STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7701 | Huyện Cát Tiên | Xã Nam Ninh | 8.800 | 7.200 | 6.400 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7702 | Huyện Cát Tiên | Xã Mỹ Lâm | 8.800 | 7.200 | 6.400 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7703 | Huyện Cát Tiên | Xã Đồng Nai Thượng | 8.000 | 6.400 | 5.600 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7704 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã LỘC NGÃI | Đoạn đường từ giáp ranh Lộc Thắng - Lộc Ngãi (bắt đầu từ thửa 19, tờ bản đồ 103) - Đến trụ sở UBND xã Lộc Ngãi | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7705 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã LỘC NGÃI | Đoạn đường từ trụ sở UBND xã Lộc Ngãi (bắt đầu từ hết thửa 470, tờ bản đồ 104) - Đến ngã 3 xóm Thủ | 2.016.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7706 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã LỘC NGÃI | Đoạn đường từ ngã ba xóm Thủ (từ thửa 358, tờ bản đồ 104) - Đến ngã ba thôn 2 (Đến ranh giới thửa 141-91, tờ bản đồ 104) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7707 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã LỘC NGÃI | Đoạn đường từ ngã 3 thôn 02 (từ ranh giới thửa 141-91, tờ bản đồ 104) - Đến nhà ông Ngô Văn Tâm (Đến ranh giới thửa 99-100, tờ bản đồ 105) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7708 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã LỘC NGÃI | Đất đường từ ngã 3 thôn 2 (từ ranh thửa 195 - 144, tờ bản đồ 104) - Đến ngã 3 đi Lộc Đức ranh giới thửa 224 -214, tờ bản đồ 101) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7709 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã LỘC NGÃI | Đoạn đường từ ngã ba đi Lộc Đức (từ thửa 215, tờ bản đồ 101) - Đến hết ranh giới Lộc Ngãi - Lộc Đức (ranh giới thửa 37-46, tờ bản đồ 110). | 328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7710 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã LỘC NGÃI | Đoạn đường từ ranh giới Lộc Ngãi - Lộc Đức (từ ranh giới thửa 37- 46, tờ bản đồ 110 - Đến cầu Đức Thanh (hết thửa 80 tờ bản đồ 128) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7711 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã LỘC NGÃI | Đoạn đường từ giáp ranh Lộc Ngãi - Lộc Thắng (từ thửa 182, tờ bản đồ 119) - Đến ngã 3 bà Kẽ (hết thửa 58, tờ bản đồ 69) | 1.244.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7712 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã LỘC NGÃI | Đoạn đường từ ngã ba Hải Ngự (ranh giới thửa 142- 154, tờ bản đồ 101) - Đến hết dốc đá (ranh giới thửa 60 - 68, tờ bản đồ 96) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7713 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã LỘC NGÃI | Đoạn đường từ dốc đá (từ ranh giới thửa 60 - 68, tờ bản đồ 96) - Đến trường mầm non thôn 9 (ranh giới thửa 174-184, tờ bản đồ 75) | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7714 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã LỘC NGÃI | Đoạn đường từ trường mầm non thôn 9 (ranh giới thửa 174 -184, tờ bản đồ 75) - Đến ngã ba đi hồ Đắc Long thượng (hết thửa 253, tờ bản đồ 31) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7715 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã LỘC NGÃI | Đoạn đường ngã ba đi hồ Đắc Long thượng (từ thửa 253, tờ bản đồ 63) - Đến hết thửa 33, tờ bản đồ 65 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7716 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã LỘC NGÃI | Đoạn đường từ Ngã 3 Bà Kẽ (từ thửa 229, tờ bản đồ 119) - Đến ngã ba Thôn 10 (hết thửa 216, tờ bản đồ 119) | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7717 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã LỘC NGÃI | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 (từ thửa 232 tờ bản đồ 119) - Đến hết thửa 379, tờ bản đồ 120 | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7718 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã LỘC NGÃI | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 (từ thửa 214-215 tờ bản đồ 119) - Đến hết thửa 319, tờ bản đồ 112 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7719 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã LỘC NGÃI | Đoạn đường từ thôn 10 (từ thửa 379, tờ bản đồ 120) đi cầu treo thôn 5 (hết thửa 181, tờ bản đồ 114) | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7720 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã LỘC NGÃI | Đoạn đường từ cầu treo thôn 5 (từ thửa 241, tờ bản đồ 15) - Đến ranh giới thửa 72- 73, tờ bản đồ 116) | 224.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7721 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã LỘC NGÃI | Đoạn đường từ nhà bà Phạm Thị Quận (từ ranh giới thửa 514, tờ bản đồ 104) - Đến nhà ông Trần Tơ (Đến hết thửa 608, tờ bản đồ 104) | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7722 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã LỘC NGÃI | Đoạn đường vào xóm thủ (Từ thửa 538, tờ bản đồ 104) - Đến hết thửa 699 | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7723 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã LỘC NGÃI | Đoạn đường từ nhà ông Lê Nhật Huynh (từ thửa 592, tờ bản đồ 104) - Đến nhà ông Lê Quán (hết thửa 671, tờ bản đồ 104) | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7724 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã LỘC NGÃI | Đoạn đường vào xóm 4, thôn 11 (từ thửa 111, tờ bản đồ 106) - Đến hết thửa 01, tờ bản đồ 107 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7725 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã LỘC NGÃI | Đoạn đường từ nhà ông Lê Lượng (từ thửa 230, tờ bản đồ 105) - Đến nha ông Phạm Út (hết thửa 116, tờ bản đồ 105) | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7726 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã LỘC NGÃI | Đoạn đường vào xóm 1a, thôn 1 (từ thửa 54, tờ bản đồ 103) - Đến hết thửa 90, tờ bản đồ 103 | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7727 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã LỘC NGÃI | Đoạn đường vào xóm 1b, thôn 01 (từ thửa 485, tờ bản đồ 104) - Đến hết thửa 601, tờ bản đồ 104 | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7728 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã LỘC NGÃI | Đoạn đường từ nhà bà Nguyễn Thị Trúc (từ thửa 350, tờ bản đồ 104) - Đến nhà ông Dương Tấn Thanh (hết thửa 775, tờ bản đồ 104) | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7729 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã LỘC NGÃI | Đoạn đường từ nghĩa địa Lộc Sơn (từ thửa 239, tờ bản đồ 97) - Đến hết thửa 192, tờ bản đồ 97) | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7730 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã LỘC NGÃI | Đoạn đường từ thôn 8 đi thôn 5 (từ thửa 214, tờ bản đồ 101 - Đến hết thửa 154, tờ bản đồ 115) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7731 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã LỘC NGÃI | Đoạn đường từ giáp ranh Thị trấn Lộc Thăng - Đến hội trường thôn 7 (hết thửa 12, tờ bản đồ 73) | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7732 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã LỘC NGÃI | Đoạn đường từ hội trường thôn 7 (hết thửa 12, tờ bản đồ 73) - Đến Ngã ba Lâm Phát (hết thửa 272, tờ bản đồ 89). | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7733 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã LỘC NGÃI | Đoạn giáp ranh Lộc Thắng từ thửa 25 tờ 111 - Đến hết thửa 22-40 tờ bản đồ 111 (đoạn Trung tâm Y tế vào Hội trường thôn 03) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7734 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã LỘC NGÃI | Đoạn đường từ thửa 428, tờ bản đồ 120 - Đến hết thửa 468, tờ bản đồ 120 (đoạn giáp ranh giữa Lộc Phát (TP.Bảo Lộc) và thôn 04, Lộc Ngãi) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7735 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã LỘC NGÃI | Đoạn đường từ thửa 428, tờ bản đồ 120 - Đến hết thửa 468, tờ bản đồ 120 (đoạn giáp ranh giữa Lộc Phát (TP.Bảo Lộc) và thôn 04, Lộc Ngãi) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7736 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực II: Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng giá tại khu vực I nêu trên) - Xã LỘC NGÃI | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7737 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại - Xã LỘC NGÃI | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7738 | Huyện Bảo Lâm | Ven Quốc lộ 20 - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ cầu Đại Nga (từ thửa 108, tờ bản đồ 36) - Đến cây xăng Thắng lợi (Đến hết thửa 117, tờ bản đồ 36) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7739 | Huyện Bảo Lâm | Ven Quốc lộ 20 - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ cây xăng Thắng lợi (bắt đầu từ thửa 180, tờ bản đồ 37) - Đến ngã 3 Tứ quý (hết thửa 21, tờ bản đồ 37) | 1.762.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7740 | Huyện Bảo Lâm | Ven Quốc lộ 20 - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ ngã ba Tứ quý (từ thửa 486, tờ bản đồ 33 - Đến cột km 132 (Đến hết thửa 654, tờ bản đồ 32) | 2.480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7741 | Huyện Bảo Lâm | Ven Quốc lộ 20 - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ cột km 132 (từ thửa 597, tờ bản đồ 32) - Đến UBND xã Lộc An (Đến ranh giới thửa 245 - 247, tờ bản đồ 32) | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7742 | Huyện Bảo Lâm | Ven Quốc lộ 20 - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ UBND xã Lộc An (từ ranh giới thửa 245-247, tờ bản đồ 32) - Đến Doanh nghiệp tư nhân Huỳnh Mao (Đến ranh giới thửa 1010 - 924, tờ bản đồ 32) | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7743 | Huyện Bảo Lâm | Ven Quốc lộ 20 - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ Doanh nghiệp tư nhân Huỳnh Mao (từ ranh giới thửa 1010 - 924, tờ bản đồ 32) - Đến chùa An Lạc (Đến ranh giới thửa 443-483, tờ bản đồ 24) | 2.480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7744 | Huyện Bảo Lâm | Ven Quốc lộ 20 - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ chùa An Lạc (từ ranh giới thửa 443-483, tờ bản đồ 24) - Đến nhà máy chè Trung Nguyên (Đến hết thửa 94, tờ bản đồ 30) | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7745 | Huyện Bảo Lâm | Ven Quốc lộ 20 - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ nhà máy chè Trung Nguyên (từ thửa 192, tờ bản đồ 30) - Đến cây xăng An Bình (Đến hết thửa 558, tờ bản đồ 30) | 1.467.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7746 | Huyện Bảo Lâm | Ven Quốc lộ 20 - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ cây xăng An Bình (bắt đầu từ thửa 560, tờ bản đồ 30) - Đến giáp ranh Di Linh - Bảo Lâm. | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7747 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ ngã 3 đi Lộc Đức (từ ranh giới thửa 52-54, tờ bản đồ 32 - Đến hết thửa 797, tờ bản đồ 23) | 1.890.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7748 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường bắt đầu từ thửa 520, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 493, tờ bản đồ 23 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7749 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ ranh giới thửa 495-513, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 377, tờ bản đồ 23 (cống bà Sáu Hường) | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7750 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ cống bà Sáu Hường (từ thửa 3780, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 176, tờ bản đồ 23) | 226.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7751 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ hết thửa 130, tờ bản đồ 23 - Đến hết ranh giới thửa 378-379, tờ bản đồ 18 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7752 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ ranh giới thửa 378 - 379, tờ bản đồ 18 - Đến Ngã ba Mắm ruốc (hết thửa 276, tờ bản đồ 04) | 281.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7753 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ ngã ba Mắm ruốc (hết thửa 276, tờ bản đồ 04) - Đến hết thửa 02, tờ bản đồ 01 | 328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7754 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ Ngã ba Tứ Quý (từ ranh giới thửa 486-426, tờ bản đồ 33 - Đến đường vào thôn 2, B’Cọ (Đến hết ranh giới thửa 27, tờ bản đồ 37) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7755 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ ngã ba vào xóm đồn (từ ranh giới thửa 1278-1279, tờ bản đồ 32 - Đến hết ranh giới thửa 874, tờ bản đồ 32) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7756 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn hai bên đường từ ngã ba vào sân bóng Lộc An (từ ranh giới thửa 907 - 183, tờ bản đồ 32 - Đến hết ranh giới thửa 457, tờ bản đồ 23) | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7757 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ ngã ba vào Xóm Thái Bình (từ ranh giới thửa 945 - 153, tờ bản đồ 32) - Đến ranh giới thửa 624 - 1061, tờ bản đồ 23. | 496.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7758 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ hội trường thôn 1 - Đến nghĩa Trang xã Lộc An | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7759 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ ngã ba Nhà máy chè Trung Nguyên vào thôn 10 (từ ranh giới thửa 105 - 582, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 347, tờ bản đồ 25) | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7760 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ ngã ba vào cổng văn hóa thôn 6 (từ ranh giới thửa 548-254, tờ bản đồ 30) - Đến hết ranh giới thửa 335- 346, tờ bản đồ 30 | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7761 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ ngã ba vào vườn Lan (từ ranh giới thửa 335- 346, tờ bản đồ 30 - Đến ranh giới thửa 383 - 384, tờ bản đồ 31) | 279.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7762 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ thửa 62, tờ bản đồ 36 (ngã ba Đam Bin) - Đến hết thửa 220, tờ bản đồ 34 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7763 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ thửa 303, tờ bản đồ 34 - Đến hết ranh giới thửa 26, tờ bản đồ 33 | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7764 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ ranh giới thửa 26, tờ bản đồ 33 - Đến ranh giới thửa 542, tờ bản đồ 23 | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7765 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ thửa 238, tờ bản đồ 33 - Đến thửa 162-163 và 203-206, tờ bản đồ 33 | 416.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7766 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ ranh giới thửa số 202-223 - Đến hết thửa 255, tờ bản đồ 33 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7767 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ ranh giới thửa 72- 103 và 160 -105 - Đến hết thửa 189- 190 tờ bản đồ 37 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7768 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ thửa 27, tờ bản đồ 37 - Đến hết ranh giới thửa 375 - 407, tờ bản đồ 38 và hết thửa 183 - 193, tờ bản đồ 38 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7769 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ thửa 549 - 1064 - Đến thửa 418 - 420, tờ bản đồ 32 (Đoạn Sau Chợ mới) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7770 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ thửa 416 - Đến hết thửa 685 - 714, tờ bản đồ 32 (Đoạn Sau Chợ mới) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7771 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ thửa 624- 1061 - Đến hết thửa 868, tờ bản đồ 32 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7772 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ thửa số 204-1109 tờ bản đồ 32 - Đến hết ranh giới thửa 505-166, tờ bản đồ 31 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7773 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ thửa đất số 464 - Đến hết thửa 217, tờ bản đồ 24 | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7774 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ thửa 525 - Đến hết thửa 546, tờ bản đồ 30 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7775 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ thửa đất số 39 - 209, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 166, tờ bản đồ 26 | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7776 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ thửa đất số 674, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 378, tờ bản đồ 26 (Trường Tây Sơn) | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7777 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường vào chùa Phước Thọ (bắt đầu từ thửa 846, tờ bản đồ 24) - Đến hết thửa 88, tờ bản đồ 31 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7778 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường đi xã Đinh Trang Hòa (từ thửa 06, tờ bản đồ 01) - Đến hết thửa 04, tờ bản đồ 02 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7779 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ ranh giới thửa 428 - 147, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 198, tờ bản đồ 30 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7780 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường bắt đầu từ thửa 1015, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 198, tờ bản đồ 30 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7781 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ ranh giới thửa 1004 - 176, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 1010, tờ bản đồ 31 | 245.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7782 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ ranh giới 1012 - 207 - Đến hết thửa 1014 tờ bản đồ 31 | 245.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7783 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ thửa 1673, tờ bản đồ 32 - Đến hết thửa 1670, tờ bản đồ 32 | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7784 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường thôn 4 đi thôn 5 (bắt đầu từ thửa 327, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 455, tờ bản đồ 25) | 302.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7785 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường cống lô 3 đi cầu 2 (bắt đầu từ thửa 370, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 179, tờ bản đồ 16) | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7786 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường xóm 8 thôn 4 (Giáp khu B) (bắt đầu từ thửa 1066, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 93, tờ bản đồ 31) | 408.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7787 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường cầu 1 đi An Bình (bắt đầu từ thửa 26, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 149, tờ bản đồ 25) | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7788 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường An Bình - Đến giáp Di Linh (bắt đầu từ thửa 226, tờ bản đồ 26 Đến hết thửa 60, tờ bản đồ 27) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7789 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường Nhà máy Ốp Lát (bắt đầu từ thửa 487, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 277, tờ bản đồ 30) | 202.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7790 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường thôn 7 đi thôn 6 (bắt đầu từ thửa 505, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 258, tờ bản đồ 31) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7791 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường Trung tâm thôn 9 và thôn Tứ Quý (bắt đầu từ thửa 214, tờ bản đồ 43 - Đến hết thửa 221, tờ bản đồ 43) | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7792 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường Thôn 9 đi Hòa Ninh (bắt đầu từ thửa 61, tờ bản đồ 41 - Đến hết thửa 45, tờ bản đồ 41) | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7793 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực II: Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng giá tại khu vực I nêu trên). - XÃ LỘC AN | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7794 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại - XÃ LỘC AN | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7795 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH | Đoạn đường từ giáp ranh Bảo Lộc - Bảo Lâm (từ thửa 57, tờ bản đồ 29) - Đến cầu Nhà thờ thôn 13 (hết thửa 109, tờ bản đồ 46) | 648.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7796 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH | Đoạn đường từ cầu Nhà thờ thôn 13 (bắt đầu từ thửa 65, tờ bản đồ 51) - Đến ngã ba đi vào trại giam Đại bình (Đến hết thửa 494, tờ bản đồ 12) | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7797 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH | Đoạn đường từ ngã 3 đi vào trại Đại Bình (bắt đầu từ thửa 382, tờ bản đồ 12) - Đến cây xăng Lộc Thành (Đến giáp ranh thửa 552 - 398, tờ bản đồ 80) | 624.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7798 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH | Đoạn đường từ cây xăng Lộc Thành (từ giáp ranh thửa 552 - 398, tờ bản đồ 80) - Đến ngã ba Tà Ngào (Đến hết thửa 274, tờ bản đồ 79) | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7799 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH | Đoạn đường từ ngã ba Tà Ngào (từ thửa 01, tờ bản đồ số 07) - Đến đầu dốc Tha La (hết thửa 02, tờ bản đồ 01) | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7800 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH | Đoạn đường từ đầu dốc Tha La (từ thửa 04, tờ bản đồ 01) - Đến giáp ranh Lộc Nam - Lộc Thành | 224.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Khu Vực I - Xã Lộc Ngãi, Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực I - xã Lộc Ngãi, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho đoạn đường từ giáp ranh Lộc Thắng - Lộc Ngãi (bắt đầu từ thửa 19, tờ bản đồ 103) đến trụ sở UBND xã Lộc Ngãi. Thông tin này cung cấp cho người dân và nhà đầu tư cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai trong khu vực để đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư.
Vị trí 1: 2.640.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực I, đoạn đường từ giáp ranh Lộc Thắng - Lộc Ngãi (bắt đầu từ thửa 19, tờ bản đồ 103) đến trụ sở UBND xã Lộc Ngãi, có mức giá 2.640.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực đất nông thôn này, phản ánh giá trị đất gần các cơ quan hành chính và các điểm quan trọng khác. Mức giá cao cho thấy sự thuận lợi trong việc tiếp cận các dịch vụ công cộng và giao thông, đồng thời cho thấy tiềm năng phát triển của khu vực gần trụ sở chính quyền xã.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu vực I, xã Lộc Ngãi, huyện Bảo Lâm. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hợp lý, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực nông thôn
Bảng Giá Đất Huyện Bảo Lâm, Lâm Đồng Cho Khu Vực II - Xã Lộc Ngãi
Bảng giá đất của huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực II - Xã Lộc Ngãi, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này áp dụng cho các khu vực ven trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch, không thuộc bảng giá tại khu vực I đã nêu trên.
Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực II - Xã Lộc Ngãi có mức giá là 200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất ở nông thôn tại khu vực ven các trục đường giao thông liên thôn, gần các khu vực quan trọng như khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, và khu du lịch. Mức giá này phản ánh giá trị của đất trong khu vực phát triển và tiềm năng cao hơn so với các khu vực khác trong huyện.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực II - Xã Lộc Ngãi. Việc nắm rõ giá trị đất ở các khu vực ven trục đường chính và các khu vực phát triển sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất ở nông thôn trong khu vực
Bảng Giá Đất Huyện Bảo Lâm, Lâm Đồng Cho Khu Vực III - Xã Lộc Ngãi
Bảng giá đất của huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực III - Xã Lộc Ngãi, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này áp dụng cho các vị trí còn lại trong khu vực, không thuộc các khu vực I và II đã nêu trước đó.
Vị trí 1: 180.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực III - Xã Lộc Ngãi có mức giá là 180.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất ở nông thôn tại khu vực này, phản ánh giá trị cao hơn so với các vị trí trong khu vực III ở các xã khác nhưng vẫn thấp hơn so với các khu vực I và II. Mức giá này có thể được áp dụng cho các vị trí gần các trục đường chính, khu vực có tiềm năng phát triển tốt hơn hoặc các khu vực gần các tiện ích cơ bản. Mặc dù đây là mức giá cao hơn trong khu vực III, nó vẫn thấp hơn so với các khu vực phát triển hơn trong tỉnh.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực III - Xã Lộc Ngãi. Việc hiểu rõ giá trị đất ở các vị trí còn lại trong khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất ở nông thôn trong khu vực.
Bảng Giá Đất Tại Huyện Bảo Lâm, Lâm Đồng - Ven Quốc Lộ 20 - Khu Vực I - Xã Lộc An (Từ Cầu Đại Nga Đến Cây Xăng Thắng Lợi)
Bảng giá đất cho khu vực ven Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Lộc An, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn đường từ cầu Đại Nga đến cây xăng Thắng Lợi, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 1.080.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ cầu Đại Nga (thửa 108, tờ bản đồ 36) đến cây xăng Thắng Lợi (hết thửa 117, tờ bản đồ 36) có mức giá là 1.080.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá phản ánh giá trị đất ở nông thôn với các yếu tố có thể bao gồm gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận tiện, hoặc tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực ven Quốc lộ 20, xã Lộc An, huyện Bảo Lâm. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể
Bảng Giá Đất Xã Lộc An, Huyện Bảo Lâm, Lâm Đồng Cho Khu Vực I (Các Đường Khác)
Bảng giá đất của Xã Lộc An, Huyện Bảo Lâm, Lâm Đồng cho khu vực I (các đường khác), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn đường cụ thể, phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.890.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ ngã ba đi Lộc Đức (từ ranh giới thửa 52-54, tờ bản đồ 32 đến hết thửa 797, tờ bản đồ 23) có mức giá 1.890.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực I của xã Lộc An. Mức giá này phản ánh giá trị đất cao do vị trí thuận lợi, gần các khu vực phát triển hoặc hạ tầng cơ sở. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích quan trọng và giao thông thuận lợi, điều này góp phần làm tăng giá trị đất.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại Xã Lộc An, Huyện Bảo Lâm. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.