33 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất ông Vũ Đình Thiều (thửa 88, 130- tờ bản đồ 30) - Đến giáp khu dân cư đường lô 2, đường Trương Công Định |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
34 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất ông Đinh Văn Diện (thửa 132, 144- tờ bản đồ 29) - Đến giáp khu dân cư đường lô 2, đường Võ Thị Sáu |
710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
35 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất ông Khương Đình Phùng (thửa 56,71 - tờ bản đồ 30) - Đến giáp trường Tiểu học Võ Thị Sáu, (thửa số 125,83 - tờ bản đồ 24) |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
36 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất ông Đặng Xuân Sinh (thửa 405, 401 - TBĐ 25) - Đến hết đất bà Nguyễn Thị Liên, (thửa 93, 77 - TBĐ 30) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
37 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ Xưởng điều (thửa 286,367 - tờ bản đồ 29) - Đến hết đất bà Nguyễn Thị Hà, (thửa số 529,349 - tờ bản đồ 29) - đường La Văn Cầu |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
38 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất bà Đỗ Thị Ngọc Trinh (thửa 690, 376 - tờ bản đồ 25) - Đến đường khu 8 (thửa số 400, 251 - tờ bản đồ 25) - đường Đào Duy Từ |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
39 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất bà Nguyễn Thị Ngân (thửa 245, 246 - tờ bản đồ 25) - Đến đất ông Đỗ Huy Hòa, (thửa 178, 167- tờ bản đồ 25) Đường Đào Duy Từ |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
40 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ khu dân cư đường lô 2 (thửa 231,90 - tờ bản đồ 24) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Lục, (thửa số 73,74 - tờ bản đồ 24) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
41 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất ông Trần Văn Tâm (thửa 297, 298 tờ bản đồ 02) - Đến hết đất ông Đỗ Huy Hòa, (thửa số 229, 49 tờ bản đồ 01) |
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
42 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất ông Nguyễn Văn Đức (thửa 773 tờ bản đồ 25) - Đến giáp đất khu dân cư đường lô 2 (giáp đất CA huyện) đường Nguyễn Tri Phương |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
43 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Tuyến đường nội bộ Làng đồng bào dân tộc (Buôn Go) |
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
44 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ tuyến đường tái định cư làng đồng bào dân tộc (Từ thửa số 665, - tờ bản đồ 25) - Đến hết (thửa số 697 tờ bản đồ 25) (đường đối diện suối Chuồng Bò) |
395.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
45 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ tuyến đường tái định cư làng đồng bào dân tộc còn lại (Từ thửa số 649, tờ bản đồ 25, phía đối diện thửa số 340, TBĐ số 25) - Đến hết (thửa số 664 tờ bản đồ 25) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
46 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất ông Trần Văn Minh (thửa 300, 321 - tờ bản đồ 21) - Đến giáp khu tái định cư đường lô 2 (thửa 129, 168- tờ bản đồ 22) đường Phạm Ngọc Thạch |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
47 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất ông Nguyễn Văn Lương (thửa 216, tờ bản đồ 21, phía đối diện thửa số 143, TBĐ số 21) - Đến giáp khu dân cư đường lô 2 |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
48 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất bà Lục Thị Nong (thửa 29 tờ bản đồ 03; thửa 231 tờ bản đồ 05) - Đến đất ông Nguyễn Văn Hiền, (thửa 36 tờ bản đồ 03; thửa 235 tờ bản đồ 05) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
49 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất ông Vũ Sơn Đông (thửa 79, 154 tờ bản đồ 21) - Đến hết đất ông Trần Văn Viện, (thửa 172, 174 tờ bản đồ 21)- đường Nguyễn Minh Châu (nối tiếp đường Bù Khiêu) |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
50 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất ông Nguyễn Văn Quán (thửa 307 tờ bản đồ 07; thửa 249- tờ bản đồ 21) - Đến giáp ranh xã Đức Phổ đường Bù Khiêu |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
51 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ giáp đất nhà sinh hoạt cộng đồng Tổ dân phố số 1 (thửa 220, 221 tờ bản đồ 28) - Đến giáp mương Đắk lô - đường Kim Đồng |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
52 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất bà Vũ Thị Hà (thửa 120 - tờ bản đồ 33) - Đến giáp mương thủy lợi Đắk Lô - đường (thửa 55 - tờ bản đồ 33). Phan Đình Giót. |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
53 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất ông Chu Đình Quyết (thửa 188 - tờ bản đồ 22; thửa 03 - tờ bản đồ 24) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Thấn, (thửa 414 - tờ bản đồ 03; thửa 129 - tờ bản đồ 24) |
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
54 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất ông Hoàng Văn Rum (thửa 766, 241- tờ bản đồ 03) - Đến hết đất ông Hoàng Văn Hiền, (thửa 257 - tờ bản đồ 04, phía đối diện thửa số 254, TBĐ số 04) |
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
55 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất bà Đặng Thị Cúc (thửa 451, 460 tờ bản đồ 21) - Đến hết đất ông Lương Văn Bốn (thửa 392, 393 tờ bản đồ 21) (Từ cầu Hai Cô đi vào) - đường Nguyễn Viết Xuân. |
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
56 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất ông Mai Văn Lâm (thửa 475, 489 tờ bản đồ 21) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Lim, (thửa 175, 246 tờ bản đồ số 21) đường Lê Văn Tám. |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
57 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất ông Trần Văn Vinh (thửa 62,106 tờ bản đồ 21) - Đến hết đất ông Trịnh Văn Lịch (thửa 115, tờ bản đồ 20, phía đối diện thửa số 472, TBĐ số 20) |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
58 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất ông Phạm Văn Viên (thửa 73 tờ bản đồ 20) - Đến hết đất ông Phan Thanh Miêng (thửa 39 - tờ bản đồ 20, phía đối diện thửa số 43, TBĐ số 20) |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
59 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ giáp đường Đinh Bộ Lĩnh (thửa 108, 68 tờ bản đồ 18) - Đến hết đất ông Trần Văn Thuyết (thửa 35, tờ bản đồ 18) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
60 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất ông Ngô Quốc Hưng (thửa 197,258- tờ bản đồ 44) - Đến hết đất ông Lê Chu Huân (thửa 214,280 - tờ bản đồ 44) - Đường Nguyễn Trung Trực |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
61 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất ông Lê Chu Huân (thửa 213, 266 tờ bản đồ 44) - Đến hết đất ông Lã Văn Thủy (thửa 207, 268 - tờ bản đồ 44) - Đường Nguyễn Trung Trực |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
62 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất ông Đoàn Văn Đức (thửa 142, 169 tờ bản đồ 44) - Đến hết đất ông Đồng Thân (thửa 155, 158 tờ bản đồ 44) - Đường Ngô Mây |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
63 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất ông Trần Văn Định (thửa 156,155 tờ bản đồ 44) - Đến hết đất bà Phạm Thị Lan (thửa 456,457 tờ bản đồ 44) - Đường Ngô Mây |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
64 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất ông Đinh Văn Hiệp (thửa 92, 55 - tờ bản đồ 44) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Thanh (thửa 99 - tờ bản đồ 44, phía đối diện thửa số 98, TBĐ số 44) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |