101 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu Mương Quan |
429.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu Mương Quan |
429.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu Voi đến ngã tư Phú Ân Bắc B. |
429.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến ngã tư Phú Ân Bắc A |
429.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến ngã tư Phú Ân Bắc B |
429.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
|
429.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến xã Vĩnh Phương |
429.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu Voi đến khu Gò Tháp. |
429.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến văn phòng thôn 1 |
429.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Xôi |
429.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến ngã tư Phú Nẫm |
429.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Vĩnh Phương |
429.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Báu |
429.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Toán. |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Phiển |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Minh Kiến |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Sậu. |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nghiệp (giáp xã Vĩnh Phương) |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Huỳnh Thị Búp (thôn 3) |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến Gò Mả Đông |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lo |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
122 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lâm Ngọc Sinh |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
123 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nhành (giáp xã Diên Điền) |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
124 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Vĩnh Phương |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
125 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Tấn Khoa |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
126 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hưng (thôn 4) |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
127 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mười Nhiêm (thôn 4) |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
128 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà Trung (công ty Thiên Ân) (thôn 4) |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
129 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Thước (thôn 4) |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
130 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hiệp (thôn 4) |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
131 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu Voi cũ (thôn 4) |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
132 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
133 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Giáo (thôn 4) |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
134 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bùi Văn Minh (thôn 2) |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
135 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến miếu ấp Trung (thôn 2) |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
136 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu gỗ Vĩnh Trung (thôn 1) |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
137 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Quan Cát (thôn 1) |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
138 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Cảnh (thửa 221 tờ 7) |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
139 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Kề, ông Xạ (thửa 747 tờ 5) |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
140 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mạnh (thửa 206 tờ 8), ông Xong (thửa 576 tờ 3) |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
141 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Vĩnh Phương (thửa 101 tờ 9) |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
142 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến vườn ông Dĩnh |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nhơn |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Xuân |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Thạnh |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Búp |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Tơ |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đổng |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bốn |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bùi Tiêm giáp Hương Lộ 45 |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Ơn |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Ri |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến Hương Lộ 45 |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lót |
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hoàng (giáp Hương lộ 45) |
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Dòn |
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hiệp (rẽ nhà bà Kiều Hoa) |
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Dừa |
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nhâm, nhà ông Côn giáp Hương lộ 45 |
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mỹ (rẽ nhà ông Chơi) |
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu Mương Quan |
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
165 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu Mương Quan |
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
166 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu Voi đến ngã tư Phú Ân Bắc B. |
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
167 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến ngã tư Phú Ân Bắc A |
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
168 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến ngã tư Phú Ân Bắc B |
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
169 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
170 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến xã Vĩnh Phương |
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
171 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu Voi đến khu Gò Tháp. |
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
172 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến văn phòng thôn 1 |
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
173 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Xôi |
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
174 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến ngã tư Phú Nẫm |
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
175 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Vĩnh Phương |
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
176 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Báu |
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
177 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Toán. |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
178 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Phiển |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
179 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Minh Kiến |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
180 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Sậu. |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
181 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nghiệp (giáp xã Vĩnh Phương) |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
182 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Huỳnh Thị Búp (thôn 3) |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
183 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến Gò Mả Đông |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
184 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lo |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
185 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lâm Ngọc Sinh |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
186 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nhành (giáp xã Diên Điền) |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
187 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Vĩnh Phương |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
188 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Tấn Khoa |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
189 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hưng (thôn 4) |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
190 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mười Nhiêm (thôn 4) |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
191 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà Trung (công ty Thiên Ân) (thôn 4) |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
192 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Thước (thôn 4) |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
193 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hiệp (thôn 4) |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
194 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu Voi cũ (thôn 4) |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
195 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
196 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Giáo (thôn 4) |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
197 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bùi Văn Minh (thôn 2) |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
198 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến miếu ấp Trung (thôn 2) |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
199 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu gỗ Vĩnh Trung (thôn 1) |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
200 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Quan Cát (thôn 1) |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |