STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | đến tiếp giáp xã Suối Cát | 293.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | đến thôn Gò Mè giáp ranh xã Diên Bình | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | 156.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | đến ngã 3 thôn Gò Mè (nhà ông Điểm) | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | đến khu Trài Dân xã Suối Cát | 156.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | 156.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
9 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | đến nhà lầu Hai Thái | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | đến ngã ba thôn Gò Mè (nhà bà Mé) | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
12 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Cù | 156.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Thắng | 156.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Chi | 156.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | 156.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
16 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | 117.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
17 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | đến tiếp giáp xã Suối Cát | 234.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
18 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | đến thôn Gò Mè giáp ranh xã Diên Bình | 172.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
19 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | 125.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn | |
20 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | đến ngã 3 thôn Gò Mè (nhà ông Điểm) | 172.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
21 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | 172.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn | |
22 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | 172.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn | |
23 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | đến khu Trài Dân xã Suối Cát | 125.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
24 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | 125.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn | |
25 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | đến nhà lầu Hai Thái | 172.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
26 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | đến ngã ba thôn Gò Mè (nhà bà Mé) | 172.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
27 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | 172.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn | |
28 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Cù | 125.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
29 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Thắng | 125.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
30 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Chi | 125.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
31 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | 125.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn | |
32 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | 94.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn | |
33 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | đến tiếp giáp xã Suối Cát | 176.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
34 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | đến thôn Gò Mè giáp ranh xã Diên Bình | 129.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
35 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | 94.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
36 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | đến ngã 3 thôn Gò Mè (nhà ông Điểm) | 129.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
37 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | 129.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
38 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | 129.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
39 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | đến khu Trài Dân xã Suối Cát | 94.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
40 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | 94.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
41 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | đến nhà lầu Hai Thái | 129.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
42 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | đến ngã ba thôn Gò Mè (nhà bà Mé) | 129.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
43 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | 129.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
44 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Cù | 94.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
45 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Thắng | 94.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
46 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Chi | 94.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
47 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | 94.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
48 | Huyện Diên Khánh | Suối Tiên - Các xã đồng bằng | 70.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Đoạn Suối Tiên - Các Xã Đồng Bằng
Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa cho đoạn Suối Tiên thuộc các xã đồng bằng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 293.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 293.000 VNĐ/m², là mức giá cho toàn bộ đoạn đường từ Suối Tiên đến tiếp giáp xã Suối Cát. Đây là khu vực với giá trị đất hiện tại trong đoạn đường này, phản ánh giá trị của đất ở nông thôn tại các xã đồng bằng.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn Suối Tiên thuộc các xã đồng bằng huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại khu vực này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất tại khu vực nông thôn.