôn Hùng Thắng - Đến cách chợ chiều 100m
|
960.000
|
480.000
|
336.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 662 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Từ cách chợ chiều 100m - Đến cách chợ chiều +100m hướng đi Xuân Giao
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 663 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Từ cách cổng chợ chiều +100m hướng đi Xuân Giao - Đến giáp Xuân Giao
|
960.000
|
480.000
|
336.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 664 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Các vị trí còn lại trên trục đường quốc lộ 4 E đến hết địa phận xã Gia Phú
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 665 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Từ QL 4E - Đến hết khu đất chợ sáng xã Gia Phú
|
1.280.000
|
640.000
|
448.000
|
256.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 666 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Từ giáp đất chợ sáng xã Gia Phú - Đến cầu suối Đức Ân
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 667 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Đường trong chợ từ cổng chợ - Đến hết đường quy hoạch xung quanh chợ
|
960.000
|
480.000
|
336.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 668 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Đường D5, D8: Khu nhà ở chia lô LK2, LK3, LK4 (đất ở mới - nhà liên kế)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 669 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Đường D5A: Khu nhà ở chia lô LK 15 và LK 16 tái định cư (đất ở mới - nhà liên kế)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 670 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Đường D2: Khu nhà ở chia lô LK8, LK10, LK12, LK13 (đất ở mới - nhà liên kế)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 671 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Đường D1: Khu nhà ở chia lô LK1 (đất ở mới - nhà liên kế)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 672 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Đường D7
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 673 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã Phú Gia |
Đường T5: Từ đường D5 - Đến đường QL 4E (mới)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 674 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Gia |
Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m - Đến 500m)
|
148.000
|
74.000
|
51.800
|
29.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 675 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Gia |
Đoạn từ cầu suối Đức Ân (thôn Phú Xuân) - Đến ngã ba đi Chính Tiến
|
148.000
|
74.000
|
51.800
|
29.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 676 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Gia |
Đoạn từ ngã ba Chính Tiến đi Soi Giá, Soi Cờ, Tân Lập
|
148.000
|
74.000
|
51.800
|
29.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 677 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Gia |
Đường Tỉnh lộ 152: Đoạn từ công nhà máy nước Tả Thàng - Đến giáp huyện Sa Pa
|
128.000
|
64.000
|
44.800
|
25.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 678 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Gia |
Đường Tỉnh lộ 152: Đoạn từ ngã 3 chợ mới thôn Phú Xuân - Đến ngã ba giao với đường tỉnh lộ 152 đoạn từ giáp xã Xuân Giao Đến hết đất Gia Phú (giáp huyện Sa Pa)
|
148.000
|
74.000
|
51.800
|
29.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 679 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Gia |
Đường Tỉnh lộ 152: Đoạn từ giáp xã Xuân Giao - Đến cổng vào nhà máy thủy điện Tả Thàng
|
148.000
|
74.000
|
51.800
|
29.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 680 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Gia |
Đường nội bộ trong thôn (thuộc các thôn Bến Phà, Hùng Thắng, Đông Căm, Nậm Hèn, Phú Xuân)
|
128.000
|
64.000
|
44.800
|
25.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 681 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phú Gia |
Các vị trí đất còn lại
|
108.000
|
54.000
|
37.800
|
21.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 682 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 70 - Khu vực 1 - Xã Phong Niên |
Từ ngã ba Cốc Ly Km36 đi về phía Hà Nội 200m, đi về phía Lào Cai 200m, đi về phía Cốc Ly 50m
|
1.360.000
|
680.000
|
476.000
|
272.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 683 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 70 - Khu vực 1 - Xã Phong Niên |
Từ cổng chợ Km34 đi về phía Lào Cai 200m, đi về phía Hà Nội 200m
|
1.360.000
|
680.000
|
476.000
|
272.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 684 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 70 - Khu vực 1 - Xã Phong Niên |
Từ cột mốc Km37 đi về phía Hà Nội - Đến giáp đất Xuân Quang, đi về phía Lào Cai 400m Đến hết đất nhà ông Tú
|
960.000
|
480.000
|
336.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 685 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 70 - Khu vực 1 - Xã Phong Niên |
Đoạn QL70 từ ngã ba đường Làng Cung đi về phía Lào Cai 50m, đi về phía Hà Nội 50m
|
560.000
|
280.000
|
196.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 686 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 70 - Khu vực 1 - Xã Phong Niên |
Đoạn từ nhà ông Tú - Đến cách ngã ba km 36 là 200m
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 687 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 70 - Khu vực 1 - Xã Phong Niên |
Các khu vực đất ở còn lại trên trục đường
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 688 |
Huyện Bảo Thắng |
TL 154 - Khu vực 1 - Xã Phong Niên |
Từ QL 70 sau 50m - Đến hết đất nhà ông Sầu
|
280.000
|
140.000
|
98.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 689 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường vào nhà máy xi măng Vinafuji - Khu vực 1 - Xã Phong Niên |
Từ Quốc lộ 70 - Đến cổng nhà máy xi măng
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 690 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường đi Bảo Nhai - Khu vực 1 - Xã Phong Niên |
Đoạn từ QL 70 đi Bắc Hà - Đến giáp địa phận huyện Bắc Hà
|
640.000
|
320.000
|
224.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 691 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường T1, T2, hạ tầng chợ Phong Niên - Khu vực 1 - Xã Phong Niên |
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 692 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phong Niên |
Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ >40m)
|
148.000
|
74.000
|
51.800
|
29.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 693 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phong Niên |
Từ đường Thuận Hải - Đến ngã 3 đi Cốc Sâm 2
|
148.000
|
74.000
|
51.800
|
29.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 694 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phong Niên |
Từ ngã 3 đi Cốc Sâm 2 - Đến giáp đất Bắc Hà
|
128.000
|
64.000
|
44.800
|
25.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 695 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phong Niên |
Đường vào Làng Cung từ QL70 đi vào 50m
|
148.000
|
74.000
|
51.800
|
29.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 696 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Phong Niên |
Các vị trí đất còn lại
|
108.000
|
54.000
|
37.800
|
21.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 697 |
Huyện Bảo Thắng |
TL 151 - Khu vực 1 - Xã Phú Nhuận |
Đoạn từ trường mầm non Hoa Lan - Đến cổng trào NVH Phú Hải 1
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 698 |
Huyện Bảo Thắng |
TL 151 - Khu vực 1 - Xã Phú Nhuận |
Đoạn từ trường mầm non Hoa Lan - Đến Km 15 + 650m
|
1.760.000
|
880.000
|
616.000
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 699 |
Huyện Bảo Thắng |
TL 151 - Khu vực 1 - Xã Phú Nhuận |
Đoạn từ Km 15 + 650m - Đến ngã 3 đường đi nghĩa địa Phú An 1,2
|
560.000
|
280.000
|
196.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 700 |
Huyện Bảo Thắng |
TL 151 - Khu vực 1 - Xã Phú Nhuận |
Các vị trí còn lại đường TL151
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |