Bảng giá đất Huyện Bảo Thắng Lào Cai

Giá đất cao nhất tại Huyện Bảo Thắng là: 10.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bảo Thắng là: 8.000
Giá đất trung bình tại Huyện Bảo Thắng là: 1.059.328
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
901 Huyện Bảo Thắng QL 4E - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ ngã tư QL4E (nhà ông Trạm) - Đến cầu đường sắt 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
902 Huyện Bảo Thắng Đường tỉnh 151C - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ ngã tư cầu Phố Lu - Đến ngã ba (nhà ông Quỳ) 1.800.000 900.000 630.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
903 Huyện Bảo Thắng Đường tỉnh 151C - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ ngã ba (nhà ông Quỳ) - Đến bến đò ông Tỵ 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
904 Huyện Bảo Thắng Đường tỉnh 151C - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ bến đò ông Tỵ - Đến hết khu TĐC An Hồng 720.000 360.000 252.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn
905 Huyện Bảo Thắng Đường tỉnh 151C - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ hết khu TĐC An Hồng - Đến ngã ba đường đi nghĩa địa Hồng Trà 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
906 Huyện Bảo Thắng Đường tỉnh 151C - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ ngã ba đường đi nghĩa địa Hồng Trà - Đến đầu tái định cư An Thắng 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
907 Huyện Bảo Thắng Đường tỉnh 151C - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ cuối đất tái định cư An Thắng - Đến suối Nhù 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
908 Huyện Bảo Thắng Đường tỉnh 152 - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ ngã tư cầu Phố Lu qua đường cao tốc - Đến lối lên đài truyền hình 1.800.000 900.000 630.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
909 Huyện Bảo Thắng Đường tỉnh 152 - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ lối lên đài truyền hình - Đến ngõ nhà ông Thưởng 1.500.000 750.000 525.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
910 Huyện Bảo Thắng Đường tỉnh 152 - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ ngõ nhà ông Thưởng - Đến hết địa phận xã Sơn Hà 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
911 Huyện Bảo Thắng Đường Sơn Hà - Phú Nhuận - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ ngã 3 đường tỉnh 151C qua đường cao tốc - Đến trạm biến áp Khe Mụ 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
912 Huyện Bảo Thắng Đường Sơn Hà - Phú Nhuận - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ trạm biến áp Khe Mụ - Đến nhà văn hóa Khe Mụ 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
913 Huyện Bảo Thắng Đường Sơn Hà - Phú Nhuận - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ nhà văn hóa Khe Mụ - Đến đỉnh dốc ông Đống 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
914 Huyện Bảo Thắng Đường trục thôn Tả Hà 3 - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ đường sắt qua cổng trường mầm non - Đến cổng chào Phố Lu 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
915 Huyện Bảo Thắng Đường trục thôn Tả Hà 3 - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ cầu Phố Lu (nhà ông Phương Hợp) - Đến cầu giáp nhà ông Đài 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
916 Huyện Bảo Thắng Khu TĐC An Hồng - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Khu nhà ở nằm trên đường tỉnh 151C 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
917 Huyện Bảo Thắng Khu TĐC An Hồng - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Khu nhà ở nằm trên đường trục N, D 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất SX-KD nông thôn
918 Huyện Bảo Thắng Khu TĐC An Thắng - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Khu nhà ở nằm trên đường tỉnh 151C 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
919 Huyện Bảo Thắng Khu TĐC An Thắng - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Khu nhà ở nằm trên đường trục N3, D2 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất SX-KD nông thôn
920 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hà Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ > 40m) 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
921 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hà Đường sắt - Đến đường cao tốc (xóm ông Nhần) 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
922 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hà Từ đướng sắt - Đến đường cao tốc (đường đài truyền hình) 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
923 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hà Từ đường cao tốc qua đài truyền hình - Đến đường tỉnh 152 96.000 48.000 33.600 19.200 - Đất SX-KD nông thôn
924 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hà Từ đường sắt - Đến đường cao tốc (nhà Nga Lâm) 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
925 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hà Từ đường sắt - Đến đường cao tốc (xóm ông Khôi) 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
926 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hà Các vị trí còn lại của thôn Tả Hà 1, 2, 3, 4 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
927 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hà Từ ngã ba đường tỉnh 151C - Đến nhà văn hóa Trà Chẩu 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
928 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hà Các vị trí đất còn lại 96.000 48.000 33.600 19.200 - Đất SX-KD nông thôn
929 Huyện Bảo Thắng QL 4E - Khu vực 1 - Xã Sơn Hải Đoạn từ giáp xã Sơn Hà - Đến hết trạm y tế xã 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
930 Huyện Bảo Thắng QL 4E - Khu vực 1 - Xã Sơn Hải Trạm y tế xã - Đến cầu chui 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
931 Huyện Bảo Thắng QL 4E - Khu vực 1 - Xã Sơn Hải Đoạn từ cầu chui - Đến hết đất Sơn Hải, giáp Xuân Giao 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
932 Huyện Bảo Thắng Khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã Sơn Hải Đường N1, N2, N3 720.000 360.000 252.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn
933 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hải Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m - Đến 300m) 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
934 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hải Các đoạn đường liên thôn, liên xã nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ ( cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m - Đến 1000m) 96.000 48.000 33.600 19.200 - Đất SX-KD nông thôn
935 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hải Các vị trí đất còn lại 81.000 40.500 28.350 16.200 - Đất SX-KD nông thôn
936 Huyện Bảo Thắng Trung tâm cụm xã - Khu vực 1 - Xã Thái Niên Đoạn từ ngã 3 đi Báu - Đến ngã 3 đường rẽ vào làng cũ Hải Niên 336.000 168.000 117.600 67.200 - Đất SX-KD nông thôn
937 Huyện Bảo Thắng - Khu vực 1 - Xã Thái Niên - Khu vực 1 - Xã Thái Niên 216.000 108.000 75.600 43.200 - Đất SX-KD nông thôn
938 Huyện Bảo Thắng - Khu vực 1 - Xã Thái Niên - Khu vực 1 - Xã Thái Niên - Đến ngã 3 đường vào đội Lâm nghiệp 180.000 90.000 63.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
939 Huyện Bảo Thắng - Khu vực 1 - Xã Thái Niên - Khu vực 1 - Xã Thái Niên - Đến cửa UBND xã 336.000 168.000 117.600 67.200 - Đất SX-KD nông thôn
940 Huyện Bảo Thắng - Khu vực 1 - Xã Thái Niên - Khu vực 1 - Xã Thái Niên - Đến chân dốc Cầu đường 180.000 90.000 63.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
941 Huyện Bảo Thắng - Khu vực 1 - Xã Thái Niên - Khu vực 1 - Xã Thái Niên - Đến cầu giáp nhà ông Hành 180.000 90.000 63.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
942 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Thái Niên Từ ngã 3 chợ Tam Giáp - Đến ngã 3 đi Phong Hải 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
943 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Thái Niên Từ cầu ông Hành - Đến cách đường phố mới Bảo Hà 200 m 81.000 40.500 28.350 16.200 - Đất SX-KD nông thôn
944 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Thái Niên Từ ngã 3 đường phố mới Bảo Hà - Đến cầu Khe Quan 96.000 48.000 33.600 19.200 - Đất SX-KD nông thôn
945 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Thái Niên Từ cầu Khe Quan - Đến đường đền thôn Thái Niên 96.000 48.000 33.600 19.200 - Đất SX-KD nông thôn
946 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Thái Niên Đất trung tâm ga từ Ghi Bắc - Đến Ghi Nam 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
947 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Thái Niên Từ ngã 3 đi Phong Hải - Đến giáp đất Phong Hải 96.000 48.000 33.600 19.200 - Đất SX-KD nông thôn
948 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Thái Niên Từ ngã 3 vào đội Lâm Nghiệp cũ - Đến giáp ngã 3 đi Phong Hải 96.000 48.000 33.600 19.200 - Đất SX-KD nông thôn
949 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Thái Niên Từ dốc Cầu Đường - Đến ngã 3 đi Lượt 81.000 40.500 28.350 16.200 - Đất SX-KD nông thôn
950 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Thái Niên Đoạn từ ngã 3 chợ Tam Giáp - Đến giáp xã Phong Niên 96.000 48.000 33.600 19.200 - Đất SX-KD nông thôn
951 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Thái Niên Các vị trí đất còn lại 81.000 40.500 28.350 16.200 - Đất SX-KD nông thôn
952 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Trì Quang Đoạn từ UBND xã đi ngã ba thôn Tiến Lập 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
953 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Trì Quang Đoạn từ ngã ba thôn Tiến Lập - Đến giáp đất Xuân Quang 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
954 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Trì Quang Ngã 3 thôn Tiến Lập - Đến ngã 3 đường bê tông đi thôn Trì Thượng 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
955 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Trì Quang Đoạn từ ngã 3 đường bê tông đi thôn Trì Thường - Đến phân hiệu trường mầm non Sao Mai, thôn Làng Mạ 81.000 40.500 28.350 16.200 - Đất SX-KD nông thôn
956 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Trì Quang Đoạn từ trạm y tế xã - Đến đầu cầu Trì Thượng 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
957 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Trì Quang Từ cầu Trì Thượng - Đến trạm biến áp số 4 96.000 48.000 33.600 19.200 - Đất SX-KD nông thôn
958 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Trì Quang Từ ngã ba đường Trì Thượng - Cái Nhò) đi làng Ẻn - Đến giáp xã Kim Sơn (Bảo Yên) 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
959 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Trì Quang Các tuyến đường khu hạ tầng chợ Trì Quang 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
960 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Trì Quang Các vị trí còn lại 81.000 40.500 28.350 16.200 - Đất SX-KD nông thôn
961 Huyện Bảo Thắng QL 4E - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao Từ giáp đất Sơn Hải - Đến Km19+800 (cua than nhà ông Bẩy, thôn Giao Bình) 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
962 Huyện Bảo Thắng QL 4E - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao Đoạn từ Km19+800 (cua than nhà ông Bẩy) - Đến cây xăng 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất SX-KD nông thôn
963 Huyện Bảo Thắng QL 4E - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao Từ cây xăng - Đến cổng nhà máy chế biến lâm sản 1.350.000 675.000 472.500 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
964 Huyện Bảo Thắng QL 4E - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao Đoạn từ cổng nhà máy chế biến lâm sản - Đến giáp đất xã Gia Phú 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
965 Huyện Bảo Thắng TL 151 - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao Từ ngã 3 Xuân Giao - Đến giáp địa phận Tằng Loỏng 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
966 Huyện Bảo Thắng Đường Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao Từ ngã 4 cơ khí mỏ - Đến cầu chui thôn Mỏ 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
967 Huyện Bảo Thắng Đường Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao Đoạn từ cầu chui thôn Mỏ - Đến giáp đất xã Gia Phú 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất SX-KD nông thôn
968 Huyện Bảo Thắng Đường Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao Đoạn từ ngã tư cơ khí mỏ đi thị trấn Tằng Loỏng 500m 720.000 360.000 252.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn
969 Huyện Bảo Thắng Đường Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao Đoạn cách ngã tư cơ khí mỏ 500m - Đến giáp đất thị trấn Tằng Loỏng 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
970 Huyện Bảo Thắng Khu tái định cư Vàng - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao Đường N3, N4 (không tính các lô đất mặt đường QL 4E) 720.000 360.000 252.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn
971 Huyện Bảo Thắng Khu tái định cư thôn Địa Chất - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao Đường B4 (khu nhà ở liên kế LK5) 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất SX-KD nông thôn
972 Huyện Bảo Thắng Khu tái định cư thôn Địa Chất - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao Đường T1 (khu nhà ở liên kế LK2, LK3, LK4) 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất SX-KD nông thôn
973 Huyện Bảo Thắng Khu tái định cư thôn Địa Chất - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao Đường N2 (khu nhà ở liên kế LK2, LK3, LK4) 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất SX-KD nông thôn
974 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Xuân Giao Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m - Đến 500m) 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
975 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Xuân Giao Đất thổ cư vị trí 1 thuộc các đường giao thông liên thôn 96.000 48.000 33.600 19.200 - Đất SX-KD nông thôn
976 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Xuân Giao Các vị trí đất còn lại 81.000 40.500 28.350 16.200 - Đất SX-KD nông thôn
977 Huyện Bảo Thắng QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang Ngã 3 Km5 (đi Phố Lu 50m, đi Bắc Ngầm 200m; đi xã Trì Quang 50m) 720.000 360.000 252.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn
978 Huyện Bảo Thắng QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang Ngã 3 Km6 (đi Phố Lu 200m, đi Bắc Ngầm 200m, đi trung tâm giáo dục lao động xã hội 50m) 2.100.000 1.050.000 735.000 420.000 - Đất SX-KD nông thôn
979 Huyện Bảo Thắng QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang Ngã ba Bắc Ngầm đi Lào Cai - Đến trụ sở DN Đức Mạnh 1.800.000 900.000 630.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
980 Huyện Bảo Thắng QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang Từ ngã ba Bắc Ngầm đi Phố Lu - Đến nhà ông Việt Hằng 1.800.000 900.000 630.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
981 Huyện Bảo Thắng QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang Từ nhà ông Việt Hằng - Đến nhà ông Vui 720.000 360.000 252.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn
982 Huyện Bảo Thắng QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang Từ doanh nghiệp Đức Mạnh đi Lào Cai - Đến giáp đất Phong Niên 720.000 360.000 252.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn
983 Huyện Bảo Thắng QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang Từ DN Phùng Hà đi về phía Hà Nội - Đến cầu Km 46 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
984 Huyện Bảo Thắng QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang Từ cách ngã ba KM5 (QL 4E) 200m - Đến cách ngã ba KM6 (QL 4E) 200m (hướng đi Phố Lu) 450.000 225.000 157.500 90.000 - Đất SX-KD nông thôn
985 Huyện Bảo Thắng QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang Đoạn từ ngã ba Bắc Ngầm - Đến hết đất nhà ông Cõi 1.800.000 900.000 630.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
986 Huyện Bảo Thắng QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang Đoạn từ giáp đất nhà ông Cõi - Đến doanh nghiệp Phùng Hà 720.000 360.000 252.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn
987 Huyện Bảo Thắng QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang Các vị trí còn lại trên trục đường QL 4E 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
988 Huyện Bảo Thắng QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang Các vị trí còn lại trên trục đường QL 70 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
989 Huyện Bảo Thắng Đường đấu nối QL 70 và quốc lộ 4E (nhánh 1) - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang Từ quốc lộ 4E - Đến quốc lộ 70 1.500.000 750.000 525.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
990 Huyện Bảo Thắng Đường đấu nối QL 70 và quốc lộ 4E (nhánh 2) - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang Từ quốc lộ 4E - Đến quốc lộ 70 1.500.000 750.000 525.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
991 Huyện Bảo Thắng Khu vực cổng chợ Bắc Ngầm - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang Đoạn điểm đầu QL70 đi vào phía trong chợ Bắc Ngầm 1.500.000 750.000 525.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
992 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Xuân Quang Đất ở có ngõ nối trực tiếp với QL-70 và QL-4E (cách mép đường QL - 70, 4E từ trên 40m - Đến 500m) 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
993 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Xuân Quang Cách ngã ba Km5 (QL4E) 50m - Đến giáp đất Trì Quang 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
994 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Xuân Quang Đất ở ven đường giao thông liên thôn có vị trí tiếp giáp mặt đường GTLT 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
995 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Xuân Quang Đoạn từ cách ngã 3 Km6 (QL 4E) 50m - Đến trung tâm lao động xã hội 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
996 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Xuân Quang Đường đi trung tâm lao động xã hội đi Thái Niên - Đến giáp đất xã Thái Niên 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
997 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Xuân Quang Đường vào thôn Làng Gạo 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
998 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Xuân Quang Đường vào thôn Nậm Cút 96.000 48.000 33.600 19.200 - Đất SX-KD nông thôn
999 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Xuân Quang Khu TĐC Gốc Mít 96.000 48.000 33.600 19.200 - Đất SX-KD nông thôn
1000 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Xuân Quang Các vị trí đất còn lại 81.000 40.500 28.350 16.200 - Đất SX-KD nông thôn