STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất ông Ngô Xuân Hiển (thửa 84, 118, tờ bản đồ 13) - Đến giáp đất ông Trương Cao Viên (thửa 276, 632, tờ bản đồ 12) | 910.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất ông Trương Cao Viên (thửa 276, 632 - tờ bản đồ 12) - Đến giáp đất Nguyễn Văn Long (thửa 41,36 - tờ bản đồ 12) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất ông Nguyễn Văn Long (thửa 41 - tờ bản đồ 12) - Đến hết đất ông Phan Quang Đáng (thửa 116- tờ bản đồ 10) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất ông Phan Văn Cuộc (thửa 105 tờ bản đồ 10) - Đến hết đất ông Dương Xuân Thanh (thửa 65 tờ bản đồ 10). | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất ông Võ Tấn Phúc (thửa 35- tờ bản đồ 12) - Đến hết đất ông Phạm Hồng Hoàng (thửa 142- tờ bản đồ 10). | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất ông Nguyễn Đức Diện (thửa 141- tờ bản đồ 10) - Đến hết đất ông Chu Văn Quyết (thửa 345- tờ bản đồ 10). | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất ông Võ Văn Minh (thửa 254- tờ bản đồ 10) - Đến hết đất ông Nguyễn Ngọc Phước (thửa 350- tờ bản đồ 10). | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất ông Nguyễn Văn Phải (thửa 374- tờ bản đồ 10) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Thương (thửa 47- tờ bản đồ 10). | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất ông Nguyễn Văn Đức (thửa 69- tờ bản đồ 10) - Đến hết đất ông Huỳnh Văn Hữu (thửa 95- tờ bản đồ 10). | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất ông Đỗ Mạnh Thường (thửa 305- tờ bản đồ 10) - Đến hết đất ông Lương Xuân Trường (thửa 425- tờ bản đồ 10) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất ông Trần Văn Điển (thửa 96-BĐ 10) - Đến hết đất ông Võ Trung Hùng (thửa 117-BĐ10) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất bà Nguyễn Thị Ân (thửa 44- tờ bản đồ 10) - Đến hết đất ông Kim Văn Bút (thửa số 7- tờ bản đồ 10) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất bà Nguyễn Thị Hạnh (thửa số 01- tờ bản đồ 10) - Đến hết đất ông Trần Văn Hải (thửa 307 tờ bản đồ 10) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất ông Nguyễn Đăng Chiến (thửa 470- tờ bản đồ 10) - Đến hết đất ông Trần Văn Đường (thửa 427- tờ bản đồ 10). | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ giáp đất ông Võ Văn Hiện (thửa số 44 tờ bản đồ 12) - Đến giáp đất bà Dương Thị Như (thửa 445 tờ bản đồ 12) | 2.025.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất ông Hà Công Khanh (thửa 333 tờ bản đồ 10) - Đến giáp đất ông Phan Quang Đáng (thửa 445 tờ bản đồ 10) | 2.025.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất ông Đỗ Văn Hòa (thửa 269 tờ bản đồ 09) - Đến giáp đất bà Thời Thị Hồng Lạc (thửa 397 tờ bản đồ 09) | 2.025.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất bà Thời Thị Hồng Lạc (thửa 218; 145 tờ bản đồ 09) - Đến giáp đất ông Nguyễn Đẩu (hướng đi Tổ dân phố 7) (thửa 519;600- tờ bản đồ 09) | 2.020.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất ông Nguyễn Văn Lực (thửa 937 tờ bản đồ 10; - Đến thửa 405 tờ bản đồ 09) Đến giáp cầu treo | 2.020.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất ông Nguyễn Theo (thửa 512 - tờ bản đồ 09) - Đến giáp đất ông Lê Trung Thực (thửa 97 - tờ bản đồ 09) | 910.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất bà Dương Thị Như (thửa 592 - tờ bản đồ 09) - Đến giáp sân vận động thị trấn Phước Cát | 910.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất sân vận động - Đến hết đất ông Phan Văn Chài (thửa 288- tờ bản đồ 03) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất ông Lê Trung Thực (thửa 97- tờ bản đồ 09) - Đến giáp đường bê tông Đường vào cổng chào nhà Văn hóa TDP 9 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất ông Nông Văn Tuân (thửa 124, 179 - tờ bản đồ 13) - Đến giáp trạm bơm Phước Cát (thửa 337- tờ bản đồ 11) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ Trạm bơm Phước Cát - Đến hết đất ông Trương Cao Viên (thửa 367 - tờ bản đồ 11) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất ông Trần Đình Phương (thửa 70 - tờ bản đồ 11) - Đến hết đất ông Phạm Văn Thủy (thửa 364 - tờ bản đồ 11) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất ông Đặng Văn Sang (thửa số 111 - tờ bản đồ 11) - Đến hết đất ông Trần Đình Tùng (thửa số 10 - tờ bản đồ 12) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất ông Huỳnh Thế Thuận (thửa 227 - tờ bản đồ 12) - Đến hết đất bà Võ Thị Út (thửa số 199 - tờ bản đồ 11) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất bà Phan Thị Gái (thửa 255- tờ bản đồ 11; thửa 459 tờ bản đồ 10) - Đến hết đất Nguyễn Văn Đức (thửa 33 tờ bản đồ 12; thửa 277 tờ bản đồ 10) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ giáp đất ông Phạm Văn Duyệt (thửa 309; 131- tờ bản đồ 11) - Đến hết đất bà Võ Thị Năm (thửa 378; 148- tờ bản đồ 11) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ giáp đất ông Phạm Văn Thủy (thửa 363 - tờ bản đồ 11) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Văn (thửa 351 - tờ bản đồ 11). | 870.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất ông Đỗ Phúc Thương (thửa 372 - tờ bản đồ 10) - Đến hết đất bà Nguyễn Thị Lại (thửa 17 - tờ bản đồ 10). | 875.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất ông Lê Đức Sự (thửa 345, 228 - tờ bản đồ 10) - Đến giáp kênh mương thủy lợi. | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất ông Nguyễn Văn Tuấn (thửa 71; 67- tờ bản đồ 11) - Đến giáp đất ông Trương Thanh Phùng (thửa 77; 62B- tờ bản đồ 11) | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất bà Trần Thị Sắn (thửa 375 - tờ bản đồ 07) - Đến hết đất ông Bùi Đình Cương (thửa 537 - tờ bản đồ 5) và từ đất bà Trần Thị Tửu (thửa 237 tờ bản đồ 07) Đến giáp đất trường tiểu học Kim Đồng. | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ trường tiểu học Kim Đồng - Đến hết đất ông Nguyễn Đẩu (thửa 519 - tờ bản đồ 09) và từ giáp nghĩa trang nhân dân Đến giáp cụm Công An thị trấn Phước Cát | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất bà Phan Thị Hà (thửa 04- tờ bản đồ 09) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Khánh (thửa 909- tờ bản đồ 03) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất ông Nông Văn Xướng (thửa 512 - tờ bản đồ 05) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Khánh (thửa 397 tờ bản đồ 03). | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ giáp ranh xã Đức Phổ - Đến giáp đất nhà Văn hóa tổ dân phố 1, thửa 426 - tờ bản đồ 15). | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất nhà Văn Hóa Tổ dân phố 1 (thửa 389 - tờ bản đồ 15) - Đến giáp đất ông Ngô Xuân Hiển (thửa 85; 196 - tờ bản đồ 13) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất ông Nguyễn Tấn Dũng (thửa 544, 643 - tờ bản đồ 03) - Đến giáp ranh xã Đức Phổ (đường Bù Khiêu) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất ông Trịnh Tiến Dũng (thửa 57; 55 - tờ bản đồ 08) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Tòng (thửa 421; 13- tờ bản đồ 7) đường ĐT 721. | 455.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ giáp đất ông Nguyễn Văn Tòng (thửa 14; 15 - tờ bản đồ 07) - Đến hết đất ông Nguyễn Hồng Thái (thửa 138; 404 - tờ bản đồ 07) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất ông Nguyễn Văn Dũng (thửa 56; 115 - tờ bản đồ 08) - Đến giáp ranh xã Phước Cát 2. | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất ông Nguyễn Văn Hưng (thửa 36 tờ bản đồ 08) - Đến hết đất ông Cao Văn Hưng (thửa 13 - tờ bản đồ 08) và đối diện bên kia đường | 205.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ giáp đất ông Võ Minh Dũng (thửa 347, 355 - tờ bản đồ 15) - Đến hết đất ông Phạm Văn Nhẫn (thửa 162, 155 - tờ bản đồ 15) | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất ông Ma Ích Toại (thửa 312 - tờ bản đồ 15) - Đến giáp mương thủy lợi và từ đất ông Hồ Văn Thắng (thửa 316 - tờ bản đồ 15) Đến hết đất bà Võ Thị Bình (thửa 235 - tờ bản đồ 15). | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất ông Nguyễn Qua (thửa 498, 229 - tờ bản đồ 15) - Đến giáp mương thủy lợi (Tổ dân phố 1). | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Cát Tiên | THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT | Từ đất bà Nông Thị Hài (thửa 311, 366 - tờ bản đồ 15) - Đến hết đất ông Trần Văn Năm (thửa 302, 541 - tờ bản đồ 15). | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Cát Tiên | Thị trấn Phước Cát | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 38.000 | 30.000 | 19.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
51 | Huyện Cát Tiên | Thị trấn Phước Cát | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 24.000 | 19.000 | 12.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
52 | Huyện Cát Tiên | Thị trấn Phước Cát | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 38.000 | 30.000 | 19.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
53 | Huyện Cát Tiên | Thị trấn Phước Cát | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 38.000 | 30.000 | 19.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
Bảng Giá Đất Huyện Cát Tiên, Lâm Đồng - Thị Trấn Phước Cát
Bảng giá đất của Huyện Cát Tiên, Lâm Đồng cho khu vực Thị Trấn Phước Cát, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường trong Thị Trấn Phước Cát, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản ở khu vực đô thị.
Vị trí 1: 910.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong Thị Trấn Phước Cát có mức giá là 910.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ đất ông Ngô Xuân Hiển (thửa 84, 118, tờ bản đồ 13) đến giáp đất ông Trương Cao Viên (thửa 276, 632, tờ bản đồ 12). Mức giá này phản ánh giá trị đất đô thị trong khu vực, cho thấy đây là khu vực có giá trị cao hơn do vị trí thuận lợi và có thể gần các tiện ích công cộng, giao thông hoặc các khu vực quan trọng khác trong thị trấn.
Bảng giá đất theo các văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại Thị Trấn Phước Cát. Việc nắm rõ mức giá này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị đất theo quy định