STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ranh giới hành chính xã Ka Đô thửa 162 tờ bản đồ số 3 và thửa 4 tờ bản đồ số 11 - Đến hết thửa 211 tờ bản đồ số 3 và thửa 33 tờ bản đồ số 11 | 1.384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Quảng Lập | Từ hết thửa 211 tờ bản đồ 3 và thửa 33 tờ bản đồ 11 - Đến giáp ngã tư chợ cũ thửa 189 tờ bản đồ số 3 và thửa 43 tờ bản đồ 11 | 2.120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã 4 chợ cũ thửa 189 tờ bản đồ 3 và thửa 43 tờ bản đồ 11 - Đến giáp ngã tư trạm xá (thửa 84 tờ bản đồ 10) và trường học (thửa 49 Tờ bản đồ 11) | 3.704.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã tư thửa 34 tờ bản đồ 12 và trường học (thửa 49 tờ bản đồ 11) - Đến giáp ngã ba đường số 13 (hết thửa 48 đất nhà ông Huỳnh Tấn Cường và thửa 102 tờ bản đồ 12) | 2.256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã ba đường số 13 (hết thửa 48 đất nhà ông Huỳnh Tấn Cường và thửa 102 tờ bản đồ số 12) - Đến giáp ngã ba rẽ đi Ka Đơn thửa 53 tờ bản đồ số 13 và 690 tờ bản đồ số 15 | 1.160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Quảng Lập | Từ ngã 3 rẽ đi Ka Đơn thửa 53 tờ bản đồ 13 và 690 tờ bản đồ số 15 - Đến giáp ngã ba ranh giới 3 xã Quảng Lập, Pró, Ka Đơn (thửa 33 tờ 313b) | 1.184.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã ba ranh giới 3 xã Quảng Lập, Pró, Ka Đơn (thửa 33 tờ bản đồ số 313b) - Đến giáp đối diện ngã ba đường vào trường Krăng Gọ (hết thửa số 1A và 18 tờ bản đồ số 314a) | 1.236.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Quảng Lập | Từ giáp đối diện ngã ba đường vào trường Krăng Gọ (hết thửa số 1A và 18 tờ bản đồ số 314a) - Đến giáp ngã ba (thửa 62 tờ bản đồ số 19 đất nhà ông Ngô Viết Nguyên) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đơn Dương, Lâm Đồng Đất Có Mặt Tiếp Giáp Đường 413 - Xã Quảng Lập
Bảng giá đất của huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng cho các khu đất có mặt tiếp giáp với đường 413, thuộc xã Quảng Lập, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá của đất nằm giáp với đường 413 tại xã Quảng Lập, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất tại các khu vực này.
Vị trí 1: 1.384.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên các khu đất có mặt tiếp giáp với đường 413, từ giáp ranh giới hành chính xã Ka Đô (thửa 162 tờ bản đồ số 3 và thửa 4 tờ bản đồ số 11) đến hết thửa 211 tờ bản đồ số 3 và thửa 33 tờ bản đồ số 11, có mức giá là 1.384.000 VNĐ/m². Mức giá này cao hơn nhiều so với các khu vực khác, phản ánh giá trị gia tăng nhờ vào vị trí đắc địa tiếp giáp với tuyến đường quan trọng. Đất ở vị trí này có giá trị cao do thuận lợi về giao thông và tiếp cận các tiện ích công cộng, đồng thời tạo cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các dự án phát triển.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị đất tại các khu vực tiếp giáp với đường 413, xã Quảng Lập. Hiểu rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.