101 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - Xã LỘC NGÃI |
Đoạn đường từ giáp ranh Lộc Thắng - Lộc Ngãi (bắt đầu từ thửa 19, tờ bản đồ 103) - Đến trụ sở UBND xã Lộc Ngãi |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - Xã LỘC NGÃI |
Đoạn đường từ trụ sở UBND xã Lộc Ngãi (bắt đầu từ hết thửa 470, tờ bản đồ 104) - Đến ngã 3 xóm Thủ |
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - Xã LỘC NGÃI |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Thủ (từ thửa 358, tờ bản đồ 104) - Đến ngã ba thôn 2 (Đến ranh giới thửa 141-91, tờ bản đồ 104) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - Xã LỘC NGÃI |
Đoạn đường từ ngã 3 thôn 02 (từ ranh giới thửa 141-91, tờ bản đồ 104) - Đến nhà ông Ngô Văn Tâm (Đến ranh giới thửa 99-100, tờ bản đồ 105) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - Xã LỘC NGÃI |
Đất đường từ ngã 3 thôn 2 (từ ranh thửa 195 - 144, tờ bản đồ 104) - Đến ngã 3 đi Lộc Đức ranh giới thửa 224 -214, tờ bản đồ 101) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - Xã LỘC NGÃI |
Đoạn đường từ ngã ba đi Lộc Đức (từ thửa 215, tờ bản đồ 101) - Đến hết ranh giới Lộc Ngãi - Lộc Đức (ranh giới thửa 37-46, tờ bản đồ 110). |
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - Xã LỘC NGÃI |
Đoạn đường từ ranh giới Lộc Ngãi - Lộc Đức (từ ranh giới thửa 37- 46, tờ bản đồ 110 - Đến cầu Đức Thanh (hết thửa 80 tờ bản đồ 128) |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - Xã LỘC NGÃI |
Đoạn đường từ giáp ranh Lộc Ngãi - Lộc Thắng (từ thửa 182, tờ bản đồ 119) - Đến ngã 3 bà Kẽ (hết thửa 58, tờ bản đồ 69) |
1.244.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - Xã LỘC NGÃI |
Đoạn đường từ ngã ba Hải Ngự (ranh giới thửa 142- 154, tờ bản đồ 101) - Đến hết dốc đá (ranh giới thửa 60 - 68, tờ bản đồ 96) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - Xã LỘC NGÃI |
Đoạn đường từ dốc đá (từ ranh giới thửa 60 - 68, tờ bản đồ 96) - Đến trường mầm non thôn 9 (ranh giới thửa 174-184, tờ bản đồ 75) |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - Xã LỘC NGÃI |
Đoạn đường từ trường mầm non thôn 9 (ranh giới thửa 174 -184, tờ bản đồ 75) - Đến ngã ba đi hồ Đắc Long thượng (hết thửa 253, tờ bản đồ 31) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - Xã LỘC NGÃI |
Đoạn đường ngã ba đi hồ Đắc Long thượng (từ thửa 253, tờ bản đồ 63) - Đến hết thửa 33, tờ bản đồ 65 |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - Xã LỘC NGÃI |
Đoạn đường từ Ngã 3 Bà Kẽ (từ thửa 229, tờ bản đồ 119) - Đến ngã ba Thôn 10 (hết thửa 216, tờ bản đồ 119) |
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - Xã LỘC NGÃI |
Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 (từ thửa 232 tờ bản đồ 119) - Đến hết thửa 379, tờ bản đồ 120 |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - Xã LỘC NGÃI |
Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 (từ thửa 214-215 tờ bản đồ 119) - Đến hết thửa 319, tờ bản đồ 112 |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - Xã LỘC NGÃI |
Đoạn đường từ thôn 10 (từ thửa 379, tờ bản đồ 120) đi cầu treo thôn 5 (hết thửa 181, tờ bản đồ 114) |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - Xã LỘC NGÃI |
Đoạn đường từ cầu treo thôn 5 (từ thửa 241, tờ bản đồ 15) - Đến ranh giới thửa 72- 73, tờ bản đồ 116) |
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - Xã LỘC NGÃI |
Đoạn đường từ nhà bà Phạm Thị Quận (từ ranh giới thửa 514, tờ bản đồ 104) - Đến nhà ông Trần Tơ (Đến hết thửa 608, tờ bản đồ 104) |
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - Xã LỘC NGÃI |
Đoạn đường vào xóm thủ (Từ thửa 538, tờ bản đồ 104) - Đến hết thửa 699 |
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - Xã LỘC NGÃI |
Đoạn đường từ nhà ông Lê Nhật Huynh (từ thửa 592, tờ bản đồ 104) - Đến nhà ông Lê Quán (hết thửa 671, tờ bản đồ 104) |
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - Xã LỘC NGÃI |
Đoạn đường vào xóm 4, thôn 11 (từ thửa 111, tờ bản đồ 106) - Đến hết thửa 01, tờ bản đồ 107 |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
122 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - Xã LỘC NGÃI |
Đoạn đường từ nhà ông Lê Lượng (từ thửa 230, tờ bản đồ 105) - Đến nha ông Phạm Út (hết thửa 116, tờ bản đồ 105) |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
123 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - Xã LỘC NGÃI |
Đoạn đường vào xóm 1a, thôn 1 (từ thửa 54, tờ bản đồ 103) - Đến hết thửa 90, tờ bản đồ 103 |
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
124 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - Xã LỘC NGÃI |
Đoạn đường vào xóm 1b, thôn 01 (từ thửa 485, tờ bản đồ 104) - Đến hết thửa 601, tờ bản đồ 104 |
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
125 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - Xã LỘC NGÃI |
Đoạn đường từ nhà bà Nguyễn Thị Trúc (từ thửa 350, tờ bản đồ 104) - Đến nhà ông Dương Tấn Thanh (hết thửa 775, tờ bản đồ 104) |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
126 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - Xã LỘC NGÃI |
Đoạn đường từ nghĩa địa Lộc Sơn (từ thửa 239, tờ bản đồ 97) - Đến hết thửa 192, tờ bản đồ 97) |
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
127 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - Xã LỘC NGÃI |
Đoạn đường từ thôn 8 đi thôn 5 (từ thửa 214, tờ bản đồ 101 - Đến hết thửa 154, tờ bản đồ 115) |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
128 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - Xã LỘC NGÃI |
Đoạn đường từ giáp ranh Thị trấn Lộc Thăng - Đến hội trường thôn 7 (hết thửa 12, tờ bản đồ 73) |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
129 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - Xã LỘC NGÃI |
Đoạn đường từ hội trường thôn 7 (hết thửa 12, tờ bản đồ 73) - Đến Ngã ba Lâm Phát (hết thửa 272, tờ bản đồ 89). |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
130 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - Xã LỘC NGÃI |
Đoạn giáp ranh Lộc Thắng từ thửa 25 tờ 111 - Đến hết thửa 22-40 tờ bản đồ 111 (đoạn Trung tâm Y tế vào Hội trường thôn 03) |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
131 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - Xã LỘC NGÃI |
Đoạn đường từ thửa 428, tờ bản đồ 120 - Đến hết thửa 468, tờ bản đồ 120 (đoạn giáp ranh giữa Lộc Phát (TP.Bảo Lộc) và thôn 04, Lộc Ngãi) |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
132 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - Xã LỘC NGÃI |
Đoạn đường từ thửa 428, tờ bản đồ 120 - Đến hết thửa 468, tờ bản đồ 120 (đoạn giáp ranh giữa Lộc Phát (TP.Bảo Lộc) và thôn 04, Lộc Ngãi) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
133 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực II: Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng giá tại khu vực I nêu trên) - Xã LỘC NGÃI |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
134 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại - Xã LỘC NGÃI |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
135 |
Huyện Bảo Lâm |
Ven Quốc lộ 20 - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ cầu Đại Nga (từ thửa 108, tờ bản đồ 36) - Đến cây xăng Thắng lợi (Đến hết thửa 117, tờ bản đồ 36) |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
136 |
Huyện Bảo Lâm |
Ven Quốc lộ 20 - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ cây xăng Thắng lợi (bắt đầu từ thửa 180, tờ bản đồ 37) - Đến ngã 3 Tứ quý (hết thửa 21, tờ bản đồ 37) |
1.762.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
137 |
Huyện Bảo Lâm |
Ven Quốc lộ 20 - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ ngã ba Tứ quý (từ thửa 486, tờ bản đồ 33 - Đến cột km 132 (Đến hết thửa 654, tờ bản đồ 32) |
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
138 |
Huyện Bảo Lâm |
Ven Quốc lộ 20 - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ cột km 132 (từ thửa 597, tờ bản đồ 32) - Đến UBND xã Lộc An (Đến ranh giới thửa 245 - 247, tờ bản đồ 32) |
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
139 |
Huyện Bảo Lâm |
Ven Quốc lộ 20 - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ UBND xã Lộc An (từ ranh giới thửa 245-247, tờ bản đồ 32) - Đến Doanh nghiệp tư nhân Huỳnh Mao (Đến ranh giới thửa 1010 - 924, tờ bản đồ 32) |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
140 |
Huyện Bảo Lâm |
Ven Quốc lộ 20 - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ Doanh nghiệp tư nhân Huỳnh Mao (từ ranh giới thửa 1010 - 924, tờ bản đồ 32) - Đến chùa An Lạc (Đến ranh giới thửa 443-483, tờ bản đồ 24) |
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
141 |
Huyện Bảo Lâm |
Ven Quốc lộ 20 - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ chùa An Lạc (từ ranh giới thửa 443-483, tờ bản đồ 24) - Đến nhà máy chè Trung Nguyên (Đến hết thửa 94, tờ bản đồ 30) |
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
142 |
Huyện Bảo Lâm |
Ven Quốc lộ 20 - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ nhà máy chè Trung Nguyên (từ thửa 192, tờ bản đồ 30) - Đến cây xăng An Bình (Đến hết thửa 558, tờ bản đồ 30) |
1.467.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện Bảo Lâm |
Ven Quốc lộ 20 - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ cây xăng An Bình (bắt đầu từ thửa 560, tờ bản đồ 30) - Đến giáp ranh Di Linh - Bảo Lâm. |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ ngã 3 đi Lộc Đức (từ ranh giới thửa 52-54, tờ bản đồ 32 - Đến hết thửa 797, tờ bản đồ 23) |
1.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường bắt đầu từ thửa 520, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 493, tờ bản đồ 23 |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ ranh giới thửa 495-513, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 377, tờ bản đồ 23 (cống bà Sáu Hường) |
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ cống bà Sáu Hường (từ thửa 3780, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 176, tờ bản đồ 23) |
226.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ hết thửa 130, tờ bản đồ 23 - Đến hết ranh giới thửa 378-379, tờ bản đồ 18 |
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ ranh giới thửa 378 - 379, tờ bản đồ 18 - Đến Ngã ba Mắm ruốc (hết thửa 276, tờ bản đồ 04) |
281.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ ngã ba Mắm ruốc (hết thửa 276, tờ bản đồ 04) - Đến hết thửa 02, tờ bản đồ 01 |
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ Ngã ba Tứ Quý (từ ranh giới thửa 486-426, tờ bản đồ 33 - Đến đường vào thôn 2, B’Cọ (Đến hết ranh giới thửa 27, tờ bản đồ 37) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ ngã ba vào xóm đồn (từ ranh giới thửa 1278-1279, tờ bản đồ 32 - Đến hết ranh giới thửa 874, tờ bản đồ 32) |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn hai bên đường từ ngã ba vào sân bóng Lộc An (từ ranh giới thửa 907 - 183, tờ bản đồ 32 - Đến hết ranh giới thửa 457, tờ bản đồ 23) |
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ ngã ba vào Xóm Thái Bình (từ ranh giới thửa 945 - 153, tờ bản đồ 32) - Đến ranh giới thửa 624 - 1061, tờ bản đồ 23. |
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ hội trường thôn 1 - Đến nghĩa Trang xã Lộc An |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ ngã ba Nhà máy chè Trung Nguyên vào thôn 10 (từ ranh giới thửa 105 - 582, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 347, tờ bản đồ 25) |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ ngã ba vào cổng văn hóa thôn 6 (từ ranh giới thửa 548-254, tờ bản đồ 30) - Đến hết ranh giới thửa 335- 346, tờ bản đồ 30 |
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ ngã ba vào vườn Lan (từ ranh giới thửa 335- 346, tờ bản đồ 30 - Đến ranh giới thửa 383 - 384, tờ bản đồ 31) |
279.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ thửa 62, tờ bản đồ 36 (ngã ba Đam Bin) - Đến hết thửa 220, tờ bản đồ 34 |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ thửa 303, tờ bản đồ 34 - Đến hết ranh giới thửa 26, tờ bản đồ 33 |
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ ranh giới thửa 26, tờ bản đồ 33 - Đến ranh giới thửa 542, tờ bản đồ 23 |
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ thửa 238, tờ bản đồ 33 - Đến thửa 162-163 và 203-206, tờ bản đồ 33 |
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ ranh giới thửa số 202-223 - Đến hết thửa 255, tờ bản đồ 33 |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ ranh giới thửa 72- 103 và 160 -105 - Đến hết thửa 189- 190 tờ bản đồ 37 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ thửa 27, tờ bản đồ 37 - Đến hết ranh giới thửa 375 - 407, tờ bản đồ 38 và hết thửa 183 - 193, tờ bản đồ 38 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ thửa 549 - 1064 - Đến thửa 418 - 420, tờ bản đồ 32 (Đoạn Sau Chợ mới) |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ thửa 416 - Đến hết thửa 685 - 714, tờ bản đồ 32 (Đoạn Sau Chợ mới) |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ thửa 624- 1061 - Đến hết thửa 868, tờ bản đồ 32 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ thửa số 204-1109 tờ bản đồ 32 - Đến hết ranh giới thửa 505-166, tờ bản đồ 31 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ thửa đất số 464 - Đến hết thửa 217, tờ bản đồ 24 |
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ thửa 525 - Đến hết thửa 546, tờ bản đồ 30 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ thửa đất số 39 - 209, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 166, tờ bản đồ 26 |
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ thửa đất số 674, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 378, tờ bản đồ 26 (Trường Tây Sơn) |
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường vào chùa Phước Thọ (bắt đầu từ thửa 846, tờ bản đồ 24) - Đến hết thửa 88, tờ bản đồ 31 |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường đi xã Đinh Trang Hòa (từ thửa 06, tờ bản đồ 01) - Đến hết thửa 04, tờ bản đồ 02 |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ ranh giới thửa 428 - 147, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 198, tờ bản đồ 30 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường bắt đầu từ thửa 1015, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 198, tờ bản đồ 30 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ ranh giới thửa 1004 - 176, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 1010, tờ bản đồ 31 |
245.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ ranh giới 1012 - 207 - Đến hết thửa 1014 tờ bản đồ 31 |
245.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ thửa 1673, tờ bản đồ 32 - Đến hết thửa 1670, tờ bản đồ 32 |
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường thôn 4 đi thôn 5 (bắt đầu từ thửa 327, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 455, tờ bản đồ 25) |
302.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường cống lô 3 đi cầu 2 (bắt đầu từ thửa 370, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 179, tờ bản đồ 16) |
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường xóm 8 thôn 4 (Giáp khu B) (bắt đầu từ thửa 1066, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 93, tờ bản đồ 31) |
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường cầu 1 đi An Bình (bắt đầu từ thửa 26, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 149, tờ bản đồ 25) |
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường An Bình - Đến giáp Di Linh (bắt đầu từ thửa 226, tờ bản đồ 26 Đến hết thửa 60, tờ bản đồ 27) |
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường Nhà máy Ốp Lát (bắt đầu từ thửa 487, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 277, tờ bản đồ 30) |
202.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường thôn 7 đi thôn 6 (bắt đầu từ thửa 505, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 258, tờ bản đồ 31) |
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường Trung tâm thôn 9 và thôn Tứ Quý (bắt đầu từ thửa 214, tờ bản đồ 43 - Đến hết thửa 221, tờ bản đồ 43) |
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường Thôn 9 đi Hòa Ninh (bắt đầu từ thửa 61, tờ bản đồ 41 - Đến hết thửa 45, tờ bản đồ 41) |
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực II: Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng giá tại khu vực I nêu trên). - XÃ LỘC AN |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại - XÃ LỘC AN |
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Đoạn đường từ giáp ranh Bảo Lộc - Bảo Lâm (từ thửa 57, tờ bản đồ 29) - Đến cầu Nhà thờ thôn 13 (hết thửa 109, tờ bản đồ 46) |
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Đoạn đường từ cầu Nhà thờ thôn 13 (bắt đầu từ thửa 65, tờ bản đồ 51) - Đến ngã ba đi vào trại giam Đại bình (Đến hết thửa 494, tờ bản đồ 12) |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Đoạn đường từ ngã 3 đi vào trại Đại Bình (bắt đầu từ thửa 382, tờ bản đồ 12) - Đến cây xăng Lộc Thành (Đến giáp ranh thửa 552 - 398, tờ bản đồ 80) |
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Đoạn đường từ cây xăng Lộc Thành (từ giáp ranh thửa 552 - 398, tờ bản đồ 80) - Đến ngã ba Tà Ngào (Đến hết thửa 274, tờ bản đồ 79) |
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Đoạn đường từ ngã ba Tà Ngào (từ thửa 01, tờ bản đồ số 07) - Đến đầu dốc Tha La (hết thửa 02, tờ bản đồ 01) |
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Đoạn đường từ đầu dốc Tha La (từ thửa 04, tờ bản đồ 01) - Đến giáp ranh Lộc Nam - Lộc Thành |
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Tuyến đường thôn 12 (từ thửa 591, tờ bản đồ 51) - Đến hết thửa 21, tờ bản đồ 67 |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Tuyến đường từ thôn 9 (từ thửa 382, tờ bản đồ 80) đi thôn 10a (hết thửa 06, tờ bản đồ 08) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Tuyến đường từ ngã ba Tà Ngào - Đến hết thửa 203, tờ bản đồ 60 |
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |