101 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 91 - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ ngã 3 Gia Viễn (Thửa số 72 - tờ bản đồ 04, thửa số 617- tờ bản đồ 04) - Đến kênh Đạ Bo A |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 91 - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ đất ông Đinh Ngọc Bình (Thửa số 2237- tờ bản đồ 04) - Đến hết đất bà Trần Thị Thinh (Thửa số 769- tờ bản đồ 02) |
484.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 91 - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ đất bà Đinh Thị Bình (Thửa số 728 - tờ bản đồ 02) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Thủy (Thửa số 8-tờ bản đồ 20) |
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 91 - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ đất ông Mai Văn Khuê (Thửa số 4-tờ bản đồ 20) - Đến giáp ranh xã Tiên Hoàng |
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 91 - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ ngã 3 Gia Viễn (Thửa số 763 - tờ bản đồ 04, thửa số 756 - tờ số 04 hai bên đường) - Đến hết đất ông Nguyễn Đình Tiến (Thửa số 1351-tờ bản đồ 04) |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 91 - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ đất ông Đặng Hữu Bình (Thửa số 1382-tờ bản đồ 04) - Đến cầu Brun 2 |
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 91 - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ cầu Brun 2 - Đến hết đất ông Lê Anh Mạc (Thửa số 71-tờ bản đồ 36). |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 91 - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ đất ông Nguyễn Văn Từ (Thửa số 408- tờ bản đồ 8) - Đến cầu 2 Gia Viễn |
418.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 91 - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ cầu 2 Gia Viễn - Đến giáp ranh thị Trấn Cát Tiên). |
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 95 - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ ngã 3 Gia Viễn (Thửa số 623- tờ số 04; thửa số 717- tờ số 04 hai bên đường) - Đến hết đất ông Bùi Thanh Tuyền (Thửa số 641- tờ bản đồ 04) |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 95 - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ giáp đất ông Bùi Thanh Tuyền (Thửa số 641- tờ bản đồ 04) - Đến hết đất UBND xã Gia Viễn |
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 95 - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ giáp đất UBND xã Gia Viễn - Đến hết đất trường tiểu học Gia Viễn |
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 95 - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ giáp trường tiểu học Gia Viễn - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Thường (thửa đất 1022- tờ bản đồ 02) |
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 95 - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ giáp đất thổ cư nhà ông Nguyễn Văn Thường (thửa đất 1022- tờ bản đồ 02) - Đến giáp ranh xã Nam Ninh |
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Cát Tiên |
Đường quy hoạch trong khu vực Chợ (31 lô) - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ đất khu vực quy hoạch chợ mới Gia Viễn, từ lô 3A9 - Đến hết lô đất 3A19 |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Cát Tiên |
Đường quy hoạch trong khu vực Chợ (31 lô) - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ đất khu vực quy hoạch chợ mới Gia Viễn, từ lô 3B1 - Đến hết lô đất 3B21 |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Cát Tiên |
Đường quy hoạch trong khu vực Chợ (31 lô) - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ đất ông Bùi Đức Hiến (Thửa đất 825-tờ bản đồ 04) - Đến hết đất ông Bùi Đức Minh (Thửa đất 569- tờ bản đồ 04) (đường Vân Minh) |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ GIA VIỄN |
Từ nhà bà Trần Thị Lĩnh (Thửa đất 483-tờ bản đồ 08) - Đến hết đất ông Phạm Ngữ (Thửa đất 274-tờ bản đồ 10) (hướng đi vào Hồ Đắc lô) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ GIA VIỄN |
Từ giáp đất ông Bùi Đức Minh (Thửa đất 569- tờ bản đồ 04) - Đến hết phân hiệu trường Vân Minh |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện Cát Tiên |
Đường thôn Trung Hưng - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ GIA VIỄN |
Từ cổng chào - Đến Kênh N1 |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện Cát Tiên |
Đường thôn Trung Hưng - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ GIA VIỄN |
Từ đất nhà ông Nguyễn Văn Bình (thửa 512 - tờ bản đồ 08) - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Thế Thìn (thửa 307 -tờ bản đồ 16) |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
122 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Hưng Phú (thôn Trung Hưng) - Khu vực II - XÃ GIA VIỄN |
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
123 |
Huyện Cát Tiên |
Đường thôn Tân Lập - Khu vực II - XÃ GIA VIỄN |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
124 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Bầu Chim - Khu vực II - XÃ GIA VIỄN |
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
125 |
Huyện Cát Tiên |
Đường mầm non đi vào thôn Tiến Thắng - Khu vực II - XÃ GIA VIỄN |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
126 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Liên Phương số 1 - Khu vực II - XÃ GIA VIỄN |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
127 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Liên Phương số 2 - Khu vực II - XÃ GIA VIỄN |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
128 |
Huyện Cát Tiên |
Đường trục chính thôn Trấn Phú - Khu vực II - XÃ GIA VIỄN |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
129 |
Huyện Cát Tiên |
Đường liên thôn Hòa Thịnh - Liên Phương - Tiến Thắng - Khu vực II - XÃ GIA VIỄN |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
130 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thanh Trấn thôn Tân Xuân - Khu vực II - XÃ GIA VIỄN |
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
131 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Hòa Thịnh - Liên Phương - Khu vực II - XÃ GIA VIỄN |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
132 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Phú Thịnh - Khu vực II - XÃ GIA VIỄN |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
133 |
Huyện Cát Tiên |
Đường vào bản Brun - Khu vực II - XÃ GIA VIỄN |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
134 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực III: Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã) - XÃ GIA VIỄN |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
135 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ MỸ LÂM |
Từ đất ông Lê Văn Tuyến (thửa 779 - tờ bản đồ 05) - Đến hết đất ông Đặng Văn Tuấn (thửa 73 - tờ bản đồ 05). |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
136 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ MỸ LÂM |
Từ đất ông Ngô Gia Ngọc (thửa 87 - tờ bản đồ 05) - Đến hết đất ông Nguyễn Hữu Đức (thửa 464 - tờ bản đồ 02) |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
137 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ MỸ LÂM |
Từ đất ông Phạm Văn Đông (thửa 306 - tờ bản đồ 03) - Đến giáp ranh xã Nam Ninh (thửa 12- tờ bản đồ 03) |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
138 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ MỸ LÂM |
Từ đất ông Bùi Văn Hoàng (thửa 778 - tờ bản đồ 05) - Đến hết đất bà Bùi Thị Hằng (thửa 671- tờ bản đồ 05) |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
139 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ MỸ LÂM |
Từ đất ông Nguyễn Công Tốt (thửa 206 - tờ bản đồ 07) - Đến hết đất bà Đinh Thị Mạng (thửa 889 - tờ bản đồ 08) hướng đi Tư Nghĩa. |
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
140 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ MỸ LÂM |
Từ đất bà Nguyễn Thị Tiện (thửa 407 - tờ bản đồ 08) - Đến hết đất ông Bùi Kiên Định (thửa 362 - tờ bản đồ 09) giáp ranh xã Tư Nghĩa |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
141 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Trung tâm xã - Khu vực I - XÃ MỸ LÂM |
Từ đất ông Nông Văn Coỏng (thửa 161 - tờ bản đồ 05) - Đến giáp đất bà Trần Thị Hoa (thửa 341 - tờ bản đồ 05) (trung tâm xã) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
142 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Trung tâm xã - Khu vực I - XÃ MỸ LÂM |
Từ đất ông Trần Văn Luyện (thửa 208 - tờ bản đồ 05) - Đến giáp đường liên thôn Mỹ Trung (thửa 317- tờ bản đồ 05) |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Trung tâm xã - Khu vực I - XÃ MỸ LÂM |
Từ đất ông Trương Hải Đê (thửa 491- tờ bản đồ 05) - Đến hết đất ông Hoàng Văn Hoa (thửa 324 - tờ bản đồ 05) |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Trung tâm xã - Khu vực I - XÃ MỸ LÂM |
Từ đất ông Chu Văn Chương (thửa 228 - tờ bản đồ 05) - Đến hết đất ông Chu Văn Liên (thửa 182 - tờ bản đồ 05) |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Trung tâm xã - Khu vực I - XÃ MỸ LÂM |
Từ đất ông Trần Văn Tuất (thửa 148 - tờ bản đồ 05) - Đến hết đất ông Phạm Minh Hải (thửa 334 - tờ bản đồ 04). |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ MỸ LÂM |
Từ giáp đất ông Hoàng Văn Hoa (thửa 536 - tờ bản đồ 05) - Đến hết đất ông Vũ Văn Quảng (thửa 451 - tờ bản đồ 07) |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ MỸ LÂM |
Từ đất ông Nguyễn Tuấn Toàn (thửa 464-tờ bản đồ 03) - Đến giáp đất ông Trần Văn Toản (thửa 180- tờ bản đồ 03) |
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ MỸ LÂM |
Từ giáp đất ông Triệu Văn Thành (thửa 14 - tờ bản đồ 03) - Đến hết đất ông Chu Văn Mắm (thửa 98 - tờ bản đồ 03) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ MỸ LÂM |
Từ đất ông Ninh Văn Mạch (thửa 306 - tờ bản đồ 08) - Đến giáp đất ông Cao Khắc Dậu (thửa 299 - tờ bản đồ 09) |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ MỸ LÂM |
Từ đất ông Trần Văn Sơn (thửa 75 - tờ bản đồ 02) - Đến hết đất ông Cao Văn Trị (thửa 291 - tờ bản đồ 01) |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ MỸ LÂM |
Từ cầu Mỹ Điền - Đến giáp đường liên thôn Mỹ Điền - Mỹ Thủy (đường ĐH 97). |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ MỸ LÂM |
Từ giáp đất bà Địch Thị Dẻn (thửa 294 - tờ bản đồ 01) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Thắng (thửa 2 - tờ bản đồ 01) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực III: Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã) - XÃ MỸ LÂM |
Khu vực III: Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã) |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ cầu Đạ Sị (mới) - Đến hết đất ông Cao Chí Bá (thửa số 353, tờ bản đồ số 14) |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Cao Tấn Thành (thửa số 189, tờ bản đồ số 14) - Đến giáp đất Tô Trọng Nghĩa (thửa số 525, tờ bản đồ số 02) |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất bà Bùi Thị Ớt (thửa số 526 - tờ bản đồ số 02) - Đến hết đất ông Nguyễn Ngọc Khuê (thửa số 122 - tờ bản đồ số 02) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Đồng Hoài Minh (thửa số 121- tờ bản đồ số 02) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Xuân (thửa số 26 - tờ bản đồ số 05) |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Cao Xuân Trường (thửa số 27- tờ bản đồ số 05) - Đến hết đất ông Nguyễn Tơ (Trung tâm xã) (thửa số 115 - tờ bản đồ số 05) |
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Nguyễn Tấn Hậu (thửa số 322 - tờ bản đồ số 06) - Đến hết đất ông Nguyễn Như Tài (thửa số 75 - tờ bản đồ số 06) |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Nguyễn Xuân Lai (thửa số 347 - tờ bản đồ số 02) - Đến ranh địa phận Đạ Tẻh |
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ giáp thị trấn Cát Tiên - Đến giáp cầu Đạ Sị (từ thửa 39 tờ bản đồ 16 Đến hết thửa 37 tờ bản đồ 16) |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 (hướng đi Mỹ Lâm) - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Nguyễn Trần Diệu (thửa số 284, tờ bản đồ số 14) - Đến hết đất ông Huỳnh Văn Trí (thửa số 39, tờ bản đồ số 16) |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 (hướng đi Mỹ Lâm) - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất trạm xá cũ - Đến hết đất ông Lê Ngọc Hà (thửa số 21, tờ bản đồ số 01) và hết đất bà Trần Thị Sơn (thửa số 39, tờ bản đồ số 16) |
354.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 (hướng đi Mỹ Lâm) - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất bà Phạm Thị Hải Yến - Đến hết đất ông Lê Văn Hồng (từ thửa 349 tờ bản đồ 14 Đến hết thửa 303 tờ bản đồ 11) |
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 (hướng đi Mỹ Lâm) - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Trần Văn Sơn - Đến hết đất ông Phạm Văn Bốn (đi Nam Ninh) (từ thửa 73 tờ bản đồ 11 Đến hết thửa 02 tờ bản đồ 08) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Cát Tiên |
Đường bến phà - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Phan Cảnh Biên (thửa số 209 - tờ bản đồ số 05) - Đến cầu qua xã Đắc Lua |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 96 - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Vương Trung Thành (thửa số 19, tờ bản đồ số 01) - Đến hết đất ông Hoàng Văn Cương (thửa số 349, tờ bản đồ số 14) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 96 - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất bà Nguyễn Thị E (thửa số 414, tờ bản đồ số 15) - Đến hết đất ông Đoàn Anh Tuấn (thửa số 472, tờ bản đồ số 10) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 96 - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ sân Vận động (xã Tư Nghĩa cũ) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Thầm (từ thửa 264 tờ bản đồ 10 Đến hết thửa 03 tờ bản đồ 10) |
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 96 - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Đinh Công Bậc - Đến hết đất ông Đinh Trọng Tiến (từ thửa 220 tờ bản đồ 09 Đến hết thửa 28 tờ bản đồ 10) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Cát Tiên |
Đường bến phà - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Đặng Thành Hơn (thửa số 239 - tờ bản đồ số 05) - Đến hết đất ông Trần Văn Khoát (thửa số 08 - tờ bản đồ số 06) |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 1 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất Lê Thái Thi (thửa số 09 - tờ bản đồ số 06) - Đến hết đất ông Đinh Thiên Vân (thửa số 10 - tờ bản đồ số 07) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 1 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất Đặng Quang Sinh (giáp thửa số 10 - tờ bản đồ số 07) - Đến hết đất ông Bùi Xuân Tứ (thửa số 106 - tờ bản đồ số 07) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 1 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Đỗ Kim Thành (thửa số 07- tờ bản đồ số 06) - Đến hết đất ông Nguyễn Tức (thửa số 78 - tờ bản đồ số 06) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 1 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Đặng Thành Hơn (thửa số 239, tờ bản đồ số 05) - Đến hết đất ông Trần Văn Khoát (thửa số 08 - tờ bản đồ số 06) |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Cát Tiên |
Đường 7 mẫu - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Tư đất ông Trần Văn Cúc (thửa số 112 - tờ bản đồ số 04) - Đến hết đất ông Nguyễn Tài (thửa 78 - tờ bản đồ 04) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Cát Tiên |
Đường 7 mẫu - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Nguyễn Thanh Hiệu (thửa 56 - tờ bản đồ 04) - Đến đập V20 |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Cát Tiên |
Đường sân vận động - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ giáp mương thủy lợi - Đến hết đất bà Cao Thị Phong (thửa số 30 - tờ bản đồ số 05) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 2 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Chế Văn Hoàng (thửa 78, TBĐ 05) - Đến hết đất ông Phạm Văn Phu (thửa 88, TBĐ 05) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 2 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Nguyễn Văn Dương (thửa 73, TBĐ 05) - Đến hết đất bà Nguyễn Thị Tuyết Mai (thửa 452, TBĐ 05) |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 2 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Cao Xuân Tùng (thửa 45, TBĐ 05) - Đến hết đất bà Nguyễn Thị Thủy (thửa 01, TBĐ 02) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 2 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Nguyễn Khoa (thửa 158, TBĐ 02) - Đến hết đất ông Đặng Thanh Long (thửa 389, TBĐ 02) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 2 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ giáp mương thủy lợi - Đến hết đất bà Cao Thị Phong (thửa số 30 - tờ bản đồ số 05) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 2 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Phạm Văn Hồng (thửa số 124 - tờ bản đồ số 02) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Tương (thửa số 188 - tờ bản đồ số 02) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 3 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất bà Khổng Thị Chụt (từ thửa 13, TBĐ 09) - Đến hết đất ông Đinh Văn Hiến (hết thửa 178, tờ bản đồ số 09) |
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 3 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Đinh Hồng Phẩm (từ thửa 106, tờ bản đồ số 09) - Đến hết đất ông Đinh Đức Lương và bà Phạm Thị Huệ (hết thửa 112, tờ bản đồ số 09) |
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 3 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Vũ Xuân Điều (từ thửa 210, tờ bản đồ số 10) - Đến hết đất bà Đinh Thị Chỉnh (Đến hết thửa 107, tờ bản đồ số 10) |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 3 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Đỗ Văn Lợi (từ thửa 267, tờ bản đồ số 10) - Đến hết đất ông Nguyễn Hữu Hải (hết thửa 196, tờ bản đồ số 10) |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 4 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Phạm Văn Hồng (thửa số 124 - tờ bản đồ số 02) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Tương (thửa số 188-tờ bản đồ số 02) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 4 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Hoàng Văn Nông (thửa 170, tờ bản đồ số 14) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Báu (hết thửa 66, tờ bản đồ số 13) |
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 4 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất bà Nguyễn Thị Ba (thửa 67, tờ bản đồ số 13) - Đến hết cống 19/5 |
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 4 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Lê Văn Thảo (thửa 54, tờ bản đồ số 13) - Đến hết đất ông Phạm Văn Lâm (hết thửa 26, tờ bản đồ số 12) |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 4 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Đặng Văn Cui (thửa 16, tờ bản đồ số 12) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Thành (từ thửa 16, tờ bản đồ số 12 Đến hết thửa 304, tờ bản đồ số 11) |
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực III: Các đường còn lại trên địa bàn xã (không thuộc khu vực I, II nêu trên) |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Nguyễn Đức Thắng - Đến giáp cầu Đạ Sỵ (từ thửa 39 tờ bản đồ 11 Đến hết thửa 37 tờ bản đồ 11) |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Lê Đình Lam - Đến hết đất ông Bùi Văn Hưng (từ thửa 86 tờ bản đồ 06 Đến hết thửa 177 tờ bản đồ 07) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Bùi Văn Chính - Đến hết đất ông Nguyễn Tăng Kiệt (từ thửa 249 tờ bản đồ 07 Đến hết thửa 283 tờ bản đồ 07) |
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Nguyễn Trần Diệu - Đến hết đất ông Bùi Khánh (từ thửa 284 tờ bản đồ 07 Đến hết thửa 266 tờ bản đồ 07) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Phạm Văn Cuông - Đến hết đất bà Nguyễn Thị Thọ (từ thửa 278 tờ bản đồ 07 Đến hết thửa 467 tờ bản đồ 07) |
354.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Phùng Văn Đoàn - Đến hết đất ông Lê Văn Hồng (từ thửa 349 tờ bản đồ 07 Đến hết thửa 303 tờ bản đồ 04) |
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |