101 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến Đỗ Cộng (cạnh cây xăng Hưng Thịnh, thôn Quang Thạnh) đường bê tông rộng 5m |
332.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến đập tràn cũ giáp ranh xã Diên Phước (nhà bà Võ Thị Bảy) |
332.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến nhà ông Huỳnh Ngọc Chọn (thửa 485 tờ 7) |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến đình Quang Thạnh thửa 676 tờ 7 |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến nhà ông Nguyễn Ích thửa 309 tờ 7 |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến nhà ông Nguôc thửa 70 tờ 7 và ông Cường thửa 72 tờ 7 |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến nhà bà Tống Thị Nhành thửa 41 tờ 7 |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến khu Đồng Gieo thửa 1012 tờ 6 |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến đập tràn cũ giáp ranh xã Diên Phước (nhà bà Võ Thị Bảy) |
332.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Xá (Thửa 378 tờ 06), từ nhà ông Huỳnh Nhận đến nhà Nguyễn Phụng |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Câu, giáp Diên Lạc (Thửa 76 tờ 3), từ nhà ông Nguyễn Đồn đến nhà bà Võ Thị Giáp |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Ngọc An, từ nhà ông Trần Văn Ty đến nhà ông Phạm Ngọc Lê |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Niệm |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Chánh |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Ngọc Luân |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Hánh |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hoàng Văn Bảo |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến trại ông Hòa |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
|
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đặng Chốn |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến giáp đường cầu Lùng - Khánh Lê |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
122 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến trường cấp 1 Diên Hòa |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
123 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Nguyễn Chính |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
124 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến cầu Bè (Máy gạo) |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
125 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Trương Chánh |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
126 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Trương Thị Mở |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
127 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Xuân Hai (giáp đường Khánh Lê - Cầu Lùng) |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
128 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Tô Thị Ẩn (thửa 146 tờ 6) |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
129 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Lê Niên |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
130 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Diệp Thị Se |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
131 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Nguyễn Thị Uyên Thư |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
132 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Niên |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
133 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến Đỗ Văn Tạo và Phan Triêm đến Đỗ Văn Dũng (thôn Quang Thạnh) đường bê tông rộng 5m |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
134 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Nguyễn Minh (thôn Lạc Lợi) đường bê tông rộng 5m |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
135 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến Diệp Văn Châu (thôn Lạc Lợi) đường bê tông rộng 5m |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
136 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến Trương Thị Mở (thôn Quang Thạnh) đường bê tông rộng 5m |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
137 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Trần Văn Siêng |
177.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
138 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Nguyễn Văn Kinh |
177.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
139 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Nguyễn Bắc |
177.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
140 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Đỗ Sen |
177.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
141 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến cầu rọc giáp Diên Lạc (Thửa 235 tờ 5) |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
142 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến Trại Đinh Công Tâm (Diên Phước) thửa 03 tờ 8 |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Châu (Thửa 121 tờ 7) và ông Trương Văn Báu (Thửa 447 tờ 8) |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
|
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
|
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến nhà bà Tâm (thửa 15 tờ 4) |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Huỳnh Thị Lợt (thửa 117 tờ 5) |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến tiếp giáp đường gò ông Tổng (thửa 591 tờ 6) |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Trương Thị Mở (Giáp xã Diên Phước) (thửa 3 tờ 03) và đến miếu Củ Chi (thửa 190 tờ 7) |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Huỳnh Thị Lợt (thửa 117 tờ 5) |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến trại ông Loai (thửa 95 tờ 1 rừng) và đến đất ông Đức (giáp hương lộ 62) (thửa 2 tờ 10) |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến UBND xã Diên Hòa (thửa 400 tờ 6) |
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
|
177.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến Đỗ Cộng (cạnh cây xăng Hưng Thịnh, thôn Quang Thạnh) đường bê tông rộng 5m |
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
156 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến đập tràn cũ giáp ranh xã Diên Phước (nhà bà Võ Thị Bảy) |
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
157 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến nhà ông Huỳnh Ngọc Chọn (thửa 485 tờ 7) |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
158 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến đình Quang Thạnh thửa 676 tờ 7 |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
159 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến nhà ông Nguyễn Ích thửa 309 tờ 7 |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
160 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến nhà ông Nguôc thửa 70 tờ 7 và ông Cường thửa 72 tờ 7 |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
161 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến nhà bà Tống Thị Nhành thửa 41 tờ 7 |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
162 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến khu Đồng Gieo thửa 1012 tờ 6 |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
163 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến đập tràn cũ giáp ranh xã Diên Phước (nhà bà Võ Thị Bảy) |
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
164 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Xá (Thửa 378 tờ 06), từ nhà ông Huỳnh Nhận đến nhà Nguyễn Phụng |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
165 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Câu, giáp Diên Lạc (Thửa 76 tờ 3), từ nhà ông Nguyễn Đồn đến nhà bà Võ Thị Giáp |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
166 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Ngọc An, từ nhà ông Trần Văn Ty đến nhà ông Phạm Ngọc Lê |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
167 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Niệm |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
168 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Chánh |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
169 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Ngọc Luân |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
170 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Hánh |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
171 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hoàng Văn Bảo |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
172 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến trại ông Hòa |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
173 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
174 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đặng Chốn |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
175 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến giáp đường cầu Lùng - Khánh Lê |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
176 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến trường cấp 1 Diên Hòa |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
177 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Nguyễn Chính |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
178 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến cầu Bè (Máy gạo) |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
179 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Trương Chánh |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
180 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Trương Thị Mở |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
181 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Xuân Hai (giáp đường Khánh Lê - Cầu Lùng) |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
182 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Tô Thị Ẩn (thửa 146 tờ 6) |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
183 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Lê Niên |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
184 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Diệp Thị Se |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
185 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Nguyễn Thị Uyên Thư |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
186 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Niên |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
187 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến Đỗ Văn Tạo và Phan Triêm đến Đỗ Văn Dũng (thôn Quang Thạnh) đường bê tông rộng 5m |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
188 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Nguyễn Minh (thôn Lạc Lợi) đường bê tông rộng 5m |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
189 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến Diệp Văn Châu (thôn Lạc Lợi) đường bê tông rộng 5m |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
190 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến Trương Thị Mở (thôn Quang Thạnh) đường bê tông rộng 5m |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
191 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Trần Văn Siêng |
141.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
192 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Nguyễn Văn Kinh |
141.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
193 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Nguyễn Bắc |
141.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
194 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Đỗ Sen |
141.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
195 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến cầu rọc giáp Diên Lạc (Thửa 235 tờ 5) |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
196 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến Trại Đinh Công Tâm (Diên Phước) thửa 03 tờ 8 |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
197 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Châu (Thửa 121 tờ 7) và ông Trương Văn Báu (Thửa 447 tờ 8) |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
198 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
199 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
200 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến nhà bà Tâm (thửa 15 tờ 4) |
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |