11:49 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Lâm Đồng: Cơ hội đầu tư bất động sản giữa lòng cao nguyên

Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi, bởi văn Quyết định số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021, đã thiết lập bảng giá đất cụ thể, mở ra cơ hội lớn cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước.

Tổng quan về khu vực Lâm Đồng

Lâm Đồng nằm ở phía Nam Tây Nguyên, nổi tiếng với khí hậu mát mẻ quanh năm và thiên nhiên trù phú. Thành phố Đà Lạt – thủ phủ của tỉnh – được mệnh danh là “thành phố ngàn hoa” và là điểm đến nghỉ dưỡng hàng đầu tại Việt Nam.

Ngoài Đà Lạt, các khu vực như Bảo Lộc hay Di Linh đang dần nổi lên như những điểm đến đầu tư mới với hạ tầng và quy hoạch hiện đại.

Hạ tầng tại Lâm Đồng được đầu tư mạnh mẽ, đặc biệt là các tuyến giao thông huyết mạch. Dự án cao tốc Dầu Giây – Liên Khương sẽ kết nối trực tiếp với TP Hồ Chí Minh, giúp tăng tính thuận tiện trong di chuyển.

Ngoài ra, các khu vực xung quanh thành phố Đà Lạt như hồ Tuyền Lâm hay đèo Prenn cũng đang được đầu tư, biến nơi đây thành trung tâm bất động sản nghỉ dưỡng cao cấp.

Phân tích giá đất tại Lâm Đồng

Bảng giá đất tại Lâm Đồng hiện dao động từ 6.400 VND/m² đến 56.000.000 VND/m². Mức giá cao nhất thường tập trung tại các tuyến phố trung tâm của thành phố Đà Lạt và các khu vực gần các địa danh du lịch nổi tiếng như hồ Xuân Hương hay thung lũng Tình Yêu.

Ngược lại, giá đất ở các khu vực ngoại ô hoặc các vùng lân cận như Bảo Lộc, Di Linh thấp hơn đáng kể, phù hợp với các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội phát triển dài hạn.

So với các địa điểm du lịch nổi tiếng khác như Sapa, giá đất tại Lâm Đồng tương đối cạnh tranh. Ví dụ, giá đất trung bình tại Sapa dao động khoảng 2.679.362 VND/m², tương đương với mức giá tại các khu vực ngoại ô Đà Lạt hoặc vùng lân cận như Bảo Lộc.

Tuy nhiên, so với những điểm đến du lịch biển như Nha Trang hay Phú Quốc – nơi giá đất trung bình dao động từ 20.000.000 VND/m² đến 35.000.000 VND/m² – giá đất tại Lâm Đồng vẫn thấp hơn đáng kể. Điều này cho thấy tiềm năng sinh lời cao từ việc đầu tư vào bất động sản nghỉ dưỡng tại Lâm Đồng khi giá trị bất động sản tại đây có thể gia tăng nhanh chóng nhờ hạ tầng và sự bùng nổ của du lịch sinh thái.

Điểm mạnh và tiềm năng bất động sản tại Lâm Đồng

Lâm Đồng không chỉ thu hút du khách nhờ thiên nhiên tuyệt đẹp mà còn bởi sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng và bất động sản nghỉ dưỡng. Các khu du lịch như hồ Tuyền Lâm, khu đô thị Đồi An Sơn hay quần thể du lịch cao cấp tại đèo Mimosa đã góp phần nâng cao giá trị bất động sản tại Đà Lạt.

Trong khi đó, Bảo Lộc đang nổi lên như một “điểm sáng mới” với khí hậu tương đồng Đà Lạt nhưng giá đất rẻ hơn và hạ tầng được đầu tư bài bản.

Bên cạnh đó, Lâm Đồng hưởng lợi từ xu hướng bất động sản xanh, nghỉ dưỡng, đặc biệt khi du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng gia đình đang bùng nổ. Những khu vực gần hồ nước, đồi chè hay thác nước tự nhiên đang được săn đón nhờ không gian trong lành và sự phát triển của các dự án khu nghỉ dưỡng cao cấp.

Ngoài ra, việc nâng cấp sân bay Liên Khương cũng tạo điều kiện thuận lợi cho du khách quốc tế, thúc đẩy thêm nhu cầu bất động sản.

Lâm Đồng sở hữu lợi thế về giá đất cạnh tranh, môi trường sống lý tưởng và tiềm năng phát triển lâu dài. Đây không chỉ là nơi để nghỉ dưỡng mà còn là cơ hội để sở hữu tài sản bất động sản có giá trị gia tăng cao.

Giá đất cao nhất tại Lâm Đồng là: 56.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Lâm Đồng là: 6.400 đ
Giá đất trung bình tại Lâm Đồng là: 1.651.909 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3635

Mua bán nhà đất tại Lâm Đồng

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Lâm Đồng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
7701 Huyện Cát Tiên Xã Nam Ninh 8.800 7.200 6.400 - - Đất rừng phòng hộ
7702 Huyện Cát Tiên Xã Mỹ Lâm 8.800 7.200 6.400 - - Đất rừng phòng hộ
7703 Huyện Cát Tiên Xã Đồng Nai Thượng 8.000 6.400 5.600 - - Đất rừng phòng hộ
7704 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ giáp ranh Lộc Thắng - Lộc Ngãi (bắt đầu từ thửa 19, tờ bản đồ 103) - Đến trụ sở UBND xã Lộc Ngãi 2.640.000 - - - - Đất ở nông thôn
7705 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ trụ sở UBND xã Lộc Ngãi (bắt đầu từ hết thửa 470, tờ bản đồ 104) - Đến ngã 3 xóm Thủ 2.016.000 - - - - Đất ở nông thôn
7706 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ ngã ba xóm Thủ (từ thửa 358, tờ bản đồ 104) - Đến ngã ba thôn 2 (Đến ranh giới thửa 141-91, tờ bản đồ 104) 1.440.000 - - - - Đất ở nông thôn
7707 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ ngã 3 thôn 02 (từ ranh giới thửa 141-91, tờ bản đồ 104) - Đến nhà ông Ngô Văn Tâm (Đến ranh giới thửa 99-100, tờ bản đồ 105) 360.000 - - - - Đất ở nông thôn
7708 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đất đường từ ngã 3 thôn 2 (từ ranh thửa 195 - 144, tờ bản đồ 104) - Đến ngã 3 đi Lộc Đức ranh giới thửa 224 -214, tờ bản đồ 101) 480.000 - - - - Đất ở nông thôn
7709 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ ngã ba đi Lộc Đức (từ thửa 215, tờ bản đồ 101) - Đến hết ranh giới Lộc Ngãi - Lộc Đức (ranh giới thửa 37-46, tờ bản đồ 110). 328.000 - - - - Đất ở nông thôn
7710 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ ranh giới Lộc Ngãi - Lộc Đức (từ ranh giới thửa 37- 46, tờ bản đồ 110 - Đến cầu Đức Thanh (hết thửa 80 tờ bản đồ 128) 260.000 - - - - Đất ở nông thôn
7711 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ giáp ranh Lộc Ngãi - Lộc Thắng (từ thửa 182, tờ bản đồ 119) - Đến ngã 3 bà Kẽ (hết thửa 58, tờ bản đồ 69) 1.244.000 - - - - Đất ở nông thôn
7712 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ ngã ba Hải Ngự (ranh giới thửa 142- 154, tờ bản đồ 101) - Đến hết dốc đá (ranh giới thửa 60 - 68, tờ bản đồ 96) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
7713 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ dốc đá (từ ranh giới thửa 60 - 68, tờ bản đồ 96) - Đến trường mầm non thôn 9 (ranh giới thửa 174-184, tờ bản đồ 75) 440.000 - - - - Đất ở nông thôn
7714 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ trường mầm non thôn 9 (ranh giới thửa 174 -184, tờ bản đồ 75) - Đến ngã ba đi hồ Đắc Long thượng (hết thửa 253, tờ bản đồ 31) 360.000 - - - - Đất ở nông thôn
7715 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường ngã ba đi hồ Đắc Long thượng (từ thửa 253, tờ bản đồ 63) - Đến hết thửa 33, tờ bản đồ 65 320.000 - - - - Đất ở nông thôn
7716 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ Ngã 3 Bà Kẽ (từ thửa 229, tờ bản đồ 119) - Đến ngã ba Thôn 10 (hết thửa 216, tờ bản đồ 119) 1.280.000 - - - - Đất ở nông thôn
7717 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 (từ thửa 232 tờ bản đồ 119) - Đến hết thửa 379, tờ bản đồ 120 960.000 - - - - Đất ở nông thôn
7718 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 (từ thửa 214-215 tờ bản đồ 119) - Đến hết thửa 319, tờ bản đồ 112 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
7719 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ thôn 10 (từ thửa 379, tờ bản đồ 120) đi cầu treo thôn 5 (hết thửa 181, tờ bản đồ 114) 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
7720 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ cầu treo thôn 5 (từ thửa 241, tờ bản đồ 15) - Đến ranh giới thửa 72- 73, tờ bản đồ 116) 224.000 - - - - Đất ở nông thôn
7721 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ nhà bà Phạm Thị Quận (từ ranh giới thửa 514, tờ bản đồ 104) - Đến nhà ông Trần Tơ (Đến hết thửa 608, tờ bản đồ 104) 680.000 - - - - Đất ở nông thôn
7722 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường vào xóm thủ (Từ thửa 538, tờ bản đồ 104) - Đến hết thửa 699 680.000 - - - - Đất ở nông thôn
7723 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ nhà ông Lê Nhật Huynh (từ thửa 592, tờ bản đồ 104) - Đến nhà ông Lê Quán (hết thửa 671, tờ bản đồ 104) 680.000 - - - - Đất ở nông thôn
7724 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường vào xóm 4, thôn 11 (từ thửa 111, tờ bản đồ 106) - Đến hết thửa 01, tờ bản đồ 107 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
7725 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ nhà ông Lê Lượng (từ thửa 230, tờ bản đồ 105) - Đến nha ông Phạm Út (hết thửa 116, tờ bản đồ 105) 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
7726 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường vào xóm 1a, thôn 1 (từ thửa 54, tờ bản đồ 103) - Đến hết thửa 90, tờ bản đồ 103 680.000 - - - - Đất ở nông thôn
7727 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường vào xóm 1b, thôn 01 (từ thửa 485, tờ bản đồ 104) - Đến hết thửa 601, tờ bản đồ 104 680.000 - - - - Đất ở nông thôn
7728 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ nhà bà Nguyễn Thị Trúc (từ thửa 350, tờ bản đồ 104) - Đến nhà ông Dương Tấn Thanh (hết thửa 775, tờ bản đồ 104) 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
7729 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ nghĩa địa Lộc Sơn (từ thửa 239, tờ bản đồ 97) - Đến hết thửa 192, tờ bản đồ 97) 680.000 - - - - Đất ở nông thôn
7730 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ thôn 8 đi thôn 5 (từ thửa 214, tờ bản đồ 101 - Đến hết thửa 154, tờ bản đồ 115) 304.000 - - - - Đất ở nông thôn
7731 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ giáp ranh Thị trấn Lộc Thăng - Đến hội trường thôn 7 (hết thửa 12, tờ bản đồ 73) 336.000 - - - - Đất ở nông thôn
7732 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ hội trường thôn 7 (hết thửa 12, tờ bản đồ 73) - Đến Ngã ba Lâm Phát (hết thửa 272, tờ bản đồ 89). 304.000 - - - - Đất ở nông thôn
7733 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn giáp ranh Lộc Thắng từ thửa 25 tờ 111 - Đến hết thửa 22-40 tờ bản đồ 111 (đoạn Trung tâm Y tế vào Hội trường thôn 03) 560.000 - - - - Đất ở nông thôn
7734 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ thửa 428, tờ bản đồ 120 - Đến hết thửa 468, tờ bản đồ 120 (đoạn giáp ranh giữa Lộc Phát (TP.Bảo Lộc) và thôn 04, Lộc Ngãi) 560.000 - - - - Đất ở nông thôn
7735 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ thửa 428, tờ bản đồ 120 - Đến hết thửa 468, tờ bản đồ 120 (đoạn giáp ranh giữa Lộc Phát (TP.Bảo Lộc) và thôn 04, Lộc Ngãi) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
7736 Huyện Bảo Lâm Khu vực II: Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng giá tại khu vực I nêu trên) - Xã LỘC NGÃI 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
7737 Huyện Bảo Lâm Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại - Xã LỘC NGÃI 180.000 - - - - Đất ở nông thôn
7738 Huyện Bảo Lâm Ven Quốc lộ 20 - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ cầu Đại Nga (từ thửa 108, tờ bản đồ 36) - Đến cây xăng Thắng lợi (Đến hết thửa 117, tờ bản đồ 36) 1.080.000 - - - - Đất ở nông thôn
7739 Huyện Bảo Lâm Ven Quốc lộ 20 - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ cây xăng Thắng lợi (bắt đầu từ thửa 180, tờ bản đồ 37) - Đến ngã 3 Tứ quý (hết thửa 21, tờ bản đồ 37) 1.762.000 - - - - Đất ở nông thôn
7740 Huyện Bảo Lâm Ven Quốc lộ 20 - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ ngã ba Tứ quý (từ thửa 486, tờ bản đồ 33 - Đến cột km 132 (Đến hết thửa 654, tờ bản đồ 32) 2.480.000 - - - - Đất ở nông thôn
7741 Huyện Bảo Lâm Ven Quốc lộ 20 - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ cột km 132 (từ thửa 597, tờ bản đồ 32) - Đến UBND xã Lộc An (Đến ranh giới thửa 245 - 247, tờ bản đồ 32) 3.040.000 - - - - Đất ở nông thôn
7742 Huyện Bảo Lâm Ven Quốc lộ 20 - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ UBND xã Lộc An (từ ranh giới thửa 245-247, tờ bản đồ 32) - Đến Doanh nghiệp tư nhân Huỳnh Mao (Đến ranh giới thửa 1010 - 924, tờ bản đồ 32) 3.360.000 - - - - Đất ở nông thôn
7743 Huyện Bảo Lâm Ven Quốc lộ 20 - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ Doanh nghiệp tư nhân Huỳnh Mao (từ ranh giới thửa 1010 - 924, tờ bản đồ 32) - Đến chùa An Lạc (Đến ranh giới thửa 443-483, tờ bản đồ 24) 2.480.000 - - - - Đất ở nông thôn
7744 Huyện Bảo Lâm Ven Quốc lộ 20 - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ chùa An Lạc (từ ranh giới thửa 443-483, tờ bản đồ 24) - Đến nhà máy chè Trung Nguyên (Đến hết thửa 94, tờ bản đồ 30) 2.080.000 - - - - Đất ở nông thôn
7745 Huyện Bảo Lâm Ven Quốc lộ 20 - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ nhà máy chè Trung Nguyên (từ thửa 192, tờ bản đồ 30) - Đến cây xăng An Bình (Đến hết thửa 558, tờ bản đồ 30) 1.467.000 - - - - Đất ở nông thôn
7746 Huyện Bảo Lâm Ven Quốc lộ 20 - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ cây xăng An Bình (bắt đầu từ thửa 560, tờ bản đồ 30) - Đến giáp ranh Di Linh - Bảo Lâm. 840.000 - - - - Đất ở nông thôn
7747 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ ngã 3 đi Lộc Đức (từ ranh giới thửa 52-54, tờ bản đồ 32 - Đến hết thửa 797, tờ bản đồ 23) 1.890.000 - - - - Đất ở nông thôn
7748 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường bắt đầu từ thửa 520, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 493, tờ bản đồ 23 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
7749 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ ranh giới thửa 495-513, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 377, tờ bản đồ 23 (cống bà Sáu Hường) 384.000 - - - - Đất ở nông thôn
7750 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ cống bà Sáu Hường (từ thửa 3780, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 176, tờ bản đồ 23) 226.000 - - - - Đất ở nông thôn
7751 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ hết thửa 130, tờ bản đồ 23 - Đến hết ranh giới thửa 378-379, tờ bản đồ 18 384.000 - - - - Đất ở nông thôn
7752 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ ranh giới thửa 378 - 379, tờ bản đồ 18 - Đến Ngã ba Mắm ruốc (hết thửa 276, tờ bản đồ 04) 281.000 - - - - Đất ở nông thôn
7753 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ ngã ba Mắm ruốc (hết thửa 276, tờ bản đồ 04) - Đến hết thửa 02, tờ bản đồ 01 328.000 - - - - Đất ở nông thôn
7754 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ Ngã ba Tứ Quý (từ ranh giới thửa 486-426, tờ bản đồ 33 - Đến đường vào thôn 2, B’Cọ (Đến hết ranh giới thửa 27, tờ bản đồ 37) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
7755 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ ngã ba vào xóm đồn (từ ranh giới thửa 1278-1279, tờ bản đồ 32 - Đến hết ranh giới thửa 874, tờ bản đồ 32) 315.000 - - - - Đất ở nông thôn
7756 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn hai bên đường từ ngã ba vào sân bóng Lộc An (từ ranh giới thửa 907 - 183, tờ bản đồ 32 - Đến hết ranh giới thửa 457, tờ bản đồ 23) 368.000 - - - - Đất ở nông thôn
7757 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ ngã ba vào Xóm Thái Bình (từ ranh giới thửa 945 - 153, tờ bản đồ 32) - Đến ranh giới thửa 624 - 1061, tờ bản đồ 23. 496.000 - - - - Đất ở nông thôn
7758 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ hội trường thôn 1 - Đến nghĩa Trang xã Lộc An 440.000 - - - - Đất ở nông thôn
7759 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ ngã ba Nhà máy chè Trung Nguyên vào thôn 10 (từ ranh giới thửa 105 - 582, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 347, tờ bản đồ 25) 440.000 - - - - Đất ở nông thôn
7760 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ ngã ba vào cổng văn hóa thôn 6 (từ ranh giới thửa 548-254, tờ bản đồ 30) - Đến hết ranh giới thửa 335- 346, tờ bản đồ 30 370.000 - - - - Đất ở nông thôn
7761 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ ngã ba vào vườn Lan (từ ranh giới thửa 335- 346, tờ bản đồ 30 - Đến ranh giới thửa 383 - 384, tờ bản đồ 31) 279.000 - - - - Đất ở nông thôn
7762 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ thửa 62, tờ bản đồ 36 (ngã ba Đam Bin) - Đến hết thửa 220, tờ bản đồ 34 360.000 - - - - Đất ở nông thôn
7763 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ thửa 303, tờ bản đồ 34 - Đến hết ranh giới thửa 26, tờ bản đồ 33 257.000 - - - - Đất ở nông thôn
7764 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ ranh giới thửa 26, tờ bản đồ 33 - Đến ranh giới thửa 542, tờ bản đồ 23 257.000 - - - - Đất ở nông thôn
7765 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ thửa 238, tờ bản đồ 33 - Đến thửa 162-163 và 203-206, tờ bản đồ 33 416.000 - - - - Đất ở nông thôn
7766 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ ranh giới thửa số 202-223 - Đến hết thửa 255, tờ bản đồ 33 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
7767 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ ranh giới thửa 72- 103 và 160 -105 - Đến hết thửa 189- 190 tờ bản đồ 37 304.000 - - - - Đất ở nông thôn
7768 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ thửa 27, tờ bản đồ 37 - Đến hết ranh giới thửa 375 - 407, tờ bản đồ 38 và hết thửa 183 - 193, tờ bản đồ 38 304.000 - - - - Đất ở nông thôn
7769 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ thửa 549 - 1064 - Đến thửa 418 - 420, tờ bản đồ 32 (Đoạn Sau Chợ mới) 560.000 - - - - Đất ở nông thôn
7770 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ thửa 416 - Đến hết thửa 685 - 714, tờ bản đồ 32 (Đoạn Sau Chợ mới) 560.000 - - - - Đất ở nông thôn
7771 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ thửa 624- 1061 - Đến hết thửa 868, tờ bản đồ 32 304.000 - - - - Đất ở nông thôn
7772 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ thửa số 204-1109 tờ bản đồ 32 - Đến hết ranh giới thửa 505-166, tờ bản đồ 31 304.000 - - - - Đất ở nông thôn
7773 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ thửa đất số 464 - Đến hết thửa 217, tờ bản đồ 24 257.000 - - - - Đất ở nông thôn
7774 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ thửa 525 - Đến hết thửa 546, tờ bản đồ 30 304.000 - - - - Đất ở nông thôn
7775 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ thửa đất số 39 - 209, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 166, tờ bản đồ 26 257.000 - - - - Đất ở nông thôn
7776 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ thửa đất số 674, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 378, tờ bản đồ 26 (Trường Tây Sơn) 257.000 - - - - Đất ở nông thôn
7777 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường vào chùa Phước Thọ (bắt đầu từ thửa 846, tờ bản đồ 24) - Đến hết thửa 88, tờ bản đồ 31 320.000 - - - - Đất ở nông thôn
7778 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường đi xã Đinh Trang Hòa (từ thửa 06, tờ bản đồ 01) - Đến hết thửa 04, tờ bản đồ 02 259.000 - - - - Đất ở nông thôn
7779 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ ranh giới thửa 428 - 147, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 198, tờ bản đồ 30 288.000 - - - - Đất ở nông thôn
7780 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường bắt đầu từ thửa 1015, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 198, tờ bản đồ 30 288.000 - - - - Đất ở nông thôn
7781 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ ranh giới thửa 1004 - 176, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 1010, tờ bản đồ 31 245.000 - - - - Đất ở nông thôn
7782 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ ranh giới 1012 - 207 - Đến hết thửa 1014 tờ bản đồ 31 245.000 - - - - Đất ở nông thôn
7783 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường từ thửa 1673, tờ bản đồ 32 - Đến hết thửa 1670, tờ bản đồ 32 448.000 - - - - Đất ở nông thôn
7784 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường thôn 4 đi thôn 5 (bắt đầu từ thửa 327, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 455, tờ bản đồ 25) 302.000 - - - - Đất ở nông thôn
7785 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường cống lô 3 đi cầu 2 (bắt đầu từ thửa 370, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 179, tờ bản đồ 16) 187.000 - - - - Đất ở nông thôn
7786 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường xóm 8 thôn 4 (Giáp khu B) (bắt đầu từ thửa 1066, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 93, tờ bản đồ 31) 408.000 - - - - Đất ở nông thôn
7787 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường cầu 1 đi An Bình (bắt đầu từ thửa 26, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 149, tờ bản đồ 25) 187.000 - - - - Đất ở nông thôn
7788 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường An Bình - Đến giáp Di Linh (bắt đầu từ thửa 226, tờ bản đồ 26 Đến hết thửa 60, tờ bản đồ 27) 190.000 - - - - Đất ở nông thôn
7789 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường Nhà máy Ốp Lát (bắt đầu từ thửa 487, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 277, tờ bản đồ 30) 202.000 - - - - Đất ở nông thôn
7790 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường thôn 7 đi thôn 6 (bắt đầu từ thửa 505, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 258, tờ bản đồ 31) 190.000 - - - - Đất ở nông thôn
7791 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường Trung tâm thôn 9 và thôn Tứ Quý (bắt đầu từ thửa 214, tờ bản đồ 43 - Đến hết thửa 221, tờ bản đồ 43) 264.000 - - - - Đất ở nông thôn
7792 Huyện Bảo Lâm Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN Đoạn đường Thôn 9 đi Hòa Ninh (bắt đầu từ thửa 61, tờ bản đồ 41 - Đến hết thửa 45, tờ bản đồ 41) 290.000 - - - - Đất ở nông thôn
7793 Huyện Bảo Lâm Khu vực II: Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng giá tại khu vực I nêu trên). - XÃ LỘC AN 180.000 - - - - Đất ở nông thôn
7794 Huyện Bảo Lâm Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại - XÃ LỘC AN 170.000 - - - - Đất ở nông thôn
7795 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH Đoạn đường từ giáp ranh Bảo Lộc - Bảo Lâm (từ thửa 57, tờ bản đồ 29) - Đến cầu Nhà thờ thôn 13 (hết thửa 109, tờ bản đồ 46) 648.000 - - - - Đất ở nông thôn
7796 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH Đoạn đường từ cầu Nhà thờ thôn 13 (bắt đầu từ thửa 65, tờ bản đồ 51) - Đến ngã ba đi vào trại giam Đại bình (Đến hết thửa 494, tờ bản đồ 12) 640.000 - - - - Đất ở nông thôn
7797 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH Đoạn đường từ ngã 3 đi vào trại Đại Bình (bắt đầu từ thửa 382, tờ bản đồ 12) - Đến cây xăng Lộc Thành (Đến giáp ranh thửa 552 - 398, tờ bản đồ 80) 624.000 - - - - Đất ở nông thôn
7798 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH Đoạn đường từ cây xăng Lộc Thành (từ giáp ranh thửa 552 - 398, tờ bản đồ 80) - Đến ngã ba Tà Ngào (Đến hết thửa 274, tờ bản đồ 79) 920.000 - - - - Đất ở nông thôn
7799 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH Đoạn đường từ ngã ba Tà Ngào (từ thửa 01, tờ bản đồ số 07) - Đến đầu dốc Tha La (hết thửa 02, tờ bản đồ 01) 490.000 - - - - Đất ở nông thôn
7800 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH Đoạn đường từ đầu dốc Tha La (từ thửa 04, tờ bản đồ 01) - Đến giáp ranh Lộc Nam - Lộc Thành 224.000 - - - - Đất ở nông thôn