Bảng giá đất Tại Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Huyện Bảo Lâm Lâm Đồng

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ giáp ranh Lộc Thắng - Lộc Ngãi (bắt đầu từ thửa 19, tờ bản đồ 103) - Đến trụ sở UBND xã Lộc Ngãi 2.640.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ trụ sở UBND xã Lộc Ngãi (bắt đầu từ hết thửa 470, tờ bản đồ 104) - Đến ngã 3 xóm Thủ 2.016.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ ngã ba xóm Thủ (từ thửa 358, tờ bản đồ 104) - Đến ngã ba thôn 2 (Đến ranh giới thửa 141-91, tờ bản đồ 104) 1.440.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ ngã 3 thôn 02 (từ ranh giới thửa 141-91, tờ bản đồ 104) - Đến nhà ông Ngô Văn Tâm (Đến ranh giới thửa 99-100, tờ bản đồ 105) 360.000 - - - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đất đường từ ngã 3 thôn 2 (từ ranh thửa 195 - 144, tờ bản đồ 104) - Đến ngã 3 đi Lộc Đức ranh giới thửa 224 -214, tờ bản đồ 101) 480.000 - - - - Đất ở nông thôn
6 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ ngã ba đi Lộc Đức (từ thửa 215, tờ bản đồ 101) - Đến hết ranh giới Lộc Ngãi - Lộc Đức (ranh giới thửa 37-46, tờ bản đồ 110). 328.000 - - - - Đất ở nông thôn
7 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ ranh giới Lộc Ngãi - Lộc Đức (từ ranh giới thửa 37- 46, tờ bản đồ 110 - Đến cầu Đức Thanh (hết thửa 80 tờ bản đồ 128) 260.000 - - - - Đất ở nông thôn
8 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ giáp ranh Lộc Ngãi - Lộc Thắng (từ thửa 182, tờ bản đồ 119) - Đến ngã 3 bà Kẽ (hết thửa 58, tờ bản đồ 69) 1.244.000 - - - - Đất ở nông thôn
9 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ ngã ba Hải Ngự (ranh giới thửa 142- 154, tờ bản đồ 101) - Đến hết dốc đá (ranh giới thửa 60 - 68, tờ bản đồ 96) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
10 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ dốc đá (từ ranh giới thửa 60 - 68, tờ bản đồ 96) - Đến trường mầm non thôn 9 (ranh giới thửa 174-184, tờ bản đồ 75) 440.000 - - - - Đất ở nông thôn
11 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ trường mầm non thôn 9 (ranh giới thửa 174 -184, tờ bản đồ 75) - Đến ngã ba đi hồ Đắc Long thượng (hết thửa 253, tờ bản đồ 31) 360.000 - - - - Đất ở nông thôn
12 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường ngã ba đi hồ Đắc Long thượng (từ thửa 253, tờ bản đồ 63) - Đến hết thửa 33, tờ bản đồ 65 320.000 - - - - Đất ở nông thôn
13 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ Ngã 3 Bà Kẽ (từ thửa 229, tờ bản đồ 119) - Đến ngã ba Thôn 10 (hết thửa 216, tờ bản đồ 119) 1.280.000 - - - - Đất ở nông thôn
14 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 (từ thửa 232 tờ bản đồ 119) - Đến hết thửa 379, tờ bản đồ 120 960.000 - - - - Đất ở nông thôn
15 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 (từ thửa 214-215 tờ bản đồ 119) - Đến hết thửa 319, tờ bản đồ 112 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
16 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ thôn 10 (từ thửa 379, tờ bản đồ 120) đi cầu treo thôn 5 (hết thửa 181, tờ bản đồ 114) 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
17 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ cầu treo thôn 5 (từ thửa 241, tờ bản đồ 15) - Đến ranh giới thửa 72- 73, tờ bản đồ 116) 224.000 - - - - Đất ở nông thôn
18 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ nhà bà Phạm Thị Quận (từ ranh giới thửa 514, tờ bản đồ 104) - Đến nhà ông Trần Tơ (Đến hết thửa 608, tờ bản đồ 104) 680.000 - - - - Đất ở nông thôn
19 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường vào xóm thủ (Từ thửa 538, tờ bản đồ 104) - Đến hết thửa 699 680.000 - - - - Đất ở nông thôn
20 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ nhà ông Lê Nhật Huynh (từ thửa 592, tờ bản đồ 104) - Đến nhà ông Lê Quán (hết thửa 671, tờ bản đồ 104) 680.000 - - - - Đất ở nông thôn
21 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường vào xóm 4, thôn 11 (từ thửa 111, tờ bản đồ 106) - Đến hết thửa 01, tờ bản đồ 107 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
22 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ nhà ông Lê Lượng (từ thửa 230, tờ bản đồ 105) - Đến nha ông Phạm Út (hết thửa 116, tờ bản đồ 105) 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
23 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường vào xóm 1a, thôn 1 (từ thửa 54, tờ bản đồ 103) - Đến hết thửa 90, tờ bản đồ 103 680.000 - - - - Đất ở nông thôn
24 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường vào xóm 1b, thôn 01 (từ thửa 485, tờ bản đồ 104) - Đến hết thửa 601, tờ bản đồ 104 680.000 - - - - Đất ở nông thôn
25 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ nhà bà Nguyễn Thị Trúc (từ thửa 350, tờ bản đồ 104) - Đến nhà ông Dương Tấn Thanh (hết thửa 775, tờ bản đồ 104) 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
26 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ nghĩa địa Lộc Sơn (từ thửa 239, tờ bản đồ 97) - Đến hết thửa 192, tờ bản đồ 97) 680.000 - - - - Đất ở nông thôn
27 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ thôn 8 đi thôn 5 (từ thửa 214, tờ bản đồ 101 - Đến hết thửa 154, tờ bản đồ 115) 304.000 - - - - Đất ở nông thôn
28 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ giáp ranh Thị trấn Lộc Thăng - Đến hội trường thôn 7 (hết thửa 12, tờ bản đồ 73) 336.000 - - - - Đất ở nông thôn
29 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ hội trường thôn 7 (hết thửa 12, tờ bản đồ 73) - Đến Ngã ba Lâm Phát (hết thửa 272, tờ bản đồ 89). 304.000 - - - - Đất ở nông thôn
30 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn giáp ranh Lộc Thắng từ thửa 25 tờ 111 - Đến hết thửa 22-40 tờ bản đồ 111 (đoạn Trung tâm Y tế vào Hội trường thôn 03) 560.000 - - - - Đất ở nông thôn
31 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ thửa 428, tờ bản đồ 120 - Đến hết thửa 468, tờ bản đồ 120 (đoạn giáp ranh giữa Lộc Phát (TP.Bảo Lộc) và thôn 04, Lộc Ngãi) 560.000 - - - - Đất ở nông thôn
32 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - Xã LỘC NGÃI Đoạn đường từ thửa 428, tờ bản đồ 120 - Đến hết thửa 468, tờ bản đồ 120 (đoạn giáp ranh giữa Lộc Phát (TP.Bảo Lộc) và thôn 04, Lộc Ngãi) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Khu Vực I - Xã Lộc Ngãi, Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Lâm Đồng

Bảng giá đất của huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực I - xã Lộc Ngãi, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho đoạn đường từ giáp ranh Lộc Thắng - Lộc Ngãi (bắt đầu từ thửa 19, tờ bản đồ 103) đến trụ sở UBND xã Lộc Ngãi. Thông tin này cung cấp cho người dân và nhà đầu tư cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai trong khu vực để đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư.

Vị trí 1: 2.640.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực I, đoạn đường từ giáp ranh Lộc Thắng - Lộc Ngãi (bắt đầu từ thửa 19, tờ bản đồ 103) đến trụ sở UBND xã Lộc Ngãi, có mức giá 2.640.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực đất nông thôn này, phản ánh giá trị đất gần các cơ quan hành chính và các điểm quan trọng khác. Mức giá cao cho thấy sự thuận lợi trong việc tiếp cận các dịch vụ công cộng và giao thông, đồng thời cho thấy tiềm năng phát triển của khu vực gần trụ sở chính quyền xã.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu vực I, xã Lộc Ngãi, huyện Bảo Lâm. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hợp lý, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện