STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến nhà Mai Liên | 254.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh Khánh Đông | 254.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Diên Lâm (Tỉnh lộ 8) | 254.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Châu (Đồng Hằng) | 186.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Ngọc Liên (Xuân Tây) | 186.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | 186.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Trực (Xuân Đông) | 186.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | 186.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
9 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến ngã ba Đồng Hằng | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến giáp đường đồi Thông tin | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến gần sông Chò | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến nhà thờ Đông Hằng | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Sáu Đa (Xuân Tây) | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Kỳ (Xuân Tây) | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Bảy Bang | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
17 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | 101.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
18 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến nhà Mai Liên | 203.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
19 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh Khánh Đông | 203.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
20 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Diên Lâm (Tỉnh lộ 8) | 203.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
21 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Châu (Đồng Hằng) | 149.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
22 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Ngọc Liên (Xuân Tây) | 149.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
23 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | 149.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn | |
24 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Trực (Xuân Đông) | 149.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
25 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | 149.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn | |
26 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến ngã ba Đồng Hằng | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
27 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến giáp đường đồi Thông tin | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
28 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến gần sông Chò | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
29 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến nhà thờ Đông Hằng | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
30 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Sáu Đa (Xuân Tây) | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
31 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Kỳ (Xuân Tây) | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
32 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Bảy Bang | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
33 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn | |
34 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | 81.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn | |
35 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến nhà Mai Liên | 152.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
36 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh Khánh Đông | 152.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
37 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Diên Lâm (Tỉnh lộ 8) | 152.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
38 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Châu (Đồng Hằng) | 112.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
39 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Ngọc Liên (Xuân Tây) | 112.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
40 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | 112.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
41 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Trực (Xuân Đông) | 112.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
42 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | 112.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
43 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến ngã ba Đồng Hằng | 81.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
44 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến giáp đường đồi Thông tin | 81.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
45 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến gần sông Chò | 81.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
46 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến nhà thờ Đông Hằng | 81.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
47 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Sáu Đa (Xuân Tây) | 81.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
48 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Kỳ (Xuân Tây) | 81.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
49 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Bảy Bang | 81.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
50 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | 81.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
51 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | 61.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Đoạn Đường Diên Xuân - Các Xã Đồng Bằng
Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa cho đoạn đường từ Diên Xuân đến nhà Mai Liên, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 254.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 254.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường từ Diên Xuân đến nhà Mai Liên. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích cơ bản và giao thông chính, điều này làm tăng giá trị đất tại đây.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại khu vực từ Diên Xuân đến nhà Mai Liên, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất ở nông thôn trong khu vực.