STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến chợ Đình Trung | 351.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba ông Ngộ | 351.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến chợ thôn Đông. | 351.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến giáp xã Diên Sơn | 351.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba ông Tron. | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba ông Tham. | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba chợ thôn Đông. | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba bà Lùn. | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba Công Khánh. | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba ông Rồi. | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba bà Chuông. | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến cầu Lỗ Xễ. | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến cầu Xã Sáu. | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba bà Cà | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Lơ | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Tài | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến cầu Máng | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Thông | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Hé | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Sử | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
22 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
23 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến chợ Đình Trung | 281.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
24 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba ông Ngộ | 281.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
25 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến chợ thôn Đông. | 281.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
26 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến giáp xã Diên Sơn | 281.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
27 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba ông Tron. | 206.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
28 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba ông Tham. | 206.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
29 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba chợ thôn Đông. | 206.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
30 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba bà Lùn. | 206.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
31 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba Công Khánh. | 206.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
32 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba ông Rồi. | 206.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
33 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba bà Chuông. | 206.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
34 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến cầu Lỗ Xễ. | 206.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
35 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến cầu Xã Sáu. | 206.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
36 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba bà Cà | 206.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
37 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Lơ | 206.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
38 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Tài | 206.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
39 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến cầu Máng | 206.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
40 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Thông | 206.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
41 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Hé | 206.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
42 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Sử | 206.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
43 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn | |
44 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | 112.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn | |
45 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến chợ Đình Trung | 211.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
46 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba ông Ngộ | 211.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
47 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến chợ thôn Đông. | 211.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
48 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến giáp xã Diên Sơn | 211.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
49 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba ông Tron. | 154.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
50 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba ông Tham. | 154.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
51 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba chợ thôn Đông. | 154.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
52 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba bà Lùn. | 154.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
53 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba Công Khánh. | 154.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
54 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba ông Rồi. | 154.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
55 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba bà Chuông. | 154.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
56 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến cầu Lỗ Xễ. | 154.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
57 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến cầu Xã Sáu. | 154.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
58 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba bà Cà | 154.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
59 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Lơ | 154.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
60 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Tài | 154.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
61 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến cầu Máng | 154.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
62 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Thông | 154.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
63 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Hé | 154.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
64 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Sử | 154.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
65 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | 112.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
66 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | 84.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Xã Diên Điền - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa cho xã Diên Điền, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường từ xã Diên Điền đến chợ Đình Trung, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác về mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 351.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 351.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất được nêu rõ cho khu vực từ xã Diên Điền đến chợ Đình Trung. Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn tại khu vực này, cho thấy giá trị đất ở đây tương đối cao so với mặt bằng chung của các khu vực nông thôn khác. Khu vực gần chợ Đình Trung có thể có lợi thế về cơ sở hạ tầng và kết nối giao thông, làm tăng giá trị đất.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất ở nông thôn tại xã Diên Điền, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.