| 101 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường 412 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ranh giới hành chính thị trấn D’ran - Đến cầu Diom B
|
824.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 102 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường 412 - Xã Lạc Xuân |
Từ cầu Diom B - Đến giáp ranh giới hành chính xã Ka Đô
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 103 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với đường 412 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã ba (thửa 39 tờ bản đồ 10 đất ông Hải) - Đến giáp ngã ba (thửa 91 tờ bản đồ 10) thôn Châu Sơn.
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 104 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với đường 412 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã ba (thửa 314 tờ bản đồ 10) - Đến giáp ngã ba (hết thửa 276 tờ bản đồ 16) thôn kinh tế mới Châu Sơn.
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 105 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với đường 412 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã ba (thửa 193 tờ bản đồ 16 đất bà Liêu) - Đến giáp thửa 115 tờ bản đồ 21 thôn Diom B.
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 106 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với đường 412 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã ba (thửa 328 tờ bản đồ 21 đất ông Dụ) - Đến giáp hết thửa 365 tờ bản đồ 21
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 107 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với đường 412 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã 3 (thửa 289 tờ 21 đất ông Ân) - Đến giáp ngã 3 (hết thửa 123 Tờ 22) thôn Giãn Dân
|
544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 108 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với đường 412 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã 3 (thửa 50 tờ 27 đất ông Quảng) - Đến giáp ngã 3 (hết thửa 121 Tờ 22) thôn Giãn Dân
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 109 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với đường 412 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã tư (thửa 122 tờ bản đồ 27 đất ông Sơn) - Đến giáp ngã 3 (hết thửa 230 Tờ 22) thôn Diom A
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 110 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với đường 412 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã tư (thửa 121 tờ bản đồ 27 đất trường Tiểu học) - Đến hết thửa 85 tờ bản đồ 28) thôn BKăn
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 111 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với đường 412 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã ba (đất nhà ông Dương Hùng Bảo) - Đến giáp hồ Tân hiên thôn Tân Hiên
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 112 |
Huyện Đơn Dương |
Khu vực 2: Đất không thuộc khu vực I nêu trên, tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bề mặt đường rộng > 3m. - Xã Lạc Xuân |
Phía bắc sông Đa Nhim
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 113 |
Huyện Đơn Dương |
Khu vực 2: Đất không thuộc khu vực I nêu trên, tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bề mặt đường rộng > 3m. - Xã Lạc Xuân |
Phía nam sông Đa Nhim
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 114 |
Huyện Đơn Dương |
Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã. - Xã Lạc Xuân |
Phía bắc sông Đa Nhim
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 115 |
Huyện Đơn Dương |
Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã. - Xã Lạc Xuân |
Phía nam sông Đa Nhim
|
285.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 116 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Ka Đô |
Từ cầu Ka Đô (thửa 8 và 9 Tờ bản đồ 9) - Đến giáp ngã ba đường cụm công nghiệp Ka Đô đi cầu Quảng Lập (thửa 87 và hết thửa 90 Tờ bản đồ 9)
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 117 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Ka Đô |
Từ giáp ngã ba đường cụm công nghiệp Ka Đô đi cầu Quảng Lập (thửa 87 và hết thửa 90 tờ bản đồ số 9) - Đến ngã ba hết thửa đất số 15 và 487 tờ bản đồ số 13
|
2.896.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 118 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Ka Đô |
Từ giáp ngã ba hết thửa đất số 15 và 487 tờ bản đồ số 13 - Đến giáp ranh thửa đất 264 (đất nhà bà Hồng Đạt) và hết thửa 296 Tờ 14
|
3.425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 119 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Ka Đô |
Từ thửa đất 264 (đất nhà bà Hồng Đạt) và hết thửa 296 tờ bản đồ số 14 - Đến ngã 3 trường Tiểu học Ka Đô (hết thửa 626 tờ bản đồ số 14 và thửa 229 tờ bản đồ số 13)
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 120 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Ka Đô |
Từ ngã ba trường Tiểu học Ka Đô (hết thửa 626 Tờ bản đồ 14 và thửa 229 Tờ bản đồ 13) - Đến giáp ngã tư thửa 94 (đất Quang Yên) và thửa 95 Tờ bản đồ 20
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 121 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Ka Đô |
Từ ngã tư thửa 94 (đất Quang Yên) và thửa 95 tờ bản đồ số 20 - Đến giáp ranh giới hành chính xã Quảng Lập (thửa 242 và 243 tờ bản đồ số 20)
|
2.666.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 122 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp huyện lộ 412 - Xã Ka Đô |
Từ giáp ranh giới hành chính xã Lạc Xuân (thửa 147 và 150 tờ bản đồ số 4) - Đến ngã tư dốc Lò Than (thửa 78 và 600 tờ bản đồ số 15)
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 123 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp huyện lộ 412 - Xã Ka Đô |
Từ ngã tư dốc Lò Than - Đến ngã tư nhà văn hóa xã (hết thửa 737 và 247 tờ bản đồ số 14)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 124 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp huyện lộ 412 - Xã Ka Đô |
Từ ngã tư nhà văn hóa xã: Từ hết thửa 737 và 247 tờ bản đồ số 14 - Đến giáp ngã 3 đường 413 UBND xã (hết thửa đất 259 và 301 tờ bản đồ số 14)
|
3.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 125 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 412 ngã 4 nhà văn hóa xã (thửa 721 và 737 tờ bản đồ số 14) - Đến giáp ngã 4 ông Thành (thửa 364 và 363 tờ bản đồ số 14)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 126 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Xã Ka Đô |
Từ ngã 4 ông Thành (thửa 364 và 363 tờ bản đồ số 14) - Đến đầu ngã 3 đất nhà ông Gọn (hết thửa 251 và 327 tờ bản đồ số 18)
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 127 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Xã Ka Đô |
Từ ngã 3 đất nhà ông Gọn (hết thửa 251 và 327 Tờ bản đồ 18) - Đến giáp ngã ba ranh giới hành chính 3 xã Ka Đô, Pró, Quảng Lập (thửa 266 Tờ bản đồ 25)
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 128 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Đường phía đông bắc chợ: Từ thửa 293 - Đến hết thửa 488 tờ bản đồ số 14
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 129 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Đường phía tây nam chợ: Từ thửa 541 - Đến hết thửa 578 tờ bản đồ số 14
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 130 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Đường cuối chợ: Từ thửa 577 và 587 - Đến hết thửa 487 và 488 Tờ 14
|
3.376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 131 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Đường cụm công nghiệp: Từ ngã ba giáp huyện lộ 413 (thửa 87 và 83 Tờ bản đồ 9) - Đến giáp ranh giới xã Quảng Lập (hết thửa số 121 tờ bản đồ 9 và hết thửa số 5 tờ bản đồ 12)
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 132 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ ngã ba thửa 32 và 33 tờ bản đồ số 9 - Đến giáp ngã ba thửa 163 và 219 tờ bản đồ số 8
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 133 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 144 và 143 (nhà ông Sinh) Tờ bản đồ 9 - Đến hết thửa đất số 333 và 335 Tờ bản đồ 12
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 134 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 129 và 130 tờ bản đồ số 13 - Đến hết thửa đất số số 76 và 86 tờ bản đồ số 12
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 135 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 13 Tờ 13 (nhà ông phê) - Đến hết thửa đất số 64 Tờ 12 (nhà ông Khiêm)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 136 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 91 tờ bản đồ số 9 - Đến hết thửa đất số 37 tờ bản đồ số 9
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 137 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 ngã 3 thửa 532 tờ bản đồ số 8 (đất công an phòng cháy chữa cháy) - Đến giáp ngã 3 hết thửa đất số 217 (đất ông Đệ) và thửa 435 tờ bản đồ 8
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 138 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 15 (nhà ông Hùng Chài) và thửa 15 tờ bản đồ số 13 - Đến hết thửa đất số 255 tờ bản đồ số 8 (nhà ông Dắn Tắc Chắn)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 139 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 40 và 64 (nhà ông Đệ) tờ bản đồ số 13 - Đến hết thửa đất số 391 (đất nhà ông Tuyên) và 202 tờ bản đồ 8
|
592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 140 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 ngã ba trường mầm non: thửa 280 và thửa 279 tờ bản đồ số 14 - Đến ngã ba Giáp thửa 372 (nhà ông Minh) và giáp thửa 371 tờ bản đồ số 7
|
992.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 141 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 ngã ba từ thửa 298 và 299 (nhà ông Việt Hùng) tờ bản đồ số 14 - Đến thửa 369 và 1275 tờ bản đồ số 14
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 142 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 ngã ba từ thửa 295 và 296 (nhà ông Tính Cộng) - Đến giáp ngã ba thửa 454 (nhà ông Diên) và thửa 455 tờ bản đồ số 14
|
1.568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 143 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 ngã ba từ thửa 550 (nhà ông Lê Phu) và thửa 615 tờ bản đồ số 14 - Đến giáp ngã ba thửa 590 và 464 tờ bản đồ số 14
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 144 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 ngã ba từ thửa 616 và 629 (nhà Huỳnh Đào) tờ bản đồ số 14 - Đến giáp ngã ba thửa 592 và 667 tờ bản đồ số 14
|
1.568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 145 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 628 và 627 (Thánh Thất Cao Đài) tờ bản đồ số 14 - Đến ngã ba thửa 654 tờ bản đồ số 14
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 146 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ giáp huyện lộ 413 ngã 3 thửa 656 (chùa Giác Quang) - Đến giáp ngã tư ông Thành thửa 364 và 679 Tờ 14
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 147 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ giáp huyện lộ 413 ngã ba Cổng văn hóa Nghĩa Hiệp 2: Thửa 57 tờ bản đồ 19 và 24 tờ bản đồ số 20 - Đến hết thửa đất 182 và 183 tờ bản đồ số 12
|
1.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 148 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ hết thửa đất 182 và 183 Tờ bản đồ 12 - Đến giáp ngã 3 đường mới cụm công nghiệp Ka Đô (thửa số 5 tờ bản đồ 12)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 149 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 thửa 8 và 157 tờ bản đồ số 19 - Đến giáp ngã ba hết thửa đất số 16 và 154 tờ bản đồ số 19
|
928.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 150 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 thửa 165 Tờ bản đồ 19 và thửa 88 Tờ bản đồ 20 - Đến giáp ngã 3 hết thửa 172 và 273 Tờ 19
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 151 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 thửa 95 và 96 tờ bản đồ số 20 - Đến hết thửa đất số 709 và 744 tờ bản đồ 19
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 thửa 183 và 184 tờ bản đồ số 20 - Đến giáp Bến Lội Sáu Khanh (hết thửa đất số 419 và 426 tờ bản đồ số 19)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 thửa 94 và 105 tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa số 65 (đất đình Thanh Minh) và thửa 124 Tờ 20
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 154 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 thửa 37 và 39 tờ bản đồ số 20 - Đến ngã tư hết thửa đất số 58 tờ bản đồ số 20
|
1.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 155 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 ngã ba trường Tiểu học: thửa 229 và 433 tờ bản đồ số 13 - Đến ngã tư hết thửa số 110 và thửa 113 tờ bản đồ số 20
|
976.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 156 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 ngã ba trường Tiểu học: thửa 229 và 433 tờ bản đồ số 13 - Đến hết thửa đất số 417 và 378 tờ bản đồ 13
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 157 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ thửa đất 143 tờ bản đồ 9 - Đến thửa 76 tờ bản đồ 12
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 158 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ thửa đất 129.130 tờ bản đồ 13 - Đến hết thửa 86 tờ bản đồ 12
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 159 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 412 ngã ba thửa 256 và 253 (nhà ông Lịch) tờ bản đồ số 14 - Đến giáp ngã ba đài truyền hình cũ (hết thửa đất số 293 tờ bản đồ số 8)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 160 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 412 ngã tư nhà văn hóa xã: thửa 252 và 247 Tờ bản đồ 14 - Đến giáp ngã tư hết thửa đất số 385 (nhà ông Cảnh) và thửa 387 Tờ bản đồ 7
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 161 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô |
Từ ngã tư hết thửa đất số 385 (nhà ông Cảnh) và thửa 387 tờ bản đồ số 7 - Đến giáp ngã ba hết thửa đất số 105 (nhà ông Hiệp) và 106 tờ bản đồ số 7
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 162 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 412 ngã ba thửa 319 và thửa 318 (nhà ông Chúng) tờ bản đồ số 14 - Đến thửa 350 và thửa đất số 309 tờ bản đồ số 14 (nhà bà Hồng)
|
592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 163 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 412 ngã ba thửa 245 và thửa 232 (nhà bà Hương) tờ bản đồ số 14 - Đến giáp ngã tư thửa 37 (nhà ông Phúc) và 238 tờ bản đồ số 14
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 164 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô |
Từ đường 412 thửa 319 và 320 tờ bản đồ số 14 - Đến giáp ngã tư hết thửa 317 và 320 tờ bản đồ số 14
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 165 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô |
Từ giáp huyện lộ 412 ngã tư dốc Lò Than: thửa 71 và 600 tờ bản đồ số 15 - Đến giáp ngã tư ông Thành thửa 363 và 682 tờ bản đồ số 14
|
1.184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 166 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 412 ngã 3 thửa 740 và 859 tờ bản đồ số 15 - Đến ngã 3 hết thửa đất số 165 và 168 tờ bản đồ số 15
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 167 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 412 thửa 215 tờ bản đồ số 5 - Đến hết thửa số 36 tờ bản đồ số 6
|
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 168 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 412 cổng văn hóa Ka Đô mới 2: thửa 123 và 133 tờ bản đồ 6 - Đến hết thửa đất số 45 tờ bản đồ 6
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 169 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 412 ngã ba thửa 172 và 218 tờ bản đồ số 15 - Đến hết thửa đất số 90 và 162 tờ bản đồ số 15
|
472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 170 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 412 cổng văn hóa Ta Ly 1: thửa 217 và 383 Tờ 15 - Đến giáp huyện lộ 412 thửa 744 Tờ 15
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 171 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 412 ngã tư dốc Lò Than: Từ thửa 78 và 641 tờ bản đồ số 15 - Đến giáp ngã ba hết thửa 122 vả 123 tờ bản đồ số 18: thôn Ta Ly 2
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 172 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô |
Từ cuối thửa 195,196 tờ bản đồ 06 - Đến thửa 759 tờ bản đồ 15 (nối đường 412 đoạn từ ranh giới xã Lạc Xuân Đến dốc Lò Than)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 173 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô |
Từ thửa 477 tờ bản đồ 15 - Đến thửa 650 tờ bản đồ 15 (nối đường 412 đoạn từ ranh giới xã Lạc Xuân Đến dốc Lò Than)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 174 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô |
Các đường bê tông nối đường 412 đoạn từ ranh giới xã Lạc Xuân - Đến dốc Lò Than thuộc thôn Ka Đô mới 1.2
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 175 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô |
Nối đường 412 đoạn từ dốc lò than - Đến ngã tư nhà văn hóa (từ thửa 591 tờ 15 Đến thửa 350 tờ 14)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 176 |
Huyện Đơn Dương |
Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô |
Từ ngã ba thửa 25 và 34 Tờ bản đồ 14 - Đến giáp ngã ba hết thửa đất số 287 (nhà bà Khuyến) và 282 tờ bản đồ 8
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 177 |
Huyện Đơn Dương |
Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô |
Từ thửa 509 (nhà ông Vinh) và thửa 464 Tờ 14 - Đến thửa 476 (nhà bà Liên Đài) và thửa 477 Tờ 14
|
1.328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 178 |
Huyện Đơn Dương |
Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô |
Từ ngã ba thửa 464 (đất nhà ông Dư Cao) và thửa 463 - Đến giáp ngã 3 thửa 475 và 458 Tờ 14
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 179 |
Huyện Đơn Dương |
Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô |
Từ nhà ông Dũng phở (hết thửa đất số 162) và thửa 160 tờ bản đồ 23 - Đến ngã ba hết thửa 623 và 661 tờ bản đồ 23
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 180 |
Huyện Đơn Dương |
Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô |
Từ ngã 3 thửa 716 và 613 Tờ bản đồ 15 - Đến giáp ngã 3 ông Gọn (hết thửa đất số 324 và 251 tờ bản đồ 18)
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 181 |
Huyện Đơn Dương |
Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô |
Từ ngã ba nhà ông Tâm Nhiên (thửa 668 và 669 Tờ 14) - Đến hết thửa đất số 406 và 394 tờ bản đồ 19
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 182 |
Huyện Đơn Dương |
Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô |
Từ cổng trào văn hóa thôn Ta Ly 2: hết thửa 111 và thửa 122 tờ bản đồ số 18 - Đến cuối thôn Ta Ly 2 (hết thửa đất số 502 tờ bản đồ số 15)
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Đơn Dương |
Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô |
Từ ngã ba dốc lò than: thửa 642 Tờ 15 và thửa 28 Tờ 18 - Đến giáp ngã ba nhà ông Dũng phở (hết thửa đất số 162) và thửa 160 Tờ 23
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 184 |
Huyện Đơn Dương |
Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô |
Từ hết thửa 122 và 123 tờ bản đồ số 18 - Đến giáp ngã ba hết thửa 305 và 365 tờ bản đồ số 17
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 185 |
Huyện Đơn Dương |
Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô |
Từ thửa 370 và 385 tờ bản đồ số 7 - Đến hết thửa 373 và 378 tờ bản đồ số 7
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 186 |
Huyện Đơn Dương |
Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô |
Nối đường ĐH 11 với đường 413 (Thửa 9.132 tờ 23 - Đến thửa 183.184 tờ bản đồ 20)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 187 |
Huyện Đơn Dương |
Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô |
Nối đường ĐH 11 Từ Thửa 159 tờ 23 - Đến thửa 661, 623 tờ bản đồ 23)
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 188 |
Huyện Đơn Dương |
Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô |
Nối đường ĐH 11 Từ thửa 158 tờ 23 - Đến thửa 556 tờ bản đồ 23)
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Đơn Dương |
Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô |
Đường bê tông nội thôn Ta Ly 2
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Đơn Dương |
Khu vực 2: Đất không thuộc khu vực I nêu trên, tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bê mặt đường rộng > 3m - Xã Ka Đô |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Đơn Dương |
Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã - Xã Ka Đô |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Đơn Dương |
Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã. - Xã Ka Đô |
Khu vực thôn Ya Hoa thuộc xã Ka Đô
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Quảng Lập |
Từ giáp ranh giới hành chính xã Ka Đô thửa 162 tờ bản đồ số 3 và thửa 4 tờ bản đồ số 11 - Đến hết thửa 211 tờ bản đồ số 3 và thửa 33 tờ bản đồ số 11
|
1.384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Quảng Lập |
Từ hết thửa 211 tờ bản đồ 3 và thửa 33 tờ bản đồ 11 - Đến giáp ngã tư chợ cũ thửa 189 tờ bản đồ số 3 và thửa 43 tờ bản đồ 11
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Quảng Lập |
Từ giáp ngã 4 chợ cũ thửa 189 tờ bản đồ 3 và thửa 43 tờ bản đồ 11 - Đến giáp ngã tư trạm xá (thửa 84 tờ bản đồ 10) và trường học (thửa 49 Tờ bản đồ 11)
|
3.704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Quảng Lập |
Từ giáp ngã tư thửa 34 tờ bản đồ 12 và trường học (thửa 49 tờ bản đồ 11) - Đến giáp ngã ba đường số 13 (hết thửa 48 đất nhà ông Huỳnh Tấn Cường và thửa 102 tờ bản đồ 12)
|
2.256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Quảng Lập |
Từ giáp ngã ba đường số 13 (hết thửa 48 đất nhà ông Huỳnh Tấn Cường và thửa 102 tờ bản đồ số 12) - Đến giáp ngã ba rẽ đi Ka Đơn thửa 53 tờ bản đồ số 13 và 690 tờ bản đồ số 15
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Quảng Lập |
Từ ngã 3 rẽ đi Ka Đơn thửa 53 tờ bản đồ 13 và 690 tờ bản đồ số 15 - Đến giáp ngã ba ranh giới 3 xã Quảng Lập, Pró, Ka Đơn (thửa 33 tờ 313b)
|
1.184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Quảng Lập |
Từ giáp ngã ba ranh giới 3 xã Quảng Lập, Pró, Ka Đơn (thửa 33 tờ bản đồ số 313b) - Đến giáp đối diện ngã ba đường vào trường Krăng Gọ (hết thửa số 1A và 18 tờ bản đồ số 314a)
|
1.236.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Quảng Lập |
Từ giáp đối diện ngã ba đường vào trường Krăng Gọ (hết thửa số 1A và 18 tờ bản đồ số 314a) - Đến giáp ngã ba (thửa 62 tờ bản đồ số 19 đất nhà ông Ngô Viết Nguyên)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |