STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH | Từ đất ông Nông Văn Coỏng (thửa 161 - tờ bản đồ 39) - Đến giáp đất bà Trần Thị Hoa (thửa 341- tờ bản đồ 39) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH | Từ đất ông Trần Văn Luyện (thửa 208 - tờ bản đồ 39) - Đến giáp đường liên thôn Mỹ Nam (thửa 317- tờ bản đồ 39) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH | Từ đất ông Trương Hải Đê (thửa 491- tờ bản đồ 39) - Đến hết đất ông Hoàng Văn Hoa (thửa 324 - tờ bản đồ 39) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH | Từ đất ông Chu Văn Chương (thửa 228 - tờ bản đồ 39) - Đến hết đất ông Chu Văn Liên (thửa 182 - tờ bản đồ 39) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH | Từ đất ông Trần Văn Tuất (thửa 148 - tờ bản đồ 39) - Đến hết đất ông Phạm Minh Hải (thửa 334 - tờ bản đồ 38) | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH | Từ đất ông Phạm Văn Đông (thửa 306- tờ BĐ 37) - Đến giáp (thửa 12- tờ BĐ 37) đất ông Nguyễn Văn Đào (thửa 868- tờ BĐ số 05) | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH | Từ đất ông Lê Văn Tuyến (thửa 779 - tờ bản đồ 39) - Đến hết đất ông Đặng Văn Tuấn (thửa 73 - tờ bản đồ 39) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH | Từ đất ông Ngô Gia Ngọc (thửa 87 - tờ bản đồ 39) - Đến hết đất ông Nguyễn Hữu Đức (thửa 464 - tờ bản đồ 36) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH | Từ đất ông Lý Văn Thành (thửa 778 - tờ bản đồ 39) - Đến hết đất bà Bùi Thị Hằng (thửa 671- tờ bản đồ 39) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH | Từ đất ông Nguyễn Công Tốt (thửa 206 - tờ bản đồ 41) - Đến hết đất bà Đinh Thị Mạng (thửa 889 - tờ bản đồ 42) hướng đi xã Quảng Ngãi | 95.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH | Từ đất bà Nguyễn Thị Tiện (thửa 407 - tờ bản đồ 42) - Đến hết đất ông Bùi Kiên Định (thửa 362 - tờ bản đồ 43) giáp ranh xã Quảng Ngãi | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Cát Tiên, Lâm Đồng: Đường ĐH 92 - Khu Vực I - Xã Nam Ninh
Bảng giá đất của Huyện Cát Tiên, Lâm Đồng cho khu vực I thuộc xã Nam Ninh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, phản ánh giá trị đất và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 180.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực I của xã Nam Ninh, đoạn từ đất ông Nông Văn Coỏng (thửa số 161 - tờ bản đồ 39) đến giáp đất bà Trần Thị Hoa (thửa số 341 - tờ bản đồ 39), có mức giá là 180.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực này, phản ánh giá trị đất cao hơn so với các khu vực khác. Mức giá cao có thể do vị trí của đất nằm gần các tuyến đường chính, giao thông thuận tiện hoặc các khu dân cư có tiềm năng phát triển cao, dẫn đến giá trị đất ở đây cao hơn so với các khu vực khác trong xã.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực I, xã Nam Ninh, Huyện Cát Tiên, Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể