| 3801 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Khòn Cuổng (Đoạn 2) - Thị trấn Cao Lộc |
Cổng sau Huyện ủy - Cổng trường THPT Cao Lộc
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3802 |
Huyện Cao Lộc |
Quốc lộ 1 (Đoạn 1) - Thị trấn Cao Lộc |
Ngã tư TT Cao Lộc - Về phía Bắc 200m, phía Nam 200 m
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.960.000
|
980.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3803 |
Huyện Cao Lộc |
Quốc lộ 1 (Đoạn 2) - Thị trấn Cao Lộc |
Ranh giới xã Hợp Thành - Cách ngã tư TT Cao Lộc 200 m (Phía Bắc)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3804 |
Huyện Cao Lộc |
Quốc lộ 1 (Đoạn 3) - Thị trấn Cao Lộc |
Cách ngã tư Cao Lộc 200 m (Phía Nam) - Địa phận TP Lạng Sơn
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3805 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Nội thị khu Mười Cầu - Thị trấn Cao Lộc |
Toàn bộ đường nội thị khu dân cư Mười Cầu
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.960.000
|
980.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3806 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Bông Lau - Thị trấn Cao Lộc |
Từ đường sắt giáp TP Lạng Sơn - Quốc lộ 1
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3807 |
Huyện Cao Lộc |
Đường nội thị khu dân cư N20 - Thị trấn Cao Lộc |
Tuyến đường 37 m
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.240.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3808 |
Huyện Cao Lộc |
Đường nội thị khu dân cư N20 - Thị trấn Cao Lộc |
Toàn bộ đường nội thị còn lại khu dân cư N20
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.820.000
|
910.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3809 |
Huyện Cao Lộc |
Đường nội thị khu dân cư N16, N18 - Thị trấn Cao Lộc |
Toàn bộ đường nội thị khu dân cư N16, N18
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.960.000
|
980.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3810 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Mỹ Sơn (Đoạn 2) - Thị trấn Cao Lộc |
Hết chợ TT Cao Lộc - Hết bệnh viện Cao Lộc
|
2.170.000
|
1.302.000
|
868.000
|
434.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3811 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Khòn Cuổng (Đoạn 3) - Thị trấn Cao Lộc |
Cổng trường THPT Cao Lộc - Ngã 3 Tát Là
|
2.450.000
|
1.470.000
|
980.000
|
490.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3812 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Na Làng ( đoạn 1) - Thị trấn Cao Lộc |
Ngã 3 Tát Là - QL 1
|
1.960.000
|
1.176.000
|
784.000
|
392.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3813 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Na Làng (Cũ) - Thị trấn Cao Lộc |
QL 1 - Đường sắt hết địa phận TT Cao Lộc
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3814 |
Huyện Cao Lộc |
Đường nội thị Khối 7 - Thị trấn Cao Lộc |
Gồm 3 nhánh ngang, môt nhánh dọc - Vào kho dầu cũ
|
2.170.000
|
1.302.000
|
868.000
|
434.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3815 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Mỹ Sơn (Đoạn 3) - Thị trấn Cao Lộc |
Hết bệnh viện Cao Lộc - Hết địa phận TT Cao Lộc
|
1.540.000
|
924.000
|
616.000
|
308.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3816 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Na Làng ( đoạn 2) - Thị trấn Cao Lộc |
Hết mương nước Khối I - Cầu Bà Đàm, hết địa phận TT Cao Lộc
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3817 |
Huyện Cao Lộc |
Đường 3-2 (Đoạn 4) - Thị trấn Cao Lộc |
Cầu Hợp Thành - Km1+060/ĐH.28
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3818 |
Huyện Cao Lộc |
Đường vào Bó Ma - Thị trấn Cao Lộc |
Đường Na Làng - Đường nội bộ Cụm công nghiệp địa phương số 2
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3819 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Khòn Cuổng (đoạn 4) - Thị trấn Cao Lộc |
Đường 3 - 2 - Đường Khòn Cuổng
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3820 |
Huyện Cao Lộc |
Đường 3-2 (Đoạn 5) - Thị trấn Cao Lộc |
Km1 + 060/ĐH.28 - Hết địa phận TT Cao Lộc
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3821 |
Huyện Cao Lộc |
Phố Nam Quan - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Nguyễn Đình Lộc (Ngã ba Rác) - Đường Trần Hưng Đạo (Ngã ba Bưu điện Đồng Đăng)
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3822 |
Huyện Cao Lộc |
Đường phía Đông, Bắc chợ, Bách hóa cũ - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Toàn bộ đường phía Đông, Bắc chợ, Bách hóa cũ
|
6.440.000
|
3.864.000
|
2.576.000
|
1.288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3823 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Trần Hưng Đạo (đoạn 1) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Ngã Ba đường Hoàng Văn Thụ (ngã ba đổi tiền) - Đường rẽ lên Pháo đài
|
5.250.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3824 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Trần Hưng Đạo (đoạn 2) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường rẽ lên Pháo đài - Đến chân cầu vượt phía Bắc cầu vượt ga Đồng Đăng
|
4.620.000
|
2.772.000
|
1.848.000
|
924.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3825 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Lương Văn Tri (đoạn 1) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Từ chân cầu vượt phía Bắc ga Đồng Đăng - Trạm Biên phòng Ga Đồng Đăng
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.540.000
|
770.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3826 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Nguyễn Đình Lộc (đoạn 1) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Hữu Nghị - Khách sạn Đồng Đăng
|
5.250.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3827 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Hoàng Văn Thụ (đoạn 1) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Nguyễn Đình Lộc (Ngã ba Dạ Lan) - Địa phận xã Tân Mỹ, huyện Văn Lãng
|
5.950.000
|
3.570.000
|
2.380.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3828 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Thanh Niên - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Nguyễn Đình Lộc - Ngã ba Đền Quan
|
2.450.000
|
1.470.000
|
980.000
|
490.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3829 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Trần Quốc Toản - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Hoàng Văn Thụ - Đường nguyễn Đình Lộc (Khách sạn Đồng Đăng)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3830 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Nguyễn Đình Lộc (đoạn 2) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Khách sạn Đồng Đăng - Ngã ba Đền Quan
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3831 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Hữu Nghị (đoạn 1) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Cầu Đồng Đăng mới - Địa phận xã Phú Xá
|
2.170.000
|
1.302.000
|
868.000
|
434.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3832 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Lương Văn Tri (đoạn 2) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Ngã ba trạm Biên phòng Ga Đồng Đăng - Hết trường THPT Đồng Đăng
|
1.820.000
|
1.092.000
|
728.000
|
364.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3833 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Bắc Sơn - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Hữu Nghị (Đồn Biên phòng Hữu Nghị) - Cầu Pắc Mật (Km1+388/QL 1B)
|
2.450.000
|
1.470.000
|
980.000
|
490.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3834 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Chân cầu vượt phía Bắc ga Đồng Đăng - Hết địa phận TT Đồng Đăng
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3835 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Chi Lăng (đoạn 1) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Trần Hưng Đạo (Ngã ba cầu vượt) - Ngã 3 Đường Đôi
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3836 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Chi Lăng (đoạn 2) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Ngã 3 Đường Đôi - Đường Bắc Sơn (sát đồn Công an Đồng Đăng)
|
1.330.000
|
798.000
|
532.000
|
266.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3837 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Đôi - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Bắc Sơn (ga Đồng Đăng) - Đường Chi Lăng
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3838 |
Huyện Cao Lộc |
Phố Kim Đồng - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Toàn bộ phố Kim Đồng
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3839 |
Huyện Cao Lộc |
Đường cũ Ga Đồng Đăng đến cầu Pắc Mật - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Ngã 3 rẽ Kiểm Dịch khu Ga Đồng Đăng - Đồn Công an Đồng Đăng
|
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3840 |
Huyện Cao Lộc |
Đường dưới cầu vượt ga Đồng Đăng - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Phía Nam cầu Ga cũ - Đường sắt
|
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3841 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Hữu Nghị (phía nam Thủy Môn Đình) - Đường Bắc Sơn (gầm cầu vượt phía Đông ga Đồng Đăng)
|
1.330.000
|
798.000
|
532.000
|
266.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3842 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Cổng Trắng-Cốc Nam - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Hết địa phận xã Hồng Phong - Địa phận xã Tân Mỹ (huyện Văn Lãng)
|
1.610.000
|
966.000
|
644.000
|
322.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3843 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Nguyễn Đình Lộc (đoạn 3) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Ngã ba Đền Quan - Đường Hữu Nghị
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3844 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Hữu Nghị (đoạn 2) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Km 0 Hữu Nghị - Cầu Đồng Đăng mới
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3845 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Phùng Chí Kiên - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Lương Văn Tri (Trường THPT Đồng Đăng) - Đường Hoàng Văn Thụ
|
1.330.000
|
798.000
|
532.000
|
266.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3846 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Lương Văn Tri (đoạn 3) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Hết Trường THPT Đồng Đăng - Hết địa phận TT Đồng Đăng
|
1.540.000
|
924.000
|
616.000
|
308.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3847 |
Huyện Cao Lộc |
Đường nội thị khu dân cư Hoàng Văn Thụ - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Toàn bộ trục đường 6m
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3848 |
Huyện Cao Lộc |
ĐT.235 - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Trạm kiểm soát Biên phòng cửa khẩu Quốc tế Hữu Nghị - Địa phận xã Bảo Lâm
|
630.000
|
378.000
|
252.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3849 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - Đường Quốc lộ 1 ( Phú Xá, Thụy Hùng, Hợp Thành, Yên Trạch) |
Địa phận Thị trấn Đồng Đăng - Trạm KSLN Dốc Quýt (Km4+600)
|
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3850 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - Đường Quốc lộ 1 ( Phú Xá, Thụy Hùng, Hợp Thành, Yên Trạch) |
Trạm KSLN Dốc Quýt (Km4+600) - Hết địa phận xã Phú Xá (Km5+800)
|
1.650.000
|
990.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3851 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - Đường Quốc lộ 1 ( Phú Xá, Thụy Hùng, Hợp Thành, Yên Trạch) |
Hết địa phận xã Phú Xá (Km5+800) - Km9+300/QL 1 (đầu địa phận xã Hoàng Đồng- Thành phố Lạng Sơn)
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3852 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 4 - Đường Quốc lộ 1 ( Phú Xá, Thụy Hùng, Hợp Thành, Yên Trạch) |
Hết địa phận xã Hoàng Đồng- Thành phố Lạng Sơn - Hết địa phận xã Hợp Thành
|
2.850.000
|
1.710.000
|
1.140.000
|
570.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3853 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 5 - Đường Quốc lộ 1 ( Phú Xá, Thụy Hùng, Hợp Thành, Yên Trạch) |
Nút giao Hùng Vương - Đường tàu cắt ngang Na Dương
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3854 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 6 - Đường Quốc lộ 1 ( Phú Xá, Thụy Hùng, Hợp Thành, Yên Trạch) |
Đường tàu cắt ngang Na Dương - Km23+100
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3855 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 7 - Đường Quốc lộ 1 ( Phú Xá, Thụy Hùng, Hợp Thành, Yên Trạch) |
Km23+100 - Km27+200 (Hết địa phận xã Yên Trạch)
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3856 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - Đường QL 1 cũ |
Địa phận Thị trấn Đồng Đăng - Ngã ba Pò Hà (Km4+200)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3857 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - Đường QL 1 cũ |
Ngã ba Pò Hà (Km4+200) - Cách ngã ba Pò Hà 200m về phía địa phận xã Thụy Hùng
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3858 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - Đường QL 1 cũ |
Điểm tiếp giáp Km6+710/QL1 (Thôn Nà Pài) - Điểm tiếp giáp K7+700/QL1 (thôn Tam Lung-xã Thụy Hùng)
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3859 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - Đường QL 1B (Phú Xá+Hồng Phong + Bình Trung) |
Ngã ba Quốc lộ 1 - Cầu Pắc Mật (Km1+388)
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3860 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - Đường QL 1B (Phú Xá+Hồng Phong + Bình Trung) |
Cầu Pắc Mật (Km1+388) - Km2+200 (ngã ba đường rẽ đi nghĩa trang Đồng Đăng)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3861 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - Đường QL 1B (Phú Xá+Hồng Phong + Bình Trung) |
Km2+200 (ngã ba đường rẽ đi nghĩa trang Đồng Đăng) - Km3+400 (ngã ba đường rẽ vào mỏ đá Hồng Phong)
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3862 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 4 - Đường QL 1B (Phú Xá+Hồng Phong + Bình Trung) |
Km3+400 (ngã ba đường rẽ vào mỏ đá Hồng Phong) - Hết địa phận xã Hồng Phong
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3863 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 5 - Đường QL 1B (Phú Xá+Hồng Phong + Bình Trung) |
Hết địa phận xã Hồng Phong - Cầu Khánh Khê
|
450.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3864 |
Huyện Cao Lộc |
Đường tránh QL 1B (xã Phú Xá) |
Km0+600/QL 1B rẽ sang khu ga Thị trấn Đồng Đăng - Hết địa phận xã Phú Xá và nhánh rẽ ra đường sắt (tiếp giáp Km0+950/QL 1B)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3865 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - Đường QL 4B (Hợp Thành + Gia Cát) |
Địa phận Thành phố Lạng Sơn - Cầu Nà Mưng
|
5.800.000
|
3.480.000
|
2.320.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3866 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - Đường QL 4B (Hợp Thành + Gia Cát) |
Cầu Nà Mưng - Cầu Páng Vài
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3867 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - Đường QL 4B (Hợp Thành + Gia Cát) |
Cầu Páng Vài - Cầu Bản Lìm
|
2.050.000
|
1.230.000
|
820.000
|
410.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3868 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 4 - Đường QL 4B (Hợp Thành + Gia Cát) |
Cầu Bản Lìm - Ngã ba đường rẽ sang xã Tân Liên
|
2.300.000
|
1.380.000
|
920.000
|
460.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3869 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 5 - Đường QL 4B (Hợp Thành + Gia Cát) |
Ngã ba đường rẽ sang xã Tân Liên - Hết chùa Bắc Nga
|
1.700.000
|
1.020.000
|
680.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3870 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 6 - Đường QL 4B (Hợp Thành + Gia Cát) |
Hết chùa Bắc Nga - Điểm tiếp giáp địa phận huyện Lộc Bình
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3871 |
Huyện Cao Lộc |
Đường tránh QL 4A |
Ngã tư Hồng Phong - Hết địa phận xã Hồng Phong
|
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3872 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐT.234 ( Thụy Hùng+Tân Thành ) |
Km00+00 - Km1+650 (hết địa phận xã Thụy Hùng)
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3873 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐT.234 ( Thụy Hùng+Tân Thành ) |
Hết địa phận xã Quảng Lạc - Thành phố Lạng Sơn - Cầu Pác Ve ( xã Tân Thành)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3874 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - ĐT.234 ( Thụy Hùng+Tân Thành ) |
Cầu Pác Ve (xã Tân Thành) - Hết địa phận xã Tân Thành
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3875 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐT.235 (Bảo Lâm) |
Địa phận xã Bảo Lâm - Ngã ba Thâm Keo
|
750.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3876 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐT.235 (Bảo Lâm) |
Ngã ba Thâm Keo - Mốc 1140
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3877 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐT.238 (Yên Trạch) |
Cây xăng Thanh Phương - Km1+00 (ngã ba Cò Mào)
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3878 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐT.238 (Yên Trạch) |
Km1+00 (ngã ba Cò Mào) - Km4+240 (ngã ba rẽ vào thôn Yên Sơn)
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3879 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - ĐT.238 (Yên Trạch) |
Km4+240 (ngã ba rẽ vào thôn Yên Sơn) - Km7+250 (dốc Kéo Sường- giáp địa phận huyện Chi Lăng)
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3880 |
Huyện Cao Lộc |
ĐT.239 (Tân Thành) |
Km34+100/ĐT.234 - Hết địa phận xã Tân Thành
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3881 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐT.241 (Công Sơn+ Hải Yến) |
Hết địa phận xã Mẫu Sơn (huyện Lộc Bình) - Hết địa phận xã Công Sơn
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3882 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐT.241 (Công Sơn+ Hải Yến) |
Hết địa phận xã Công Sơn - Điểm tiếp giáp ĐH.28 (xã Hải Yến)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3883 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐH.20 (Thạch Đạn+ Bảo Lâm) |
Km9/ĐH.24 - Hết địa phận xã Thạch Đạn
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3884 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐH.20 (Thạch Đạn+ Bảo Lâm) |
Hết địa phận xã Thạch Đạn - Cầu Nà Rầy (xã Bảo Lâm)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3885 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - ĐH.20 (Thạch Đạn+ Bảo Lâm) |
Cầu Nà Rầy (xã Bảo Lâm) - Km6+500/ĐT.235 (xã Bảo Lâm)
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3886 |
Huyện Cao Lộc |
ĐH.21 (Cao Lâu + Xuất Lễ) |
Km23+800/ĐH.28( Cao Lộc- Ba Sơn) - Km13+500 (thôn Pò Mã)
|
450.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3887 |
Huyện Cao Lộc |
ĐH.22 (Xuất Lễ + Mẫu Sơn) |
Km3+500/ĐH.21 (thôn Bản Ranh- xã Xuất Lễ) - UBND xã Mẫu Sơn
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3888 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐH.23 (Cao Lâu + Thanh Lòa) |
Km22/ĐH.28 ngã ba rẽ đi Pò Nhùng - Hết địa phận xã Cao Lâu
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3889 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐH.23 (Cao Lâu + Thanh Lòa) |
Hết địa phận xã Cao Lâu - Điểm tiếp giáp ĐH.24 (thôn Bản Lòa- xã Thanh Lòa)
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3890 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐH.24 ( TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Thạch Đạn+ Thanh Lòa+ Lộc Yên+ Hòa Cư) |
Hết địa phận TT Cao Lộc - Ngã ba rẽ vào xóm Nà Dảo (hướng rẽ nhà ông Đinh Văn Đoàn, thôn Phai Luông)
|
1.100.000
|
660.000
|
440.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3891 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐH.24 ( TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Thạch Đạn+ Thanh Lòa+ Lộc Yên+ Hòa Cư) |
Ngã ba rẽ vào xóm Nà Dảo (hướng rẽ nhà ông Đinh Văn Đoàn, thôn Phai Luông) - Hết địa phận xã Hợp Thành
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3892 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - ĐH.24 ( TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Thạch Đạn+ Thanh Lòa+ Lộc Yên+ Hòa Cư) |
Địa phận xã Thạch Đạn - Đường rẽ vào UBND xã Thanh Lòa
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3893 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 4 - ĐH.24 ( TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Thạch Đạn+ Thanh Lòa+ Lộc Yên+ Hòa Cư) |
Đường rẽ vào UBND xã Thanh Lòa - Hết địa phận xã Thanh Lòa
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3894 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 5 - ĐH.24 ( TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Thạch Đạn+ Thanh Lòa+ Lộc Yên+ Hòa Cư) |
Đầu địa phận xã Lộc Yên ( tiếp giáp xã Thanh Lòa) - Hết địa phận xã Lộc Yên (giáp xã Hòa Cư)
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3895 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 6 - ĐH.24 ( TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Thạch Đạn+ Thanh Lòa+ Lộc Yên+ Hòa Cư) |
Hết địa phận xã Lộc Yên (giáp xã Hòa Cư) - Ngã ba Km8/ĐH.28
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3896 |
Huyện Cao Lộc |
ĐH.25 (Hòa Cư+Gia Cát) |
Km6/ĐH.28 (thôn Bản Luận - xã Hòa Cư) - Km6/QL 4B (xã Gia Cát)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3897 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐH.26( Thụy Hùng+ Phú Xá+ Hồng Phong) |
Ngã ba tiếp giáp đường ĐT.234 (Km0+200-xã Thụy Hùng) - Điểm tiếp giáp xã Phú Xá (thôn Pác Lùng)
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3898 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐH.26( Thụy Hùng+ Phú Xá+ Hồng Phong) |
Điểm tiếp giáp địa phận xã Thụy Hùng (thôn Còn Pheo) - Hết địa phận xã Phú Xá (thôn Còn Chủ)
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3899 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - ĐH.26( Thụy Hùng+ Phú Xá+ Hồng Phong) |
Hết địa phận xã Phú Xá (thôn Còn Chủ) - Km3+400/QL 1B
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3900 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐH.27 (Tân Thành+Xuân Long) |
Km27/ĐT.234 - Hết địa phận xã Tân Thành
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |