1001 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Từ ngã tư QL4E (nhà ông Trạm) - Đến cầu đường sắt |
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1002 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tỉnh 151C - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Từ ngã tư cầu Phố Lu - Đến ngã ba (nhà ông Quỳ) |
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1003 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tỉnh 151C - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Từ ngã ba (nhà ông Quỳ) - Đến bến đò ông Tỵ |
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1004 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tỉnh 151C - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Từ bến đò ông Tỵ - Đến hết khu TĐC An Hồng |
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1005 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tỉnh 151C - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Từ hết khu TĐC An Hồng - Đến ngã ba đường đi nghĩa địa Hồng Trà |
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1006 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tỉnh 151C - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Từ ngã ba đường đi nghĩa địa Hồng Trà - Đến đầu tái định cư An Thắng |
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1007 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tỉnh 151C - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Từ cuối đất tái định cư An Thắng - Đến suối Nhù |
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1008 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tỉnh 152 - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Từ ngã tư cầu Phố Lu qua đường cao tốc - Đến lối lên đài truyền hình |
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1009 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tỉnh 152 - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Từ lối lên đài truyền hình - Đến ngõ nhà ông Thưởng |
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1010 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tỉnh 152 - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Từ ngõ nhà ông Thưởng - Đến hết địa phận xã Sơn Hà |
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1011 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Sơn Hà - Phú Nhuận - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Từ ngã 3 đường tỉnh 151C qua đường cao tốc - Đến trạm biến áp Khe Mụ |
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1012 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Sơn Hà - Phú Nhuận - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Từ trạm biến áp Khe Mụ - Đến nhà văn hóa Khe Mụ |
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1013 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Sơn Hà - Phú Nhuận - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Từ nhà văn hóa Khe Mụ - Đến đỉnh dốc ông Đống |
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1014 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường trục thôn Tả Hà 3 - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Từ đường sắt qua cổng trường mầm non - Đến cổng chào Phố Lu |
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1015 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường trục thôn Tả Hà 3 - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Từ cầu Phố Lu (nhà ông Phương Hợp) - Đến cầu giáp nhà ông Đài |
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1016 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu TĐC An Hồng - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Khu nhà ở nằm trên đường tỉnh 151C |
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1017 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu TĐC An Hồng - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Khu nhà ở nằm trên đường trục N, D |
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1018 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu TĐC An Thắng - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Khu nhà ở nằm trên đường tỉnh 151C |
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1019 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu TĐC An Thắng - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà |
Khu nhà ở nằm trên đường trục N3, D2 |
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1020 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Sơn Hà |
Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ > 40m) |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1021 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Sơn Hà |
Đường sắt - Đến đường cao tốc (xóm ông Nhần) |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1022 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Sơn Hà |
Từ đướng sắt - Đến đường cao tốc (đường đài truyền hình) |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1023 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Sơn Hà |
Từ đường cao tốc qua đài truyền hình - Đến đường tỉnh 152 |
96.000
|
48.000
|
33.600
|
19.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1024 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Sơn Hà |
Từ đường sắt - Đến đường cao tốc (nhà Nga Lâm) |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1025 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Sơn Hà |
Từ đường sắt - Đến đường cao tốc (xóm ông Khôi) |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1026 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Sơn Hà |
Các vị trí còn lại của thôn Tả Hà 1, 2, 3, 4 |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1027 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Sơn Hà |
Từ ngã ba đường tỉnh 151C - Đến nhà văn hóa Trà Chẩu |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1028 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Sơn Hà |
Các vị trí đất còn lại |
96.000
|
48.000
|
33.600
|
19.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1029 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ giáp xã Sơn Hà - Đến hết trạm y tế xã |
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1030 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Sơn Hải |
Trạm y tế xã - Đến cầu chui |
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1031 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ cầu chui - Đến hết đất Sơn Hải, giáp Xuân Giao |
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1032 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã Sơn Hải |
Đường N1, N2, N3 |
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1033 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Sơn Hải |
Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m - Đến 300m) |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1034 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Sơn Hải |
Các đoạn đường liên thôn, liên xã nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ ( cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m - Đến 1000m) |
96.000
|
48.000
|
33.600
|
19.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1035 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Sơn Hải |
Các vị trí đất còn lại |
81.000
|
40.500
|
28.350
|
16.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1036 |
Huyện Bảo Thắng |
Trung tâm cụm xã - Khu vực 1 - Xã Thái Niên |
Đoạn từ ngã 3 đi Báu - Đến ngã 3 đường rẽ vào làng cũ Hải Niên |
336.000
|
168.000
|
117.600
|
67.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1037 |
Huyện Bảo Thắng |
- Khu vực 1 - Xã Thái Niên |
- Khu vực 1 - Xã Thái Niên |
216.000
|
108.000
|
75.600
|
43.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1038 |
Huyện Bảo Thắng |
- Khu vực 1 - Xã Thái Niên |
- Khu vực 1 - Xã Thái Niên - Đến ngã 3 đường vào đội Lâm nghiệp |
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1039 |
Huyện Bảo Thắng |
- Khu vực 1 - Xã Thái Niên |
- Khu vực 1 - Xã Thái Niên - Đến cửa UBND xã |
336.000
|
168.000
|
117.600
|
67.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1040 |
Huyện Bảo Thắng |
- Khu vực 1 - Xã Thái Niên |
- Khu vực 1 - Xã Thái Niên - Đến chân dốc Cầu đường |
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1041 |
Huyện Bảo Thắng |
- Khu vực 1 - Xã Thái Niên |
- Khu vực 1 - Xã Thái Niên - Đến cầu giáp nhà ông Hành |
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1042 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Thái Niên |
Từ ngã 3 chợ Tam Giáp - Đến ngã 3 đi Phong Hải |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1043 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Thái Niên |
Từ cầu ông Hành - Đến cách đường phố mới Bảo Hà 200 m |
81.000
|
40.500
|
28.350
|
16.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1044 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Thái Niên |
Từ ngã 3 đường phố mới Bảo Hà - Đến cầu Khe Quan |
96.000
|
48.000
|
33.600
|
19.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1045 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Thái Niên |
Từ cầu Khe Quan - Đến đường đền thôn Thái Niên |
96.000
|
48.000
|
33.600
|
19.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1046 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Thái Niên |
Đất trung tâm ga từ Ghi Bắc - Đến Ghi Nam |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1047 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Thái Niên |
Từ ngã 3 đi Phong Hải - Đến giáp đất Phong Hải |
96.000
|
48.000
|
33.600
|
19.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1048 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Thái Niên |
Từ ngã 3 vào đội Lâm Nghiệp cũ - Đến giáp ngã 3 đi Phong Hải |
96.000
|
48.000
|
33.600
|
19.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1049 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Thái Niên |
Từ dốc Cầu Đường - Đến ngã 3 đi Lượt |
81.000
|
40.500
|
28.350
|
16.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1050 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Thái Niên |
Đoạn từ ngã 3 chợ Tam Giáp - Đến giáp xã Phong Niên |
96.000
|
48.000
|
33.600
|
19.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1051 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Thái Niên |
Các vị trí đất còn lại |
81.000
|
40.500
|
28.350
|
16.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1052 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Trì Quang |
Đoạn từ UBND xã đi ngã ba thôn Tiến Lập |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1053 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Trì Quang |
Đoạn từ ngã ba thôn Tiến Lập - Đến giáp đất Xuân Quang |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1054 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Trì Quang |
Ngã 3 thôn Tiến Lập - Đến ngã 3 đường bê tông đi thôn Trì Thượng |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1055 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Trì Quang |
Đoạn từ ngã 3 đường bê tông đi thôn Trì Thường - Đến phân hiệu trường mầm non Sao Mai, thôn Làng Mạ |
81.000
|
40.500
|
28.350
|
16.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1056 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Trì Quang |
Đoạn từ trạm y tế xã - Đến đầu cầu Trì Thượng |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1057 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Trì Quang |
Từ cầu Trì Thượng - Đến trạm biến áp số 4 |
96.000
|
48.000
|
33.600
|
19.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1058 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Trì Quang |
Từ ngã ba đường Trì Thượng - Cái Nhò) đi làng Ẻn - Đến giáp xã Kim Sơn (Bảo Yên) |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1059 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Trì Quang |
Các tuyến đường khu hạ tầng chợ Trì Quang |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1060 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Trì Quang |
Các vị trí còn lại |
81.000
|
40.500
|
28.350
|
16.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1061 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao |
Từ giáp đất Sơn Hải - Đến Km19+800 (cua than nhà ông Bẩy, thôn Giao Bình) |
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1062 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao |
Đoạn từ Km19+800 (cua than nhà ông Bẩy) - Đến cây xăng |
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1063 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao |
Từ cây xăng - Đến cổng nhà máy chế biến lâm sản |
1.350.000
|
675.000
|
472.500
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1064 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao |
Đoạn từ cổng nhà máy chế biến lâm sản - Đến giáp đất xã Gia Phú |
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1065 |
Huyện Bảo Thắng |
TL 151 - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao |
Từ ngã 3 Xuân Giao - Đến giáp địa phận Tằng Loỏng |
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1066 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao |
Từ ngã 4 cơ khí mỏ - Đến cầu chui thôn Mỏ |
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1067 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao |
Đoạn từ cầu chui thôn Mỏ - Đến giáp đất xã Gia Phú |
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1068 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao |
Đoạn từ ngã tư cơ khí mỏ đi thị trấn Tằng Loỏng 500m |
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1069 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao |
Đoạn cách ngã tư cơ khí mỏ 500m - Đến giáp đất thị trấn Tằng Loỏng |
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1070 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư Vàng - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao |
Đường N3, N4 (không tính các lô đất mặt đường QL 4E) |
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1071 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư thôn Địa Chất - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao |
Đường B4 (khu nhà ở liên kế LK5) |
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1072 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư thôn Địa Chất - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao |
Đường T1 (khu nhà ở liên kế LK2, LK3, LK4) |
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1073 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư thôn Địa Chất - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao |
Đường N2 (khu nhà ở liên kế LK2, LK3, LK4) |
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1074 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Xuân Giao |
Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m - Đến 500m) |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1075 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Xuân Giao |
Đất thổ cư vị trí 1 thuộc các đường giao thông liên thôn |
96.000
|
48.000
|
33.600
|
19.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1076 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Xuân Giao |
Các vị trí đất còn lại |
81.000
|
40.500
|
28.350
|
16.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1077 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Ngã 3 Km5 (đi Phố Lu 50m, đi Bắc Ngầm 200m; đi xã Trì Quang 50m) |
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1078 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Ngã 3 Km6 (đi Phố Lu 200m, đi Bắc Ngầm 200m, đi trung tâm giáo dục lao động xã hội 50m) |
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1079 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Ngã ba Bắc Ngầm đi Lào Cai - Đến trụ sở DN Đức Mạnh |
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1080 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Từ ngã ba Bắc Ngầm đi Phố Lu - Đến nhà ông Việt Hằng |
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1081 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Từ nhà ông Việt Hằng - Đến nhà ông Vui |
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1082 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Từ doanh nghiệp Đức Mạnh đi Lào Cai - Đến giáp đất Phong Niên |
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1083 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Từ DN Phùng Hà đi về phía Hà Nội - Đến cầu Km 46 |
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1084 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Từ cách ngã ba KM5 (QL 4E) 200m - Đến cách ngã ba KM6 (QL 4E) 200m (hướng đi Phố Lu) |
450.000
|
225.000
|
157.500
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1085 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Đoạn từ ngã ba Bắc Ngầm - Đến hết đất nhà ông Cõi |
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1086 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Cõi - Đến doanh nghiệp Phùng Hà |
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1087 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Các vị trí còn lại trên trục đường QL 4E |
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1088 |
Huyện Bảo Thắng |
QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Các vị trí còn lại trên trục đường QL 70 |
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1089 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường đấu nối QL 70 và quốc lộ 4E (nhánh 1) - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Từ quốc lộ 4E - Đến quốc lộ 70 |
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1090 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường đấu nối QL 70 và quốc lộ 4E (nhánh 2) - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Từ quốc lộ 4E - Đến quốc lộ 70 |
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1091 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực cổng chợ Bắc Ngầm - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang |
Đoạn điểm đầu QL70 đi vào phía trong chợ Bắc Ngầm |
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1092 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Xuân Quang |
Đất ở có ngõ nối trực tiếp với QL-70 và QL-4E (cách mép đường QL - 70, 4E từ trên 40m - Đến 500m) |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1093 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Xuân Quang |
Cách ngã ba Km5 (QL4E) 50m - Đến giáp đất Trì Quang |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1094 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Xuân Quang |
Đất ở ven đường giao thông liên thôn có vị trí tiếp giáp mặt đường GTLT |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1095 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Xuân Quang |
Đoạn từ cách ngã 3 Km6 (QL 4E) 50m - Đến trung tâm lao động xã hội |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1096 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Xuân Quang |
Đường đi trung tâm lao động xã hội đi Thái Niên - Đến giáp đất xã Thái Niên |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1097 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Xuân Quang |
Đường vào thôn Làng Gạo |
111.000
|
55.500
|
38.850
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1098 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Xuân Quang |
Đường vào thôn Nậm Cút |
96.000
|
48.000
|
33.600
|
19.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1099 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Xuân Quang |
Khu TĐC Gốc Mít |
96.000
|
48.000
|
33.600
|
19.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1100 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Xã Xuân Quang |
Các vị trí đất còn lại |
81.000
|
40.500
|
28.350
|
16.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |