47 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ ngã 3 đi Lộc Đức (từ ranh giới thửa 52-54, tờ bản đồ 32 - Đến hết thửa 797, tờ bản đồ 23) |
1.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
48 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường bắt đầu từ thửa 520, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 493, tờ bản đồ 23 |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
49 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ ranh giới thửa 495-513, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 377, tờ bản đồ 23 (cống bà Sáu Hường) |
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
50 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ cống bà Sáu Hường (từ thửa 3780, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 176, tờ bản đồ 23) |
226.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
51 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ hết thửa 130, tờ bản đồ 23 - Đến hết ranh giới thửa 378-379, tờ bản đồ 18 |
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
52 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ ranh giới thửa 378 - 379, tờ bản đồ 18 - Đến Ngã ba Mắm ruốc (hết thửa 276, tờ bản đồ 04) |
281.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
53 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ ngã ba Mắm ruốc (hết thửa 276, tờ bản đồ 04) - Đến hết thửa 02, tờ bản đồ 01 |
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
54 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ Ngã ba Tứ Quý (từ ranh giới thửa 486-426, tờ bản đồ 33 - Đến đường vào thôn 2, B’Cọ (Đến hết ranh giới thửa 27, tờ bản đồ 37) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
55 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ ngã ba vào xóm đồn (từ ranh giới thửa 1278-1279, tờ bản đồ 32 - Đến hết ranh giới thửa 874, tờ bản đồ 32) |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
56 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn hai bên đường từ ngã ba vào sân bóng Lộc An (từ ranh giới thửa 907 - 183, tờ bản đồ 32 - Đến hết ranh giới thửa 457, tờ bản đồ 23) |
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
57 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ ngã ba vào Xóm Thái Bình (từ ranh giới thửa 945 - 153, tờ bản đồ 32) - Đến ranh giới thửa 624 - 1061, tờ bản đồ 23. |
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
58 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ hội trường thôn 1 - Đến nghĩa Trang xã Lộc An |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
59 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ ngã ba Nhà máy chè Trung Nguyên vào thôn 10 (từ ranh giới thửa 105 - 582, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 347, tờ bản đồ 25) |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
60 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ ngã ba vào cổng văn hóa thôn 6 (từ ranh giới thửa 548-254, tờ bản đồ 30) - Đến hết ranh giới thửa 335- 346, tờ bản đồ 30 |
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
61 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ ngã ba vào vườn Lan (từ ranh giới thửa 335- 346, tờ bản đồ 30 - Đến ranh giới thửa 383 - 384, tờ bản đồ 31) |
279.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
62 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ thửa 62, tờ bản đồ 36 (ngã ba Đam Bin) - Đến hết thửa 220, tờ bản đồ 34 |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
63 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ thửa 303, tờ bản đồ 34 - Đến hết ranh giới thửa 26, tờ bản đồ 33 |
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
64 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ ranh giới thửa 26, tờ bản đồ 33 - Đến ranh giới thửa 542, tờ bản đồ 23 |
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
65 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ thửa 238, tờ bản đồ 33 - Đến thửa 162-163 và 203-206, tờ bản đồ 33 |
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
66 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ ranh giới thửa số 202-223 - Đến hết thửa 255, tờ bản đồ 33 |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
67 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ ranh giới thửa 72- 103 và 160 -105 - Đến hết thửa 189- 190 tờ bản đồ 37 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
68 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ thửa 27, tờ bản đồ 37 - Đến hết ranh giới thửa 375 - 407, tờ bản đồ 38 và hết thửa 183 - 193, tờ bản đồ 38 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
69 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ thửa 549 - 1064 - Đến thửa 418 - 420, tờ bản đồ 32 (Đoạn Sau Chợ mới) |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
70 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ thửa 416 - Đến hết thửa 685 - 714, tờ bản đồ 32 (Đoạn Sau Chợ mới) |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
71 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ thửa 624- 1061 - Đến hết thửa 868, tờ bản đồ 32 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
72 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ thửa số 204-1109 tờ bản đồ 32 - Đến hết ranh giới thửa 505-166, tờ bản đồ 31 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
73 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ thửa đất số 464 - Đến hết thửa 217, tờ bản đồ 24 |
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
74 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ thửa 525 - Đến hết thửa 546, tờ bản đồ 30 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
75 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ thửa đất số 39 - 209, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 166, tờ bản đồ 26 |
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
76 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ thửa đất số 674, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 378, tờ bản đồ 26 (Trường Tây Sơn) |
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
77 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường vào chùa Phước Thọ (bắt đầu từ thửa 846, tờ bản đồ 24) - Đến hết thửa 88, tờ bản đồ 31 |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
78 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường đi xã Đinh Trang Hòa (từ thửa 06, tờ bản đồ 01) - Đến hết thửa 04, tờ bản đồ 02 |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
79 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ ranh giới thửa 428 - 147, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 198, tờ bản đồ 30 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
80 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường bắt đầu từ thửa 1015, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 198, tờ bản đồ 30 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
81 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ ranh giới thửa 1004 - 176, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 1010, tờ bản đồ 31 |
245.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
82 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ ranh giới 1012 - 207 - Đến hết thửa 1014 tờ bản đồ 31 |
245.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
83 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường từ thửa 1673, tờ bản đồ 32 - Đến hết thửa 1670, tờ bản đồ 32 |
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
84 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường thôn 4 đi thôn 5 (bắt đầu từ thửa 327, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 455, tờ bản đồ 25) |
302.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
85 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường cống lô 3 đi cầu 2 (bắt đầu từ thửa 370, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 179, tờ bản đồ 16) |
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
86 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường xóm 8 thôn 4 (Giáp khu B) (bắt đầu từ thửa 1066, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 93, tờ bản đồ 31) |
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
87 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường cầu 1 đi An Bình (bắt đầu từ thửa 26, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 149, tờ bản đồ 25) |
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
88 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường An Bình - Đến giáp Di Linh (bắt đầu từ thửa 226, tờ bản đồ 26 Đến hết thửa 60, tờ bản đồ 27) |
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
89 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường Nhà máy Ốp Lát (bắt đầu từ thửa 487, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 277, tờ bản đồ 30) |
202.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
90 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường thôn 7 đi thôn 6 (bắt đầu từ thửa 505, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 258, tờ bản đồ 31) |
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
91 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường Trung tâm thôn 9 và thôn Tứ Quý (bắt đầu từ thửa 214, tờ bản đồ 43 - Đến hết thửa 221, tờ bản đồ 43) |
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
92 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - Khu vực I - XÃ LỘC AN |
Đoạn đường Thôn 9 đi Hòa Ninh (bắt đầu từ thửa 61, tờ bản đồ 41 - Đến hết thửa 45, tờ bản đồ 41) |
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |