| 101 |
Huyện Cao Lộc |
Đường 3-2 kéo dài thêm 139m - Thị trấn Cao Lộc |
Đường sắt giáp ranh với đường Trần Phú, phường Hoàng Văn Thụ, TP Lạng Sơn - Quốc lộ 1 (Ngã tư Cao Lộc) |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Cao Lộc |
Đường 3-2 (Đoạn 2) - Thị trấn Cao Lộc |
Từ Quốc lộ 1 - Ngã 3 Chi cục Thuế huyện |
8.000.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Cao Lộc |
Đường 3-2 (Đoạn 3) - Thị trấn Cao Lộc |
Ngã 3 Chi cục Thuế huyện - Cầu Hợp Thành |
5.200.000
|
3.120.000
|
2.080.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Mỹ Sơn (Đoạn 1) - Thị trấn Cao Lộc |
Ngã 3 Chi cục Thuế huyện - Hết chợ thị trấn Cao Lộc |
4.500.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Khòn Cuổng (Đoạn 1) - Thị trấn Cao Lộc |
Cổng UBND huyện - Cổng sau Huyện ủy |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Khòn Cuổng (Đoạn 2) - Thị trấn Cao Lộc |
Cổng sau Huyện ủy - Cổng trường THPT Cao Lộc |
5.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Cao Lộc |
Quốc lộ 1 (Đoạn 1) - Thị trấn Cao Lộc |
Ngã tư TT Cao Lộc - Về phía Bắc 200m, phía Nam 200 m |
7.000.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Cao Lộc |
Quốc lộ 1 (Đoạn 2) - Thị trấn Cao Lộc |
Ranh giới xã Hợp Thành - Cách ngã tư TT Cao Lộc 200 m (Phía Bắc) |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Cao Lộc |
Quốc lộ 1 (Đoạn 3) - Thị trấn Cao Lộc |
Cách ngã tư Cao Lộc 200 m (Phía Nam) - Địa phận TP Lạng Sơn |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Nội thị khu Mười Cầu - Thị trấn Cao Lộc |
Toàn bộ đường nội thị khu dân cư Mười Cầu |
7.000.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Bông Lau - Thị trấn Cao Lộc |
Từ đường sắt giáp TP Lạng Sơn - Quốc lộ 1 |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Cao Lộc |
Đường nội thị khu dân cư N20 - Thị trấn Cao Lộc |
Tuyến đường 37 m |
8.000.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Cao Lộc |
Đường nội thị khu dân cư N20 - Thị trấn Cao Lộc |
Toàn bộ đường nội thị còn lại khu dân cư N20 |
6.500.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Cao Lộc |
Đường nội thị khu dân cư N16, N18 - Thị trấn Cao Lộc |
Toàn bộ đường nội thị khu dân cư N16, N18 |
7.000.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Mỹ Sơn (Đoạn 2) - Thị trấn Cao Lộc |
Hết chợ TT Cao Lộc - Hết bệnh viện Cao Lộc |
3.100.000
|
1.860.000
|
1.240.000
|
620.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Khòn Cuổng (Đoạn 3) - Thị trấn Cao Lộc |
Cổng trường THPT Cao Lộc - Ngã 3 Tát Là |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Na Làng ( đoạn 1) - Thị trấn Cao Lộc |
Ngã 3 Tát Là - QL 1 |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Na Làng (Cũ) - Thị trấn Cao Lộc |
QL 1 - Đường sắt hết địa phận TT Cao Lộc |
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Cao Lộc |
Đường nội thị Khối 7 - Thị trấn Cao Lộc |
Gồm 3 nhánh ngang, môt nhánh dọc - Vào kho dầu cũ |
3.100.000
|
1.860.000
|
1.240.000
|
620.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Mỹ Sơn (Đoạn 3) - Thị trấn Cao Lộc |
Hết bệnh viện Cao Lộc - Hết địa phận TT Cao Lộc |
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Na Làng ( đoạn 2) - Thị trấn Cao Lộc |
Hết mương nước Khối I - Cầu Bà Đàm, hết địa phận TT Cao Lộc |
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Cao Lộc |
Đường 3-2 (Đoạn 4) - Thị trấn Cao Lộc |
Cầu Hợp Thành - Km1+060/ĐH.28 |
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Cao Lộc |
Đường vào Bó Ma - Thị trấn Cao Lộc |
Đường Na Làng - Đường nội bộ Cụm công nghiệp địa phương số 2 |
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Khòn Cuổng (đoạn 4) - Thị trấn Cao Lộc |
Đường 3 - 2 - Đường Khòn Cuổng |
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Cao Lộc |
Đường 3-2 (Đoạn 5) - Thị trấn Cao Lộc |
Km1 + 060/ĐH.28 - Hết địa phận TT Cao Lộc |
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Cao Lộc |
Phố Nam Quan - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Nguyễn Đình Lộc (Ngã ba Rác) - Đường Trần Hưng Đạo (Ngã ba Bưu điện Đồng Đăng) |
10.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Cao Lộc |
Đường phía Đông, Bắc chợ, Bách hóa cũ - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Toàn bộ đường phía Đông, Bắc chợ, Bách hóa cũ |
9.200.000
|
5.520.000
|
3.680.000
|
1.840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Trần Hưng Đạo (đoạn 1) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Ngã Ba đường Hoàng Văn Thụ (ngã ba đổi tiền) - Đường rẽ lên Pháo đài |
7.500.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Trần Hưng Đạo (đoạn 2) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường rẽ lên Pháo đài - Đến chân cầu vượt phía Bắc cầu vượt ga Đồng Đăng |
6.600.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Lương Văn Tri (đoạn 1) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Từ chân cầu vượt phía Bắc ga Đồng Đăng - Trạm Biên phòng Ga Đồng Đăng |
5.500.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Nguyễn Đình Lộc (đoạn 1) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Hữu Nghị - Khách sạn Đồng Đăng |
7.500.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Hoàng Văn Thụ (đoạn 1) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Nguyễn Đình Lộc (Ngã ba Dạ Lan) - Địa phận xã Tân Mỹ, huyện Văn Lãng |
8.500.000
|
5.100.000
|
3.400.000
|
1.700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Thanh Niên - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Nguyễn Đình Lộc - Ngã ba Đền Quan |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Trần Quốc Toản - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Hoàng Văn Thụ - Đường nguyễn Đình Lộc (Khách sạn Đồng Đăng) |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Nguyễn Đình Lộc (đoạn 2) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Khách sạn Đồng Đăng - Ngã ba Đền Quan |
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Hữu Nghị (đoạn 1) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Cầu Đồng Đăng mới - Địa phận xã Phú Xá |
3.100.000
|
1.860.000
|
1.240.000
|
620.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Lương Văn Tri (đoạn 2) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Ngã ba trạm Biên phòng Ga Đồng Đăng - Hết trường THPT Đồng Đăng |
2.600.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Bắc Sơn - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Hữu Nghị (Đồn Biên phòng Hữu Nghị) - Cầu Pắc Mật (Km1+388/QL 1B) |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Chân cầu vượt phía Bắc ga Đồng Đăng - Hết địa phận TT Đồng Đăng |
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Chi Lăng (đoạn 1) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Trần Hưng Đạo (Ngã ba cầu vượt) - Ngã 3 Đường Đôi |
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Chi Lăng (đoạn 2) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Ngã 3 Đường Đôi - Đường Bắc Sơn (sát đồn Công an Đồng Đăng) |
1.900.000
|
1.140.000
|
760.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Đôi - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Bắc Sơn (ga Đồng Đăng) - Đường Chi Lăng |
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Cao Lộc |
Phố Kim Đồng - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Toàn bộ phố Kim Đồng |
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Cao Lộc |
Đường cũ Ga Đồng Đăng đến cầu Pắc Mật - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Ngã 3 rẽ Kiểm Dịch khu Ga Đồng Đăng - Đồn Công an Đồng Đăng |
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Cao Lộc |
Đường dưới cầu vượt ga Đồng Đăng - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Phía Nam cầu Ga cũ - Đường sắt |
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Hữu Nghị (phía nam Thủy Môn Đình) - Đường Bắc Sơn (gầm cầu vượt phía Đông ga Đồng Đăng) |
1.900.000
|
1.140.000
|
760.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Cổng Trắng-Cốc Nam - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Hết địa phận xã Hồng Phong - Địa phận xã Tân Mỹ (huyện Văn Lãng) |
2.300.000
|
1.380.000
|
920.000
|
460.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Nguyễn Đình Lộc (đoạn 3) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Ngã ba Đền Quan - Đường Hữu Nghị |
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Hữu Nghị (đoạn 2) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Km 0 Hữu Nghị - Cầu Đồng Đăng mới |
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Phùng Chí Kiên - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Lương Văn Tri (Trường THPT Đồng Đăng) - Đường Hoàng Văn Thụ |
1.900.000
|
1.140.000
|
760.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Lương Văn Tri (đoạn 3) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Hết Trường THPT Đồng Đăng - Hết địa phận TT Đồng Đăng |
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Huyện Cao Lộc |
Đường nội thị khu dân cư Hoàng Văn Thụ - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Toàn bộ trục đường 6m |
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Huyện Cao Lộc |
ĐT.235 - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Trạm kiểm soát Biên phòng cửa khẩu Quốc tế Hữu Nghị - Địa phận xã Bảo Lâm |
900.000
|
540.000
|
360.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Huyện Cao Lộc |
Đường 3-2 kéo dài thêm 139m - Thị trấn Cao Lộc |
Đường sắt giáp ranh với đường Trần Phú, phường Hoàng Văn Thụ, TP Lạng Sơn - Quốc lộ 1 (Ngã tư Cao Lộc) |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Huyện Cao Lộc |
Đường 3-2 (Đoạn 2) - Thị trấn Cao Lộc |
Từ Quốc lộ 1 - Ngã 3 Chi cục Thuế huyện |
6.400.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 156 |
Huyện Cao Lộc |
Đường 3-2 (Đoạn 3) - Thị trấn Cao Lộc |
Ngã 3 Chi cục Thuế huyện - Cầu Hợp Thành |
4.160.000
|
2.496.000
|
1.664.000
|
832.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 157 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Mỹ Sơn (Đoạn 1) - Thị trấn Cao Lộc |
Ngã 3 Chi cục Thuế huyện - Hết chợ thị trấn Cao Lộc |
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 158 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Khòn Cuổng (Đoạn 1) - Thị trấn Cao Lộc |
Cổng UBND huyện - Cổng sau Huyện ủy |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 159 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Khòn Cuổng (Đoạn 2) - Thị trấn Cao Lộc |
Cổng sau Huyện ủy - Cổng trường THPT Cao Lộc |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 160 |
Huyện Cao Lộc |
Quốc lộ 1 (Đoạn 1) - Thị trấn Cao Lộc |
Ngã tư TT Cao Lộc - Về phía Bắc 200m, phía Nam 200 m |
5.600.000
|
3.360.000
|
2.240.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 161 |
Huyện Cao Lộc |
Quốc lộ 1 (Đoạn 2) - Thị trấn Cao Lộc |
Ranh giới xã Hợp Thành - Cách ngã tư TT Cao Lộc 200m (Phía Bắc) |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 162 |
Huyện Cao Lộc |
Quốc lộ 1 (Đoạn 3) - Thị trấn Cao Lộc |
Cách ngã tư Cao Lộc 200 m (Phía Nam) - Địa phận TP Lạng Sơn |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Nội thị khu Mười Cầu - Thị trấn Cao Lộc |
Toàn bộ đường nội thị khu dân cư Mười Cầu |
5.600.000
|
3.360.000
|
2.240.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Bông Lau - Thị trấn Cao Lộc |
Từ đường sắt giáp TP Lạng Sơn - Quốc lộ 1 |
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Huyện Cao Lộc |
Đường nội thị khu dân cư N20 - Thị trấn Cao Lộc |
Tuyến đường 37 m |
6.400.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Huyện Cao Lộc |
Đường nội thị khu dân cư N20 - Thị trấn Cao Lộc |
Toàn bộ đường nội thị còn lại khu dân cư N20 |
5.200.000
|
3.120.000
|
2.080.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Huyện Cao Lộc |
Đường nội thị khu dân cư N16, N18 - Thị trấn Cao Lộc |
Toàn bộ đường nội thị khu dân cư N16, N18 |
5.600.000
|
3.360.000
|
2.240.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 168 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Mỹ Sơn (Đoạn 2) - Thị trấn Cao Lộc |
Hết chợ TT Cao Lộc - Hết bệnh viện Cao Lộc |
2.480.000
|
1.488.000
|
992.000
|
496.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 169 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Khòn Cuổng (Đoạn 3) - Thị trấn Cao Lộc |
Cổng trường THPT Cao Lộc - Ngã 3 Tát Là |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 170 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Na Làng ( đoạn 1) - Thị trấn Cao Lộc |
Ngã 3 Tát Là - QL 1 |
2.240.000
|
1.344.000
|
896.000
|
448.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 171 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Na Làng (Cũ) - Thị trấn Cao Lộc |
QL 1 - Đường sắt hết địa phận TT Cao Lộc |
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 172 |
Huyện Cao Lộc |
Đường nội thị Khối 7 - Thị trấn Cao Lộc |
Gồm 3 nhánh ngang, môt nhánh dọc - Vào kho dầu cũ |
2.480.000
|
1.488.000
|
992.000
|
496.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 173 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Mỹ Sơn (Đoạn 3) - Thị trấn Cao Lộc |
Hết bệnh viện Cao Lộc - Hết địa phận TT Cao Lộc |
1.760.000
|
1.056.000
|
704.000
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 174 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Na Làng ( đoạn 2) - Thị trấn Cao Lộc |
Hết mương nước Khối I - Cầu Bà Đàm, hết địa phận TT Cao Lộc |
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 175 |
Huyện Cao Lộc |
Đường 3-2 (Đoạn 4) - Thị trấn Cao Lộc |
Cầu Hợp Thành - Km1+060/ĐH.28 |
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 176 |
Huyện Cao Lộc |
Đường vào Bó Ma - Thị trấn Cao Lộc |
Đường Na Làng - Đường nội bộ Cụm công nghiệp địa phương số 2 |
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 177 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Khòn Cuổng (đoạn 4) - Thị trấn Cao Lộc |
Đường 3 - 2 - Đường Khòn Cuổng |
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 178 |
Huyện Cao Lộc |
Đường 3-2 (Đoạn 5) - Thị trấn Cao Lộc |
Km1 + 060/ĐH.28 - Hết địa phận TT Cao Lộc |
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 179 |
Huyện Cao Lộc |
Phố Nam Quan - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Nguyễn Đình Lộc (Ngã ba Rác) - Đường Trần Hưng Đạo (Ngã ba Bưu điện Đồng Đăng) |
8.000.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 180 |
Huyện Cao Lộc |
Đường phía Đông, Bắc chợ, Bách hóa cũ - Thị trấn Đồng Đăng |
Toàn bộ đường phía Đông, Bắc chợ, Bách hóa cũ |
7.360.000
|
4.416.000
|
2.944.000
|
1.472.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 181 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Trần Hưng Đạo (đoạn 1) - Thị trấn Đồng Đăng |
Ngã Ba đường Hoàng Văn Thụ (ngã ba đổi tiền) - Đường rẽ lên Pháo đài |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 182 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Trần Hưng Đạo (đoạn 2) - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường rẽ lên Pháo đài - Đến chân cầu vượt phía Bắc cầu vượt ga Đồng Đăng |
5.280.000
|
3.168.000
|
2.112.000
|
1.056.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 183 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Lương Văn Tri (đoạn 1) - Thị trấn Đồng Đăng |
Từ chân cầu vượt phía Bắc ga Đồng Đăng - Trạm Biên phòng Ga Đồng Đăng |
4.400.000
|
2.640.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 184 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Nguyễn Đình Lộc (đoạn 1) - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Hữu Nghị - Khách sạn Đồng Đăng |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 185 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Hoàng Văn Thụ (đoạn 1) - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Nguyễn Đình Lộc (Ngã ba Dạ Lan) - Địa phận xã Tân Mỹ, huyện Văn Lãng |
6.800.000
|
4.080.000
|
2.720.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 186 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Thanh Niên - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Nguyễn Đình Lộc - Ngã ba Đền Quan |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 187 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Trần Quốc Toản - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Hoàng Văn Thụ - Đường nguyễn Đình Lộc (Khách sạn Đồng Đăng) |
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 188 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Nguyễn Đình Lộc (đoạn 2) - Thị trấn Đồng Đăng |
Khách sạn Đồng Đăng - Ngã ba Đền Quan |
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 189 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Hữu Nghị (đoạn 1) - Thị trấn Đồng Đăng |
Cầu Đồng Đăng mới - Địa phận xã Phú Xá |
2.480.000
|
1.488.000
|
992.000
|
496.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 190 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Lương Văn Tri (đoạn 2) - Thị trấn Đồng Đăng |
Ngã ba trạm Biên phòng Ga Đồng Đăng - Hết trường THPT Đồng Đăng |
2.080.000
|
1.248.000
|
832.000
|
416.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 191 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Bắc Sơn - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Hữu Nghị (Đồn Biên phòng Hữu Nghị) - Cầu Pắc Mật (Km1+388/QL 1B) |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 192 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Đồng Đăng |
Chân cầu vượt phía Bắc ga Đồng Đăng - Hết địa phận TT Đồng Đăng |
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 193 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Chi Lăng (đoạn 1) - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Trần Hưng Đạo (Ngã ba cầu vượt) - Ngã 3 Đường Đôi |
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 194 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Chi Lăng (đoạn 2) - Thị trấn Đồng Đăng |
Ngã 3 Đường Đôi - Đường Bắc Sơn (sát đồn Công an Đồng Đăng) |
1.520.000
|
912.000
|
608.000
|
304.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 195 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Đôi - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Bắc Sơn (ga Đồng Đăng) - Đường Chi Lăng |
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 196 |
Huyện Cao Lộc |
Phố Kim Đồng - Thị trấn Đồng Đăng |
Toàn bộ phố Kim Đồng |
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 197 |
Huyện Cao Lộc |
Đường cũ Ga Đồng Đăng đến cầu Pắc Mật - Thị trấn Đồng Đăng |
Ngã 3 rẽ Kiểm Dịch khu Ga Đồng Đăng - Đồn Công an Đồng Đăng |
1.280.000
|
768.000
|
512.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 198 |
Huyện Cao Lộc |
Đường dưới cầu vượt ga Đồng Đăng - Thị trấn Đồng Đăng |
Phía Nam cầu Ga cũ - Đường sắt |
1.280.000
|
768.000
|
512.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 199 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Hữu Nghị (phía nam Thủy Môn Đình) - Đường Bắc Sơn (gầm cầu vượt phía Đông ga Đồng Đăng) |
1.520.000
|
912.000
|
608.000
|
304.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 200 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Cổng Trắng-Cốc Nam - Thị trấn Đồng Đăng |
Hết địa phận xã Hồng Phong - Địa phận xã Tân Mỹ (huyện Văn Lãng) |
1.840.000
|
1.104.000
|
736.000
|
368.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |