STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ ngã 3 đi Lộc Đức (từ ranh giới thửa 52-54, tờ bản đồ 32 - Đến hết thửa 797, tờ bản đồ 23) | 1.890.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường bắt đầu từ thửa 520, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 493, tờ bản đồ 23 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ ranh giới thửa 495-513, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 377, tờ bản đồ 23 (cống bà Sáu Hường) | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ cống bà Sáu Hường (từ thửa 3780, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 176, tờ bản đồ 23) | 226.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ hết thửa 130, tờ bản đồ 23 - Đến hết ranh giới thửa 378-379, tờ bản đồ 18 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ ranh giới thửa 378 - 379, tờ bản đồ 18 - Đến Ngã ba Mắm ruốc (hết thửa 276, tờ bản đồ 04) | 281.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ ngã ba Mắm ruốc (hết thửa 276, tờ bản đồ 04) - Đến hết thửa 02, tờ bản đồ 01 | 328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ Ngã ba Tứ Quý (từ ranh giới thửa 486-426, tờ bản đồ 33 - Đến đường vào thôn 2, B’Cọ (Đến hết ranh giới thửa 27, tờ bản đồ 37) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ ngã ba vào xóm đồn (từ ranh giới thửa 1278-1279, tờ bản đồ 32 - Đến hết ranh giới thửa 874, tờ bản đồ 32) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn hai bên đường từ ngã ba vào sân bóng Lộc An (từ ranh giới thửa 907 - 183, tờ bản đồ 32 - Đến hết ranh giới thửa 457, tờ bản đồ 23) | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ ngã ba vào Xóm Thái Bình (từ ranh giới thửa 945 - 153, tờ bản đồ 32) - Đến ranh giới thửa 624 - 1061, tờ bản đồ 23. | 496.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ hội trường thôn 1 - Đến nghĩa Trang xã Lộc An | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ ngã ba Nhà máy chè Trung Nguyên vào thôn 10 (từ ranh giới thửa 105 - 582, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 347, tờ bản đồ 25) | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ ngã ba vào cổng văn hóa thôn 6 (từ ranh giới thửa 548-254, tờ bản đồ 30) - Đến hết ranh giới thửa 335- 346, tờ bản đồ 30 | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ ngã ba vào vườn Lan (từ ranh giới thửa 335- 346, tờ bản đồ 30 - Đến ranh giới thửa 383 - 384, tờ bản đồ 31) | 279.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ thửa 62, tờ bản đồ 36 (ngã ba Đam Bin) - Đến hết thửa 220, tờ bản đồ 34 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ thửa 303, tờ bản đồ 34 - Đến hết ranh giới thửa 26, tờ bản đồ 33 | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ ranh giới thửa 26, tờ bản đồ 33 - Đến ranh giới thửa 542, tờ bản đồ 23 | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ thửa 238, tờ bản đồ 33 - Đến thửa 162-163 và 203-206, tờ bản đồ 33 | 416.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ ranh giới thửa số 202-223 - Đến hết thửa 255, tờ bản đồ 33 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ ranh giới thửa 72- 103 và 160 -105 - Đến hết thửa 189- 190 tờ bản đồ 37 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ thửa 27, tờ bản đồ 37 - Đến hết ranh giới thửa 375 - 407, tờ bản đồ 38 và hết thửa 183 - 193, tờ bản đồ 38 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
23 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ thửa 549 - 1064 - Đến thửa 418 - 420, tờ bản đồ 32 (Đoạn Sau Chợ mới) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ thửa 416 - Đến hết thửa 685 - 714, tờ bản đồ 32 (Đoạn Sau Chợ mới) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ thửa 624- 1061 - Đến hết thửa 868, tờ bản đồ 32 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
26 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ thửa số 204-1109 tờ bản đồ 32 - Đến hết ranh giới thửa 505-166, tờ bản đồ 31 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
27 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ thửa đất số 464 - Đến hết thửa 217, tờ bản đồ 24 | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ thửa 525 - Đến hết thửa 546, tờ bản đồ 30 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
29 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ thửa đất số 39 - 209, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 166, tờ bản đồ 26 | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
30 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ thửa đất số 674, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 378, tờ bản đồ 26 (Trường Tây Sơn) | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
31 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường vào chùa Phước Thọ (bắt đầu từ thửa 846, tờ bản đồ 24) - Đến hết thửa 88, tờ bản đồ 31 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
32 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường đi xã Đinh Trang Hòa (từ thửa 06, tờ bản đồ 01) - Đến hết thửa 04, tờ bản đồ 02 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
33 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ ranh giới thửa 428 - 147, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 198, tờ bản đồ 30 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
34 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường bắt đầu từ thửa 1015, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 198, tờ bản đồ 30 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
35 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ ranh giới thửa 1004 - 176, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 1010, tờ bản đồ 31 | 245.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
36 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ ranh giới 1012 - 207 - Đến hết thửa 1014 tờ bản đồ 31 | 245.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường từ thửa 1673, tờ bản đồ 32 - Đến hết thửa 1670, tờ bản đồ 32 | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
38 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường thôn 4 đi thôn 5 (bắt đầu từ thửa 327, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 455, tờ bản đồ 25) | 302.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
39 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường cống lô 3 đi cầu 2 (bắt đầu từ thửa 370, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 179, tờ bản đồ 16) | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
40 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường xóm 8 thôn 4 (Giáp khu B) (bắt đầu từ thửa 1066, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 93, tờ bản đồ 31) | 408.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
41 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường cầu 1 đi An Bình (bắt đầu từ thửa 26, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 149, tờ bản đồ 25) | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
42 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường An Bình - Đến giáp Di Linh (bắt đầu từ thửa 226, tờ bản đồ 26 Đến hết thửa 60, tờ bản đồ 27) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
43 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường Nhà máy Ốp Lát (bắt đầu từ thửa 487, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 277, tờ bản đồ 30) | 202.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
44 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường thôn 7 đi thôn 6 (bắt đầu từ thửa 505, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 258, tờ bản đồ 31) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
45 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường Trung tâm thôn 9 và thôn Tứ Quý (bắt đầu từ thửa 214, tờ bản đồ 43 - Đến hết thửa 221, tờ bản đồ 43) | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
46 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN | Đoạn đường Thôn 9 đi Hòa Ninh (bắt đầu từ thửa 61, tờ bản đồ 41 - Đến hết thửa 45, tờ bản đồ 41) | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Xã Lộc An, Huyện Bảo Lâm, Lâm Đồng Cho Khu Vực I (Các Đường Khác)
Bảng giá đất của Xã Lộc An, Huyện Bảo Lâm, Lâm Đồng cho khu vực I (các đường khác), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn đường cụ thể, phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.890.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ ngã ba đi Lộc Đức (từ ranh giới thửa 52-54, tờ bản đồ 32 đến hết thửa 797, tờ bản đồ 23) có mức giá 1.890.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực I của xã Lộc An. Mức giá này phản ánh giá trị đất cao do vị trí thuận lợi, gần các khu vực phát triển hoặc hạ tầng cơ sở. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích quan trọng và giao thông thuận lợi, điều này góp phần làm tăng giá trị đất.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại Xã Lộc An, Huyện Bảo Lâm. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.