| 101 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến đường liên xã Diên An - Diên Toàn |
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 102 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến Sông Cái |
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 103 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến đình Phú Ân |
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 104 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến Cây Duối (ngã tư Hồ Hiệp-gò Bà Đội) |
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 105 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến ngã 3 xóm 4 |
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 106 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến giáp Sông Cái |
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 107 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến ngã 3 ông Kỳ (trừ đoạn đường chạy qua khu dân cư Phú Ân Nam 2-đường số 12) |
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 108 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến giáp nhà ông Khâm |
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 109 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến Cầu Cháy và đến trạm bơm Cây Duối (2 bên đường) |
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 110 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Diện qua cà phê NiNa |
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 111 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến Miếu Cây gạo đến nhà ông Chuộng |
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 112 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến giáp cầu ông Nghệ đến vườn thuốc Nam đến nhà ông Trợ, đến nhà ông Thâu |
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 113 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến giáp đường Võ Nguyên Giáp |
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 114 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến giáp thôn Phước Trạch, xã Diên Toàn |
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 115 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến giáp đường Võ Nguyên Giáp |
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 116 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến gò Củ Chi đến đường sắt |
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 117 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Vĩnh Trung (thôn Phú Ân Nam 2) |
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 118 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến đường sắt (đến Nghĩa trang chín khúc) |
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 119 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Liễu (thôn Phú Ân Nam 4) |
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 120 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến quán Sáu Lượng |
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 121 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến đường bê tông xi măng xóm 4 |
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 122 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến đường bê tông xi măng xóm 4 |
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 123 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Minh đến nhà ông Đăng |
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 124 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đinh Hùng |
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 125 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
|
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 126 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Kiến (Phú Ân Nam 4) |
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 127 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Sỹ, đến Công ty Vạn An |
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 128 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hùng, đến ông Nghiêm, đến nhà ông Tài thôn An Ninh |
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 129 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Thành (Phú Ân Nam 3) |
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 130 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến đình Phú Ân Nam (thôn Phú Ân Nam 2) |
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 131 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nuôi (thôn Phú Ân Nam 2) |
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 132 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Theo (thôn Phú Ân Nam 2) |
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 133 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Thương (thôn Phú Ân Nam 2) |
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 134 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Cẩn (thôn Phú Ân Nam 2) |
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 135 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hoài (thôn Phú Ân Nam 3) |
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 136 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
|
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 137 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Tuyến (thôn Phú Ân Nam 3) |
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 138 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Tùng (thôn Phú Ân Nam 3) |
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 139 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến Miếu Thanh tự trung đến nhà ông Lực (thôn Phú Ân Nam 3) |
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 140 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến bà Lộc (thôn Phú Ân Nam 3) |
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 141 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Sê (thôn Phú Ân Nam 4) |
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 142 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bùi Thanh Hùng (thôn Phú Ân Nam 4) |
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 143 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Rớt (thôn Phú Ân Nam 4) |
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 144 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Liễu (thôn Phú Ân Nam 4) |
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 145 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Toàn (thôn Phú Ân Nam 4) |
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 146 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Đáng (thôn Phú Ân Nam 4) |
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 147 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lực (thôn Phú Ân Nam 5) |
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 148 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Kiều Đốn (thôn Phú Ân Nam 5) |
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 149 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
|
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 150 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Dưỡng (thôn Phú Ân Nam 2) |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 151 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến Idol (thôn Phú Ân Nam 3) |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Gừng, đến nhà ông Nghĩa (thôn Phú Ân Nam 5) |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến ông Kiều Trung (thôn Phú Ân Nam 5) |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 154 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đệ (thôn Phú Ân Nam 5) |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 155 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Phó đến nhà ông Xuân (thôn Võ Kiện) |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 156 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Pha (thôn Võ Kiện) |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 157 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Dũng (thôn Võ Kiện) |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 158 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến thôn An Ninh |
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 159 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 160 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến đường liên xã Diên An - Diên Toàn |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 161 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến Sông Cái |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 162 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến đình Phú Ân |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 163 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến Cây Duối (ngã tư Hồ Hiệp-gò Bà Đội) |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 164 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến ngã 3 xóm 4 |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 165 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến giáp Sông Cái |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 166 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến ngã 3 ông Kỳ (trừ đoạn đường chạy qua khu dân cư Phú Ân Nam 2-đường số 12) |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 167 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến giáp nhà ông Khâm |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 168 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến Cầu Cháy và đến trạm bơm Cây Duối (2 bên đường) |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 169 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Diện qua cà phê NiNa |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 170 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến Miếu Cây gạo đến nhà ông Chuộng |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 171 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến giáp cầu ông Nghệ đến vườn thuốc Nam đến nhà ông Trợ, đến nhà ông Thâu |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 172 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến giáp đường Võ Nguyên Giáp |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 173 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến giáp thôn Phước Trạch, xã Diên Toàn |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 174 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến giáp đường Võ Nguyên Giáp |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 175 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến gò Củ Chi đến đường sắt |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 176 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Vĩnh Trung (thôn Phú Ân Nam 2) |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 177 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến đường sắt (đến Nghĩa trang chín khúc) |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 178 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Liễu (thôn Phú Ân Nam 4) |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 179 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến quán Sáu Lượng |
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 180 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến đường bê tông xi măng xóm 4 |
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 181 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến đường bê tông xi măng xóm 4 |
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 182 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Minh đến nhà ông Đăng |
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 183 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đinh Hùng |
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 184 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 185 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Kiến (Phú Ân Nam 4) |
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 186 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Sỹ, đến Công ty Vạn An |
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 187 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hùng, đến ông Nghiêm, đến nhà ông Tài thôn An Ninh |
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 188 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Thành (Phú Ân Nam 3) |
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 189 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến đình Phú Ân Nam (thôn Phú Ân Nam 2) |
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 190 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nuôi (thôn Phú Ân Nam 2) |
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 191 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Theo (thôn Phú Ân Nam 2) |
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 192 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Thương (thôn Phú Ân Nam 2) |
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 193 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Cẩn (thôn Phú Ân Nam 2) |
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 194 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hoài (thôn Phú Ân Nam 3) |
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 195 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 196 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Tuyến (thôn Phú Ân Nam 3) |
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 197 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Tùng (thôn Phú Ân Nam 3) |
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 198 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến Miếu Thanh tự trung đến nhà ông Lực (thôn Phú Ân Nam 3) |
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 199 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến bà Lộc (thôn Phú Ân Nam 3) |
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 200 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Sê (thôn Phú Ân Nam 4) |
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |