STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến cầu ông Đường | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Phan Văn Tường | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Suối Tiên | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Mỹ | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến Nguyễn Đình Hàn | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Trần Thăng Long | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Quận | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Nguyễn Thị Miền | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Ngô Thanh Tuấn | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Trần Thọ | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Võ Khiêm | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Thanh | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Võ Lương Chí | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Thông | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Văn Chắc | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Tô Nguyễn Thành Hân | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Hàng Luân | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Văn Quân | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Phan Yên | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Năng Nổ | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Võ Văn Nhường | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Xẻo | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
23 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Phan Cẩm Cát Trâm | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Ngô Sỹ Hùng - Xã Diên Lộc | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến ruộng Gốc Me - Xã Diên Lộc | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
26 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lê Văn Cường - Xã Diên Lộc | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
27 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến cầu ông Đường | 250.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
28 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Phan Văn Tường | 250.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
29 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Suối Tiên | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
30 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Mỹ | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
31 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến Nguyễn Đình Hàn | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
32 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Trần Thăng Long | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
33 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Quận | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
34 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Nguyễn Thị Miền | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
35 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Ngô Thanh Tuấn | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
36 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Trần Thọ | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
37 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Võ Khiêm | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
38 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Thanh | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
39 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Võ Lương Chí | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
40 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Thông | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
41 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Văn Chắc | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
42 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Tô Nguyễn Thành Hân | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
43 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Hàng Luân | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
44 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Văn Quân | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
45 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Phan Yên | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
46 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Năng Nổ | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
47 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Võ Văn Nhường | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
48 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Xẻo | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
49 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Phan Cẩm Cát Trâm | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
50 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Ngô Sỹ Hùng - Xã Diên Lộc | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
51 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến ruộng Gốc Me - Xã Diên Lộc | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
52 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lê Văn Cường - Xã Diên Lộc | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
53 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến cầu ông Đường | 187.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
54 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Phan Văn Tường | 187.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
55 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Suối Tiên | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
56 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Mỹ | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
57 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến Nguyễn Đình Hàn | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
58 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Trần Thăng Long | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
59 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Quận | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
60 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Nguyễn Thị Miền | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
61 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Ngô Thanh Tuấn | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
62 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Trần Thọ | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
63 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Võ Khiêm | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
64 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Thanh | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
65 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Võ Lương Chí | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
66 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Thông | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
67 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Văn Chắc | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
68 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Tô Nguyễn Thành Hân | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
69 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Hàng Luân | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
70 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Văn Quân | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
71 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Phan Yên | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
72 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Năng Nổ | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
73 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Võ Văn Nhường | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
74 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Xẻo | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
75 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Phan Cẩm Cát Trâm | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
76 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Ngô Sỹ Hùng - Xã Diên Lộc | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
77 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến ruộng Gốc Me - Xã Diên Lộc | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
78 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lê Văn Cường - Xã Diên Lộc | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Xã Diên Lộc - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa cho xã Diên Lộc, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường từ xã Diên Lộc đến cầu ông Đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 312.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 312.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực từ xã Diên Lộc đến cầu ông Đường. Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực, có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như sự phát triển của khu vực, hạ tầng giao thông, và nhu cầu sử dụng đất.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất ở nông thôn tại xã Diên Lộc, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.