54 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất ông Ngô Xuân Hiển (thửa 84, 118, tờ bản đồ 13) - Đến giáp đất ông Trương Cao Viên (thửa 276, 632, tờ bản đồ 12) |
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
55 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất ông Trương Cao Viên (thửa 276, 632 - tờ bản đồ 12) - Đến giáp đất Nguyễn Văn Long (thửa 41,36 - tờ bản đồ 12) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
56 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất ông Nguyễn Văn Long (thửa 41 - tờ bản đồ 12) - Đến hết đất ông Phan Quang Đáng (thửa 116- tờ bản đồ 10) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
57 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất ông Phan Văn Cuộc (thửa 105 tờ bản đồ 10) - Đến hết đất ông Dương Xuân Thanh (thửa 65 tờ bản đồ 10). |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
58 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất ông Võ Tấn Phúc (thửa 35- tờ bản đồ 12) - Đến hết đất ông Phạm Hồng Hoàng (thửa 142- tờ bản đồ 10). |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
59 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất ông Nguyễn Đức Diện (thửa 141- tờ bản đồ 10) - Đến hết đất ông Chu Văn Quyết (thửa 345- tờ bản đồ 10). |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
60 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất ông Võ Văn Minh (thửa 254- tờ bản đồ 10) - Đến hết đất ông Nguyễn Ngọc Phước (thửa 350- tờ bản đồ 10). |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
61 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất ông Nguyễn Văn Phải (thửa 374- tờ bản đồ 10) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Thương (thửa 47- tờ bản đồ 10). |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
62 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất ông Nguyễn Văn Đức (thửa 69- tờ bản đồ 10) - Đến hết đất ông Huỳnh Văn Hữu (thửa 95- tờ bản đồ 10). |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
63 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất ông Đỗ Mạnh Thường (thửa 305- tờ bản đồ 10) - Đến hết đất ông Lương Xuân Trường (thửa 425- tờ bản đồ 10) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
64 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất ông Trần Văn Điển (thửa 96-BĐ 10) - Đến hết đất ông Võ Trung Hùng (thửa 117-BĐ10) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
65 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất bà Nguyễn Thị Ân (thửa 44- tờ bản đồ 10) - Đến hết đất ông Kim Văn Bút (thửa số 7- tờ bản đồ 10) |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
66 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất bà Nguyễn Thị Hạnh (thửa số 01- tờ bản đồ 10) - Đến hết đất ông Trần Văn Hải (thửa 307 tờ bản đồ 10) |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
67 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất ông Nguyễn Đăng Chiến (thửa 470- tờ bản đồ 10) - Đến hết đất ông Trần Văn Đường (thửa 427- tờ bản đồ 10). |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
68 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ giáp đất ông Võ Văn Hiện (thửa số 44 tờ bản đồ 12) - Đến giáp đất bà Dương Thị Như (thửa 445 tờ bản đồ 12) |
2.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
69 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất ông Hà Công Khanh (thửa 333 tờ bản đồ 10) - Đến giáp đất ông Phan Quang Đáng (thửa 445 tờ bản đồ 10) |
2.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
70 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất ông Đỗ Văn Hòa (thửa 269 tờ bản đồ 09) - Đến giáp đất bà Thời Thị Hồng Lạc (thửa 397 tờ bản đồ 09) |
2.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
71 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất bà Thời Thị Hồng Lạc (thửa 218; 145 tờ bản đồ 09) - Đến giáp đất ông Nguyễn Đẩu (hướng đi Tổ dân phố 7) (thửa 519;600- tờ bản đồ 09) |
2.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
72 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất ông Nguyễn Văn Lực (thửa 937 tờ bản đồ 10; - Đến thửa 405 tờ bản đồ 09) Đến giáp cầu treo |
2.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
73 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất ông Nguyễn Theo (thửa 512 - tờ bản đồ 09) - Đến giáp đất ông Lê Trung Thực (thửa 97 - tờ bản đồ 09) |
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
74 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất bà Dương Thị Như (thửa 592 - tờ bản đồ 09) - Đến giáp sân vận động thị trấn Phước Cát |
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
75 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất sân vận động - Đến hết đất ông Phan Văn Chài (thửa 288- tờ bản đồ 03) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
76 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất ông Lê Trung Thực (thửa 97- tờ bản đồ 09) - Đến giáp đường bê tông Đường vào cổng chào nhà Văn hóa TDP 9 |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
77 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất ông Nông Văn Tuân (thửa 124, 179 - tờ bản đồ 13) - Đến giáp trạm bơm Phước Cát (thửa 337- tờ bản đồ 11) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
78 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ Trạm bơm Phước Cát - Đến hết đất ông Trương Cao Viên (thửa 367 - tờ bản đồ 11) |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
79 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất ông Trần Đình Phương (thửa 70 - tờ bản đồ 11) - Đến hết đất ông Phạm Văn Thủy (thửa 364 - tờ bản đồ 11) |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
80 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất ông Đặng Văn Sang (thửa số 111 - tờ bản đồ 11) - Đến hết đất ông Trần Đình Tùng (thửa số 10 - tờ bản đồ 12) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
81 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất ông Huỳnh Thế Thuận (thửa 227 - tờ bản đồ 12) - Đến hết đất bà Võ Thị Út (thửa số 199 - tờ bản đồ 11) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
82 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất bà Phan Thị Gái (thửa 255- tờ bản đồ 11; thửa 459 tờ bản đồ 10) - Đến hết đất Nguyễn Văn Đức (thửa 33 tờ bản đồ 12; thửa 277 tờ bản đồ 10) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
83 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ giáp đất ông Phạm Văn Duyệt (thửa 309; 131- tờ bản đồ 11) - Đến hết đất bà Võ Thị Năm (thửa 378; 148- tờ bản đồ 11) |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
84 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ giáp đất ông Phạm Văn Thủy (thửa 363 - tờ bản đồ 11) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Văn (thửa 351 - tờ bản đồ 11). |
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
85 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất ông Đỗ Phúc Thương (thửa 372 - tờ bản đồ 10) - Đến hết đất bà Nguyễn Thị Lại (thửa 17 - tờ bản đồ 10). |
875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
86 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất ông Lê Đức Sự (thửa 345, 228 - tờ bản đồ 10) - Đến giáp kênh mương thủy lợi. |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
87 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất ông Nguyễn Văn Tuấn (thửa 71; 67- tờ bản đồ 11) - Đến giáp đất ông Trương Thanh Phùng (thửa 77; 62B- tờ bản đồ 11) |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
88 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất bà Trần Thị Sắn (thửa 375 - tờ bản đồ 07) - Đến hết đất ông Bùi Đình Cương (thửa 537 - tờ bản đồ 5) và từ đất bà Trần Thị Tửu (thửa 237 tờ bản đồ 07) Đến giáp đất trường tiểu học Kim Đồng. |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
89 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ trường tiểu học Kim Đồng - Đến hết đất ông Nguyễn Đẩu (thửa 519 - tờ bản đồ 09) và từ giáp nghĩa trang nhân dân Đến giáp cụm Công An thị trấn Phước Cát |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
90 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất bà Phan Thị Hà (thửa 04- tờ bản đồ 09) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Khánh (thửa 909- tờ bản đồ 03) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
91 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất ông Nông Văn Xướng (thửa 512 - tờ bản đồ 05) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Khánh (thửa 397 tờ bản đồ 03). |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
92 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ giáp ranh xã Đức Phổ - Đến giáp đất nhà Văn hóa tổ dân phố 1, thửa 426 - tờ bản đồ 15). |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
93 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất nhà Văn Hóa Tổ dân phố 1 (thửa 389 - tờ bản đồ 15) - Đến giáp đất ông Ngô Xuân Hiển (thửa 85; 196 - tờ bản đồ 13) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
94 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất ông Nguyễn Tấn Dũng (thửa 544, 643 - tờ bản đồ 03) - Đến giáp ranh xã Đức Phổ (đường Bù Khiêu) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
95 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất ông Trịnh Tiến Dũng (thửa 57; 55 - tờ bản đồ 08) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Tòng (thửa 421; 13- tờ bản đồ 7) đường ĐT 721. |
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
96 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ giáp đất ông Nguyễn Văn Tòng (thửa 14; 15 - tờ bản đồ 07) - Đến hết đất ông Nguyễn Hồng Thái (thửa 138; 404 - tờ bản đồ 07) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
97 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất ông Nguyễn Văn Dũng (thửa 56; 115 - tờ bản đồ 08) - Đến giáp ranh xã Phước Cát 2. |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
98 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất ông Nguyễn Văn Hưng (thửa 36 tờ bản đồ 08) - Đến hết đất ông Cao Văn Hưng (thửa 13 - tờ bản đồ 08) và đối diện bên kia đường |
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
99 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ giáp đất ông Võ Minh Dũng (thửa 347, 355 - tờ bản đồ 15) - Đến hết đất ông Phạm Văn Nhẫn (thửa 162, 155 - tờ bản đồ 15) |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
100 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất ông Ma Ích Toại (thửa 312 - tờ bản đồ 15) - Đến giáp mương thủy lợi và từ đất ông Hồ Văn Thắng (thửa 316 - tờ bản đồ 15) Đến hết đất bà Võ Thị Bình (thửa 235 - tờ bản đồ 15). |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
101 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất ông Nguyễn Qua (thửa 498, 229 - tờ bản đồ 15) - Đến giáp mương thủy lợi (Tổ dân phố 1). |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Cát Tiên |
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT |
Từ đất bà Nông Thị Hài (thửa 311, 366 - tờ bản đồ 15) - Đến hết đất ông Trần Văn Năm (thửa 302, 541 - tờ bản đồ 15). |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Cát Tiên |
Thị trấn Phước Cát |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
38.000
|
30.000
|
19.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
104 |
Huyện Cát Tiên |
Thị trấn Phước Cát |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
24.000
|
19.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
105 |
Huyện Cát Tiên |
Thị trấn Phước Cát |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
38.000
|
30.000
|
19.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
106 |
Huyện Cát Tiên |
Thị trấn Phước Cát |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
38.000
|
30.000
|
19.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |