STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4801 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 thửa 215 tờ bản đồ số 5 - Đến hết thửa số 36 tờ bản đồ số 6 | 496.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4802 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 cổng văn hóa Ka Đô mới 2: thửa 123 và 133 tờ bản đồ 6 - Đến hết thửa đất số 45 tờ bản đồ 6 | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4803 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã ba thửa 172 và 218 tờ bản đồ số 15 - Đến hết thửa đất số 90 và 162 tờ bản đồ số 15 | 472.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4804 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 cổng văn hóa Ta Ly 1: thửa 217 và 383 Tờ 15 - Đến giáp huyện lộ 412 thửa 744 Tờ 15 | 416.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4805 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã tư dốc Lò Than: Từ thửa 78 và 641 tờ bản đồ số 15 - Đến giáp ngã ba hết thửa 122 vả 123 tờ bản đồ số 18: thôn Ta Ly 2 | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4806 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ cuối thửa 195,196 tờ bản đồ 06 - Đến thửa 759 tờ bản đồ 15 (nối đường 412 đoạn từ ranh giới xã Lạc Xuân Đến dốc Lò Than) | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4807 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ thửa 477 tờ bản đồ 15 - Đến thửa 650 tờ bản đồ 15 (nối đường 412 đoạn từ ranh giới xã Lạc Xuân Đến dốc Lò Than) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4808 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Các đường bê tông nối đường 412 đoạn từ ranh giới xã Lạc Xuân - Đến dốc Lò Than thuộc thôn Ka Đô mới 1.2 | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4809 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Nối đường 412 đoạn từ dốc lò than - Đến ngã tư nhà văn hóa (từ thửa 591 tờ 15 Đến thửa 350 tờ 14) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4810 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô | Từ ngã ba thửa 25 và 34 Tờ bản đồ 14 - Đến giáp ngã ba hết thửa đất số 287 (nhà bà Khuyến) và 282 tờ bản đồ 8 | 528.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4811 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô | Từ thửa 509 (nhà ông Vinh) và thửa 464 Tờ 14 - Đến thửa 476 (nhà bà Liên Đài) và thửa 477 Tờ 14 | 1.328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4812 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô | Từ ngã ba thửa 464 (đất nhà ông Dư Cao) và thửa 463 - Đến giáp ngã 3 thửa 475 và 458 Tờ 14 | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4813 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô | Từ nhà ông Dũng phở (hết thửa đất số 162) và thửa 160 tờ bản đồ 23 - Đến ngã ba hết thửa 623 và 661 tờ bản đồ 23 | 688.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4814 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô | Từ ngã 3 thửa 716 và 613 Tờ bản đồ 15 - Đến giáp ngã 3 ông Gọn (hết thửa đất số 324 và 251 tờ bản đồ 18) | 672.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4815 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô | Từ ngã ba nhà ông Tâm Nhiên (thửa 668 và 669 Tờ 14) - Đến hết thửa đất số 406 và 394 tờ bản đồ 19 | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4816 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô | Từ cổng trào văn hóa thôn Ta Ly 2: hết thửa 111 và thửa 122 tờ bản đồ số 18 - Đến cuối thôn Ta Ly 2 (hết thửa đất số 502 tờ bản đồ số 15) | 416.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4817 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô | Từ ngã ba dốc lò than: thửa 642 Tờ 15 và thửa 28 Tờ 18 - Đến giáp ngã ba nhà ông Dũng phở (hết thửa đất số 162) và thửa 160 Tờ 23 | 416.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4818 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô | Từ hết thửa 122 và 123 tờ bản đồ số 18 - Đến giáp ngã ba hết thửa 305 và 365 tờ bản đồ số 17 | 416.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4819 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô | Từ thửa 370 và 385 tờ bản đồ số 7 - Đến hết thửa 373 và 378 tờ bản đồ số 7 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4820 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô | Nối đường ĐH 11 với đường 413 (Thửa 9.132 tờ 23 - Đến thửa 183.184 tờ bản đồ 20) | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4821 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô | Nối đường ĐH 11 Từ Thửa 159 tờ 23 - Đến thửa 661, 623 tờ bản đồ 23) | 344.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4822 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô | Nối đường ĐH 11 Từ thửa 158 tờ 23 - Đến thửa 556 tờ bản đồ 23) | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4823 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô | Đường bê tông nội thôn Ta Ly 2 | 344.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4824 | Huyện Đơn Dương | Khu vực 2: Đất không thuộc khu vực I nêu trên, tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bê mặt đường rộng > 3m - Xã Ka Đô | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4825 | Huyện Đơn Dương | Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã - Xã Ka Đô | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4826 | Huyện Đơn Dương | Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã. - Xã Ka Đô | Khu vực thôn Ya Hoa thuộc xã Ka Đô | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4827 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ranh giới hành chính xã Ka Đô thửa 162 tờ bản đồ số 3 và thửa 4 tờ bản đồ số 11 - Đến hết thửa 211 tờ bản đồ số 3 và thửa 33 tờ bản đồ số 11 | 1.384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4828 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Quảng Lập | Từ hết thửa 211 tờ bản đồ 3 và thửa 33 tờ bản đồ 11 - Đến giáp ngã tư chợ cũ thửa 189 tờ bản đồ số 3 và thửa 43 tờ bản đồ 11 | 2.120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4829 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã 4 chợ cũ thửa 189 tờ bản đồ 3 và thửa 43 tờ bản đồ 11 - Đến giáp ngã tư trạm xá (thửa 84 tờ bản đồ 10) và trường học (thửa 49 Tờ bản đồ 11) | 3.704.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4830 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã tư thửa 34 tờ bản đồ 12 và trường học (thửa 49 tờ bản đồ 11) - Đến giáp ngã ba đường số 13 (hết thửa 48 đất nhà ông Huỳnh Tấn Cường và thửa 102 tờ bản đồ 12) | 2.256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4831 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã ba đường số 13 (hết thửa 48 đất nhà ông Huỳnh Tấn Cường và thửa 102 tờ bản đồ số 12) - Đến giáp ngã ba rẽ đi Ka Đơn thửa 53 tờ bản đồ số 13 và 690 tờ bản đồ số 15 | 1.160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4832 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Quảng Lập | Từ ngã 3 rẽ đi Ka Đơn thửa 53 tờ bản đồ 13 và 690 tờ bản đồ số 15 - Đến giáp ngã ba ranh giới 3 xã Quảng Lập, Pró, Ka Đơn (thửa 33 tờ 313b) | 1.184.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4833 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã ba ranh giới 3 xã Quảng Lập, Pró, Ka Đơn (thửa 33 tờ bản đồ số 313b) - Đến giáp đối diện ngã ba đường vào trường Krăng Gọ (hết thửa số 1A và 18 tờ bản đồ số 314a) | 1.236.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4834 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Quảng Lập | Từ giáp đối diện ngã ba đường vào trường Krăng Gọ (hết thửa số 1A và 18 tờ bản đồ số 314a) - Đến giáp ngã ba (thửa 62 tờ bản đồ số 19 đất nhà ông Ngô Viết Nguyên) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4835 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Xã Quảng Lập | Từ ngã 4 chợ cũ thửa 43 và 44 Tờ 11 - Đến (ngã 3 Bà Ký) hết thửa 175 Tờ 11 và hết thửa 35 Tờ 16 | 1.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4836 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Xã Quảng Lập | Từ (ngã 3 Bà Ký) hết thửa 175 tờ bản đồ số 11 và hết thửa 35 tờ bản đồ số 16 - Đến giáp ngã ba hết thửa 585 (cây xăng) và thửa 580 tờ bản đồ số 17 | 1.128.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4837 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã ba hết thửa 585 (cây xăng) và thửa 580 tờ bản đồ số 17 - Đến hết đất ông Ngô Viết Nguyên (hết thửa 62 tờ bản đồ số 19) | 1.240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4838 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Xã Quảng Lập | Từ giáp thửa đất số 31 tờ bản đồ số 18 - Đến hết thửa đất số 244 tờ bản đồ số 18 (ngã ba ranh giới hành chính xã Ka Đô. Quảng Lập. Pró) | 768.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4839 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH15 - Xã Quảng Lập | Từ ngã tư Trạm xá (thửa 84 tờ bản đồ số 10) và thửa 404 tờ bản đồ 12 - Đến hết đất chùa Giác Ngộ (thửa 428. 429) và thửa 416 tờ bản đồ số 4 | 1.968.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4840 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH15 - Xã Quảng Lập | Từ hết đất chùa Giác Ngộ (thửa 428. 429) và thửa 416 tờ bản đồ số 4 - Đến ngã ba đường số 8 thửa 288 và thửa 233 tờ bản đồ số 4 | 1.552.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4841 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH15 - Xã Quảng Lập | Từ ngã ba đường số 8 thửa 288 và thửa 233 tờ bản đồ 4 - Đến giáp cống hết thửa 202 và 244 tờ bản đồ số 2 | 1.352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4842 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH15 - Xã Quảng Lập | Từ giáp cống hết thửa 202 và 244 tờ bản đồ 2 - Đến cầu Quảng Lập hết thửa số 1 tờ bản đồ 2 | 1.696.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4843 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Xã Quảng Lập | Từ giáp huyện lộ 413 thửa 5 và 28 tờ bản đồ số 11 (ngã 3 dốc đập) - Đến giáp huyện lộ 413 hết thửa 174 và 175 tờ bản đồ số 11 (ngã 3 bà Ký) | 592.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4844 | Huyện Đơn Dương | Đường số 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp huyện lộ 413 ngã tư chợ cũ (289 tờ bản đồ số 3 và thửa 84 tờ bản đồ 10) - Đến giáp ngã 4 đường ĐH 15 thửa 82 và 84 tờ bản đồ 10 | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4845 | Huyện Đơn Dương | Đường số 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã 4 đường ĐH 15 thửa 101 Tờ 9 và thửa 33 Tờ 12 - Đến hết ranh đất thửa số 115 tờ bản đồ số 9 | 1.216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4846 | Huyện Đơn Dương | Đường số 1 - Xã Quảng Lập | Từ thửa đất số 335 tờ bản đồ số 10 và thửa đất số 189 tờ bản đồ số 03 - Đến hết thửa đất số 153 và 47 tờ bản đồ số 03 | 904.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4847 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền tiếp giáp chợ mới xã Quảng Lập (Phía đông, phía tây và phía nam) - Xã Quảng Lập | 2.956.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4848 | Huyện Đơn Dương | Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã ba đường ĐH 15 thửa 34 (trạm xăng dầu Quảng Lập) và thửa 404 tờ bản đồ số 12 - Đến giáp đường số 13 (hết thửa 28 và 48 tờ bản đồ số 12) | 592.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4849 | Huyện Đơn Dương | Các đường nằm trong khu quy hoạch trung tâm xã tiếp giáp giữa huyện lộ 413 và đường số 1 - Xã Quảng Lập | Các đường nằm trong khu quy hoạch trung tâm xã tiếp giáp giữa huyện lộ 413 và đường số 1 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4850 | Huyện Đơn Dương | Đường số 2 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã 3 đường số 13 (thửa 81 và 82 tờ bản đồ số 9) - Đến hết ranh đất thửa 65 và 83 Tờ bản đồ 10 | 864.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4851 | Huyện Đơn Dương | Đường số 3 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã 3 đường số 13 (thửa 36 và 37 Tờ bản đồ 9) - Đến hết ranh đất thửa 10 và 32 Tờ bản đồ 10 | 864.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4852 | Huyện Đơn Dương | Đường số 4 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã tư đường 13 thửa 1 tờ bản đồ số 9 và thửa 46 tờ bản đồ số 5 - Đến hết thửa 7 tờ bản đồ số 10 và thửa 504 tờ bản đồ 4 | 768.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4853 | Huyện Đơn Dương | Đường số 5 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã tư đường 13 thửa 44 và 8 tờ bản đồ số 5 - Đến hết thửa 174 và thửa 432 tờ bản đồ số 4 | 945.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4854 | Huyện Đơn Dương | Đường số 6 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã ba đường số 13 thửa 3 tờ bản đồ số 5 và thửa 425 tờ bản đồ số 4 - Đến giáp ngã 3 đường số 7 hết thửa 308 và 337 tờ bản đồ số 4 | 945.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4855 | Huyện Đơn Dương | Đường số 7 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã ba đường số 13 thửa 424 và 348 tờ bản đồ số 4 - Đến hết thửa 308 và 310 tờ bản đồ số 10 | 945.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4856 | Huyện Đơn Dương | Đường số 8 và đường số 9 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã 3 huyện lộ 413 (thửa 48 nhà ông Huỳnh Tấn Cường) và thửa 475 Tờ 12 - Đến giáp ngã 3 đường ĐH 15 hết thửa 288 Tờ 4 và 387 Tờ bản đồ 2 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4857 | Huyện Đơn Dương | Đường số 11 - Xã Quảng Lập | - Đường số 11: Từ giáp ngã tư đường số 1 (thửa 72 và 73 Tờ bản đồ 10) - Đến giáp ngã ba đường số 4 (hết thửa số 6 và 7 Tờ bản đồ 10) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4858 | Huyện Đơn Dương | Đường số 13 - Xã Quảng Lập | Từ giáp đường số 1 (thửa 15 tờ bản đồ số 12 và thửa 116 tờ bản đồ số 9) - Đến giáp đường số 7 (thửa 107 tờ bản đồ số 6 và thửa 424 tờ bản đồ số 4 | 644.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4859 | Huyện Đơn Dương | Đường cụm công nghiệp - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã ba đường ĐH 15 thửa 50 và 75 tờ bản đồ số 2 - Đến giáp ranh giới hành chính xã Ka Đô thửa 24 tờ bản đồ số 2 và thửa 41 tờ bản đồ số 1 | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4860 | Huyện Đơn Dương | Từ giáp ngã 3 thửa 318 tờ 02 đến ngã 3 hết thửa 238 tờ 02 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã 3 thửa 318 tờ 02 - Đến ngã 3 hết thửa 238 tờ 02 | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4861 | Huyện Đơn Dương | Đường đồi tây từ giáp ngã 3 thửa 402 tờ 12 và thửa 05 tờ 13 đến ngã 4 hết thửa 295 và 329 tờ 12 - Xã Quảng Lập | Đường đồi tây từ giáp ngã 3 thửa 402 tờ 12 và thửa 05 tờ 13 - Đến ngã 4 hết thửa 295 và 329 tờ 12 | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4862 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối đường ĐH11 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã 3 đường ĐH 11 (thửa 585 cây xăng) và 586 tờ bản đồ số 17 - Đến giáp ngã ba huyện lộ 413 (thửa 62 đất ông Ngô Viết Nguyên) và 142 tờ bản đồ số 19 | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4863 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối đường ĐH11 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã 3 đường ĐH 11 (ranh giới hành chính xã Quảng Lập) thửa 54 tờ bản đồ số 19 - Đến giáp ngã ba (Ranh giới hành chính 3 xã Ka Đô, Pró và Quảng Lập) thửa 244 tờ bản đồ số 18 | 536.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4864 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối đường ĐH11 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã 3 đường ĐH 11 (thửa 104 và 105 Tờ 16) - Đến giáp ngã 3 hết thửa 262 và 265 Tờ bản đồ 16 | 512.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4865 | Huyện Đơn Dương | Khu vực 2: Đất không thuộc khu vực I nêu trên, tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bề mặt đường rộng > 3m. - Xã Quảng Lập | Khu vực 2: Đất không thuộc khu vực I nêu trên, tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bề mặt đường rộng > 3m. | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4866 | Huyện Đơn Dương | Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã. - Xã Quảng Lập | Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã. | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4867 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã PRÓ | Từ ngã 3 ranh giới hành chính xã Quảng Lập (thửa 10 tờ bản đồ số 314b) - Đến giáp ngã ba (Giáp ranh đất ông Huỳnh Văn Hưng thửa 3 tờ bản đồ số 314b) | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4868 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã PRÓ | Từ giáp ngã 3 (Giáp ranh đất ông Huỳnh Văn Hưng thửa 3 Tờ bản đồ 314b) - Đến giáp ngã 3 nhà ông Phạm Tấn Của (Thửa đất số 212, tờ 314A) | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4869 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã PRÓ | Từ ngã ba nhà ông Phạm Tấn Của (Thửa đất số 212, tờ bản đồ 314A) - Đến giáp ngã ba nhà ông Ya Lin (Thửa đất số 40, tờ bản đồ 314A) | 1.255.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4870 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã PRÓ | Từ ngã ba nhà ông Ya Lin (Thửa đất số 40, tờ bản đồ 314A) - Đến giáp ngã ba (hết đất Trường PTTH Pró thửa 137 tờ 313b) | 1.460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4871 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Xã PRÓ | Từ ngã ba ranh giới hành chính 3 xã Pró. Quốc lộ ập. Ka Đô (thửa 10 và 11 tờ bản đồ số 315a) - Đến giáp ngã ba hết thửa 413 và 459 tờ bản đồ số 315a nhà ông Đinh Tấn Thảo: thôn Hamanhai 1 | 446.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4872 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Xã PRÓ | Từ ngã ba hết thửa 413 và 459 tờ bản đồ số 315a nhà ông Đinh Tấn Thảo - Đến giáp ngã ba dốc ông Đào (thửa 13 và 464 tờ bản đồ số 315c) | 617.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4873 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Xã PRÓ | Từ giáp thửa số 28a nay là thửa 263 (Nhà bà Xang) và thửa 9 Tờ bản đồ 314b - Đến giáp thửa 166 (Đất bà Loan Hồng) và thửa 163 Tờ 314b | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4874 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Xã PRÓ | Từ giáp thửa đất số 166 (đất bà Loan Hồng) và thửa 163 tờ bản đồ số 314b - Đến giáp ngã ba dốc ông Đào (thửa 13 và 464 tờ bản đồ số 315c) | 617.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4875 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Xã PRÓ | Từ giáp ngã 3 (hết đất Trường PTTH Pró thửa 137 tờ bản đồ số 313b) - Đến giáp ngã 3 hành chính xã Ka Đơn (thửa 163 tờ bản đồ số 313b) | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4876 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 413 và đường ĐH 11 - Xã PRÓ | Từ huyện lộ 413 (ngã ba ranh giới xã Quảng Lập thửa 10 tờ bản đồ số 314b) - Đến giáp ngã ba ranh giới ba xã Pró, Quốc lộ ập. Ka Đô (thửa 10 tờ bản đồ 315a) | 569.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4877 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 413 và đường ĐH 11 - Xã PRÓ | Từ huyện lộ 413 Ngã 4 UBND xã (thửa 8 và 9 tờ bản đồ số 314d) - Đến hết thửa số 12 (đất ông Ya Nho) và thửa 193b tờ bản đồ số 314b | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4878 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 413 và đường ĐH 11 - Xã PRÓ | Từ huyện lộ 413 ngã 3 nhà ông Của (Thửa đất số 212, tờ 314A) - Đến giáp ngã 3 hết trường Tiểu học Pró thửa 405 và thửa 406 Tờ 314c | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4879 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 413 và đường ĐH 11 - Xã PRÓ | Từ huyện lộ 413 ngã 3 nhà ông Ya Lin (thửa 40 Tờ 314a) - Đến giáp ngã 3 (phân hiệu trường Krăng Gọ thửa 103) và thửa 102 Tờ 314a | 544.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4880 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 413 và đường ĐH 11 - Xã PRÓ | Từ huyện lộ 413 ngã 3 trường cấp 3 Pró (thửa 137 tờ 313b) - Đến giáp ngã 3 (hết đất ông TouProng Cường thửa 200 Tờ 313b) | 722.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4881 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 413 và đường ĐH 11 - Xã PRÓ | Từ giáp ngã ba huyện lộ 413 (thửa đất số 31, tờ 314A nhà ông Tươi) - Đến giáp ngã ba (hết thửa đất số 66, tờ 314A đất bà Lý) | 428.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4882 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 413 và đường ĐH 11 - Xã PRÓ | Từ giáp ngã 3 (thửa 459 Tờ 315a nhà ông Đinh Tấn Thảo) - Đến giáp ngã 3 trạm hết thửa 123 Tờ 315c | 468.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4883 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 413 và đường ĐH 11 - Xã PRÓ | Từ ngã ba dốc ông Đào thửa 13 tờ bản đồ số 315c - Đến ngã ba đồi Cù (hết thửa 582 tờ bản đồ 315e) | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4884 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 413 và đường ĐH 11 - Xã PRÓ | Từ giáp ngã ba nhà ông Quảng (thửa 386 tờ bản đồ số 315c) - Đến giáp ngã ba nhà ông Huỳnh thửa 105 và thửa 138 tờ bản đồ 315c | 495.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4885 | Huyện Đơn Dương | Khu trung tâm xã - Xã PRÓ | Các đường trong khu trung tâm có mặt tiếp giáp đường quy hoạch (theo bản đồ quy hoạch chi tiết khu trung tâm xã Pró | 671.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4886 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn - Xã PRÓ | Từ ngã ba thửa 38 Tờ 314d - Đến giáp ngã ba hết thửa 116 và 118 Tờ 315c (đi vòng đập Tám Muống) | 346.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4887 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn - Xã PRÓ | Từ giáp hết thửa số 12 (đất ông Ya Nho) và thửa 193b tờ bản đồ số 314b - Đến giáp ngã ba trường Tiểu học Pró thửa 405 và 406 tờ bản đồ 314c | 346.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4888 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn - Xã PRÓ | Từ ngã ba trường Tiểu học Pró thửa 405 và 406 tờ bản đồ 314c - Đến giáp ngã ba (phân hiệu trường Krăng Gọ thửa 103) và thửa 102 tờ bản đồ số 314a | 346.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4889 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn - Xã PRÓ | Từ giáp ngã 3 (phân hiệu trường Krăng Gọ thửa 103) và thửa 102 Tờ 314a - Đến giáp ngã 3 nhà ông TouProng Cường thửa 200 Tờ 313b | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4890 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn - Xã PRÓ | Từ giáp ngã ba nhà ông TouProng Cường thửa 200 tờ bản đồ số 313b - Đến giáp ngã ba ranh giới 2 xã (Pró - Ka Đơn) thửa 102 tờ bản đồ 313b | 346.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4891 | Huyện Đơn Dương | Khu vực 2: Đất không thuộc khu vực I nêu trên tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bề mặt đường rộng > 3m. - Xã PRÓ | Khu vực 2: Đất không thuộc khu vực I nêu trên tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bề mặt đường rộng > 3m. | 331.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4892 | Huyện Đơn Dương | Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã. - Xã PRÓ | Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã. | 242.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4893 | Huyện Đơn Dương | Khu vực thôn Ú Tờ Lâm thuộc xã Pró - Xã PRÓ | Khu vực thôn Ú Tờ Lâm thuộc xã Pró | 114.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4894 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Ka Đơn | Từ ngã 3 rẽ đi Ka Đơn (thửa 89 tờ bản đồ số 289g đất ông Quảng) - Đến ngã ba ranh giới 3 xã Quảng Lập, Pró, Ka Đơn (hết thửa 126 tờ bản đồ số 313b đất nhà ông Nguyễn Xin) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4895 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Xã Ka Đơn | Từ ngã ba ranh giới 3 xã Quảng Lập, Pró, Ka Đơn (hết thửa 126 tờ bản đồ 313b đất nhà ông Nguyễn Xin) - Đến giáp ngã ba ranh giới hành chính xã Pró (giáp thửa 73 và hết thửa 60 tờ bản đồ số 313b) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4896 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Xã Ka Đơn | Từ ngã ba hết ranh giới hành chính xã Pró (giáp thửa 73 và hết thửa 60 tờ bản đồ số 313b) - Đến hết ranh thửa 709 và 163 tờ bản đồ số 313A | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4897 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Xã Ka Đơn | Từ hết ranh thửa 709 và 163 tờ bản đồ số 313A - Đến đầu cầu Ka Đơn hết thửa 16 tờ bản đồ số 336b | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4898 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Xã Ka Đơn | Từ cầu Ka Đơn hết thửa 16 tờ bản đồ số 336b - Đến hết thửa 501 và 492 tờ bản đồ số 336a nhà đất ông Lâm Vũ Hà (thôn Ka Rái 2) | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4899 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Xã Ka Đơn | Từ hết thửa 501 và 492 tờ bản đồ số 336a nhà đất ông Lâm Vũ Hà (thôn Ka Rái 2) - Đến hết đất Chùa Giác Châu thửa 385 và 443 tờ bản đồ số 336a | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4900 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Xã Ka Đơn | Từ hết đất Chùa Giác Châu thửa 385 và 443 tờ bản đồ số 336a - Đến đầu ngã ba vào thôn Sao Mai thửa 344 và 346 tờ bản đồ số 335b | 570.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đơn Dương, Lâm Đồng Các Tuyến Đường Nông Thôn Còn Lại - Xã Ka Đô
Bảng giá đất của huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng cho các tuyến đường nông thôn còn lại, thuộc xã Ka Đô, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc nắm bắt giá trị đất và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 528.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên các tuyến đường nông thôn còn lại, từ ngã ba thửa 25 và 34 tờ bản đồ 14 đến giáp ngã ba hết thửa đất số 287 (nhà bà Khuyến) và 282 tờ bản đồ 8, có mức giá là 528.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy giá trị đất ở nông thôn trong khu vực này, phản ánh sự kết nối với các tuyến giao thông quan trọng và khu vực dân cư. Mức giá này có thể được ảnh hưởng bởi vị trí gần các tuyến đường chính và các tiện ích khác trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại các tuyến đường nông thôn còn lại, xã Ka Đô. Việc nắm bắt thông tin này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Huyện Đơn Dương, Lâm Đồng: Khu Vực 2 - Xã Ka Đô
Bảng giá đất của huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực 2 - Xã Ka Đô, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực 2, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực 2 của xã Ka Đô, thuộc loại đất ở nông thôn, có mức giá là 450.000 VNĐ/m². Khu vực này không thuộc khu vực I nêu trên, nhưng tiếp giáp với trục giao thông trong thôn hoặc liên thôn có bề mặt đường rộng hơn 3m. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực có sự thuận tiện về giao thông, mặc dù không cao như các khu vực thuộc khu vực I.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực 2 của xã Ka Đô, huyện Đơn Dương. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đơn Dương, Lâm Đồng: Khu Vực 3 - Xã Ka Đô
Bảng giá đất của huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực 3 - Xã Ka Đô, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các vị trí còn lại trong khu vực 3, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 288.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực 3 của xã Ka Đô, thuộc loại đất ở nông thôn, có mức giá là 288.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho những vị trí còn lại trên địa bàn xã, không nằm trong các khu vực 1 hoặc 2 đã được xác định trước đó. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại các khu vực ít thuận lợi hơn về mặt giao thông và tiện ích công cộng so với các khu vực khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực 3 của xã Ka Đô, huyện Đơn Dương. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí trong khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tại Xã Ka Đô, Huyện Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng Theo Quyết Định 02/2020/QĐ-UBND và Quyết Định 16/2021/QĐ-UBND
Bảng giá đất của huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực 3 tại xã Ka Đô, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các vị trí trong khu vực 3, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 110.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực 3 của xã Ka Đô có mức giá là 110.000 VNĐ/m². Đoạn đường này bao gồm các lô đất còn lại trên địa bàn xã, bắt đầu từ khu vực thôn Ya Hoa thuộc xã Ka Đô. Mức giá này phản ánh giá trị đất nông thôn tại khu vực này, cho thấy giá trị đất thấp hơn so với các khu vực khác, điều này có thể do yếu tố vị trí xa các tiện ích công cộng và trục giao thông chính.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Ka Đô, huyện Đơn Dương. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đơn Dương, Lâm Đồng Đất Có Mặt Tiếp Giáp Đường 413 - Xã Quảng Lập
Bảng giá đất của huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng cho các khu đất có mặt tiếp giáp với đường 413, thuộc xã Quảng Lập, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá của đất nằm giáp với đường 413 tại xã Quảng Lập, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất tại các khu vực này.
Vị trí 1: 1.384.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên các khu đất có mặt tiếp giáp với đường 413, từ giáp ranh giới hành chính xã Ka Đô (thửa 162 tờ bản đồ số 3 và thửa 4 tờ bản đồ số 11) đến hết thửa 211 tờ bản đồ số 3 và thửa 33 tờ bản đồ số 11, có mức giá là 1.384.000 VNĐ/m². Mức giá này cao hơn nhiều so với các khu vực khác, phản ánh giá trị gia tăng nhờ vào vị trí đắc địa tiếp giáp với tuyến đường quan trọng. Đất ở vị trí này có giá trị cao do thuận lợi về giao thông và tiếp cận các tiện ích công cộng, đồng thời tạo cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các dự án phát triển.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị đất tại các khu vực tiếp giáp với đường 413, xã Quảng Lập. Hiểu rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.